Professional Documents
Culture Documents
Book 1
Book 1
Bảng 1
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Mỹ Pháp Đức Hàn
TL Tủ lạnh 125000 115000 75000 70000
MG Máy giặt 120000 115000 73500 715000
MR Máy rửa chén 130000 125000 70500 69000
TM Tủ mát 135000 130000 90000 95000
TD Tủ đông 250000 230000 210000 200000
7. bảng thống kê
Tên hàng Tủ lạnh
Xuất xứ Mỹ
Tổng thành tiền 0
(empty)
SỞ M&M
Thành tiền Ghi chú
14250000
10350000
3172500
23750000
185250
25025000
232650
9936000
19550000
25500000
Nhật
190000
115000
128000
138000
235000
THỐNG KÊ MUA BÁN VÀNG THÁNG 06 NĂM 2021
STT Mã hóa đơn Tên hàng Ngày Số lượng Đơn giá Thuế
1 24KB Vàng 24K 15 5 3293000 0
2 10KM Vàng 10K 10 10 1248000 0
3 18KB Vàng 18K 2 25 2485000 3106250
4 14KM Vàng 14K 29 23 1795000 0
5 SJCB Vàng SJC 17 20 3293000 0
6 24KM Vàng 24K 19 16 3203000 0
7 SJCM Vàng SJC 24 18 3253000 0
8 10KB Vàng 10K 12 15 1388000 1041000
9 SJCM Vàng SJC 22 7 3253000 0
8. rút trích ds
Tên hàng Số lượng Ngày
Vàng 24K >15
Vàng SJC >20
STT Mã hóa đơn Tên hàng Ngày Số lượng Đơn giá Thuế
6 24KM Vàng 24K 19 16 3203000 0
7 SJCM Vàng SJC 24 18 3253000 0
9 SJCM Vàng SJC 22 7 3253000 0
NĂM 2021
Thành tiề Ghi chú
16465000
12480000
65231250 Có khuyến mãi
41285000
59274000 Có khuyến mãi
46123200
52698600 Có khuyến mãi
21861000 Câu 10
22771000
BẢNG THỐNG KÊ
MUA BÁN
0 65231250
46123200 16465000
75469600 59274000
Đơn giá
Cty Sơn Hà Cty Hoàng Hà
300,000
1,000,000
700,000
110,000 130,000
HH
Cty Hoàng Hà
Loại cửa Mã công tyDiễn giải Ngày đặt
12/6/2023
22/06
5/7/2023
22/07
16/08
1,000,000
130,000
Hoàng Hà
Khách Khu Chỉ số Chỉ số
STT Tiêu thụ Chi tiết tiêu thụ
hàng vực cũ mới
Mức 1
01 Loan KV1 456 499 43 43
02 Bội KV3 789 879 90 90
03 Bảo KV2 123 345 222
04 Kỳ KV1 147 261 114
05 Đơn KV1 258 410 152
06 Cao KV3 369 401 32 32
07 Bới KV2 357 369 12 12
08 Hồng KV2 423 600 177
09 Hùng KV3 201 300 99
10 Anh KV1 312 531 219 #N/A
BẢNG 1
Khu vực KV1 KV2 KV3
Định mức 70 150 100
Phí thuê bao 5% 6% 7%
Tổng số hộ
Tổng tiền điện
Chi tiết tiêu thụ
Mức 2 Mức 3 Tiền điện Thuê bao Tổng Ghi chú