Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

CHI TIẾT KINH DOANH ĐIỆN LẠNH CƠ SỞ M&M

Mã HĐ Tên hàng Xuất xứ Ngày bán Số lượng Đơn giá


TLM Tủ lạnh Nhật 2/5/2022 75 190000
MGP Máy giặt Pháp 5/5/2022 90 115000
MRD Máy rửa chén Đức 10/5/2022 45 70500
TLN Tủ lạnh Nhật 13/05/2022 125 190000
TMH Tủ mát Hàn 20/05/2022 65 95000
MGH Máy giặt Hàn 22/05/2022 35 715000
MRD Máy rửa chén Đức 24/05/2022 110 70500
TMN Tủ mát Nhật 25/05/2022 72 138000
TDP Tủ đông Pháp 27/05/2022 85 230000
TDM Tủ đông Mỹ 29/05/2022 102 250000

Bảng 1
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Mỹ Pháp Đức Hàn
TL Tủ lạnh 125000 115000 75000 70000
MG Máy giặt 120000 115000 73500 715000
MR Máy rửa chén 130000 125000 70500 69000
TM Tủ mát 135000 130000 90000 95000
TD Tủ đông 250000 230000 210000 200000

7. bảng thống kê
Tên hàng Tủ lạnh
Xuất xứ Mỹ
Tổng thành tiền 0

(empty)
SỞ M&M
Thành tiền Ghi chú
14250000
10350000
3172500
23750000
185250
25025000
232650
9936000
19550000
25500000

Nhật
190000
115000
128000
138000
235000
THỐNG KÊ MUA BÁN VÀNG THÁNG 06 NĂM 2021
STT Mã hóa đơn Tên hàng Ngày Số lượng Đơn giá Thuế
1 24KB Vàng 24K 15 5 3293000 0
2 10KM Vàng 10K 10 10 1248000 0
3 18KB Vàng 18K 2 25 2485000 3106250
4 14KM Vàng 14K 29 23 1795000 0
5 SJCB Vàng SJC 17 20 3293000 0
6 24KM Vàng 24K 19 16 3203000 0
7 SJCM Vàng SJC 24 18 3253000 0
8 10KB Vàng 10K 12 15 1388000 1041000
9 SJCM Vàng SJC 22 7 3253000 0

BẢNG GIÁ BẢNG THỐNG


Đơn giá Tên hàng
Mã hàng Tên hàng Mua Bán Vàng 18K
10K Vàng 10K 1248000 1388000 Vàng 24K
14K Vàng 14K 1795000 1935000 Vàng SJC
18K Vàng 18K 2345000 2485000
24K Vàng 24K 3203000 3293000
SJC Vàng SJC 3253000 3293000

8. rút trích ds
Tên hàng Số lượng Ngày
Vàng 24K >15
Vàng SJC >20

STT Mã hóa đơn Tên hàng Ngày Số lượng Đơn giá Thuế
6 24KM Vàng 24K 19 16 3203000 0
7 SJCM Vàng SJC 24 18 3253000 0
9 SJCM Vàng SJC 22 7 3253000 0
NĂM 2021
Thành tiề Ghi chú
16465000
12480000
65231250 Có khuyến mãi
41285000
59274000 Có khuyến mãi
46123200
52698600 Có khuyến mãi
21861000 Câu 10
22771000

BẢNG THỐNG KÊ
MUA BÁN
0 65231250
46123200 16465000
75469600 59274000

Vàng 18K Vàng 24K Vàng SJC

Thành tiề Ghi chú


46123200
52698600 Có khuyến mãi
22771000
SJC
DOANH THU CỬA HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG NĂ
Loại cửa Mã công ty Diễn giải Ngày đặt
C1T YV Cửa 1 cánh trượt 12/6
CXT AC Cửa xoay tự động 22/06
C1N SH Cửa 1 cánh nhựa 5/7
C1T YV Cửa 1 cánh trượt 22/07
CTC SH Cửa trượt cong tự động 16/08
C2X YV Cửa 2 cánh trượt 22/08
C1T SH Cửa 1 cánh trượt 25/08
C1N HH Cửa 1 cánh nhựa 10/9

Bảng đơn giá


Đơn giá
Loại cửa Diễn giải Cty Ý Việt Cty ACM
C1T Cửa 1 cánh trượt 250,000
C2X Cửa 2 cánh trượt 500,000
CXT Cửa xoay tự động 1,200,000
CTC Cửa trượt cong tự động
C1N Cửa 1 cánh nhựa 120,000 125,000

BẢNG DANH MỤC


Mã công ty YV AC SH
Tên công ty Cty Ý Việt Cty ACM Cty Sơn Hà
NG VẬT LIỆU XÂY DỰNG NĂM 2020
Ngày giao Tên công ty Số lượng Đơn giá Thành tiền
13/12 10
#VALUE! 2
27/05 4
#VALUE! 6
#VALUE! 4
#VALUE! 8
#VALUE! 12
17/10 10

Đơn giá
Cty Sơn Hà Cty Hoàng Hà
300,000

1,000,000
700,000
110,000 130,000

HH
Cty Hoàng Hà
Loại cửa Mã công tyDiễn giải Ngày đặt
12/6/2023
22/06
5/7/2023
22/07
16/08

Bảng đơn giá


Đơn giá
Loại cửa Diễn giải Cty Ý Việt Cty ACM Cty Sơn Hà
C1T Cửa 1 cánh 250,000 300,000
C2X Cửa 2 cánh 500,000
CXT Cửa xoay tự động 1,200,000
CTC Cửa trượt cong tự động 700,000
C1N Cửa 1 cánh 120,000 125,000 110,000

BẢNG DANH MỤC


Mã công tYV AC SH HH
Tên công tCty Ý ViệtCty ACM Cty Sơn Hà Cty Hoàng Hà
Cty Hoàng Hà

1,000,000

130,000

Hoàng Hà
Khách Khu Chỉ số Chỉ số
STT Tiêu thụ Chi tiết tiêu thụ
hàng vực cũ mới
Mức 1
01 Loan KV1 456 499 43 43
02 Bội KV3 789 879 90 90
03 Bảo KV2 123 345 222
04 Kỳ KV1 147 261 114
05 Đơn KV1 258 410 152
06 Cao KV3 369 401 32 32
07 Bới KV2 357 369 12 12
08 Hồng KV2 423 600 177
09 Hùng KV3 201 300 99
10 Anh KV1 312 531 219 #N/A

BẢNG 1
Khu vực KV1 KV2 KV3
Định mức 70 150 100
Phí thuê bao 5% 6% 7%
Tổng số hộ
Tổng tiền điện
Chi tiết tiêu thụ
Mức 2 Mức 3 Tiền điện Thuê bao Tổng Ghi chú

You might also like