PHIẾU KIỂM TRA TỪ VỰNG

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

PHIẾU KIỂM TRA TỪ VỰNG

Unit 2: Days

Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa


loại

add v /æd/ thêm vào

barbecue n /ˈbɑː.bɪ.kjuː/ tiệc nướng ngoài trời

carnival n /ˈkɑː.nɪ.vəl/ lễ hội âm nhạc đường phố

celebrate v /ˈsel.ə.breɪt/ ăn mừng

celebration n /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ lễ kỉ niệm

celebrity n /səˈleb.rə.ti/ người nổi tiếng

culture quiz n /ˈkʌl.tʃər kwɪz/ cuộc thi tìm hiểu về văn


hóa

general adj /ˈdʒen.ər.əl/ chung, phổ biến

international adj /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ mang tính quốc tế

mini adj /ˈmɪn.i/ rất nhỏ

organised adj /ˈɔː.ɡən.aɪzd/ có trật tự, có ngăn nắp

parent n /ˈpeə.rənt/ cha / mẹ


polar bear n /ˌpəʊ.lə ˈbeər/ gấu Bắc Cực

relax v /rɪˈlæks/ thư giãn

welcome adj /ˈwel.kəm/ được chào đón

CLIL

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

Greenwich n /ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/ thời gian theo kinh tuyến gốc
Mean Time Greenwich
(GMT)

longitude n /ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/ kinh độ

Prime Meridian n /praɪm məˈrɪd.i.ən/ đường kinh tuyến gốc

rotate v /rəʊˈteɪt/ quay, xoay quanh

time zone n /ˈtaɪm ˌzəʊn/ múi giờ

You might also like