Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Khối lượng cả bình (g)

Ngày ghi nhận Dung dịch đường


Nước
3%
0 991 982
1 899.03 898.36
2 836.27 825.65
3 - 745
4 - 623

Khối lượng cả bình (g)


Dung dịch đường
Ngày ghi nhận Nước
3%
0 991 982
1 899.03 898.36
2 836.27 825.65
3 745
4 623

2.35
Đối chứng 5℃
Mẫu
Trước làm lạnh Sau làm lạnh* Sau bảo quản Trước làm lạnh Sau làm lạnh*
Táo 1000 500 488.25 2500 1375
Ổi 1000 500 505.25 2500 1675
Ổi Táo
Phút Đối chứng 5℃ 10℃ Đối chứng 5℃
0 30.6 30.5 30.9 29.8 29.2
20 30.6 9.4 19.8 29.8 12.5
40 30.6 9.4 17.2 29.8 12.4
60 30.5 9.4 16.0 29.8 12.2
80 30.6 9.4 15.8 29.8 12.7

Xà lách lolo (g) Cải thìa (g)


Mẫu
Trước bảo quản Sau bảo quản Trước bảo quản Sau bảo quản
ĐC/1 306.5 305.51 373.4 372.71
ĐC/2 290.4 289.92 386.7 386.25
8 lỗ/1 292.5 290 387.77 384.16
8 lỗ/2 311 307 386 384.31
14 lỗ/1 296.8 291 376.6 373.8
14 lỗ/2 301.2 301 385 379.9

0.32 0.18
0.24 0.15
0.17 0.12
0.85 0.93
1.070437244071 0.68
1.29 0.44
1.95 0.74
1 1
0.07 1.32

Xà lách lolo Cải thìa


Mẫu
Còn lại (g) Tỉ lệ hư hỏng (%) Còn lại (g) Tỉ lệ hư hỏng (%)
ĐC/1 287.8 5.80 349.2 6.31 5.05
ĐC/2 263.6 9.08 371.6 3.79
8 lỗ/1 257.8 11.10 381.7 0.64
8 lỗ/2 294.87 3.95 384.1 0.05
14 lỗ/1 274.2 5.77 373.7 0.03
14 lỗ/2 284.3 5.55 379.1 0.21
Khối lượng cành (g)
Nước Dung dịch đường 3%
Ngày ghi nhận
2A 4A 2B 4B 1A 3A 1B
0 59 43 47 35 42 58.5 55
1 56.39 37.28 57.63 35.92 39.56 57.61 54.98
2 46.42 33.36 51.1 31.93 37.71 55.51 53.15
3 - - - - 37,52g 54,47g 52,63g
4 - - - - - - 52

Khối lượng cành (g)


Nước Dung dịch đường 3%
Ngày ghi nhận 2A 4A 2B 4B 1A 3A 1B
0 59 43 47 35 42 58.5 55
1 56.39 37.28 57.63 35.92 39.56 57.61 54.98
2 46.42 33.36 51.1 31.93 37.71 55.51 53.15
3
4 52

4.6363636364 24.846153846
5℃ 10℃
Sau bảo quản Trước làm lạnh Sau làm lạnh* Sau bảo quản
1311.25 2500 1625 1221.25
1437.5 2500 1475 1719.5
14.179104478
Táo
10℃
33.7
16.5
15.5
12
12
Đường kính hoa (mm)
h đường 3% Nước Dung dịch đườ
Ngày ghi nhận
3B 2A 4A 2B 4B 1A
57 0 101.98 99.74 109.57 83.16 101.6
47.22 1 127.28 115.20 129.94 106.73 118.78
46.64 2 128.15 122.47 134.01 114.61 126.67
45,14g 3 - - - - 83.27
44 4 - - - - -

Đường kính hoa (mm)


h đường 3% Nước Dung dịch đườ
3B Ngày ghi nhận 2A 4A 2B 4B 1A
57 0 101.98 99.74 109.57 83.16 101.6
47.22 1 127.28 115.20 129.94 106.73 118.78
46.64 2 128.15 122.47 134.01 114.61 126.67
3 83.27
44 4

Đường kính hoa (mm)


Chỉ tiêu Nước Dung dịch đườ
2A 4A 2B 4B 1A
Khối lượng cành (g) 46.42 33.36 51.1 31.93 37.71
Đường kính nở (mm) 128.15 122.47 134.01 114.61 126.67
Độ rủ của lá (⁰) 45 50 60 60 55
nh hoa (mm) Độ rủ của lá
Dung dịch đường 3% Nước
Ngày ghi nhận
3A 1B 3B 2A 4A 2B
104.78 98.46 90.11 0 40 45 55
120.43 127.32 117.56 1 40 31 43
125.93 130.65 123.28 2 45 50 60
116.42 128.26 127.8 3 - - -
- 126.3 - 4 - - -

nh hoa (mm) Độ rủ của lá


Dung dịch đường 3% Nước
3A 1B 3B Ngày ghi nhận 2A 4A 2B
104.78 98.46 90.11 0 40 45 55
120.43 127.32 117.56 1 40 31 43
125.93 130.65 123.28 2 45 50 60
116.42 128.26 127.8 3
126.3 4

nh hoa (mm)
Dung dịch đường 3%
3A 1B 3B
55.51 53.15 46.64
125.93 130.65 123.28
50 50 45
Độ rủ của lá
ước Dung dịch đường 3%
4B 1A 3A 1B 3B
55 50 40 55 45
64 55 50 65 58
60 55 50 50 45
- 120 95 85 60
- - - 60 90

Độ rủ của lá
ước Dung dịch đường 3%
4B 1A 3A 1B 3B
55 50 40 55 45
64 55 50 65 58
60 55 50 50 45
120 95 85 60
60 90

You might also like