Professional Documents
Culture Documents
STH Hoa Cúc
STH Hoa Cúc
2.35
Đối chứng 5℃
Mẫu
Trước làm lạnh Sau làm lạnh* Sau bảo quản Trước làm lạnh Sau làm lạnh*
Táo 1000 500 488.25 2500 1375
Ổi 1000 500 505.25 2500 1675
Ổi Táo
Phút Đối chứng 5℃ 10℃ Đối chứng 5℃
0 30.6 30.5 30.9 29.8 29.2
20 30.6 9.4 19.8 29.8 12.5
40 30.6 9.4 17.2 29.8 12.4
60 30.5 9.4 16.0 29.8 12.2
80 30.6 9.4 15.8 29.8 12.7
0.32 0.18
0.24 0.15
0.17 0.12
0.85 0.93
1.070437244071 0.68
1.29 0.44
1.95 0.74
1 1
0.07 1.32
4.6363636364 24.846153846
5℃ 10℃
Sau bảo quản Trước làm lạnh Sau làm lạnh* Sau bảo quản
1311.25 2500 1625 1221.25
1437.5 2500 1475 1719.5
14.179104478
Táo
10℃
33.7
16.5
15.5
12
12
Đường kính hoa (mm)
h đường 3% Nước Dung dịch đườ
Ngày ghi nhận
3B 2A 4A 2B 4B 1A
57 0 101.98 99.74 109.57 83.16 101.6
47.22 1 127.28 115.20 129.94 106.73 118.78
46.64 2 128.15 122.47 134.01 114.61 126.67
45,14g 3 - - - - 83.27
44 4 - - - - -
nh hoa (mm)
Dung dịch đường 3%
3A 1B 3B
55.51 53.15 46.64
125.93 130.65 123.28
50 50 45
Độ rủ của lá
ước Dung dịch đường 3%
4B 1A 3A 1B 3B
55 50 40 55 45
64 55 50 65 58
60 55 50 50 45
- 120 95 85 60
- - - 60 90
Độ rủ của lá
ước Dung dịch đường 3%
4B 1A 3A 1B 3B
55 50 40 55 45
64 55 50 65 58
60 55 50 50 45
120 95 85 60
60 90