Professional Documents
Culture Documents
học lại
học lại
Trắc
1 010100001101 0101000011 An toàn điện và vật liệu điện 2 x 30 0 20 80 53 Tín chỉ Mở lớp DH.12 DH.12 DH.12 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
nghiệm
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng Thực [01180124] Lê Cường Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông
2 010100014601 0101000146 3 x 42 6 20 80 17 Tín chỉ Mở lớp DH.11 DH.11 DH.11 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E203(80), E204(100) 30/05/2024
cao hành - tin tin
Trắc [01020083] Phạm Hải Khoa Cơ khí và Động Khoa Cơ khí và Động
4 010100020501 0101000205 Cơ học kỹ thuật 2 2 x 30 0 20 80 18 Tín chỉ Mở lớp DH.11 DH.11 DH.11 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E204(100) 01/06/2024
nghiệm Trình - lực lực
Trắc [01330008] Đoàn Thị Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự
7 010100040802 0101000408 Điện tử công nghiệp 2 2 x 30 0 20 80 64 Tín chỉ Mở lớp DH.14 DH.14 DH.14 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E303(80) 01/06/2024
nghiệm Hương Giang - động hóa động hóa
Báo cáo
[01020125] Đặng
12 010100053801 0101000538 Đồ án cung cấp điện 1 x 0 0 20 80 39 chuyên Tín chỉ Mở lớp DH.16 DH.16 DH.16 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 60
Đình Lâm -
đề
Báo cáo
[01330026] Lê Thị Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự
13 010100054901 0101000549 Đồ án Điện tử công suất 1 0 0 20 80 2 chuyên Tín chỉ Mở lớp DH.16 DH.16 DH.16 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 60
Kim Chung - động hóa động hóa
đề
Hàm phức và phép biến đổi [01170036] Phạm Trí Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự
14 010100083401 0101000834 2 x 30 0 20 100 90 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.19 DH.19 DH.19 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A211(80) 02/06/2024
Laplace Nguyễn - nhiên nhiên
Trắc
15 010100088101 0101000881 Hệ thống cung cấp điện 3 x 45 0 20 80 50 Tín chỉ Mở lớp DH.21 DH.21 DH.21 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
nghiệm
Trắc [01180087] Trần Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông
22 010100117801 0101001178 Kiến trúc máy tính 2 x 30 0 20 80 21 Tín chỉ Mở lớp DH.14 DH.14 DH.14 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E303(80) 28/05/2024
nghiệm Trung - tin tin
Trắc [01020150] Cao Thị Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
25 010100122301 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 26 Tín chỉ Mở lớp DH.17 DH.17 DH.17 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 A207(80) 28/05/2024
nghiệm Phương Thủy - lý lý
A211(80),
Trắc [01150001] Trương Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự
26 010100132601 0101001326 Kỹ thuật đo lường điện 2 x 27 6 20 80 35 Tín chỉ Mở lớp DH.19 DH.19 DH.19 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 C2B206_Dluong các 01/06/2024
nghiệm Nam Hưng - động hóa động hóa
ĐLKD, KT Doluong(80)
Trắc [01150001] Trương Khoa Công nghệ năng Khoa Công nghệ năng
27 010100135901 0101001359 Kỹ thuật nhiệt 1 2 x 30 0 20 200 165 Tín chỉ Mở lớp DH.19 DH.19 DH.19 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 E402(100) 30/05/2024
nghiệm Nam Hưng - lượng lượng
A210(80),
Trắc [01330027] Mai Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự
31 010100155901 0101001559 Lý thuyết điều khiển tự động 1 2 x 27 6 20 100 88 Tín chỉ Mở lớp DH.19 DH.19 DH.19 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 E804_PLC,LTDKTD1, 02/06/2024
nghiệm Hoàng Công Minh - động hóa động hóa
DK logic PLC1,2(80)
Trắc
34 010100158802 0101001588 Lý thuyết mạch 1 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.22 DH.22 DH.22 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm
Nhập môn An toàn và bảo mật Trắc [01180127] Nguyễn Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông
38 010100187701 0101001877 2 x 30 0 20 80 8 Tín chỉ Mở lớp DH.15 DH.15 DH.15 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 Trắc nghiệm E304(100) 01/06/2024
thông tin nghiệm Đình Thái - tin tin
Thực [01350001] Trần Văn Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông
39 010100189301 0101001893 Nhập môn tin học 3 x 39 12 20 150 138 Tín chỉ Mở lớp DH.15 DH.15 DH.15 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E204(100), E304(100) 02/06/2024
hành Hải - tin tin
[01170013] Nguyễn
48 010100313701 0101003137 Tiếng Anh 1 4 x 60 0 20 80 53 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.17 DH.17 DH.17 Khoa Ngoại ngữ Khoa Ngoại ngữ Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 Trắc nghiệm E501(80) 29/05/2024
Thị Nguyệt Minh -
[01170018] Lâm Trần Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự E203(80), E303(80),
52 010100336901 0101003369 Toán cao cấp 3 2 x 30 0 20 150 111 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.11 DH.11 DH.11 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết 07/06/2024
Phương Thủy - nhiên nhiên E401(80)
Trắc [01170022] Mai Văn Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự
58 010100361201 0101003612 Vật lý đại cương 3 x 45 0 20 150 108 Tín chỉ Mở lớp DH.18 DH.18 DH.18 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60
nghiệm Tuấn - nhiên nhiên
Trắc [01340005] Ngô Ánh Khoa Quản lý công Khoa Quản lý công
62 010100378301 0101003783 Kinh tế lượng 3 x 45 0 20 150 107 Tín chỉ Mở lớp DH.21 DH.21 DH.21 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm Tuyết - nghiệp và Năng lượng nghiệp và Năng lượng
Tin học ứng dụng trong quản lý Thực [01140001] Trần Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
64 010100378602 0101003786 2 x 30 0 20 150 116 Tín chỉ Mở lớp DH.18 DH.18 DH.18 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A210(80) 02/06/2024
kinh tế hành Xuân Giao - lý lý
Tin học ứng dụng trong quản lý Thực [01140001] Trần Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
65 010100378603 0101003786 2 x 30 0 20 150 123 Tín chỉ Mở lớp DH.21 DH.21 DH.21 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
kinh tế hành Xuân Giao - lý lý
Tin học ứng dụng trong quản lý Thực Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
66 010100378604 0101003786 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.23 DH.23 DH.23 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
kinh tế hành lý lý
Tiểu [01210035] Lưu Thị Bộ môn Khoa học Bộ môn Khoa học
69 010100392301 0101003923 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 20 80 25 Tín chỉ Mở lớp DH.18 DH.18 DH.18 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 E303(80) 30/05/2024
luận Hà - Chính trị Chính trị
Đại cương về Hóa học trong khoa Trắc Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự
74 010100455301 0101004553 2 x 30 0 20 100 92 Tín chỉ Mở lớp DH.20 DH.20 DH.20 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 60 Lý thuyết
học vật liệu nghiệm nhiên nhiên
Trắc [01020125] Đặng
75 010100465001 0101004650 Cung cấp điện 5 x 75 0 20 80 Tín chỉ Mở lớp DH.16 DH.16 DH.16 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A210(80) 01/06/2024
nghiệm Đình Lâm -
[01020111] Đỗ Thị
Trắc C2B109_LTM,KTĐĐC(80
76 010100465901 0101004659 Lý thuyết mạch 2 3 x 40 10 20 150 110 Tín chỉ Mở lớp DH.16 Loan - , [01020123] DH.16 DH.16 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 02/06/2024
nghiệm ), E204(100)
Nguyễn Văn Thiện -
Trắc
77 010100465902 0101004659 Lý thuyết mạch 2 3 x 40 10 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.23 DH.23 DH.23 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm
Tiểu [01140017] Trần Thị Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
80 010100472701 0101004727 Quản lý dự án 4 x 45 30 20 80 16 Tín chỉ Mở lớp DH.20 DH.20 DH.20 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A206(80), E204(100) 15/06/2024
luận Ngọc Lan - lý lý
Thực [01180014] Bùi Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông
81 010100474401 0101004744 Cơ sở dữ liệu 4 x 50 20 20 80 15 Tín chỉ Mở lớp DH.20 DH.20 DH.20 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60
hành Khánh Linh - tin tin
Báo cáo
[01180087] Trần Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông A102_THTin(80),
82 010100475501 0101004755 Lập trình.net 4 48 24 20 80 10 chuyên Tín chỉ Mở lớp DH.14 DH.14 DH.14 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 27/05/2024
Trung - tin tin E204(100)
đề
84 010100313702 0101003137 Tiếng Anh 1 4 x 60 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 Khoa Ngoại ngữ Khoa Ngoại ngữ Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x
87 010100454901 0101004549 Tiếng Anh 2 4 x 60 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 Khoa Ngoại ngữ Khoa Ngoại ngữ Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x