Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 5

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BỘ CÔNG THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC ----------------------------
----------------------------
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN
HK3 (2023-2024)
Số tiết Đã
Lý Số tiết Sĩ số Sĩ số
Số tín lý Sĩ số đóng Hình Khoa chủ quản môn Khoa chủ quản lớp Có xếp Chỉ điểm Sĩ số lớp danh
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế thực tối đăng Loại lớp Trạng thái Lớp dự kiến Giảng viên dự kiến Mã lớp ban đầu Tên lớp ban đầu Khoa chủ quản Cơ sở Ca Học Tính chất môn học Phòng đã cấp Ngày bắt đầu Ngày khóa điểm lần 1 Ghi chú
chỉ thuyế tối đa học thức thi học ban đầu lịch CK nghĩa
t hành thiểu ký
t phí

Trắc
1 010100001101 0101000011 An toàn điện và vật liệu điện 2 x 30 0 20 80 53 Tín chỉ Mở lớp DH.12 DH.12 DH.12 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
nghiệm

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng Thực [01180124] Lê Cường Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông
2 010100014601 0101000146 3 x 42 6 20 80 17 Tín chỉ Mở lớp DH.11 DH.11 DH.11 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E203(80), E204(100) 30/05/2024
cao hành - tin tin

Trắc [01020075] Lê Khoa Cơ khí và Động Khoa Cơ khí và Động


3 010100020301 0101000203 Cơ học kỹ thuật 1 2 x 30 0 20 80 74 Tín chỉ Mở lớp DH.11 DH.11 DH.11 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E204(100) 28/05/2024
nghiệm Thượng Hiền - lực lực

Trắc [01020083] Phạm Hải Khoa Cơ khí và Động Khoa Cơ khí và Động
4 010100020501 0101000205 Cơ học kỹ thuật 2 2 x 30 0 20 80 18 Tín chỉ Mở lớp DH.11 DH.11 DH.11 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E204(100) 01/06/2024
nghiệm Trình - lực lực

[01330018] Nguyễn Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự


5 010100040501 0101000405 Điện tử công nghiệp 1 2 x 30 0 20 100 97 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.15 DH.15 DH.15 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E303(80) 29/05/2024
Tiến Dũng - động hóa động hóa

Trắc [01330018] Nguyễn Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự


6 010100040801 0101000408 Điện tử công nghiệp 2 2 x 30 0 20 80 9 Tín chỉ Mở lớp DH.11 DH.11 DH.11 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E203(80) 01/06/2024
nghiệm Tiến Dũng - động hóa động hóa

Trắc [01330008] Đoàn Thị Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự
7 010100040802 0101000408 Điện tử công nghiệp 2 2 x 30 0 20 80 64 Tín chỉ Mở lớp DH.14 DH.14 DH.14 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E303(80) 01/06/2024
nghiệm Hương Giang - động hóa động hóa

Trắc [01330029] Đàm Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự


8 010100042101 0101000421 Điện tử công suất 2 x 27 6 20 150 105 Tín chỉ Mở lớp DH.16 DH.16 DH.16 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A206(80) 02/06/2024
nghiệm Khắc Nhân - động hóa động hóa

Trắc Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự


9 010100042102 0101000421 Điện tử công suất 2 x 27 6 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.22 DH.22 DH.22 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm động hóa động hóa

Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự


10 010100046501 0101000465 Điều khiển Logic và PLC 2 2 x 27 6 20 80 21 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.12 DH.12 DH.12 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
động hóa động hóa

[01020074] Nguyễn Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự


11 010100049101 0101000491 Điều khiển số 2 x 30 0 20 80 57 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.19 DH.19 DH.19 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A211(80) 01/06/2024
Tùng Linh - động hóa động hóa

Báo cáo
[01020125] Đặng
12 010100053801 0101000538 Đồ án cung cấp điện 1 x 0 0 20 80 39 chuyên Tín chỉ Mở lớp DH.16 DH.16 DH.16 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 60
Đình Lâm -
đề

Báo cáo
[01330026] Lê Thị Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự
13 010100054901 0101000549 Đồ án Điện tử công suất 1 0 0 20 80 2 chuyên Tín chỉ Mở lớp DH.16 DH.16 DH.16 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 60
Kim Chung - động hóa động hóa
đề

Hàm phức và phép biến đổi [01170036] Phạm Trí Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự
14 010100083401 0101000834 2 x 30 0 20 100 90 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.19 DH.19 DH.19 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A211(80) 02/06/2024
Laplace Nguyễn - nhiên nhiên

Trắc
15 010100088101 0101000881 Hệ thống cung cấp điện 3 x 45 0 20 80 50 Tín chỉ Mở lớp DH.21 DH.21 DH.21 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
nghiệm

Khoa Điện tử Viễn Khoa Điện tử Viễn


16 010100092601 0101000926 Hệ thống quang điện tử 3 x 45 0 20 80 26 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.21 DH.21 DH.21 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
thông thông

Khoa Điện tử Viễn Khoa Điện tử Viễn


17 010100092602 0101000926 Hệ thống quang điện tử 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 DH.24 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
thông thông
Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về Trắc [01330004] Nguyễn Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự
18 010100096801 0101000968 2 x 30 0 20 80 9 Tín chỉ Mở lớp DH.14 DH.14 DH.14 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E203(80) 29/05/2024
thiết kế điện CN nghiệm Anh Hoa - động hóa động hóa

Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản


19 010100102301 0101001023 Kế toán doanh nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 DH.24 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
lý lý

[01140010] Ngô Thị Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản


20 010100105101 0101001051 Kế toán quản trị và chi phí 2 x 30 0 20 80 27 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.14 DH.14 DH.14 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E303(80) 01/06/2024
Hiên - lý lý

[01140013] Vũ Thị Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản


21 010100106901 0101001069 Kế toán tài chính 2 4 x 60 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.18 DH.18 DH.18 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A301(80) 01/06/2024
Hường - lý lý

Trắc [01180087] Trần Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông
22 010100117801 0101001178 Kiến trúc máy tính 2 x 30 0 20 80 21 Tín chỉ Mở lớp DH.14 DH.14 DH.14 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E303(80) 28/05/2024
nghiệm Trung - tin tin

Trắc [01340012] Mai Sỹ Khoa Quản lý công Khoa Quản lý công


23 010100118901 0101001189 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 20 100 87 Tín chỉ Mở lớp DH.17 DH.17 DH.17 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E304(100) 30/05/2024
nghiệm Thanh - nghiệp và Năng lượng nghiệp và Năng lượng

Trắc [01140001] Trần Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản


24 010100121601 0101001216 Kinh tế vi mô 3 x 45 0 20 80 6 Tín chỉ Mở lớp DH.17 DH.17 DH.17 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 A207(80) 02/06/2024
nghiệm Xuân Giao - lý lý

Trắc [01020150] Cao Thị Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
25 010100122301 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 26 Tín chỉ Mở lớp DH.17 DH.17 DH.17 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 A207(80) 28/05/2024
nghiệm Phương Thủy - lý lý

A211(80),
Trắc [01150001] Trương Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự
26 010100132601 0101001326 Kỹ thuật đo lường điện 2 x 27 6 20 80 35 Tín chỉ Mở lớp DH.19 DH.19 DH.19 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 C2B206_Dluong các 01/06/2024
nghiệm Nam Hưng - động hóa động hóa
ĐLKD, KT Doluong(80)

Trắc [01150001] Trương Khoa Công nghệ năng Khoa Công nghệ năng
27 010100135901 0101001359 Kỹ thuật nhiệt 1 2 x 30 0 20 200 165 Tín chỉ Mở lớp DH.19 DH.19 DH.19 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 E402(100) 30/05/2024
nghiệm Nam Hưng - lượng lượng

Trắc Khoa Công nghệ năng Khoa Công nghệ năng


28 010100135902 0101001359 Kỹ thuật nhiệt 1 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.23 DH.23 DH.23 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm lượng lượng

Trắc Khoa Điện tử Viễn Khoa Điện tử Viễn


29 010100138301 0101001383 Kỹ thuật truyền dẫn số 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 DH.24 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm thông thông

Khoa Điện tử Viễn Khoa Điện tử Viễn


30 010100144101 0101001441 Lập trình nhúng 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 DH.24 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
thông thông

A210(80),
Trắc [01330027] Mai Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự
31 010100155901 0101001559 Lý thuyết điều khiển tự động 1 2 x 27 6 20 100 88 Tín chỉ Mở lớp DH.19 DH.19 DH.19 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 E804_PLC,LTDKTD1, 02/06/2024
nghiệm Hoàng Công Minh - động hóa động hóa
DK logic PLC1,2(80)

Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự


32 010100156601 0101001566 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.21 DH.21 DH.21 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
động hóa động hóa

Trắc [01020038] Lưu Thị


33 010100158801 0101001588 Lý thuyết mạch 1 2 x 30 0 20 150 136 Tín chỉ Mở lớp DH.15 DH.15 DH.15 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E304(100) 28/05/2024
nghiệm Huế -

Trắc
34 010100158802 0101001588 Lý thuyết mạch 1 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.22 DH.22 DH.22 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm

Trắc Khoa Điện tử Viễn Khoa Điện tử Viễn


35 010100166301 0101001663 Mạng viễn thông 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 DH.24 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm thông thông

Trắc [01020040] Nguyễn


36 010100170001 0101001700 Máy điện 1 2 x 30 0 20 80 68 Tín chỉ Mở lớp DH.19 DH.19 DH.19 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A302(80) 08/06/2024
nghiệm Thị Linh -
Trắc Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
37 010100185201 0101001852 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 x 45 0 20 80 72 Tín chỉ Mở lớp DH.20 DH.20 DH.20 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 60
nghiệm lý lý

Nhập môn An toàn và bảo mật Trắc [01180127] Nguyễn Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông
38 010100187701 0101001877 2 x 30 0 20 80 8 Tín chỉ Mở lớp DH.15 DH.15 DH.15 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 Trắc nghiệm E304(100) 01/06/2024
thông tin nghiệm Đình Thái - tin tin

Thực [01350001] Trần Văn Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông
39 010100189301 0101001893 Nhập môn tin học 3 x 39 12 20 150 138 Tín chỉ Mở lớp DH.15 DH.15 DH.15 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E204(100), E304(100) 02/06/2024
hành Hải - tin tin

Thực Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông


40 010100189302 0101001893 Nhập môn tin học 3 x 39 12 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.23 DH.23 DH.23 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
hành tin tin

Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản


41 010100198101 0101001981 Phân tích thẩm định dự án 2 x 30 0 20 80 53 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.12 DH.12 DH.12 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
lý lý

[01170031] Nguyễn Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự


42 010100207401 0101002074 Phương pháp tính 2 x 30 0 20 80 69 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.11 DH.11 DH.11 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E204(100) 29/05/2024
Minh Khoa - nhiên nhiên

[01340033] Chu Thị Khoa Quản lý công Khoa Quản lý công


43 010100213401 0101002134 Quản lý logistics 2 x 30 0 20 100 95 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.12 DH.12 DH.12 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
Quế - nghiệp và Năng lượng nghiệp và Năng lượng

[01340033] Chu Thị Khoa Quản lý công Khoa Quản lý công


44 010100213402 0101002134 Quản lý logistics 2 x 30 0 20 80 38 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.20 DH.20 DH.20 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60
Quế - nghiệp và Năng lượng nghiệp và Năng lượng

Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản


45 010100219901 0101002199 Quản lý tác nghiệp 3 x 45 0 20 100 94 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.20 DH.20 DH.20 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 60
lý lý

Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản


46 010100226001 0101002260 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 x 30 0 20 80 16 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.12 DH.12 DH.12 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
lý lý

Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản


47 010100233801 0101002338 Tài chính doanh nghiệp 3 x 45 0 20 80 27 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.22 DH.22 DH.22 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
lý lý

[01170013] Nguyễn
48 010100313701 0101003137 Tiếng Anh 1 4 x 60 0 20 80 53 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.17 DH.17 DH.17 Khoa Ngoại ngữ Khoa Ngoại ngữ Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 Trắc nghiệm E501(80) 29/05/2024
Thị Nguyệt Minh -

Trắc [01170004] Nguyễn


49 010100314401 0101003144 Tiếng Anh 2 3 x 45 0 20 80 45 Tín chỉ Mở lớp DH.17 DH.17 DH.17 Khoa Ngoại ngữ Khoa Ngoại ngữ Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E401(80) 04/06/2024
nghiệm Thị Thắng -

Trắc Khoa Điện tử Viễn Khoa Điện tử Viễn


50 010100328501 0101003285 Tín hiệu và hệ thống 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 DH.24 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm thông thông

[01170027] Phan Thị Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự


51 010100336001 0101003360 Toán cao cấp 1 2 x 30 0 20 80 73 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.15 DH.15 DH.15 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E304(100) 01/06/2024
Tuyết - nhiên nhiên

[01170018] Lâm Trần Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự E203(80), E303(80),
52 010100336901 0101003369 Toán cao cấp 3 2 x 30 0 20 150 111 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.11 DH.11 DH.11 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết 07/06/2024
Phương Thủy - nhiên nhiên E401(80)

Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự


53 010100336902 0101003369 Toán cao cấp 3 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.23 DH.23 DH.23 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nhiên nhiên

[01340009] Nguyễn Khoa Quản lý công Khoa Quản lý công


54 010100338101 0101003381 Toán kinh tế 3 x 45 0 20 100 89 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.22 DH.22 DH.22 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
Thị Lê - nghiệp và Năng lượng nghiệp và Năng lượng

Tiểu [01210014] Đặng Bộ môn Khoa học Bộ môn Khoa học


55 010100350501 0101003505 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 20 100 86 Tín chỉ Mở lớp DH.18 DH.18 DH.18 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 Lý thuyết A208(80) 09/06/2024
luận Thành Chung - Chính trị Chính trị
[01340007] Nguyễn Khoa Quản lý công Khoa Quản lý công
56 010100355301 0101003553 Vận hành kinh tế hệ thống điện 3 x 45 0 20 80 9 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.22 DH.22 DH.22 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
Thị Như Vân - nghiệp và Năng lượng nghiệp và Năng lượng

Trắc [01020037] Ngô Thị


57 010100359301 0101003593 Vật liệu điện 1 x 15 0 20 80 37 Tín chỉ Mở lớp DH.15 DH.15 DH.15 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 E604(100) 02/06/2024
nghiệm Ngọc Anh -

Trắc [01170022] Mai Văn Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự
58 010100361201 0101003612 Vật lý đại cương 3 x 45 0 20 150 108 Tín chỉ Mở lớp DH.18 DH.18 DH.18 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60
nghiệm Tuấn - nhiên nhiên

Trắc Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự


59 010100361202 0101003612 Vật lý đại cương 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.22 DH.22 DH.22 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm nhiên nhiên

[01170001] Hồ Thị Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự


60 010100365701 0101003657 Xác suất thống kê 2 x 30 0 20 200 165 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.17 DH.17 DH.17 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 A212(80) 01/06/2024
Hằng - nhiên nhiên

Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự


61 010100365702 0101003657 Xác suất thống kê 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.23 DH.23 DH.23 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nhiên nhiên

Trắc [01340005] Ngô Ánh Khoa Quản lý công Khoa Quản lý công
62 010100378301 0101003783 Kinh tế lượng 3 x 45 0 20 150 107 Tín chỉ Mở lớp DH.21 DH.21 DH.21 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm Tuyết - nghiệp và Năng lượng nghiệp và Năng lượng

Trắc Khoa Quản lý công Khoa Quản lý công


63 010100378302 0101003783 Kinh tế lượng 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.22 DH.22 DH.22 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm nghiệp và Năng lượng nghiệp và Năng lượng

Tin học ứng dụng trong quản lý Thực [01140001] Trần Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
64 010100378602 0101003786 2 x 30 0 20 150 116 Tín chỉ Mở lớp DH.18 DH.18 DH.18 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A210(80) 02/06/2024
kinh tế hành Xuân Giao - lý lý

Tin học ứng dụng trong quản lý Thực [01140001] Trần Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
65 010100378603 0101003786 2 x 30 0 20 150 123 Tín chỉ Mở lớp DH.21 DH.21 DH.21 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
kinh tế hành Xuân Giao - lý lý

Tin học ứng dụng trong quản lý Thực Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
66 010100378604 0101003786 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.23 DH.23 DH.23 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
kinh tế hành lý lý

Trắc [01020120] Đặng C2B103_MD(80),


67 010100380101 0101003801 Máy điện 2 4 x 50 20 20 80 21 Tín chỉ Mở lớp DH.14 DH.14 DH.14 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 31/05/2024
nghiệm Thành Trung - E203(80)

Trắc [01020034] Nguyễn C2B103_MD(80),


68 010100380102 0101003801 Máy điện 2 4 x 50 20 20 80 15 Tín chỉ Mở lớp DH.11 DH.11 DH.11 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 02/06/2024
nghiệm Thị Thu Hiền - E203(80)

Tiểu [01210035] Lưu Thị Bộ môn Khoa học Bộ môn Khoa học
69 010100392301 0101003923 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 20 80 25 Tín chỉ Mở lớp DH.18 DH.18 DH.18 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 E303(80) 30/05/2024
luận Hà - Chính trị Chính trị

Tiểu [01210017] Đoàn Bộ môn Khoa học Bộ môn Khoa học


70 010100392501 0101003925 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 x 30 0 20 80 31 Tín chỉ Mở lớp DH.18 DH.18 DH.18 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 E303(80) 27/05/2024
luận Nam Chung - Chính trị Chính trị

Tiểu [01210033] Nguyễn Bộ môn Khoa học Bộ môn Khoa học


71 010100392801 0101003928 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 20 80 45 Tín chỉ Mở lớp DH.16 DH.16 DH.16 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 E503(80) 11/06/2024
luận Thị Mai Chi - Chính trị Chính trị

[01170001] Hồ Thị Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự


72 010100454601 0101004546 Toán cao cấp 2 3 x 45 0 20 150 131 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.17 DH.17 DH.17 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 A208(80) 08/06/2024
Hằng - nhiên nhiên

Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự


73 010100454602 0101004546 Toán cao cấp 2 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.23 DH.23 DH.23 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nhiên nhiên

Đại cương về Hóa học trong khoa Trắc Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự
74 010100455301 0101004553 2 x 30 0 20 100 92 Tín chỉ Mở lớp DH.20 DH.20 DH.20 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 60 Lý thuyết
học vật liệu nghiệm nhiên nhiên
Trắc [01020125] Đặng
75 010100465001 0101004650 Cung cấp điện 5 x 75 0 20 80 Tín chỉ Mở lớp DH.16 DH.16 DH.16 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A210(80) 01/06/2024
nghiệm Đình Lâm -

[01020111] Đỗ Thị
Trắc C2B109_LTM,KTĐĐC(80
76 010100465901 0101004659 Lý thuyết mạch 2 3 x 40 10 20 150 110 Tín chỉ Mở lớp DH.16 Loan - , [01020123] DH.16 DH.16 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 02/06/2024
nghiệm ), E204(100)
Nguyễn Văn Thiện -

Trắc
77 010100465902 0101004659 Lý thuyết mạch 2 3 x 40 10 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.23 DH.23 DH.23 Khoa Kỹ thuật điện Khoa Kỹ thuật điện Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
nghiệm

Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản


78 010100472301 0101004723 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 x 30 0 20 200 180 Tự luận Tín chỉ Mở lớp DH.21 DH.21 DH.21 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
lý lý

Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản


79 010100472302 0101004723 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.23 DH.23 DH.23 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40
lý lý

Tiểu [01140017] Trần Thị Khoa Kinh tế và Quản Khoa Kinh tế và Quản
80 010100472701 0101004727 Quản lý dự án 4 x 45 30 20 80 16 Tín chỉ Mở lớp DH.20 DH.20 DH.20 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60 A206(80), E204(100) 15/06/2024
luận Ngọc Lan - lý lý

Thực [01180014] Bùi Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông
81 010100474401 0101004744 Cơ sở dữ liệu 4 x 50 20 20 80 15 Tín chỉ Mở lớp DH.20 DH.20 DH.20 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 60
hành Khánh Linh - tin tin

Báo cáo
[01180087] Trần Khoa Công nghệ thông Khoa Công nghệ thông A102_THTin(80),
82 010100475501 0101004755 Lập trình.net 4 48 24 20 80 10 chuyên Tín chỉ Mở lớp DH.14 DH.14 DH.14 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x 40 27/05/2024
Trung - tin tin E204(100)
đề

Trắc Khoa Điều khiển và Tự Khoa Điều khiển và Tự


83 010100491601 0101004916 Tự động hóa thiết bị điện 3 x 45 0 20 80 55 Tín chỉ Mở lớp DH.21 DH.21 DH.21 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 40
nghiệm động hóa động hóa

84 010100313702 0101003137 Tiếng Anh 1 4 x 60 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 Khoa Ngoại ngữ Khoa Ngoại ngữ Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x

Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự


85 010100454501 0101004545 Toán cao cấp 1 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x
nhiên nhiên

Khoa Khoa học tự Khoa Khoa học tự


86 010100454603 0101004546 Toán cao cấp 2 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x
nhiên nhiên

87 010100454901 0101004549 Tiếng Anh 2 4 x 60 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch DH.24 DH.24 Khoa Ngoại ngữ Khoa Ngoại ngữ Phòng Đào tạo Cơ sở 1 x

, ngày 02 tháng 05 năm 2024


Trưởng khoa

You might also like