Glory Heights - Layout Can Ho - GH1 - VINIHOME GRAND PARK

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Dấu ấn

Hào Quang
VINHOMES GRAND PARK

TÒA GH1

MẶT BẰNG TẦNG 2

CH01
CH01 CH02
CH02 CH03
CH03 CH04
CH04 CH05
CH05 CH06
2PN+1 1PN+1 STUDIO 2PN 2PN 3PN
63.2m2 (TT) 43.0m2 (TT) 30.3m2 (TT) 54.3m (TT)
54,3m22 (TT) 54.2m2 (TT) 75.2m2 (TT)
69.2m2 (Tim) 46.5m2 (Tim) 33.8m2 (Tim) 59.0m (Tim)
59,0m22(TIM) 59.0m2 (Tim) 81.5m2 (Tim)

CH16
CH16 CH17
CH17 CH18
CH18 CH19
CH19
2PN+1 1PN+1 1PN+1 STUDIO
62.8m (TT)
62,8m22 (TT) 43.0m (TT)
43,0m22(TT) 43.1m2 (TT) 30.1m2 (TT)
69.1m
69,1m2 2(Tim)
(TIM) 46.7m (Tim)
46,7m2(TIM) 46.7m2 (Tim) 33.6m2 (Tim)

CH10
CH10 CH09
CH09 CH08
CH08 CH07
CH07
STUDIO 2PN 2PN 2PN+1
27.8m2 (TT) 54,3m22 (TT)
54.3m (TT) 54.3m2 (TT) 63.0m2 (TT)
59,1m22 (TIM)
31.0m2 (Tim) 59.1m (Tim) 59.1m2 (Tim) 69.2m2 (Tim)

CH15
CH15 CH14
CH14 CH13
CH13 CH12
CH12 CH11
CH11
2PN+1 1PN+1 2PN 2PN 2PN+1
47,9m22 (TT) 54,1m22 (TT)
63.3m2 (TT) 47.9m (TT) 54.1m (TT) 54.3m2 (TT) 63.3m2 (TT)
51,7m2 (TIM) 58,9m2 (TIM)
69.2m2 (Tim) 51.7m2 (Tim) 58.9m2 (Tim) 59.1m2 (Tim) 69.2m2 (Tim)

* Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước.
* Thông số bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Chủ đầu tư và khách hàng.
VINHOMES GRAND PARK

TÒA GH1

MẶT BẰNG TẦNG 3

CH01
CH01 CH02
CH02 CH03
CH03 CH04
CH04 CH05
CH05 CH06
CH06
2PN+1 1PN+1 STUDIO 2PN 2PN 3PN
63.2m2 (TT) 43.0m2 (TT) 30.3m2 (TT) 54.3m (TT)
54,3m22 (TT) 54.2m2 (TT) 75.2m2 (TT)
CH05 CH06
69.2m2 (Tim) 46.5m2 (Tim) 33.8m2 (Tim) 59.0m (Tim)
59,0m22(TIM) 59.0m 2
(Tim) 81.5m2 (Tim)

CH16
CH16 CH17
CH17 CH18
CH18 CH19
CH19
2PN+1 1PN+1 1PN+1 STUDIO
62.8m (TT)
62,8m22 (TT) 43.0m (TT)
43,0m22(TT) 43.1m2 (TT) 30.1m2 (TT)
69.1m
69,1m2 2(Tim)
(TIM) 46.7m (Tim)
46,7m2(TIM) 46.7m2 (Tim) 33.6m2 (Tim)

CH10
CH10 CH09
CH09 CH08
CH08 CH07
CH07
STUDIO 2PN 2PN 2PN+1
27.8m2 (TT) 54,3m22 (TT)
54.3m (TT) 54.3m2 (TT) 63.0m2 (TT)
59,1m22 (TIM)
31.0m2 (Tim) 59.1m (Tim) 59.1m2 (Tim) 69.2m2 (Tim)

CH15
CH15 CH14
CH14 CH13
CH13 CH12
CH12 CH11
CH11
2PN+1 1PN+1 2PN 2PN 2PN+1
47,9m22 (TT) 54,1m22 (TT)
63.3m2 (TT) 47.9m (TT) 54.1m (TT) 54.3m2 (TT) 63.3m2 (TT)
51,7m2 (TIM) 58,9m2 (TIM)
69.2m2 (Tim) 51.7m2 (Tim) 58.9m2 (Tim) 59.1m2 (Tim) 69.2m2 (Tim)

* Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước.
* Thông số bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Chủ đầu tư và khách hàng.
VINHOMES GRAND PARK

TÒA GH1

MẶT BẰNG TẦNG 4 - 25

CH01
CH01 CH02
CH02 CH03
CH03 CH04
CH04 CH05
CH05 CH06
CH06
2PN+1 1PN+1 STUDIO 2PN 2PN 3PN
63.2m2 (TT) 43.0m2 (TT) 30.3m2 (TT) 54.4m (TT)
54,3m22 (TT) 54.3m2 (TT) 75.2m2 (TT)
CH05 CH06
69.2m2 (Tim) 46.5m2 (Tim) 33.8m2 (Tim) 59.1m
59,0m (Tim)
2 2(TIM)
59.1m 2
(Tim) 81.5m2 (Tim)

CH16
CH16 CH17
CH17 CH18
CH18 CH19
CH19
2PN+1 1PN+1 1PN+1 STUDIO
62.9m (TT)
62,8m22 (TT) 43.1m (TT)
43,0m22 (TT) 43.1m2 (TT) 30.1m2 (TT)
69.2m
69,1m22 (Tim)
(TIM) 46.7m (Tim)
46,7m2(TIM) 46.7m2 (Tim) 33.6m2 (Tim)

CH10
CH10 CH09
CH09 CH08
CH08 CH07
CH07
STUDIO 2PN 2PN 2PN+1
27.8m2 (TT) 54,3m2 2 (TT)
54.4m (TT) 54.4m2 (TT) 63.0m2 (TT)
59,1m22 (TIM)
31.0m2 (Tim) 59.1m (Tim) 59.2m2 (Tim) 69.2m2 (Tim)

CH15
CH15 CH14
CH14 CH13
CH13 CH12
CH12 CH11
CH11
2PN+1 1PN+1 2PN 2PN 2PN+1
47,9m22 (TT) 54,1m22 (TT)
63.3m2 (TT) 48.0m (TT) 54.2m (TT) 54.4m2 (TT) 63.3m2 (TT)
51,7m2 (TIM) 58,9m2 (TIM)
69.2m2 (Tim) 51.8m2 (Tim) 58.9m2 (Tim) 59.2m2 (Tim) 69.2m2 (Tim)

* Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước.
* Thông số bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Chủ đầu tư và khách hàng.

You might also like