Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 55

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Phan Thiết, ngày tháng 1 năm 2021

BIÊN BẢN NGHIỆM THU XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG THI CÔNG
HOÀN THÀNH
1. Công trình: Khu bảo tồn thiên nhiên Rạng Đông.
2. Hạng mục: Trung tâm cứu hộ, chăm sóc động vật hoang dã.
3. Địa điểm xây dựng: Xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.
1/. Đối tượng nghiệm thu:
- Hạng mục: Nhà điều hành và nhà ở nhân viên, trung tâm cứu hộ
2/. Thành phần trực tiếp nghiệm thu:
a/. Đại diện Chủ đầu tư : Công ty cổ phần Rạng Đông
- Ông: Lê Văn Nhị Chức vụ: Phó Tổng giám đốc
- Ông: Dương Đình Dũng Chức vụ: Phó Ban quản lý dự án
b/. Đại diện Tư vấn giám sát: Viện công nghệ xây dựng cầu đường Phía Nam
- Ông : Nguyễn Văn Tuấn Chức vụ: Tư vấn Giám sát
c/. Đại diện Đơn vị thi công: Công ty TNHH XDCB Rạng Đông
- Ông: Lê Quân Tiệp Chức vụ: Phó Tổng giám đốc
- Ông: Nguyễn Tấn Ba Chức vụ: Chỉ huy trưởng
- Ông: Huỳnh Ngọc Nhật Chức vụ: Kỹ thuật thi công
2/. Nội dung:
a/. Căn cứ nghiệm thu:
- Hồ sơ thiết kế, bản vẽ thi công được phê duyệt và những thay đổi được chấp thuận, khối lượng
thi công do nhà thầu thực hiện.
b/. Khối lượng thực hiện:

Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


A TRONG HỢP ĐỒNG
HẠNG MỤC: NHÀ ĐIỀU HÀNH VÀ NHÀ
I
Ở NHÂN VIÊN
PHẦN ĐIỆN NƯỚC
Lắp đặt chậu xí bệt + xi phông + két nước
86 bộ 15.000 12.000 -3.000
+ vòi rửa tay
87 Lắp đặt chậu tiểu treo + xi phông + nút ấn bộ 2.000 1.000 -1.000
88 Lắp đặt Lavabo + xi phông + vòi rửa bộ 13.000 11.000 -2.000
89 Lắp đặt phễu thu nước inox D90 15x15 cái 22.000 17.000 -5.000
90 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi D27 bộ 8.000 2.000 -6.000
Lắp đặt van góc đồng hồ, đường kính van
91 cái 12.000 3.000 - 9.00
D27mm
Lắp đặt van khóa tay, đường kính van
92 cái 4.000 3.000 -1.000
D34mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
93 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.500 - -0.500
kính ống D125mm

Page 1 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
94 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.350 0.560 0.210
kính ống D114mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
95 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.200 0.350 0.150
kính ống D90mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
96 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.650 0.560 -0.090
kính ống D60mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
97 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.200 - -0.200
kính ống D42mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
98 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.600 0.600 -
kính ống D34mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
99 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.600 0.700 0.100
kính ống D27mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương
100 cái 1.000 - -1.000
pháp dán keo, đường kính Y D125mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương
101 cái 6.000 - -6.000
pháp dán keo, đường kính lơi D125mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương
102 cái 5.000 - -5.000
pháp dán keo, đường kính nối D125mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương
103 pháp dán keo, đường kính côn giảm cái 3.000 - -3.000
D125/114mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương
104 pháp dán keo, đường kính côn giảm cái 1.000 - -1.000
D125/90mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương
105 cái 15.000 2.000 -13.000
pháp dán keo, đường kính co D114mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương
106 cái 10.000 10.000 -
pháp dán keo, đường kính Y D114mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương
107 cái 20.000 50.000 30.000
pháp dán keo, đường kính lơi D114mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương
108 cái 5.000 - -5.000
pháp dán keo, đường kính nối D114mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương
109 pháp dán keo, đường kính côn giảm cái 4.000 4.000 -
D114/90mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương
110 pháp dán keo, đường kính côn giảm cái 4.000 1.000 -3.000
D114/60mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương
111 cái 10.000 1.000 -9.000
pháp dán keo, đường kính co D90mm

Page 2 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương
112 pháp dán keo, đường kính côn giảm cái 10.000 6.000 -4.000
D90/60mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương
113 cái 10.000 15.000 5.000
pháp dán keo, đường kính lơi D90mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương
114 cái 10.000 - -10.000
pháp dán keo, đường kính nối D90mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương
115 cái 30.000 2.000 -28.000
pháp dán keo, đường kính co D60mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương
116 cái 10.000 2.000 -8.000
pháp dán keo, đường kính Y D60mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương
117 cái 15.000 60.000 45.000
pháp dán keo, đường kính lơi D60mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương
118 cái 10.000 - -10.000
pháp dán keo, đường kính nối D60mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương
119 pháp dán keo, đường kính côn giảm cái 15.000 - -15.000
D60/42mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương
120 cái 10.000 - -10.000
pháp dán keo, đường kính co D42mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương
121 cái 10.000 2.000 -8.000
pháp dán keo, đường kính co D34mm
Lắp đặt T nhựa PVC, nối bằng phương
122 cái 5.000 2.000 -3.000
pháp dán keo, đường kính T D34mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương
123 cái 5.000 - -5.000
pháp dán keo, đường kính nối D34mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương
124 cái 50.000 66.000 16.000
pháp dán keo, đường kính co D27mm
Lắp đặt T nhựa PVC, nối bằng phương
125 cái 30.000 42.000 12.000
pháp dán keo, đường kính T D27mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương
126 cái 10.000 - -10.000
pháp dán keo, đường kính nối D27mm
Lắp đặt co ren trong, đường kính co
127 cái 8.000 22.000 14.000
D27/21mm
Lắp đặt co ren ngoài, đường kính co
128 cái 32.000 14.000 -18.000
D27/21mm
129 Lắp đặt tủ điện 24 modul hộp 1.000 1.000 -
130 Lắp đặt tủ điện 8-10 modul hộp 4.000 2.000 -2.000
131 Lắp đặt tủ điện 6-8 modul hộp 4.000 5.000 1.000
132 Lắp đặt MCB 3P, cường độ dòng điện 63A cái 1.000 1.000 -
133 Lắp đặt MCB 2P, cường độ dòng điện 63A cái 1.000 - -1.000
134 Lắp đặt MCB 2P, cường độ dòng điện 40A cái 6.000 6.000 -
135 Lắp đặt MCB 3P, cường độ dòng điện 32A cái 2.000 2.000 -
136 Lắp đặt MCB 3P, cường độ dòng điện 25A cái 1.000 - -1.000
137 Lắp đặt MCB 2P, cường độ dòng điện 25A cái 12.000 12.000 -

Page 3 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


138 Lắp đặt MCB 1P, cường độ dòng điện 25A cái 13.000 13.000 -
139 Lắp đặt MCB 1P, cường độ dòng điện 20A cái 5.000 6.000 1.000
140 Lắp đặt MCB 1P, cường độ dòng điện 16A cái 16.000 17.000 1.000
141 Lắp đặt đèn led âm trần 9W bộ 108.000 111.000 3.000
142 Lắp đặt đèn led âm trần 7W bộ 21.000 15.00 -6.000
143 Lắp đặt đèn tuýt led đơn 1,2m 18W bộ 12.000 12.00 0.000
144 Cung cấp máy lạnh 1.5hp bộ 8.000 8.000 -
145 Lắp đặt máy lạnh (dây điện theo thiết kế) máy 8.000 8.000 -
146 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần cái 16.000 16.000 0.000
Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công
147 cái 75.000 75.000 -
tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1
Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm
148 cái 42.000 44.000 2.000
loại ổ đôi
149 Lắp đặt đế âm CB + mặt hộp 29.000 - -29.000
150 Lắp đặt đế âm đơn hộp 55.000 116.000 61.000
151 Cung cấp và lắp đặt mặt nạ 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ cái 65.000 76.000 11.000
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
152 m 40.000 - -40.000
2 ruột 2x25mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn
153 m 120.000 - -120.000
1x8mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn
154 m 40.000 300.000 260.000
1x6mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn
155 m 160.000 630.000 470.000
1x4mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn
156 m 500.000 970.000 470.000
1x2,5mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn
157 m 750.000 1,050.000 300.000
1x1,5mm2
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,
158 m 40.000 - -40.000
đường kính <=40mm
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,
159 m 50.000 17.520 -32.480
đường kính D25
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,
160 m 300.000 1,610.000 1,310.000
đường kính D20
161 Lắp đặt ống nhựa xoắn gân mềm D16mm m 350.000 - -350.000
162 Cung cấp băng keo điện cuộn 10.000 10.000 -
PHẦN THÔNG TIN LIÊN LẠC 0.000

163 Lắp đặt tủ rack 6u treo tường hộp 1.000 - -1.000

164 Cung cấp và lắp đặt Switch 8 port cái 1.000 - -1.000
Cung cấp và lắp đặt thanh đấu nối IDF 10
165 cái 1.000 - -1.000
đôi
Cung cấp và lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 âm
166 cái 3.000 26.000 23.000
tường

Page 4 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


Cung cấp và lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ1
167 cái 5.000 12.000 7.000
âm tường
168 Cung cấp và lắp đặt bộ phát wifi cái 2.000 2.000 0.000
169 Cung cấp và lắp đặt mặt nạ 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ cái 4.000 17.000 13.000
170 Cung cấp và lắp đặt bộ modem chính cái 1.000 - -1.000
171 Cung cấp và lắp đặt dây cáp mạng m 75.000 305.00 230.000
172 Cung cấp và lắp đặt dây cáp thoại m 60.000 305.00 245.000
III HẠNG MỤC: TRUNG TÂM CỨU HỘ 0.000
Lắp đặt chậu xí bệt + xi phông + két nước
379 bộ 4.000 4.000 -
+ vòi rửa tay
380 Lắp đặt chậu tiểu treo + xi phông + nút ấn bộ 1.000 1.000 -
381 Lắp đặt Lavabo + xi phông + vòi rửa bộ 5.000 4.000 -1.000
382 Lắp đặt phễu thu nước inox D90 15x15 cái 9.000 9.000 -
Lắp đặt van góc đồng hồ, đường kính van
383 cái 3.000 3.000 -
D27mm
Lắp đặt van cửa đồng hồ, đường kính van
384 cái 1.000 1.000 -
D60mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
385 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.160 0.160 -
kính ống D114mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
386 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.250 0.250 -
kính ống D90mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
387 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.200 0.200 -
kính ống D60mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
388 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.200 - -0.200
kính ống D42mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương
389 pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường 100m 0.700 0.500 -0.200
kính ống D27mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương
390 cái 4.000 4.000 -
pháp dán keo, đường kính co D114mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương
391 cái 3.000 3.000 -
pháp dán keo, đường kính Y D114mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương
392 cái 4.000 9.000 5.000
pháp dán keo, đường kính lơi D114mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương
393 cái 2.000 - -2.000
pháp dán keo, đường kính nối D114mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương
394 pháp dán keo, đường kính côn giảm cái 1.000 1.000 -
D114/60mm

Page 5 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương
395 pháp dán keo, đường kính côn giảm cái 6.000 6.000 -
D90/60mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương
396 cái 6.000 6.000 -
pháp dán keo, đường kính lơi D90mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương
397 cái 4.000 - -4.000
pháp dán keo, đường kính nối D90mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương
398 cái 6.000 6.000 -
pháp dán keo, đường kính co D60mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương
399 cái 8.000 8.000 -
pháp dán keo, đường kính lơi D60mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương
400 cái 5.000 - -5.000
pháp dán keo, đường kính nối D60mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương
401 pháp dán keo, đường kính côn giảm cái 6.000 6.000 -
D60/42mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương
402 cái 2.000 2.000 -
pháp dán keo, đường kính co D42mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương
403 cái 20.000 20.000 -
pháp dán keo, đường kính co D27mm
Lắp đặt T nhựa PVC, nối bằng phương
404 cái 10.000 10.000 -
pháp dán keo, đường kính T D27mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương
405 cái 10.000 - -10.000
pháp dán keo, đường kính nối D27mm
Lắp đặt co ren ngoài, đường kính co
406 cái 15.000 15.000 -
D27/21mm
407 Lắp đặt tủ điện 8-10 modul hộp 1.000 1.000 -
408 Lắp đặt MCB 2P, cường độ dòng điện 50A cái 1.000 0.000 -1.000
409 Lắp đặt MCB 1P, cường độ dòng điện 25A cái 3.000 3.000 -
410 Lắp đặt MCB 1P, cường độ dòng điện 16A cái 1.000 1.000 -
411 Lắp đặt đèn led âm trần 7W bộ 9.000 9.000 -
412 Lắp đặt đèn tuýt led đơn 1,2m 18W bộ 25.000 25.000 -
Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công
413 cái 23.000 23.000 -
tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1
Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm
414 cái 8.000 8.000 -
loại ổ đôi
415 Lắp đặt đế âm đơn hộp 19.000 19.000 -
416 Cung cấp và lắp đặt mặt nạ 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ cái 24.000 24.000 -
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
417 m 40.000 - -40.000
2 ruột 2x8mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn
418 m 70.000 70.000 -
1x4mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn
419 m 130.000 130.000 -
1x2,5mm2

Page 6 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn
420 m 250.000 250.000 -
1x1,5mm2
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,
421 m 40.000 - -40.000
đường kính <=34mm
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,
422 m 90.000 200.000 110.000
đường kính D20
423 Lắp đặt ống nhựa xoắn gân mềm D16mm m 110.000 - -110.000
424 Cung cấp băng keo điện cuộn 5.000 5.000 0.000
PHẦN THÔNG TIN LIÊN LẠC 0.000
425 Tủ điện nhẹ 300x350x120 hộp 1.000 1.000 0.000
Cung cấp và lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 âm
426 cái 1.000 1.000 0.000
tường
Cung cấp và lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ1
427 cái 2.000 1.000 -1.000
âm tường
428 Cung cấp và lắp đặt bộ phát wifi cái 1.000 2.000 1.000
429 Cung cấp và lắp đặt mặt nạ 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ cái 2.000 1.000 -1.000
430 Cung cấp và lắp đặt bộ modem chính cái 1.000 - -1.000
431 Cung cấp và lắp đặt dây cáp mạng m 10.000 55.000 45.000
432 Cung cấp và lắp đặt dây cáp thoại m 10.000 55.000 45.000
V HẠNG MỤC: HỆ THỐNG HẠ TẦNG 0.000
PHẦN ĐIỆN 0.000
TỦ ĐIỆN 0.000
Cung cấp và lắp đặt tủ MDB (loại trong
449 nhà), kích thước: 1200x800x300, dày bộ 1.000 1.000 -
1.2mm, vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ MSB-1 (loại ngoài
450 nhà), kích thước: 1000x800x300, dày bộ 1.000 1.000 -
1.2mm, vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ MSB-2 (loại ngoài
451 nhà), kích thước: 1000x800x300, dày bộ 1.000 1.000 -
1.2mm, vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ DB-CS1 (loại ngoài
452 nhà), kích thước: 600x450x300, dày bộ 1.000 1.000 -
1.2mm, vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ DB-CS2 (loại ngoài
453 nhà), kích thước: 600x450x300, dày bộ 1.000 1.000 -
1.2mm, vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ DB (loại âm tường),
454 bộ 8.000 - -8.000
vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ bù tự động 80Kvar,
455 bộ 1.000 - -1.000
vỏ sơn tĩnh điện
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG 0.000

Page 7 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1
456 m3 36.587 - -36.587
m, sâu <=1 m, đất cấp III
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
457 m3 24.391 - -24.391
cầu K=0,95
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
458 thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều m3 2.744 - -2.744
rộng < 250 cm, mác 100
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
459 m3 13.020 - -13.020
thủ công, bê tông móng, đá 1x2, mác 200
Cung cấp và lắp đặt trụ cột đèn cầu PMMA
460 trụ 56.000 - -56.000
D400, loại 3 - 4 bóng S20W
CÁP ĐIỆN, ỐNG DẪN 0.000
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
461 m 30.000 - -30.000
4C-(3x150+1x95)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
462 m 200.000 280.000 80.000
4C-(3x95+1x70)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
463 m 165.000 225.000 60.000
4C-(3x70+1x50)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
464 m 420.000 330.000 -90.000
4C-(3x25+1x16)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
465 m 430.000 945.000 515.000
4C-(3x16+1x10)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
466 m 1,320.000 150.000 -1,170.000
3C-(3x16)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
467 m 345.000 900.000 555.000
3C-(3x10)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn
468 m 580.000 - -580.000
1x2,5mm2
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp
469 nối màng keo, đường kính ống 100m 0.235 - -0.235
D110/90mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp
470 nối màng keo, đường kính ống 100m 3.280 4.700 1.420
D105/80mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp
471 100m 5.676 22.000 16.324
nối màng keo, đường kính ống D50/40mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp
472 100m 24.593 16.000 -8.593
nối màng keo, đường kính ống D40/30mm
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng
473 phương pháp măng sông, đường kính ống 100m 0.080 - -0.080
D100x3.2mm
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng
474 phương pháp măng sông, đường kính ống 100m 0.150 - -0.150
D65x3.2mm
HỆ THỐNG TIẾP ĐỊA, CHỐNG SÉT 0.000

Page 8 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
475 m 20.000 - -20.000
tiếp địa CV 95-750V
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
476 m 200.000 - -200.000
tiếp địa CV 70-750V
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
477 m 165.000 - -165.000
tiếp địa CV 50-750V
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
478 m 420.000 - -420.000
tiếp địa CV 16-750V
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
479 m 775.000 - -775.000
tiếp địa CV 10-750V
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn
480 m 40.000 70.000 30.000
đồng trần 70mm2
481 Đóng cọc chống sét cọc 20.000 20.000 -
482 Lắp đặt kim thu sét cái 1.000 1.000 -
483 Mối hàn hóa nhiệt cái 20.000 0.000 -20.000
484 Hố kiểm tra tiếp địa cái 2.000 1.000 -1.000
HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC 0.000
485 Lắp đặt hộp phối quang hộp 2.000 - -2.000
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây cáp
486 m 450.000 - -450.000
quang 8 core 50/150
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
487 m 450.000 - -450.000
cáp viễn thông, đường kính D38mm
B PHÁT SINH
HẠNG MỤC: NHÀ ĐIỀU HÀNH VÀ NHÀ
I
Ở NHÂN VIÊN
PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp
1 dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 100m - 0.680 0.680
D168mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp
2 dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 100m - 0.280 0.280
D49mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp
3 cái - 18.000 18.000
dán keo, đường kính co D49mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp
4 cái - 2.000 2.000
dán keo, đường kính côn giảm D34/27mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp
5 cái - 5.000 5.000
dán keo, đường kính lơi D168mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp
6 cái - 23.000 23.000
dán keo, đường kính lơi D49mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp
7 cái - 2.000 2.000
dán keo, đường kính côn giảm D168/114mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp
8 cái - 1.000 1.000
dán keo, đường kính côn giảm D168/90mm

Page 9 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp
9 cái - 8.000 8.000
dán keo, đường kính côn giảm D60/49mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp
10 cái - 1.000 1.000
dán keo, đường kính côn giảm D60/34mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp
11 cái - 2.000 2.000
dán keo, đường kính côn giảm D34/27mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp
12 cái - 5.000 5.000
dán keo, đường kính Y giảm D168/114mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp
13 cái - 4.000 4.000
dán keo, đường kính Y giảm D90/49mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp
14 cái - 4.000 4.000
dán keo, đường kính Y giảm D60/49mm
Lắp đặt Tê nhựa PVC, nối bằng phương pháp
15 cái - 10.000 10.000
dán keo, đường kính Tê D168mm
Lắp đặt Tê nhựa PVC, nối bằng phương pháp
17 cái - 1.000 1.000
dán keo, đường kính Tê giảm D60/27mm
Lắp đặt Tê nhựa PVC, nối bằng phương pháp
16 cái - 2.000 2.000
dán keo, đường kính Tê giảm D34/27mm
18 Nối ren ngoài u.PVC D27 cái - 30.000 30.000
19 Nối ren ngoài u.PVC D34 cái - 4.000 4.000
Gương thủy, vát cạnh lá hẹ 20mm, dày 5mm,
20 bộ - 9.000 9.000
(HxW) 800x600mm
Gương thủy, vát cạnh lá hẹ 20mm, dày 5mm,
21 bộ - 1.000 1.000
(HxW) 800x1500mm
PHẦN ĐIỆN CHIẾU SÁNG 0.000
22 Tủ điện 14 module tủ - 1.000 1.000
23 Ống ruột gà D20 cuộn - 4.000 4.000
24 Ống nhựa gân xoắn HDPE D32/25 m - 150.000 150.000
25 Ống nhựa gân xoắn HDPE D50/40 m - 120.000 120.000
26 Đế âm đôi cái - 5.000 5.000
27 Hộp âm cho CB tép cái - 17.000 17.000
28 Nối ống điện trơn PVC D25 cái - 10.000 10.000
29 Nối ống điện trơn PVC D20 cái - 100.000 100.000
30 Box tròn 2 ngã thẳng D20 + nắp cái - 100.000 100.000
31 Box tròn 2 ngã vuông D20 + nắp cái - 50.000 50.000
32 Box tròn 3 ngã D20 + nắp cái - 50.000 50.000
33 Kẹp đỡ ống D25 cái - 20.000 20.000
34 Kẹp đỡ ống D20 cái - 200.000 200.000
35 Cáp bọc đồng CXV 4×16 mm2 m - 120.000 120.000
36 Cáp đồng bọc CXV(2x10)mm2 m - 30.000 30.000
37 Cáp đồng bọc CXV(2x6)mm2 m - 60.000 60.000
38 MCB 3P - 40A cái - 1.000 1.000
39 Ty dây (ty treo) 4mm dài 2,7m cái - 100.000 100.000
40 Quạt dảo cái - 8.000 8.000

Page 10 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


PHẦN ĐIỆN NHẸ 0.000
41 Ống uPVC D38, dài 4m, dày 3mm Cây - 4.000 4.000
Tủ phối quang ODF 24 Fo trong
42 Bộ - 2.000 2.000
nhà, chuẩn APC.
Tủ phối quang ODF 4 Fo trong
43 Bộ - 2.000 2.000
nhà, chuẩn APC.
44 Dây hàn quang Singlemode SC/APC 1.5m Bộ - 20.000 20.000
45 Converter quang 2 Port 2 Lan 100 Cái - 4.000 4.000
46 UPS Online 1KVA Cái - 1.000 1.000
47 Switch Access Cái - 1.000 1.000
48 Module quang Cái - 2.000 2.000
49 Module quang Cái - 2.000 2.000
Dây nhảy quang Singlemode
50 Sợi - 4.000 4.000
SC/APC-LC/UPC 1.5m
51 Patch Panel 24 Post Cat6 Cái - 2.000 2.000
52 Thiết bị phát sóng Wifi Cái - 2.000 2.000
Camera IP HIK 4.0 MP
53 Cái - 4.000 4.000
Focal length 2.8mm
54 Đầu ghi Camera IP Cái - 1.000 1.000
55 Ổ cứng HDD lưu dữ liệu camera Cái - 1.000 1.000
56 Cáp quang Singlemode 16Fo m - 590.000 590.000
57 Cáp quang Singlemode 4Fo m - 620.000 620.000
58 Cung cấp và lắp đặt mặt nạ 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ cái - 26.000 26.000
IIIHẠNG MỤC: TRUNG TÂM CỨU HỘ cái 1.000 1.000
PHẦN ĐIỆN NƯỚC 0.000
59 MCB 3P - 40A cái - 1.000 1.000
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp
60 dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống 100m - 0.240 0.240
D34mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp
61 cái - 4.000 4.000
dán keo, đường kính nối D34mm
V HẠNG MỤC: HỆ THỐNG HẠ TẦNG 0.000
PHẦN ĐIỆN 0.000
Máy phát điện dự phòng trọn bộ và phụ kiện đi
62 hệ - 1.000 1.000
kèm + bồn dầu 2 khối
63 Tủ điện trung gian tủ - 2.000 2.000
64 Cáp đồng CXV (2×16)mm2-0,6/1kV m - 1,535.000 1,535.000
65 Cáp đồng CXV (2×10)mm2-0,6/1kV m - 580.000 580.000
66 Cáp đồng trần 10mm m - 2,115.000 2,115.000
67 Băng cảnh báo cáp ngầm m - 1,000.000 1,000.000
68 Cọc tiếp địa D16x2,4m + kẹp cái - 10.000 10.000
PHẦN ĐIỆN NHẸ 0.000
69 Ống nhựa gân xoắn HDPE D40/30 m - 500.000 500.000
1 Ống nhựa gân xoắn HDPE D50/40 m - 700.000 700.000

Page 11 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


70 Cáp quang treo Singlemode 16Fo m - 5,000.000 5,000.000
2 Dây đai inox rộng 13mm, dày 0.76mm m - 18.000 18.000
71 Khóa đai inox Cái - 20.000 20.000
3 Bu lông đầu vòng M14×200 + tán lông, đền. Bộ - 2.000 2.000
72 Bu lông M14×200 + tán lông, đền. Bộ - 145.000 145.000
Bộ thanh kẹp 2 rãnh 3 lỗ +
4 Bộ - 145.000 145.000
tán lông, đền.
73 Bộ neo cáp quang 1 hướng Bộ - 2.000 2.000
Tủ phối quang ODF 24 Fo ngoài trời, chuẩn
5 Bộ - 1.000 1.000
APC.
74 Dây đai inox rộng 12.7mm, dày 0.5mm m - 50.000 50.000
Bu lông ren suốt M14×250
6 bộ - 220.000 220.000
+ tán, lông đền.
75 Bu lông móc M16×250 + tán, lông đền. bộ - 10.000 10.000
HỆ THỐNG CHỐNG SÉT 0.000
76 Trụ đỡ kim thu sét H=5m + đế trụ trụ - 1.000 1.000
77 Ống điện PVC D32 m - 15.000 15.000
78 Ốc siết cáp đồng 150mm2 cái - 15.000 15.000
79 Dây cáp lụa bọc nhựa 8mm m - 60.000 60.000
80 Ốc siết cáp lụa 8mm cái - 20.000 20.000
81 Tăng đơ M10x300 cái - 3.000 3.000
VI HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG 0.000
PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC 0.000
82 Bàn cầu + T khóa inox ren ngoài bộ - 12.000 12.000
83 Vòi xịt Cái - 12.000 12.000
84 Lavabo âm bàn dương vành + bộ xả bộ - 6.000 6.000
85 Vòi lavabo cảm ứng + dây cấp 0,6m bộ - 6.000 6.000
86 Bồn tiểu nam cái - 4.000 4.000
87 Bộ xả tiểu nam cảm ứng bộ - 4.000 4.000
88 Hộp giấy nhỏ vệ sinh Cái - 12.000 12.000
89 Hộp xà bông nút nhấn Cái - 2.000 2.000
90 Hộp giấy lơn vệ sinh Cái - 2.000 2.000
91 Phễu thu sàn D60, đường kính mặt 150mm Cái - 4.000 4.000
92 Ống u.PVC D168-PN9 100m - 12.000 12.000
93 Ống u.PVC D114-PN9 100m - 28.000 28.000
94 Ống u.PVC D90-PN9 100m - 36.000 36.000
95 Ống u.PVC D60-PN9 100m - 24.000 24.000
96 Ống u.PVC D34-PN12 100m - 36.000 36.000
97 Ống u.PVC D49-PN9 100m - 12.000 12.000
98 Ống u.PVC D42-PN9 100m - 12.000 12.000
99 Ống u.PVC D27-PN12 100m - 24.000 24.000
100 Co 90 u.PVC D90 cái - 5.000 5.000
101 Co 90 u.PVC D60 cái - 10.000 10.000
102 Co 90 u.PVC D34 cái - 15.000 15.000

Page 12 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


103 Co 45 u.PVC D168 cái - 5.000 5.000
104 Co 45 u.PVC D114 cái - 45.000 45.000
105 Co 45 u.PVC D90 cái - 15.000 15.000
106 Co 45 u.PVC D60 cái - 6.000 6.000
107 Co 45 u.PVC D34 cái - 10.000 10.000
108 Co 90 u.PVC D42 cái - 10.000 10.000
109 Co 90 u.PVC D27 cái - 10.000 10.000
110 Co giảm 90 u.PVC D34/27 cái - 6.000 6.000
111 Co 90 u.PVC ren thau trong D27 cái - 10.000 10.000
112 Co 90 u.PVC ren thau ngoài D27 cái - 20.000 20.000
113 Nối giảm u.PVC D49/42 cái - 2.000 2.000
114 Nối giảm u.PVC D42/34 cái - 2.000 2.000
115 Tê giảm u.PVC D42/34 cái - 2.000 2.000
116 Tê giảm u.PVC D34/27 cái - 20.000 20.000
117 Tê u.PVC D42 cái - 2.000 2.000
118 Nối ren ngoài u.PVC D42 cái - 8.000 8.000
119 Nối giảm u.PVC D168/114 cái - 2.000 2.000
120 Nối giảm u.PVC D114/90 cái - 2.000 2.000
121 Nối giảm u.PVC D90/60 cái - 2.000 2.000
122 Nối giảm u.PVC D60/34 cái - 6.000 6.000
123 Tê giảm u.PVC D114/60 cái - 3.000 3.000
124 Tê giảm u.PVC D90/60 cái - 3.000 3.000
125 Tê cong u.PVC D168 cái - 3.000 3.000
126 Tê u.PVC D60 cái - 2.000 2.000
127 Thông tắc D114 cái - 3.000 3.000
128 Thông tắc D90 cái - 1.000 1.000
129 Y giảm u.PVC D168/114 cái - 1.000 1.000
130 Y giảm u.PVC D114/90 cái - 2.000 2.000
131 Y giảm u.PVC D90/60 cái - 10.000 10.000
132 Y u.PVC D114 cái - 13.000 13.000
133 Y u.PVC D90 cái - 2.000 2.000
134 Keo dán ống cái - 5.000 5.000
135 Van khóa ren đồng D42 cái - 4.000 4.000
PHẦN ĐIỆN 0.000
136 Cáp bọc đồng CXV 2×6 mm2 m - 100.000 100.000
137 Cáp điện CV 1,5mm2 m - 200.000 200.000
138 Tủ điện 10 module tủ - 1.000 1.000
139 Đèn Led downlight âm trần 15W bộ - 21.000 21.000
140 Hạt công tắc 1 chiều cái - 10.000 10.000
141 Mặt che 3 cái - 2.000 2.000
142 Mặt che 2 cái - 2.000 2.000
143 Quạt hút mùi gắn tường cái - 3.000 3.000
144 MCB 1P 10A cái - 1.000 1.000

Page 13 of 55
Khối lượng
Đơn vị Khối lượng
STT Tên công việc theo hợp Chênh lệch Ghi chú
tính hoàn thành
đồng

[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[5]-[4]


145 MCB 1P 16A cái - 2.000 2.000
146 RCBO 2P 20A cái - 2.000 2.000
147 MCB 2P 25A cái - 1.000 1.000
148 Máy sấy tay cái - 2.000 2.000
149 Miệng gió louver ngoài trời cái - 3.000 3.000
150 Cầu dao cách ly (Isolator) 3P - 63A cái - 1.000 1.000
NHÀ TRẠM 0.000
151 Lắp đặt đèn tuýt led đơn 1,2m 18W bộ - 4.000 4.000
Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công
152 cái - 3.000 3.000
tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1
c/. Chất lượng thi công công trình: Đạt yêu cầu.
3/. Kết luận :
- Khối lượng thực hiện đạt yêu cầu.
- Các bên thống nhất xác nhận khối lượng nghiệm thu như trên để làm cơ sở thanh, quyết toán.
* Các bên tham gia nghiệm thu :

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD. VẤN GIÁM SÁT ĐD. ĐƠN VỊ THI CÔNG

Page 14 of 55
DỰ ÁN: TRẠM BƠM BẰNG LĂNG CÔNG SUẤT 10.000M³/ NGÀY ĐÊM
ĐỊA ĐIỂM: XÃ HỒNG LĨNH, HUYỆN HÀM THUẬN BẮC, TỈNH BÌNH THUẬN
BẢNG DIỄN TOÁN KHỐI LƯỢNG
Kích thước Số lượng Khối lượng Ghi chú
STT Hạng mục Đơn vị
Dài (m) Rộng (m) Cao (m) S(m²) Đ.Vị T.Bộ
6 Đường ống
Đan đúc sẵn
Cốt thép BTĐS tấm đan ĐK≤10mm tấn 0.01 14 0.01 0.1106
DỰ ÁN: TRẠM BƠM BẰNG LĂNG CÔNG SUẤT 10.000M³/ NGÀY ĐÊM
ĐỊA ĐIỂM: XÃ HỒNG LĨNH, HUYỆN HÀM THUẬN BẮC, TỈNH BÌNH THUẬN
BẢNG DIỄN TOÁN KHỐI LƯỢNG
Kích thước Số lượng Khối lượng Ghi chú
STT Hạng mục Đơn vị
Dài (m) Rộng (m) Cao (m) S(m²) Đ.Vị T.Bộ

A CỐNG LẤY NƯỚC

I Cửa lấy nước


1 BTCT M200 đá 1x2 m³ 25.76
a Bản đáy 5.02
Chân khay 5.40 0.40 0.60 1 1.30 1.30
15.50 0.40 0.60 1 3.72 3.72
b Tường bên 20.74
Cánh phải 5.40 0.30 2.27 1 3.68 3.68
Cánh trái 15.50 0.30 3.67 1 17.07 17.07
2 Đá hộc gia cố chân tường phát sinh m³ 50.16
Cánh phải 5.40 2.00 1.2 1 12.96 12.96
Cánh trái 15.50 2.00 1.2 1 37.20 37.20
Gạch block xây tường cánh trái m 3
15.50 0.20 1 1 3.10 3.10
3 Cốt thép kg 607.72
b Tường 607.72
+ Ø ≤ 10 607.72
+ 10 < Ø ≤ 18 -
+ Ø > 18 -
4 Ván khuôn m² 163.37
a Bản đáy 25.08
Chân khay 5.40 0.60 2 3.24 6.48
15.50 0.60 2 9.30 18.60
b Tường bên 138.29
5.40 2.27 2 12.26 24.52
15.50 3.67 2 56.89 113.77
5 Gia cố mái taluy suối hiện hữu m3 75.00
Mái dốc 50.00 5.00 0.3 75.00
III Hố thu nước
1 BTCT M200 đá 1x2 m³ 24.59
a Bản đáy 4.6 4.5 0.3 1 6.21 6.21
b Tường 18.38
18.2 0.3 4 1 21.84 21.84
- Trừ đoạn cống đúc sẵn 2.4 2.4 0.3 -2 1.73 -3.46
2 BT lót M100 đá 4x6 m³ 2.07
4.6 4.5 0.1 1 2.07 2.07
3 Cốt thép kg 2007.26
a Bản đáy 505.83
+ Ø ≤ 10
+ 10 < Ø ≤ 18 505.83
+ Ø > 18
b Tường 1501.44
+ Ø ≤ 10
+ 10 < Ø ≤ 18 1501.44
+ Ø > 18
4 Ván khuôn m² 129.94
a Bản đáy 18.2 0.3 1 5.46 5.46
b Tường 124.48
18.2 4 1 72.80 72.80
15.8 4 1 63.20 63.20
- Trừ đoạn cống đúc sẵn 2.4 2.4 -2 5.76 -11.52
B BỂ TẬP TRUNG NƯỚC
1 BTCT M200 đá 1x2 m³ 15.84
b Tường 15.84
15.60 0.45 0.50 2 3.51 7.02
20.60 0.45 0.50 2 4.64 9.27
Trừ phần kết nối với bể nhỏ 2.00 0.45 0.50 -1 0.45 -0.45
4 Cốt thép kg 1227.84
b Tường 1206.51
+ Ø ≤ 10 -
+ 10 < Ø ≤ 18 1206.51
+ Ø > 18 -
5 Ván khuôn m² 72.4
b Tường 15.60 0.50 2 15.60 31.20
20.60 0.50 2 20.60 41.20
C NHÀ TRẠM
I Nhà bơm
1 BTCT M200 đá 1x2 m³ 2.48
e Dầm LT-ÔV 0.48
3.00 0.08 2 0.24 0.48
f Sê nô 2.00
8.00 0.50 0.10 2 0.40 0.80
12.00 0.50 0.10 2 0.60 1.20
4 Cốt thép kg 64.21
d Dầm LT-ÔV 64.21
+ Ø ≤ 10 42.9
+ 10 < Ø ≤ 18 21.31
+ Ø > 18 -
5 Ván khuôn m² 32.80
e Dầm LT-ÔV 12.80
Trục A, Trục D 8.00 0.80 2 6.40 12.80
f Sê nô 20.00
8.00 0.50 2 4.00 8.00
12.00 0.50 2 6.00 12.00
III Cảnh quan + Hàng Rào
1 Cổng
a BTCT M200 đá 1x2 m³ 1.38
- Móng 1.00 1.00 0.20 2 0.20 0.40
0.10 0.96 2 0.10 0.19
0.20 0.20 0.20 2 0.01 0.02
- Trụ cổng 2.75 0.40 0.40 2 0.44 0.88
- Trừ vát góc 0.10 0.27 -4 0.03 -0.11
b Cốt thép kg
- Móng 75.42
+ Ø ≤ 10 42.32
+ 10 < Ø ≤ 18 33.10
+ Ø > 18
- Trụ cổng 73.39
+ Ø ≤ 10 24.95
+ 10 < Ø ≤ 18 48.44
+ Ø > 18
c Cổng trượt
- Thép tấm dày 1.4mm kg 1 36.27 36.27
- Thép tấm dày 3mm kg 1 12.36 12.36
- Thép tấm dày 14mm kg 1 27.03 27.03
- Thép hộp 50x50x1.2 kg 1 92.44 92.44
- Thép hộp 14x14x1 kg 1 24.83 24.83
- Bánh xe D100 Cái 8 1.00 8.00
d Ván khuôn m² 11.2
- Móng 4.00 0.30 2 1.2 2.4
- Trụ cổng 1.60 2.75 2 4.4 8.8
e BT lót M100 dày 10cm m³ 0.24
1.10 1.10 0.10 2 0.12 0.24
2 Hàng rào
a BTCT M200 đá 1x2 m³ 39.75
- Móng 20.10
0.80 0.80 0.20 24 0.13 3.07
M1 0.10 0.6 24 0.06 1.44
0.20 0.20 0.20 24 0.19 4.61
1.00 1.00 0.20 22 0.20 4.40
M2 0.10 0.96 22 0.10 2.11
0.20 0.20 0.20 22 0.01 0.18
0.80 0.80 0.20 6 0.13 0.77
M1' 0.10 0.6 6 0.06 0.36
0.20 0.20 0.20 6 0.05 0.29
1.00 1.00 0.20 8 0.20 1.60
M2' 0.10 0.96 8 0.10 0.77
0.20 0.20 0.20 8 0.06 0.51
- Đà kiềng 212.48 0.20 0.20 1 8.50 8.50
- Giằng tường 212.48 0.20 0.10 1 4.25 4.25
- Trụ hàng rào 3.00 0.20 0.20 30 0.12 3.60
2.75 0.20 0.20 30 0.11 3.30
b Cốt thép kg
- Móng 934.53
+ Ø ≤ 10 1 526.49 526.49
+ 10 < Ø ≤ 18 1 408.04 408.04
+ Ø > 18
- Trụ hàng rào 584.28
+ Ø ≤ 10 1 135.94 135.94
+ 10 < Ø ≤ 18 1 448.34 448.34
+ Ø > 18
- Đà kiềng 917.98
+ Ø ≤ 10 1 160.96 160.96
+ 10 < Ø ≤ 18 1 757.02 757.02
+ Ø > 18
- Giằng tường 377.80
+ Ø ≤ 10 1 185.98 185.98
+ 10 < Ø ≤ 18 1 191.82 191.82
+ Ø > 18
c BT lót M100 m³ 11.37
Đà kiềng 212.48 0.25 0.10 1 5.31 5.31
M1 0.90 0.90 0.10 30 0.08 2.43
M2 1.10 1.10 0.10 30 0.12 3.63
d Gạch xây vữa M75 m³ 27.78
Tường loại 1 51.79 0.1 0.6 1 3.1074 3.1074
Tường loại 2 154.19 0.1 1.6 1 24.6704 24.6704
Xây gạch block móng bó nền m3 51.79 0.2 0.4 1 4.1432 4.1432
154.19 0.2 0.6 1 18.5028 18.5028
e Vữa trát M75- 2cm m² 612.352
Tường loại 1 51.79 0.7 2 36.253 72.506
Tường loại 2 154.19 1.7 2 262.123 524.246
Cột 0.8 1.5 13 1.2 15.6
f Ván khuôn m² 372.784
- Móng
M1 3.2 0.3 30 0.96 28.8
M2 4 0.3 30 1.20 36.00
- Trụ hàng rào 0.80 3.00 30 2.40 72.00
0.80 2.75 30 2.20 66.00
- Đà kiềng 212.48 0.6 1 127.49 127.49
- Giằng tường 212.48 0.2 1 42.50 42.50
g Dây kẽm gai m 154.19 2 154.19 308.38
h Thép V50x50x5 kg 1 79.17 79.17
i Thép hộp 30x30x1,5 kg #VALUE!
k Thép hộp 14x14x1,2 kg #REF!
l Thép bản 14x350x2 kg #REF!
3 Bồn hoa
a Gạch xây vữa M75 m³ 0.76
16.80 0.10 0.45 1 0.76 0.76
c Trát vữa M75, dày 1.5cm m² 8.40
16.80 0.50 1 8.40 8.40
d Đắp đất trồng cỏ m³ 1.08
1.20 1.20 0.25 3 0.36 1.08
g Bê tông lót m³ 0.25
16.80 0.15 0.1 1 0.25 0.25
5 Sân bãi
a BT M200 - 15cm m³ 33.50 16 0.15 1 80.40 80.40
b Đá dăm lót - 15cm m³ 33.50 16 0.15 1 80.40 80.40
d Ván khuôn m² 99.00 0.15 1 14.85 14.85
6 Đào & Đắp m³
a Đào m³ 167.40
Móng Cổng 1.50 1.50 1.20 2 2.70 5.40
Móng hàng rào 1.50 1.50 1.20 60 2.70 162.00
b Đắp đất K ³ 0.9 m³ 184.14
Móng cổng 2 2.97 5.94
Móng hàng rào 60 2.97 178.20
D ĐƯỜNG ỐNG
1 Đường ống HDPE DN 560 m 3035 3035
Đường ống HDPE DN 560 loại 8 bar 2035
Đường ống HDPE DN 560 loại 10 bar 1000
2 Cút 135 độ DN560 cái 2
Cút 135 độ DN560 loại 8 bar 2.00
Cút 135 độ DN560 loại 10 bar 0.00
2 Đào & đắp m³
a Đào #REF!
b Đắp K ≥ 0.9 #REF!
E CỬA XẢ
1 BTCT M200 đá 1x2 m³ 8.66
a Bản đáy 3.04
- Đoạn 1 3.60 2.60 0.30 1 2.81 2.81
Chân khay 0.30 2.60 0.30 1 0.23 0.23
b Tường bên 4.72
3.60 0.30 2.20 2 2.38 4.75
-Trừ khe van 0.10 0.08 2.20 -2 0.02 -0.03
c Tường ngực 1.25
0.30 2.00 2.20 1 1.32 1.32
- Trừ đoạn cống ĐS 0.56 0.30 0.25 -1 0.07 -0.07
d Tấm nắp 0.90
3.00 2.00 0.15 1 0.90 0.90
2 BT lót M100 đá 4x6 m³ 1.06
3.80 2.80 0.1 1 1.06 1.06
3 Cốt thép kg 907.30
a Bản đáy 233.87
+ Ø ≤ 10 3.13
+ 10 < Ø ≤ 18 230.74
+ Ø > 18 -
b Tường 520.34
+ Ø ≤ 10 -
+ 10 < Ø ≤ 18 520.34
+ Ø > 18 -
c Tấm nắp 153.09
+ Ø ≤ 10 55.93
+ 10 < Ø ≤ 18 97.16
+ Ø > 18 -
4 Ván khuôn m² 48.33
a Bản đáy 2.73
6.20 0.3 1 1.86 1.86
2.90 0.3 1 0.87 0.87
b Tường bên 29.30
3.60 2.20 2 15.84 31.68
0.27 2.20 -2 1.19 -2.38
c Tường ngực 8.46
2.00 2.20 1 8.80 8.80
0.56 0.30 -1 0.34 -0.34
d Tấm nắp 7.50
3.00 2.00 1 6.00 6.00
10.00 0.15 1 1.50 1.50
5 Đào & Đắp
Đào 80.87
Đắp đất K ³ 0.9 38.30
F HỐ THĂM ĐƯỜNG ỐNG
1 BTCT M200 đá 1x2 m³ 3.81
1 - Bản đáy 1.90 1.90 0.20 1 0.72 0.72
b - Tường 1.90 0.20 2.20 2 0.84 1.67
1.50 0.20 2.20 2 0.66 1.32
c - Tấm nắp 1.60 1.60 0.10 1 0.26 0.26
- Trừ đường ống 0.20 0.16 -1 0.03 -0.03
0.20 0.25 -1 0.05 -0.05
- Trừ nắp 0.90 0.90 0.10 -1 0.08 -0.08
2 BT lót M100 đá 4x6 m³ 2.10 2.10 0.10 1 0.44 0.44
3 Cốt thép kg 422.05
a Bản đáy 113.20
+ Ø ≤ 10 -
+ 10 < Ø ≤ 18 113.2
+ Ø > 18 -
b Tường 278.13
+ Ø ≤ 10 90.33
+ 10 < Ø ≤ 18 187.8
+ Ø > 18 -
c Bản nắp 30.72
+ Ø ≤ 10 30.72
+ 10 < Ø ≤ 18 -
+ Ø > 18 -
4 Ván khuôn m² 31.31
- Bản đáy 7.60 0.20 1 1.52 1.52
- Tường 1.90 2.20 2 8.36 16.72
1.50 2.20 2 6.60 13.20
- Tấm nắp 6.40 0.10 1 0.64 0.64
Trừ đường ống 0.16 -1 0.16 -0.16
0.25 -1 0.25 -0.25
Trừ nắp 3.60 0.10 -1 0.36 -0.36
5 Đào & đắp
a Đào 80.87
b Đắp đất K ³ 0.9 38.30
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CƠ KHÍ
Khối lượng
STT Ký hiệu Tên gọi Số lượng Vật Liệu Ghi chú
Đ.Vị Bộ
A BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
1 Khe cửa 1 357.94 357.94 SUS-304+SS400

2 Cửa van 1 1074.33 1074.33 SS400

3 Khe lưới chắn rác loại 1 1 161.40 161.4 SUS-304+SS400

4 Khe lưới chắn rác loại 2 1 125.22 125.22 SUS-304+SS400

5 Lưới chắn rác loại 1 1 174.18 174.18 SS400

6 Lưới chắn rác loại 2 1 252.84 252.84 SS400

7 Máy đóng mở VĐ5 1 0 Mua

8 Trục vít me T60x8; L=3500 1 78.43 78.43 CT5 Mua

B KHE CỬA 357.94


1 Thép tấm 6x250x2460 1 29.26 29.26 SUS-304

2 Thép râu ∅12, l=230 26 0.20 5.20 SS400

3 Thép hình I150x75x5x7, L=2460 1 34.44 34.44 SS400

4 Thép tấm 6x289x3200 4 45.68 182.72 SUS-304

5 Thép tấm 6x250x3200 2 38.06 76.12 SUS-304

6 Thép râu ∅12,L=350 60 0.31 18.60 SS400

7 Thép tấm 6x70x70 20 0.23 4.60 SS400

8 Thép hình L50x50x5,L=188 10 0.70 7.00 SS400

C CỬA VAN 1074.33


1 Chốt tai cửa ∅26 1 0.37 0.37 SS400

2 Đai ốc M24 1 0.09 0.09 SS400

3 Thép tấm 10x160x150 2 1.90 3.80 SS400

4 Thép tấm 5x100x100 2 0.40 0.80 SS400

5 Thép tấm 8x150x105 4 1.00 4.00 SS400

6 Thép tấm 12x160x300 1 4.60 4.60 SS400

7 Tấm tấm 35x40x150 8 1.70 13.60 SS400

8 Bu lông M12x55 56 0.15 8.40 SS400

9 Đai ốc M12 56 0.08 4.48 SS400

10 Vòng đệm 112 0.01 1.12 SS400

11 Nẹp joang 6x70x8000 1 26.38 26.38 SS400

12 Thép tấm 8x65x170 4 0.70 2.80 SS400

13 Thép tấm 10x65x150 4 0.77 3.08 SS400

14 Thép tấm 8x120x592 5 4.84 24.20 SS400


15 Thép tấm 8x120x592 5 4.84 24.20 SS400

16 Thép tấm 8x120x592 5 4.84 24.20 SS400

17 Thép tấm 8x120x482 10 3.63 36.30 SS400

18 Thép tấm 8x120x284 5 2.14 10.70 SS400

19 Dập U120x52x8; L= 2340 7 30.57 213.99 SS400

20 Joang củ tỏi L = 8200 1 - - SS400

21 Nẹp thép tấm V 90x8x2300 2 38.99 77.98 SS400

22 Gân thép tấm 8x90x150 14 0.85 11.90 SS400

23 Cử tỳ 20x20x20 6 0.06 0.36 SS400

24 Joang lá 10x100x2300 1 - - SS400

25 Dập U120x52x8;L=3190 2 41.67 83.34 SS400

26 Nẹp thép tấm 10x22x8000 1 13.82 13.82 SS400

27 Ke thép tấm 10x1/2(22x25) 44 0.02 0.88 SS400

28 Thép tấm 6x250x2600 2 30.62 61.24 SS400

29 Thép tấm 6x300x2340 1 33.06 33.06 SS400

30 Thép tấm 6x300x2340 1 33.06 33.06 SS400

31 Thép tấm 6x3190x2340 1 351.58 351.58 SS400

D KHE LƯỚI CHẮN RÁC LOẠI 1 161.40


1 Thép tấm 5x100x2200 1 8.72 8.72 SUS-304

2 Thép tấm 5x40x2200 1 3.45 3.45 SS400

3 Thép râu ∅10x370 11 0.23 2.53 SS400

4 Thép tấm 6x122x4142 4 24.04 96.16 SUS-304

5 Thép râu ∅10x200 80 0.12 9.60 SS400

6 Thép tấm 6x100x4142 2 19.71 39.42 SUS-304

7 Thép L40x40x4, L=80 8 0.19 1.52 SS400

E KHE LƯỚI CHẮN RÁC LOẠI 1 125.22


1 Thép tấm 5x100x2200 1 8.72 8.72 SUS-304

2 Thép tấm 5x40x2200 1 3.45 3.45 SS400

3 Thép râu ∅10x370 11 0.23 2.53 SS400

4 Thép tấm 6x122x3142 4 18.05 72.20 SUS-304

5 Thép râu ∅10x200 60 0.12 7.20 SS400

6 Thép tấm 6x100x3142 2 14.80 29.60 SUS-304

7 Thép L40x40x4, L=80 8 0.19 1.52 SS400

F LƯỚI CHẮN RÁC LOẠI 1 174.18


1 Dập L50x50x5, L=1300 6 4.85 29.10 SUS-304

2 Dập L50x50x5, L=2140 9 7.98 71.82 SUS-304


3 Lưới 50 MesH 3 2.78 8.34 SUS-304 m2

4 Thép tròn ∅12; L=200 6 0.18 1.08 SUS-304

5 Bu ông M20x70 + Đai ốc vòng đệm 6 0.33 1.98 SUS-304

6 Dập L50x50x5, L=190 6 0.71 4.26 SUS-304

7 Thép tấm 4x40x640 72 0.80 57.60 SUS-304

G LƯỚI CHẮN RÁC LOẠI 2 81.78


1 Dập L50x50x5, L=1500 4 5.65 22.60 SUS-304

2 Dập L50x50x5, L=2140 6 7.98 47.88 SUS-304

3 Lưới 50 MesH 2 3.21 6.42 SUS-304

4 Thép tròn ∅12; L=200 4 0.18 0.72 SUS-304 m2

5 Bu ông M20x70 + Đai ốc vòng đệm 4 0.33 1.32 SUS-304

6 Dập L50x50x5, L=190 4 0.71 2.84 SUS-304

7 Thép tấm 4x40x640 48 0.93 44.64 SUS-304

H GIÀN CÔNG TÁC


1 Thép hình C250x90x9x12; L=3500 2 121.10 242.20 SS400

2 Thép hình C250x90x9x12; L=2500 2 86.50 173.00 SS400

3 Thép hình L75x75x7; L= 710 4 5.64 22.56 SS400

4 Máy đóng mở V5 1 0.00 SS400

5 Trục vít me T60x8; L=3500 1 78.43 78.43 CT5

6 Bản mã 16x280x400 1 14.07 14.07 SS400

7 Lan can 2 5.00 10.00 SS400

8 Thép tấm 10x1000x3000 11 235.50 2590.50 SS400

9 Thép tấm 6x50x300 2 0.71 1.42 SS400

10 Thép hình 75x75x7; L=450 4 3.58 14.32 SS400


I NẮP ĐẬY HỐ GA THU NƯỚC + LƯỚI CHỐNG CÔN TRÙNG
1 Nắ p đậ y hố thu nướ c

Thép hộ p 5x25x50 117.88 SS400 kg

Lướ i thép 20mesh 14.52 SUS-304 m²

2 Lướ i chắ n rá c cử a xả

Thép hình L100x100x8 130.54 SS400 kg

Thép trò n D16 12.77 SS400 kg

Lướ i thép 20 mesh 4.51 SUS-304 m²

J DẦM CẦU TRỤC


1 Thép tấ m 8x50x50 64 0.16 10.24 SS400

2 Thép tấ m 10x78x70 64 0.43 27.52 SS400

3 Thép tấ m 10x50x50 64 0.20 12.80 SS400


4 Bu lô ng M16x75+ĐÔ +VĐ 64 0.22 14.08 SS400

5 Bu lô ng M20x75+ĐÔ +VĐ 8 0.33 2.64 SS400

6 Thép tấ m 10x328x45 4 1.16 4.64 SS400

7 Ray P24; L=11400 2 278.84 557.68 SS400

8 Đệm cao su 4 Cao Su

9 Bu lô ng M12x30 8 0.05 0.40 SS400

10 Bu lô ng neo M16x400+ĐÔ +VĐ 40 0.66 26.40 SS400

11 Thép tấ m 8x300x300 10 5.65 56.50 SS400

12 Thép tấ m 20x80x300 4 3.77 15.08 SS400

13 Thép tấ m 8x200x300 4 3.77 15.08 SS400

14 Bu lô ng M16x65 +ĐÔ +VĐ 16 0.20 3.20 SS400

15 Thép tấ m 10x180x200 4 2.83 11.32 SS400

16 Dầ m I tổ hợ p 250x200x6x8 2 433.70 867.40 SS400

17 Thép tấ m 8x85x300 4 1.60 6.40 SS400


DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG

Khối Khối
STT Tên công việc Đơn vị tính lượng theo lượng hoàn
hợp đồng thành

[1] [2] [3] [7]


HẠNG MỤC: NHÀ ĐIỀU HÀNH VÀ NHÀ Ở
I
NHÂN VIÊN
PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC
Lắp đặt chậu xí bệt + xi phông + két nước + vòi rửa
86 bộ 15.00 12.00
tay
87 Lắp đặt chậu tiểu treo + xi phông + nút ấn bộ 2.00 1.00
88 Lắp đặt Lavabo + xi phông + vòi rửa bộ 13.00 11.00
89 Lắp đặt phễu thu nước inox D90 15x15 cái 22.00 17.00
90 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi D27 bộ 8.00 1.00
91 Lắp đặt van góc đồng hồ, đường kính van D27mm cái 12.00 12.00
92 Lắp đặt van khóa tay, đường kính van D34mm cái 4.00 2.00
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
93 100m 0.50 -
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D125mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
94 100m 0.35 0.56
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D114mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
95 100m 0.20 0.35
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D90mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
96 100m 0.65 0.56
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D60mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
97 100m 0.20 -
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D42mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
98 100m 0.60 0.60
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D34mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
99 100m 0.60 0.70
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D27mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
100 cái 1.00 -
đường kính Y D125mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
101 cái 6.00 -
đường kính lơi D125mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
102 cái 5.00 -
đường kính nối D125mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
103 cái 3.00 -
keo, đường kính côn giảm D125/114mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
104 cái 1.00 -
keo, đường kính côn giảm D125/90mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
105 cái 15.00 2.00
đường kính co D114mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
106 cái 10.00 10.00
đường kính Y D114mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
107 cái 20.00 50.00
đường kính lơi D114mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
108 cái 5.00 -
đường kính nối D114mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
109 cái 4.00 4.00
keo, đường kính côn giảm D114/90mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
110 cái 4.00 1.00
keo, đường kính côn giảm D114/60mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
111 cái 10.00 1.00
đường kính co D90mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
112 cái 10.00 6.00
keo, đường kính côn giảm D90/60mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
113 cái 10.00 15.00
đường kính lơi D90mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
114 cái 10.00 -
đường kính nối D90mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
115 cái 30.00 2.00
đường kính co D60mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
116 cái 10.00 2.00
đường kính Y D60mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
117 cái 15.00 60.00
đường kính lơi D60mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
118 cái 10.00 -
đường kính nối D60mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
119 cái 15.00 -
keo, đường kính côn giảm D60/42mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
120 cái 10.00 -
đường kính co D42mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
121 cái 10.00 2.00
đường kính co D34mm
Lắp đặt T nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
122 cái 5.00 2.00
đường kính T D34mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
123 cái 5.00 -
đường kính nối D34mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
124 cái 50.00 66.00
đường kính co D27mm
Lắp đặt T nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
125 cái 30.00 42.00
đường kính T D27mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
126 cái 10.00 -
đường kính nối D27mm
127 Lắp đặt co ren trong, đường kính co D27/21mm cái 8.00 22.00
128 Lắp đặt co ren ngoài, đường kính co D27/21mm cái 32.00 14.00
129 Lắp đặt tủ điện 24 modul hộp 1.00 1.00
130 Lắp đặt tủ điện 8-10 modul hộp 4.00 2.00
131 Lắp đặt tủ điện 6-8 modul hộp 4.00 5.00
132 Lắp đặt MCB 3P, cường độ dòng điện 63A cái 1.00 1.00
133 Lắp đặt MCB 2P, cường độ dòng điện 63A cái 1.00 -
134 Lắp đặt MCB 2P, cường độ dòng điện 40A cái 6.00 6.00
135 Lắp đặt MCB 3P, cường độ dòng điện 32A cái 2.00 2.00
136 Lắp đặt MCB 3P, cường độ dòng điện 25A cái 1.00 -
137 Lắp đặt MCB 2P, cường độ dòng điện 25A cái 12.00 12.00
138 Lắp đặt MCB 1P, cường độ dòng điện 25A cái 13.00 13.00
139 Lắp đặt MCB 1P, cường độ dòng điện 20A cái 5.00 6.00
140 Lắp đặt MCB 1P, cường độ dòng điện 16A cái 16.00 17.00
141 Lắp đặt đèn led âm trần 9W bộ 108.00 111.00
142 Lắp đặt đèn led âm trần 7W bộ 21.00 -
143 Lắp đặt đèn tuýt led đơn 1,2m 18W bộ 12.00 12.00
144 Cung cấp máy lạnh 1.5hp bộ 8.00 8.00
145 Lắp đặt máy lạnh (dây điện theo thiết kế) máy 8.00 8.00
146 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần cái 16.00 20.00
Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt
147 cái 75.00 75.00
trên 1 công tắc là 1
148 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi cái 42.00 44.00
149 Lắp đặt đế âm CB + mặt hộp 29.00 -
150 Lắp đặt đế âm đơn hộp 55.00 116.00
151 Cung cấp và lắp đặt mặt nạ 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ cái 65.00 76.00
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột
152 m 40.00 -
2x25mm2
153 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x8mm2 m 120.00 -
154 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 m 40.00 300.00
155 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 m 160.00 630.00
156 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 m 500.00 970.00
157 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 m 750.00 1,050.00
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường
158 m 40.00 -
kính <=40mm
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường
159 m 50.00 17.52
kính D25
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường
160 m 300.00 1,610.00
kính D20
161 Lắp đặt ống nhựa xoắn gân mềm D16mm m 350.00 -
162 Cung cấp băng keo điện cuộn 10.00 10.00
PHẦN THÔNG TIN LIÊN LẠC
163 Lắp đặt tủ rack 6u treo tường hộp 1.00 -
164 Cung cấp và lắp đặt Switch 8 port cái 1.00 -
165 Cung cấp và lắp đặt thanh đấu nối IDF 10 đôi cái 1.00 -
166 Cung cấp và lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 âm tường cái 3.00 26.00
167 Cung cấp và lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ1 âm tường cái 5.00 7.00
168 Cung cấp và lắp đặt bộ phát wifi cái 2.00 1.00
169 Cung cấp và lắp đặt mặt nạ 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ cái 4.00 17.00
170 Cung cấp và lắp đặt bộ modem chính cái 1.00 -
171 Cung cấp và lắp đặt dây cáp mạng m 75.00 -
172 Cung cấp và lắp đặt dây cáp thoại m 60.00 -
III HẠNG MỤC: TRUNG TÂM CỨU HỘ
PHẦN ĐIỆN NƯỚC
Lắp đặt chậu xí bệt + xi phông + két nước + vòi rửa
379 bộ 4.00 4.00
tay
380 Lắp đặt chậu tiểu treo + xi phông + nút ấn bộ 1.00 1.00
381 Lắp đặt Lavabo + xi phông + vòi rửa bộ 5.00 4.00
382 Lắp đặt phễu thu nước inox D90 15x15 cái 9.00 9.00
383 Lắp đặt van góc đồng hồ, đường kính van D27mm cái 3.00 3.00
384 Lắp đặt van cửa đồng hồ, đường kính van D60mm cái 1.00 1.00
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
385 100m 0.16 0.16
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D114mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
386 100m 0.25 0.25
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D90mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
387 100m 0.20 0.20
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D60mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
388 100m 0.20 -
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D42mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
389 100m 0.70 0.50
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D27mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
390 cái 4.00 4.00
đường kính co D114mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
391 cái 3.00 3.00
đường kính Y D114mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
392 cái 4.00 9.00
đường kính lơi D114mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
393 cái 2.00 -
đường kính nối D114mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
394 cái 1.00 1.00
keo, đường kính côn giảm D114/60mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
395 cái 6.00 6.00
đường kính côn giảm D90/60mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
396 cái 6.00 6.00
đường kính lơi D90mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
397 cái 4.00 -
đường kính nối D90mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
398 cái 6.00 6.00
đường kính co D60mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
399 cái 8.00 8.00
đường kính lơi D60mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
400 cái 5.00 -
đường kính nối D60mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
401 cái 6.00 6.00
keo, đường kính côn giảm D60/42mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
402 cái 2.00 2.00
đường kính co D42mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
403 cái 20.00 20.00
đường kính co D27mm
Lắp đặt T nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
404 cái 10.00 10.00
đường kính T D27mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
405 cái 10.00 -
đường kính nối D27mm
406 Lắp đặt co ren ngoài, đường kính co D27/21mm cái 15.00 15.00
407 Lắp đặt tủ điện 8-10 modul hộp 1.00 1.00
408 Lắp đặt MCB 2P, cường độ dòng điện 50A cái 1.00 -
409 Lắp đặt MCB 1P, cường độ dòng điện 25A cái 3.00 3.00
410 Lắp đặt MCB 1P, cường độ dòng điện 16A cái 1.00 1.00
411 Lắp đặt đèn led âm trần 7W bộ 9.00 9.00
412 Lắp đặt đèn tuýt led đơn 1,2m 18W bộ 25.00 25.00
Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt
413 cái 23.00 23.00
trên 1 công tắc là 1
414 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi cái 8.00 8.00
415 Lắp đặt đế âm đơn hộp 19.00 19.00
416 Cung cấp và lắp đặt mặt nạ 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ cái 24.00 24.00
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột
417 m 40.00 -
2x8mm2
418 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 m 70.00 70.00
419 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 m 130.00 130.00
420 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 m 250.00 250.00
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường
421 m 40.00 -
kính <=34mm
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường
422 m 90.00 200.00
kính D20
423 Lắp đặt ống nhựa xoắn gân mềm D16mm m 110.00 -
424 Cung cấp băng keo điện cuộn 5.00 5.00
PHẦN THÔNG TIN LIÊN LẠC
425 Tủ điện nhẹ 300x350x120 hộp 1.00 -
426 Cung cấp và lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 âm tường cái 1.00 -
427 Cung cấp và lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ1 âm tường cái 2.00 -
428 Cung cấp và lắp đặt bộ phát wifi cái 1.00 2.00
429 Cung cấp và lắp đặt mặt nạ 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ cái 2.00 2.00
430 Cung cấp và lắp đặt bộ modem chính cái 1.00 -
431 Cung cấp và lắp đặt dây cáp mạng m 10.00 -
432 Cung cấp và lắp đặt dây cáp thoại m 10.00 -
V HẠNG MỤC: HỆ THỐNG HẠ TẦNG
PHẦN ĐIỆN
TỦ ĐIỆN
Cung cấp và lắp đặt tủ MDB (loại trong nhà), kích
449 bộ 1.00 1.00
thước: 1200x800x300, dày 1.2mm, vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ MSB-1 (loại ngoài nhà), kích
450 bộ 1.00 1.00
thước: 1000x800x300, dày 1.2mm, vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ MSB-2 (loại ngoài nhà), kích
451 bộ 1.00 1.00
thước: 1000x800x300, dày 1.2mm, vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ DB-CS1 (loại ngoài nhà), kích
452 bộ 1.00 1.00
thước: 600x450x300, dày 1.2mm, vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ DB-CS2 (loại ngoài nhà), kích
453 bộ 1.00 1.00
thước: 600x450x300, dày 1.2mm, vỏ sơn tĩnh điện
Cung cấp và lắp đặt tủ DB (loại âm tường), vỏ sơn tĩnh
454 bộ 8.00 -
điện
Cung cấp và lắp đặt tủ bù tự động 80Kvar, vỏ sơn tĩnh
455 bộ 1.00 -
điện
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
Cung cấp và lắp đặt trụ cột đèn cầu PMMA D400, loại
460 trụ 56.00 -
3 - 4 bóng S20W
CÁP ĐIỆN, ỐNG DẪN
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4C-
461 m 30.00 -
(3x150+1x95)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4C-
462 m 200.00 280.00
(3x95+1x70)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4C-
463 m 165.00 225.00
(3x70+1x50)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4C-
464 m 420.00 330.00
(3x25+1x16)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4C-
465 m 430.00 890.00
(3x16+1x10)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3C-
466 m 1,320.00 150.00
(3x16)mm2 Cu/XLPE/PVC
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3C-
467 m 345.00 900.00
(3x10)mm2 Cu/XLPE/PVC
468 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 m 580.00 -
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng
469 100m 0.24 -
keo, đường kính ống D110/90mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng
470 100m 3.28 4.70
keo, đường kính ống D105/80mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng
471 100m 5.68 11.00
keo, đường kính ống D50/40mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng
472 100m 24.59 16.00
keo, đường kính ống D40/30mm
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp
473 100m 0.08 -
măng sông, đường kính ống D100x3.2mm
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp
474 100m 0.15 -
măng sông, đường kính ống D65x3.2mm
HỆ THỐNG TIẾP ĐỊA, CHỐNG SÉT
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn tiếp địa CV
475 m 20.00 -
95-750V
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn tiếp địa CV
476 m 200.00 -
70-750V
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn tiếp địa CV
477 m 165.00 -
50-750V
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn tiếp địa CV
478 m 420.00 -
16-750V
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn tiếp địa CV
479 m 775.00 -
10-750V
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn đồng trần
480 m 40.00 70.00
70mm2
481 Đóng cọc chống sét cọc 20.00 20.00
482 Lắp đặt kim thu sét cái 1.00 1.00
483 Mối hàn hóa nhiệt cái 20.00 -
484 Hố kiểm tra tiếp địa cái 2.00 1.00
HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC
485 Lắp đặt hộp phối quang hộp 2.00 -
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây cáp quang 8
486 m 450.00 -
core 50/150
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn cáp viễn
487 m 450.00 -
thông, đường kính D38mm
VI PHÁT SINH
HẠNG MỤC: NHÀ ĐIỀU HÀNH VÀ NHÀ Ở
I
NHÂN VIÊN
PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
1 100m - 0.68
keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống D168mm
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
2 100m - 0.28
keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống D49mm
Lắp đặt co nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
3 cái - 18.00
đường kính co D49mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
4 cái - 2.00
keo, đường kính côn giảm D34/27mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
5 cái - 5.00
đường kính lơi D168mm
Lắp đặt lơi nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
6 cái - 23.00
đường kính lơi D49mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
7 cái - 2.00
keo, đường kính côn giảm D168/114mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
8 cái - 1.00
keo, đường kính côn giảm D168/90mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
9 cái - 8.00
keo, đường kính côn giảm D60/49mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
10 cái - 1.00
keo, đường kính côn giảm D60/34mm
Lắp đặt côn nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
11 cái - 2.00
keo, đường kính côn giảm D34/27mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
12 cái - 5.00
đường kính Y giảm D168/114mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
13 cái - 4.00
đường kính Y giảm D90/49mm
Lắp đặt Y nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
14 cái - 4.00
đường kính Y giảm D60/49mm
Lắp đặt Tê nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
15 cái - 10.00
đường kính Tê D168mm
Lắp đặt Tê nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
17 cái - 1.00
đường kính Tê giảm D60/27mm
Lắp đặt Tê nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
16 cái - 2.00
đường kính Tê giảm D34/27mm
18 Nối ren ngoài u.PVC D27 cái - 30.00
19 Nối ren ngoài u.PVC D34 cái - 4.00
Gương thủy, vát cạnh lá hẹ 20mm, dày 5mm, (HxW)
20 bộ - 9.00
800x600mm
Gương thủy, vát cạnh lá hẹ 20mm, dày 5mm, (HxW)
21 bộ - 1.00
800x1500mm
PHẦN ĐIỆN CHIẾU SÁNG
22 Tủ điện 14 module tủ - 1.00
23 Ống ruột gà D20 cuộn - 4.00
24 Ống nhựa gân xoắn HDPE D32/25 m - 150.00
25 Ống nhựa gân xoắn HDPE D50/40 m - 120.00
26 Đế âm đôi cái - 5.00
27 Hộp âm cho CB tép cái - 17.00
28 Nối ống điện trơn PVC D25 cái - 10.00
29 Nối ống điện trơn PVC D20 cái - 100.00
30 Box tròn 2 ngã thẳng D20 + nắp cái - 100.00
31 Box tròn 2 ngã vuông D20 + nắp cái - 50.00
32 Box tròn 3 ngã D20 + nắp cái - 50.00
33 Kẹp đỡ ống D25 cái - 20.00
34 Kẹp đỡ ống D20 cái - 200.00
35 Cáp bọc đồng CXV 4×16 mm2 m - 120.00
36 Cáp đồng bọc CXV(2x10)mm2 m - 30.00
37 Cáp đồng bọc CXV(2x6)mm2 m - 60.00
38 MCB 3P - 40A cái - 1.00
39 Ty dây (ty treo) 4mm dài 2,7m cái - 100.00
PHẦN ĐIỆN NHẸ
40 Ống uPVC D38, dài 4m, dày 3mm Cây - 4.00
41 Dây đai inox rộng 13mm, dày 0.76mm m - 18.00
42 Khóa đai inox Cái - 20.00
43 Bu lông đầu vòng M14×200 + tán lông, đền. Bộ - 2.00
44 Bu lông M14×200 + tán lông, đền. Bộ - 145.00
Bộ thanh kẹp 2 rãnh 3 lỗ +
45 Bộ - 145.00
tán lông, đền.
46 Bộ neo cáp quang 1 hướng Bộ - 2.00
47 Tủ phối quang ODF 24 Fo ngoài trời, chuẩn APC. Bộ - 1.00
Tủ phối quang ODF 24 Fo trong
48 Bộ - 2.00
nhà, chuẩn APC.
Tủ phối quang ODF 4 Fo trong
49 Bộ - 2.00
nhà, chuẩn APC.
50 Dây hàn quang Singlemode SC/APC 1.5m Bộ - 20.00
51 Converter quang 2 Port 2 Lan 100 Cái - 4.00
52 UPS Online 1KVA Cái - 1.00
53 Switch Access Cái - 1.00
54 Module quang Cái - 2.00
55 Module quang Cái - 2.00
Dây nhảy quang Singlemode
56 Sợi - 4.00
SC/APC-LC/UPC 1.5m
57 Patch Panel 24 Post Cat6 Cái - 2.00
58 Thiết bị phát sóng Wifi Cái - 2.00
Camera IP HIK 4.0 MP
59 Cái - 4.00
Focal length 2.8mm
60 Đầu ghi Camera IP Cái - 1.00
61 Ổ cứng HDD lưu dữ liệu camera Cái - 1.00
62 Cáp quang Singlemode 16Fo m - 310.00
63 Cáp quang treo Singlemode 16Fo m - 5,000.00
64 Cáp quang Singlemode 4Fo m - 500.00
65 Ống nhựa gân xoắn HDPE D40/30 m - 500.00
66 Ống nhựa gân xoắn HDPE D50/40 m - 700.00
67 Cung cấp và lắp đặt mặt nạ 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ cái - 26.00
III HẠNG MỤC: TRUNG TÂM CỨU HỘ cái - 1.00
PHẦN ĐIỆN NƯỚC
68 MCB 3P - 40A cái - 1.00
Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán
69 100m 0.24
keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D34mm
Lắp đặt nối nhựa PVC, nối bằng phương pháp dán keo,
70 cái 4.00
đường kính nối D34mm
V HẠNG MỤC: HỆ THỐNG HẠ TẦNG
PHẦN ĐIỆN
Máy phát điện dự phòng trọn bộ và phụ kiện đi kèm +
71 hệ - 1.00
bồn dầu 2 khối
72 Tủ điện trung gian tủ - 2.00
73 Cáp đồng CXV (2×16)mm2-0,6/1kV m - 1,535.00
74 Cáp đồng CXV (2×10)mm2-0,6/1kV m - 580.00
75 Cáp đồng trần 10mm m - 2,115.00
76 Băng cảnh báo cáp ngầm m - 1,000.00
77 Cọc tiếp địa D16x2,4m + kẹp cái - 10.00
PHẦN CÁP QUANG
78 Dây đai inox rộng 12.7mm, dày 0.5mm m - 50.00
Bu lông ren suốt M14×250
79 bộ - 220.00
+ tán, lông đền.
80 Bu lông móc M16×250 + tán, lông đền. bộ - 10.00
HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
81 Trụ đỡ kim thu sét H=5m + đế trụ trụ - 1.00
82 Ống điện PVC D32 m - 15.00
83 Ốc siết cáp đồng 150mm2 cái - 15.00
84 Dây cáp lụa bọc nhựa 8mm m - 60.00
85 Ốc siết cáp lụa 8mm cái - 20.00
86 Tăng đơ M10x300 cái - 3.00
VI HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG
PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC
87 Bàn cầu + T khóa inox ren ngoài bộ - 12.00
88 Vòi xịt Cái - 12.00
89 Lavabo âm bàn dương vành + bộ xả bộ - 6.00
90 Vòi lavabo cảm ứng + dây cấp 0,6m bộ - 6.00
91 Bồn tiểu nam cái - 4.00
92 Bộ xả tiểu nam cảm ứng bộ - 4.00
93 Phễu thu sàn D60, đường kính mặt 150mm Cái - 4.00
94 Ống u.PVC D168-PN9 100m - 12.00
95 Ống u.PVC D114-PN9 100m - 28.00
96 Ống u.PVC D90-PN9 100m - 36.00
97 Ống u.PVC D60-PN9 100m - 24.00
98 Ống u.PVC D34-PN12 100m - 36.00
99 Ống u.PVC D49-PN9 100m - 12.00
100 Ống u.PVC D42-PN9 100m - 12.00
101 Ống u.PVC D27-PN12 100m - 24.00
102 Co 90 u.PVC D90 cái - 5.00
103 Co 90 u.PVC D60 cái - 10.00
104 Co 90 u.PVC D34 cái - 15.00
105 Co 45 u.PVC D168 cái - 5.00
106 Co 45 u.PVC D114 cái - 45.00
107 Co 45 u.PVC D90 cái - 15.00
108 Co 45 u.PVC D60 cái - 6.00
109 Co 45 u.PVC D34 cái - 10.00
110 Co 90 u.PVC D42 cái - 10.00
111 Co 90 u.PVC D27 cái - 10.00
112 Co giảm 90 u.PVC D34/27 cái - 6.00
113 Co 90 u.PVC ren thau trong D27 cái - 10.00
114 Co 90 u.PVC ren thau ngoài D27 cái - 20.00
115 Nối giảm u.PVC D49/42 cái - 2.00
116 Nối giảm u.PVC D42/34 cái - 2.00
117 Tê giảm u.PVC D42/34 cái - 2.00
118 Tê giảm u.PVC D34/27 cái - 20.00
119 Tê u.PVC D42 cái - 2.00
120 Nối ren ngoài u.PVC D42 cái - 8.00
121 Nối giảm u.PVC D168/114 cái - 2.00
122 Nối giảm u.PVC D114/90 cái - 2.00
123 Nối giảm u.PVC D90/60 cái - 2.00
124 Nối giảm u.PVC D60/34 cái - 6.00
125 Tê giảm u.PVC D114/60 cái - 3.00
126 Tê giảm u.PVC D90/60 cái - 3.00
127 Tê cong u.PVC D168 cái - 3.00
128 Tê u.PVC D60 cái - 2.00
129 Thông tắc D114 cái - 3.00
130 Thông tắc D90 cái - 1.00
131 Y giảm u.PVC D168/114 cái - 1.00
132 Y giảm u.PVC D114/90 cái - 2.00
133 Y giảm u.PVC D90/60 cái - 10.00
134 Y u.PVC D114 cái - 13.00
135 Y u.PVC D90 cái - 2.00
136 Keo dán ống cái - 5.00
137 Van khóa ren đồng D42 cái - 4.00
PHẦN ĐIỆN
135 Cáp bọc đồng CXV 2×6 mm2 m - 100.00
136 Cáp điện CV 1,5mm2 m - 200.00
137 Tủ điện 10 module tủ - 1.00
138 Đèn Led downlight âm trần 15W bộ - 21.00
139 Hạt công tắc 1 chiều cái - 10.00
140 Mặt che 3 cái - 2.00
141 Mặt che 2 cái - 2.00
142 Quạt hút mùi gắn tường cái - 3.00
143 MCB 1P 10A cái - 1.00
144 MCB 1P 16A cái - 2.00
145 RCBO 2P 20A cái - 2.00
146 MCB 2P 25A cái - 1.00
147 Máy sấy tay cái - 2.00
148 Miệng gió louver ngoài trời cái - 3.00
149 Cầu dao cách ly (Isolator) cái - 1.00
Chênh lệch Ghi chú

-3.00
-1.00
-2.00
-5.00
-7.00
0.00
-2.00

-0.50

0.21

0.15

-0.09

-0.20

0.00

0.10

-1.00

-6.00

-5.00

-3.00

-1.00

-13.00

0.00
30.00

-5.00

0.00

-3.00

-9.00

-4.00

5.00

-10.00

-28.00

-8.00

45.00

-10.00

-15.00

-10.00

-8.00

-3.00

-5.00

16.00

12.00

-10.00

14.00
-18.00
0.00
-2.00
1.00
0.00
-1.00
0.00
0.00
-1.00
0.00
0.00
1.00
1.00
3.00
-21.00
0.00
0.00
0.00
4.00

0.00

2.00
-29.00
61.00
11.00

-40.00

-120.00
260.00
470.00
470.00
300.00

-40.00

-32.48

1310.00

-350.00
0.00
0.00
-1.00
-1.00
-1.00
23.00
2.00
-1.00
13.00
-1.00
-75.00
-60.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-1.00
0.00
0.00
0.00

0.00

0.00

0.00

-0.20

-0.20

0.00

0.00

5.00

-2.00

0.00

0.00

0.00

-4.00

0.00

0.00

-5.00

0.00

0.00

0.00

0.00

-10.00

0.00
0.00
-1.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0.00

0.00
0.00
0.00

-40.00

0.00
0.00
0.00

-40.00

110.00

-110.00
0.00
0.00
-1.00
-1.00
-2.00
1.00
0.00
-1.00
-10.00
-10.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

-8.00
-1.00

-56.00

0.00

-30.00

80.00

60.00

-90.00

460.00

-1170.00

555.00

-580.00

-0.24

1.42

5.32

-8.59

-0.08

-0.15

0.00

-20.00

-200.00

-165.00

-420.00

-775.00

30.00

0.00
0.00
-20.00
-1.00
0.00
-2.00

-450.00

-450.00

0.00

0.00

0.00

0.68

0.28

18.00

2.00

5.00

23.00

2.00

1.00

8.00

1.00

2.00

5.00

4.00

4.00

10.00

1.00

2.00

30.00
4.00
9.00

1.00

1.00
4.00
150.00
120.00
5.00
17.00
10.00
100.00
100.00
50.00
50.00
20.00
200.00
120.00
30.00
60.00
1.00
100.00
0.00
4.00
18.00
20.00
2.00
145.00

145.00

2.00
1.00

2.00

2.00

20.00
4.00
1.00
1.00
2.00
2.00

4.00

2.00
2.00
4.00

1.00
1.00
310.00
5000.00
500.00
500.00
700.00
26.00
1.00
0.00
1.00

0.00
0.00

1.00

2.00
1535.00
580.00
2115.00
1000.00
10.00
0.00
50.00

220.00

10.00
0.00
1.00
15.00
15.00
60.00
20.00
3.00
0.00
0.00
12.00
12.00
6.00
6.00
4.00
4.00
4.00
12.00
28.00
36.00
24.00
36.00
12.00
12.00
24.00
5.00
10.00
15.00
5.00
45.00
15.00
6.00
10.00
10.00
10.00
6.00
10.00
20.00
2.00
2.00
2.00
20.00
2.00
8.00
2.00
2.00
2.00
6.00
3.00
3.00
3.00
2.00
3.00
1.00
1.00
2.00
10.00
13.00
2.00
5.00
4.00
0.00
100.00
200.00
1.00
21.00
10.00
2.00
2.00
3.00
1.00
2.00
2.00
1.00
2.00
3.00
1.00
GIẤY ĐỀ NGHỊ CUNG CẤP VẬ
Số:
Kính gửi: Phòng Tổng Hợp - Công ty XDCB R
Công trình: Khu bảo tồn thiên nhiên Rạng Đông.
Hạng mục: Nhà điều hành + ở nhân viên; Hạ tầng trung tâm cứu hộ,chăm sóc động vật hoang d
Địa điểm xây dựng: xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Yêu cầu kỹ thuật (Đối chiếu


TT Tên vật tư hợp đồng, thiết kế được Đơn vị
duyệt, TCXD …)

1.Phần điện chiếu sáng.


1 Cáp đồng CXV (2×16)mm2-0,6/1kV Cadivi m
2 Cáp đồng CXV (2×10)mm2-0,6/1kV nt m
3 Cáp đồng trần 10mm nt m
2.Phần điện nhẹ.
1 Cáp quang Singlemode 4Fo nt m
Open/Vĩnh Khánh/Thiên
2 Ống nhựa gân xoắn HDPE D40/30 m
Phước
3 Ống uPVC D38, dài 4m, dày 3mm Vĩnh Khánh Cây
4 Dây đai inox rộng 13mm, dày 0.76mm Inox 304 m

5 Khóa đai inox nt Cái

6 Bu lông đầu vòng M14×200 + tán nt Bộ


lông, đền.

7 Bu lông M14×200 + tán lông, đền. nt Bộ


Bộ thanh kẹp 2 rãnh 3 lỗ +
8 nt Bộ
tán lông, đền.
9 Bộ neo cáp quang 1 hướng - Bộ
Tủ phối quang ODF 24 Fo ngoài trời,
10 - Bộ
chuẩn APC.

Tủ phối quang ODF 24 Fo trong


11 - Bộ
nhà, chuẩn APC.

Tủ phối quang ODF 4 Fo trong


12 - Bộ
nhà, chuẩn APC.

Dây hàn quang Singlemode SC/APC


13 - Bộ
1.5m
14 Converter quang 2 Port 2 Lan 100 Wintop Cái
15 UPS Online 1KVA Santank Cái
16 Switch Access HP 2530-J9776A Cái
WINTOP
17 Module quang Cái
WT-9110G/BIDI/10A/LCD
WINTOP
18 Module quang Cái
WT-9110G/BIDI/10B/LCD

Dây nhảy quang Singlemode


19 Dintek Sợi
SC/APC-LC/UPC 1.5m
20 Patch Panel 24 Post Cat6 Commscope Cái
21 Tủ rack 19'' 10U Ecorack/Vietrack Cái
22 Thiết bị phát sóng Wifi Unifi-ap-ac-pro Cái
Camera IP HIK 4.0 MP HIKVISION DS-
23 Cái
Focal length 2.8mm 2CD2T43G0-I8
24 Đầu ghi Camera IP HIKVISION DS-7616NI-K1 Cái
WESTERN PURPLE
25 Ổ cứng HDD lưu dữ liệu camera Cái
WD20PURZ -2TB
Ghi chú:
- Phòng Tổng Hơp có photo cung cấp giấy đề nghị này cho công trường để tiện theo dõi.
- Vật tư đề nghị bàn giao tại công trường cho ông: Lê Thanh Hải, SĐT:0918.043.834
- Trường hợp chưa tìm kịp nhà cung cấp theo thời gian đề nghị trên thì bộ phận vật tư phải thông báo cho công t
- Vật tư cung cấp phải đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật nêu trên. Trường hợp thay đổi phải có sự thống nhất của p
- Khi giao kèm theo giấy nhận chất lượng, xuất xưởng và giao cho Hải phòng kỹ thuật.
Ngày 4 tháng 8 năm 2020
PHÒNG KỸ THUẬT
Người lập Lãnh đạo phòng
NGHỊ CUNG CẤP VẬT TƯ
Số: 02
Tổng Hợp - Công ty XDCB Rạng Đông

hộ,chăm sóc động vật hoang dã.


nh Thuận.

Tổng khối lượng Khối lượng đề nghị cung cấp Ngày đề


nghị nhập
Phát sinh Ghi chú
Theo Các đợt Lũy kế về công
ngoài Đợt này trường
hợp đồng trước đợt này
hợp đồng

1535 - 1535 1535 20/08/2020


580 - 580 580 nt
2115 - 2115 2115 nt Dây Te

500 - 500 500 20/08/2020 Tận dụng Sealink


500 - 500 500 nt
Dùng cho cáp
4 - 4 4 nt
viễn thông
18 - 18 18 nt
Dùng cho dây đai
20 - 20 20 nt inox rộng 13mm,
dày 0,76mm

Chiều dài ren


2 - 2 2 nt
100mm

Chiều dài ren


145 - 145 145 nt
100mm
145 - 145 145 nt
Khoảng vượt
2 - 2 2 nt
100m
Đầy đủ phụ kiện
( 24 adapter, 24
1 - 1 1 nt dây hàn quang,
24 ống co nhiệt,...
)
Đầy đủ phụ kiện
( 24 adapter, 24
2 - 2 2 nt dây hàn quang,
24 ống co
nhiệt ,...)
Đầy đủ phụ kiện
( 4 adapter, 4 dây
2 - 2 2 nt hàn quang,
4 ống co
nhiệt ,...)

20 - 20 20 nt
4 - 4 4 nt Đầy đủ phụ kiện
1 - 1 1 nt Backup điện 30'
1 - 1 1 nt
Gắn cho switch
2 - 2 2 nt
access
Gắn cho switch
2 - 2 2 nt
access
Gắn cho switch
4 - 4 4 nt access; Loại
Simlex
2 - 2 2 nt Đầy đủ phụ kiện
1 - 1 1 nt Đầy đủ phụ kiện
Đầy đủ adpter,
2 - 2 2 nt
phụ kiện.
Đầy đủ adpter,
4 - 4 4 nt
phụ kiện .
Đầy đủ adpter,
1 - 1 1 nt
phụ kiện.
1 - 1 1 nt Đầy đủ phụ kiện

vật tư phải thông báo cho công trường để điều chỉnh kế hoạch thi công cho phù hợp.
đổi phải có sự thống nhất của phòng kỹ thuật hoặc lãnh đạo công ty.
g kỹ thuật.
Ngày 4 tháng 8 năm 2020
PHÒNG TỔNG HỢP
2 khay hàn quang, 24 adapter, 24 dây hàn quang, 24 ống co nhiệt.
THIẾT
BỊ
TTLL
NHÀ
ĐIỀU
HÀNH

NHÂN
VIÊN

You might also like