Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BẢNG PHÂN CÔNG NGÀY LÀM VIỆC CỦA PHÒNG KỸ THUẬT

Tháng 11
Stt Họ và tên

10/11

11/11

12/11

13/11

14/11

15/11

16/11

17/11

18/11

19/11

20/11

21/11

22/11
1/11

2/11

3/11

4/11

5/11

6/11

7/11

8/11

9/11
Lãnh đạo phòng
1 Huỳnh Ngọc Nhật x x x x x - x x x x - x x x x -
2 Đỗ Xuân Trịnh x x x x x - x x x x x - x
3 Nguyễn Trường Chinh x x x x x - x x x - x x x x - x
4 Dương Phi Long x x x x x -
Mảng Giao thông
5 Lê Anh Kiệt x x x x x - x x x - x
6 Nguyễn Ngọc Chiến x x x x x - x x x - x - x -
7 Nguyễn Huy Vũ
8 Lê Hồng Thịnh x x x x x - x x x x x x x
9 Nguyễn Tường Phúc - x x x x - x x x - x
Mảng Dân dụng
10 Nguyễn Văn Trường x x x x x - x x x - x x -
12 Đào Quốc Duy x x x x x - x x x - x x -
12 Trần Phong Hào x x x x x - x x x x x x x
13 Nguyễn Văn Hữu x x x x x - x x x - x x -
15 Ngô Hải Phong x x x x x - x x x x x x x
15 Huỳnh Trung Hậu x x x x x - x x x - x x -
Mảng Điện Nước
16 Nguyễn Đăng Khoa x x x x x - x x x - x x - -
17 Huỳnh Lê Phúc x x x x x - x x x - x x - -
18 Võ Thế Quyền x x x x x - x x x x x x x
19 Ngô Trần Vũ Giang x x x x x - x x x x x x x
Mảng Đo đạc
20 Nguyễn Thanh Trương x x x x x - x x x x - x
Mảng Văn Thư
21 Nguyễn Vương Uyên
18,5 19,0 19,0 19,0 19,0 9,5 14,0 8,0 7,0 8,0 6,0 4,5 10,0 10,0 11,5 11,0 11,0 6,5 10,0
LÀM VIỆC CỦA PHÒNG KỸ THUẬT
Tháng 11
Tổng

23/11

24/11

25/11

26/11

27/11

28/11

29/11

30/11
làm

x x x - x 19,00
x x x x - x x 18,50
x x x - x 19,00
5,50

x x x - x x 15,50
x x - x 15,50

x x x 15,50
x x x - x x 15,00

x - x - x 15,50
x - x - x 15,50
x x x 15,50
x x - - x 15,50
x x x 15,50
x x - - x 15,50

x x - x 15,50
x x - x 15,50
x x x 15,50
x x x 15,50

x x - x x 15,50

9,0 12,0 11,0 11,0 6,5 11,0 12,0 294,0

You might also like