Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

第一部分 Phần 1

Chọ n từ vự ng chính xá c nhấ t vừ a nghe đượ c (mỗ i câ u 0.4 điểm).

1) A.客氣 B.哪國

2) A.歡迎 B.歡硬

3) A.烏龍茶 B.烏籠茶

4) A.好吃 B.好喝

5) A.喜歡 B.網球

6) A.臺灣 B.明天

7) A.德國 B.美國

8) A.日本 B.英國

9) A.謝謝 B.咖啡

10) A.先生 B.小姐

第二部分 Phần 2
1
Mỗ i câ u hỏ i sẽ có 1 câ u vă n và 1 câ u hỏ i . Hã y chọ n đá p á n theo
câ u hỏ i (mỗ i câ u 0.5 điểm).2-3

1) A. 日本人 B.美國人 C.臺灣人


2) A. 兩張 B.三張 C.一張
3) A. 照片 B.書 C.房子
4) A. 不是 B.是的 C.好的

第三部分 Phần 3

Mỗ i câ u hỏ i sẽ có 1 đoạ n hộ i thoạ i. Hã y đưa ra đú ng sai theo nộ i


dung đoạ n hộ i thoạ i đó . (mỗ i câ u 1 điểm). 8-5

1. 如玉要坐高鐵去臺南 。

2. 在火車站可以買高鐵車票 。

3. 他們明天都要去故宮博物 院 。

4. 去故宮沒捷運 , 要坐公車 。

You might also like