Professional Documents
Culture Documents
Family & Friends Grade 5 Special Writing
Family & Friends Grade 5 Special Writing
read a comic
đọc truyện
tranh
watch TV
xem tivi
visit grandma
thăm bà
play volleyball
chơi bóng chuyền
1
play chess
chơi cờ
o’clock
giờ
quarter past
thêm 15 phút
half past
quá 30 phút
quarter to
kém 15 phút
2
Unit 1: The Ancient Mayans
start
bắt đầu
finish
kết thúc
love
yêu thích
hate
ghét
Want
muốn
3
Use
sử dụng
live
sống
heavy
nặng
light
nhẹ
soft
mềm
4
easy
dễ
difficult
khó
5
Unit 2: Our holiday!
suitcase
va li
sun cream
kem chống nắng
towel
khăn tắm
soap
xà phòng
shampoo
dầu gội đầu
6
toothbrush
bàn chải
toothpaste
kem đánh răng
7
Unit 3: The food here is great
server
phục vụ
uniform
đồng phục
menu
thực đơn
customer
khách hàng
bottle of water
chai nước
8
cup of coffee
tách cà phê
glass of milk
ly sữa
bowl of soup
tô súp
beans
đậu
porridge
cháo đặc
9
toast
bánh mì nướng
peanuts
đậu phộng
10
Unit 4: We had a concert
concert
buổi hòa nhạc
drums
dàn trống
instruments
nhạc cụ
violin
đàn vi ô lông
audience
khán giả
11
recorder
ống tiêu
cheer
cổ vũ
stage
sân khấu
boom
tiếng rầm vang
rhythm
nhịp điệu
12
gong
cồng, chiêng
dragon
rồng
gold
màu vàng
13
Unit 5: The dinosaur museum
dinosaur
khủng long
museum
nhà bảo tàng
model
mô hình
scary
rùng rợn
scream
hét, la lên
14
roar
gầm rống
alive
sống
dead
chết
jungle
rừng nhiệt đới
scientist
nhà khoa học
15
16
Unit 4: Whose jacket is this?
team
đội
jacket
áo khoác
sneakers
giày thể thao
trophy
cúp
kick
đá
17
score a goal
ghi bàn
backpack
ba lô
Win (won)
chiến thắng
bounce
bật, tung
invent
sáng chế
18
basket
rổ
Court
tòa án
professional
chuyên nghiệp
smell
ngửi
mirror
tấm gương
19
mine
của tôi
his
của anh ta
hers
của cô ta
ours
của chúng ta
theirs
của họ
20
Unit 7: Go back to the traffic lights
read a map
đọc bản đồ
turn left
rẽ trái
go back
quay lại
traffic light
đèn giao thông
lost
lạc đường
21
turn right
rẽ phải
go straight on
đi thẳng
gas station
trạm xăng
rice field
cánh đồng lúa
screen
màn hình
22
neck
cổ
plastic
nhựa
23
Unit 8: The best bed
break
gãy
repair
sửa chữa
comfortable
thoải mái
hard
cứng
soft
mềm mại
24
expensive
đắt giá
cheap
rẻ
modern
hiện đại
enormous
khổng lồ
Worry
lo lắng
25
share
chia sẻ
lazy
lười biếng
26
Unit 9: Will it really happen?
the future
tương lai
travel
đi lại
the sun
mặt trời
planets
hành tinh
rocket
tên lửa
27
astronaut
phi hành gia
star
ngôi sao
spaceship
tàu vũ trụ
robot
rô-bốt
illness
ốm, bệnh
28
crowded
đám đông
road
con đường
Storm
cơn bão
29
Unit 10: How much time do you have?
money
tiền
passenger
hành khách
arrivals
nơi đến
departures
khởi hành
luggage
hành lý
30
passport
hộ chiếu
magazine
tạp chí
newspaper
báo
unusual
khác thường
journey
chuyến đi
31
disappointed
thất vọng
fresh
tươi tắn
friendly
thân thiện
32
Unit 11: Something new to watch!
cartoon
phim hoạt hình
the news
tin tức
documentary
phim tài liệu
channel
kênh
advertisement
quảng cáo
33
remote control
điều khiển từ xa
TV show
chương trình tivi
Cell phone
điện thoại di động
steal
ăn cắp, trộm
dangerous
nguy hiểm
34
Play tricks on
làm ảo thuật
stadium
sân vận động
35
Unit 12: Let’s open this present first!
birthday card
thiệp sinh nhật
batteries
pin, ắc quy
have a
costume party
Buổi tiệc hóa
trang
have a
bowling party
Buổi chơi bô
ling
Sing karaoke
hát ka ra ô kê
36
remote-control
car: xe điều
khiển
have fireworks
xem pháo hoa
Send
gởi đi
37
mouse
chuột vi tính
message
tin nhắn
Click on
nhấp
38