Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

PHÒN

Mục tiêu/Chỉ tiêu Kế hoạch P1 P2 P3 P4

Dân số 367,100 7,350 14,500 20,000 16,800

1. Số người bị THA ước đoán trên địa bàn


54,887 1,099 2,168 2,990 2,512
(người) (12% DS) (2023 ước 15% DS)

2. Số người THA được phát hiện cộng dồn


53,789 1,077 2,125 2,930 2,462
(Người)

3. Tỷ lệ người THA được phát hiện so với


98 98 98 98 98
số người mắc ước đoán (%)

4. Số người THA đã phát hiện được quản


36,038 722 1,423 1,963 1,649
lý điều trị cộng dồn (người)

5. Tỷ lệ người THA đã phát hiện được


67 67 67 67 67
QLĐT (%)

6. Số TYT quản lý điều trị BN THA (TYT) 17 1 1 1 1

7. Tỷ lệ người từ 40 tuổi trở lên được đo


huyết áp 1 lần/năm để phát hiện sớm 65 65 65 65 65
THA(%)
8. Số người từ 40 tuổi trở lên được đo
huyết áp 1 lần/năm để phát hiện sớm tăng 61,209 1,226 2,418 3,335 2,801
huyết áp ( Người)
PHÒNG, CHỐNG BỆNH TIM MẠCH

Thắng
P5 P7 P8 P9 P 10 P 11 P12
Tam

16,850 28,600 25,200 13,650 27,200 34,800 29,500 16,400

2,519 4,276 3,768 2,041 4,067 5,203 4,411 2,452

2,469 4,191 3,692 2,000 3,985 5,099 4,322 2,403

98 98 98 98 98 98 98 98

1,654 2,808 2,474 1,340 2,670 3,416 2,896 1,610

67 67 67 67 67 67 67 67

1 1 1 1 1 1 1 1

65 65 65 65 65 65 65 65

2,810 4,769 4,202 2,276 4,535 5,802 4,919 2,734


Ng An Thắng
T. Nhì P.RD LS
Ninh Nhất

21,700 21,200 35,700 20,800 16,850

3,244 3,170 5,338 3,110 2,519

3,180 3,106 5,231 3,048 2,469

98 98 98 98 98

2,130 2,081 3,505 2,042 1,654

67 67 67 67 67

1 1 1 1 1

65 65 65 65 65

3,618 3,535 5,952 3,468 2,810

You might also like