Professional Documents
Culture Documents
HSG Anh 3 Test 2
HSG Anh 3 Test 2
HSG Anh 3 Test 2
TEST 02
I. Hoàn thành các câu sau:
01. I__________ up at 6.00 am.
02. __________ are you from?
03. I like meat. It’s__________ favourite food.
04. I wants some books. __________’s go to the bookshop.
05. What’s his__________? He’s a worker.
06. Orange juice is__________ favourite drink.
07. What__________ is it? It’s 8.00 o’clock.
08. These__________ maps.
II. Khoanh vào các đáp án A, B, C, hoặc D mà em cho là đáp án đúng nhất.
01. What do you do__________ Maths lessons?
A. in B. on C. during D. at
02. I like bread. It’s my favourite__________.
A. drink B. food C. milk D. juice
03. Do you like English? Yes, I__________.
A. am B. do C. does D. is
04. I’m__________ I’d like some water.
A. hungry B. angry C. hungry D. thirsty
05. I go to school__________ 6.45 a.m.
A. in B. at C. on D. to
III. Gạch chân từ viết sai ở cột A, chữa lại cho đúng ở cột B:
A B
01. milk, you, fron, can, monkiy, when, plai 01………………………................
02. happi, like, zou, my, qlease, pen, chickan 02………….......…………….……
03. ride, cendy, bike, how, footboll, cinena 03…………........…………………
04. dring, want, banama, damce, hungri, xwim 04…………........…………………
IV. Hãy sắp xếp các từ sau tạo thành câu hoàn chỉnh.
01. is/ water/my/ mineral/ favourite/drink ………………………………....
…………………..
02. the/ are/ much/ shoes/ how ? …..……………………………....
………………….
ĐÁP ÁN TEST 01
I. Ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B.
1 - d; 2 - g; 3 - i; 4 - a; 5 - h; 6 - b; 7 - j; 8 - e; 9 - c; 10 - f
II. Chọn đáp án đúng nhất trong số A, B, C hoặc D để hoàn tất các câu sau.
1 - B; 2 - C; 3 - B; 4 - D; 5 - A; 6 - D; 7 - A; 8 - D
V. Đọc đoạn văn sau rồi trả lời các câu hỏi theo sau:
1 - They had an English language festival.
2 - Yes, they did.
3 - They had a big concert in the school yard.
4 - They danced, sang, told stories and performed plays in English.
5 - It finished at half past eleven.
III. Cho dạng đúng của động từ trong dấu ngoặc.
1 - are playing; 2 - studies; 3 - bought; 4 - did not have; 5 - do not take; 5 - is going to
rain
IV. Điền một từ thích hợp vào mỗi khoảng trống.
1 - was; 2 - in; 3 - There; 4 - people; 5 - played; 6 - the
VI. Tìm một từ có phần gạch dưới phát âm khác so với các từ còn lại.
1 - B; 2 - C; 3 - C; 4 - A; 5 –
ĐÁP ÁN TEST 02
I. Hoàn thành các câu sau:
1 - get; 2 - Where; 3 - my; 4 - Let; 5 - job; 6 - my; 7 - time; 8 - are
II. Khoanh vào các đáp án A, B, C, hoặc D mà em cho là đáp án đúng nhất.
1 - C; 2 - B; 3 - B; 4 - D; 5 - B
III. Gạch chân từ viết sai ở cột A, chữa lại cho đúng ở cột B:
A B
01. milk, you, fron, can, monkiy, when, plai 01. milk, you, from, can, monkey,
when, play
02. happi, like, zou, my, qlease, pen, chickan 02. happy, like, zoo, my, please,
pen, chicken
03. ride, cendy, bike, how, footboll, cinena 03. ride, candy, bike, how football,
cinema
04. dring, want, banama, damce, hungri, 04. drink, want, banana, hungry,
xwim swim
IV. Hãy sắp xếp các từ sau tạo thành câu hoàn chỉnh.
1 - Mineral water is my favorite drink.
2 - How much are the shoes?