BẢNG TỪ VỰNG ĐỀ 4-10

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢNG TỪ VỰNG ĐỀ 4,5,6

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI
1 Take on Phr. Nhận lấy
V
2 Look into Phr. Xem xét
V
3 Authority n [ɔːˈθɒrəti] Uy thế, quyền lực
4 Claim N,v [kleɪm] Đòi hỏi; khẳng định
5 Corruption n [kəˈrʌpʃn] Sự tham nhũng
6 Recruit v [rɪˈkruːt] tuyển dụng ai làm việc cho 1
công ty, tổ chức (đặc biệt là quân
đội)
7 Occupy v [ˈɒkjupaɪ] Chiếm đóng, chiếm lĩnh
8 Engage v [ɪnˈɡeɪdʒ] tuyển ai làm việc
9 Daunting=frightening adj [ˈdɔːntɪŋ] Làm nản chí
10 Derive+from v [dɪˈraɪv] Nhận được từ,lấy được từ
11 Recognized=appreciated adj [ˈrekəɡnaɪzd] Được công nhận
12 Wonder n/v [ˈwʌndə(r)] Ngạc nhiên; kỳ quan
13 Offensive >< respectful adj [əˈfensɪv] Chướng tai gai mắt
14 Obedient adj [əˈbiːdiənt] Biết vâng lời
15 Civil=polite adj [ˈsɪvl] Lễ phép
16 Captive adj [ˈkæptɪv] Bị giam cầm bắt giữ
17 Restrict v [rɪˈstrɪkt] Hạn chế, giới hạn
18 Constrain v [kənˈstreɪn] Ép buộc
19 Afforest v [əˈfɒrɪst] Trồng cây gây rừng
20 Thrive= develop v [θraɪv] Thịnh vượng, phát triển
21 Glorious adj [ˈɡlɔːriəs] Huy hoàng, rực rỡ
22 Keep on Phr. Tiếp tục
V
23 Look out Phr. Coi chừng
V
24 Marvelous adj [ˈmɑːvələs] Kỳ lạ, kỳ diệu
25 Tackle=solve v [ˈtækl] Giải quyết, khắc phục
26 Regulation=principle n [ˌreɡjuˈleɪʃn] Nguyên tắc
27 Deteriorate >< upgrade v [dɪˈtɪəriəreɪt] Làm cho tồi tệ hơn
28 Faithful adj [ˈfeɪθfl] Trung thành
29 Commemorate v [kəˈmeməreɪt] Kỷ niệm, tưởng niệm
30 Proceed=begin v [prəˈsiːd] Bắt đầu or tiếp tục cái gì
31 Acquire=obtain v [əˈkwaɪə] Đạt được
32 March N,v [mɑːtʃ] Cuộc hành quân
33 Strike N,v [straɪk] Cuộc đình công,tấn công
34 Terrorist Adj,n [ˈterərɪst] Khủng bố
35 Remarkable= exceptional adj [rɪˈmɑːkəbl] Khác thường
36 Tough >< good adj [tʌf] Khắc nghiệt, khó khan
37 Dismissal n [dɪsˈmɪsl] Sự sa thải
38 Dismissive adj [dɪsˈmɪsɪv] xem thường
39 Stretch v [stretʃ] Đòi hỏi nhiều ở ai…
40 Run = operate v [ˈɒpəreɪt] Vận hành
41 Reliable adj [rɪˈlaɪəbl] Chắc chắn, tin cậy

BẢNG TỪ VỰNG ĐỀ 7,8,9,10


STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA
LOẠI
1 Symbolic+of sth adj [sɪmˈbɑːlɪk ] Biểu tượng, tượng trưng
2 Land on Phr.V Hạ cánh
3 Pass down Phr.V Truyền lại
4 Set off Phr.V Khởi hành
5 Sacrifice n ['sækrɪfaɪs] Sự hy sinh
6 Let up = stop Phr. Ngừng, tạnh hoặc trở nên tốt
V hơn
7 Flock v [flɑːk ] tụ tập thành đoàn, nhóm người
8 Fruitless >< profitable adj [ˈfruːtləs ] Không có kết quả, thất bại
9 Nourishment n [ˈnɜːrɪʃmənt ] Sự nuôi dưỡng; đồ ăn
10 Otherwise LW [ˈʌðərwaɪz ] Mặt khác
11 Lodge= inn n [lɑːdʒ ] nhà nghỉ, quán trọ
12 Dissipate v [ˈdɪsɪpeɪt ] Tiêu tan; phung phí
13 Moisture n [ˈmɔɪstʃər ] Hơi ẩm
14 Trajectory= curved path n [trəˈdʒektəri ] Quỹ đạo, đường cong
15 Catastrophic adj [ˌkætəˈstrɑːfɪk ] Thảm khốc
16 Give back Phr.V Trả lại
17 Call on Phr. Yêu cầu, xin sự giúp đỡ.
V
18 Call for Phr.V Đòi hỏi, gọi điện
19 Transform V [trænsˈfɔːrm ] chuyển đổi hình dạng bên ngoài
20 Convert V [kənˈvɜːrt] chuyển đổi cùng dạng
21 Transfer V [ˈtrænsfɜːr] chuyển từ nơi này sang nơi khác
22 Transmit V [trænzˈmɪt ] chuyển từ người này sang người
khác
23 Domestic adj [dəˈmes.tɪk] Nội địa
24 Command n [kəˈmænd ] Mệnh lệnh
25 Distinctive adj [dɪˈstɪŋktɪv ] Đặc biệt, để phân biệt
26 Distinct adj [dɪˈstɪŋkt ] Riêng biệt
27 Guarantee v [ˌɡærənˈtiː ] Bảo đảm
28 Steer v [stɪr ] Lái (tàu,…);hướng dẫn
29 Contagious=infectious adj [kənˈteɪdʒəs ] Truyền nhiễm
30 Strain n [streɪn ] Sự căng thẳng
31 Syphilis n [ˈsɪfɪlɪs ] Bệnh giang mai
32 Mutate v [ˈmjuːteɪt ] Thay đổi, biến đổi
33 Intercultural Giao thoa văn hóa
34 Expose v [ɪkˈspəʊz ] Bộc lộ
35 Scene the place where something
happens
36 Sight the ability to see
37 Vision the ability to see
38 View what you can see
39 Establish (a cause) v [ɪˈstæblɪʃ ] to discover or prove the facts of a
situation
40 Nutritious adj [nuˈtrɪʃəs ] Có chất dinh dưỡng, bổ dưỡng
41 Flame [fleɪm ] Cơn giận
42 Combat=prevent v [ˈkɑːmbæt ] Try to stop
43 Fateful=fatal adj [ˈfeɪtfl ] Có những hậu quả quan trọng
44 Matchless >< comparable adj [ˈmætʃləs ] Vô địch, vô song, không có địch
thủ
45 Engage v [ɪnˈɡeɪdʒ ] tham gia
46 Demand n [dɪˈmænd ] Someone forcefully asks for
something
47 Requirement n [rɪˈkwaɪərmənt ] something that is necessary
50 Negotiation n [nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn ] Sự dàn xếp
51 Widespread=all over the place adj [ˈwaɪdspred ] Lan rộng, phổ biến
52 Proven adj [ˈpruːvn ] Đã được thử thách, chứng minh
53 Indispensable (+to sth) adj [ˌɪndɪˈspensəbl ] Tuyệt đối cần thiết,ko thể thiếu
54 Invaluable=very useful adj [ɪnˈvæljuəbl ] Vô giá
55 Outlet n [ˈaʊtlet ] Đại lý
56 Instantaneous adj [ˌɪnstənˈteɪniəs ] Xảy ra ngay lập tức
57 Prompt v [prɑːmpt ] Thúc giục, thúc đẩy
Prompt in doing sth/to do sth
58 Authentic adj [ɔːˈθentɪk ] Đáng tin cậy
59 Abundant in sth adj [əˈbʌndənt ] Phong phú, dồi dào
60 Grotto n [ˈɡrɑːtəʊ ] Hang động
61 Significant=enormous adj [sɪɡˈnɪfɪkənt ] Quan trọng, đáng kể
62 Detect=discover v [dɪˈtekt ] khám phá ra, phát hiện ra
63 Overcrowded ><empty adj [ˌəʊvərˈkraʊdɪd ] đông nghịt
64 Recipient=receiver n [rɪˈsɪpiənt ] Người nhận (tiền, quà biếu...)
65 Appropriate to/for sth=proper adj [əˈprəʊpriət] thích hợp; thích đáng
66 Appeal=attraction n [əˈpiːl ] Sự hấp dẫn, thích thú
67 Elaborate adj [ɪˈlæbərət] Phức tạp, tỉ mỉ
68 Conscious adj [ˈkɑːnʃəs ] Nhận ra, có ý thức
69 Constitute v [ˈkɑːnstɪtuːt ] Thành lập, thiết lập
70 Presume v [prɪˈzuːm ] Cho là, coi như là; đoán chừng
to presume on / upon lợi dụng, lạm dụng
something
71 Intuitive=spontaneous adj [ɪnˈtuːɪtɪv ] Thuộc về trực giác
72 break up with sb (prv) Phr.V chia tay, tuyệt giao với ai
73 break away Phr.V thoát khỏi
74 grow on Phr.V được yêu thích

You might also like