LOẠI 1 Take on Phr. Nhận lấy V 2 Look into Phr. Xem xét V 3 Authority n [ɔːˈθɒrəti] Uy thế, quyền lực 4 Claim N,v [kleɪm] Đòi hỏi; khẳng định 5 Corruption n [kəˈrʌpʃn] Sự tham nhũng 6 Recruit v [rɪˈkruːt] tuyển dụng ai làm việc cho 1 công ty, tổ chức (đặc biệt là quân đội) 7 Occupy v [ˈɒkjupaɪ] Chiếm đóng, chiếm lĩnh 8 Engage v [ɪnˈɡeɪdʒ] tuyển ai làm việc 9 Daunting=frightening adj [ˈdɔːntɪŋ] Làm nản chí 10 Derive+from v [dɪˈraɪv] Nhận được từ,lấy được từ 11 Recognized=appreciated adj [ˈrekəɡnaɪzd] Được công nhận 12 Wonder n/v [ˈwʌndə(r)] Ngạc nhiên; kỳ quan 13 Offensive >< respectful adj [əˈfensɪv] Chướng tai gai mắt 14 Obedient adj [əˈbiːdiənt] Biết vâng lời 15 Civil=polite adj [ˈsɪvl] Lễ phép 16 Captive adj [ˈkæptɪv] Bị giam cầm bắt giữ 17 Restrict v [rɪˈstrɪkt] Hạn chế, giới hạn 18 Constrain v [kənˈstreɪn] Ép buộc 19 Afforest v [əˈfɒrɪst] Trồng cây gây rừng 20 Thrive= develop v [θraɪv] Thịnh vượng, phát triển 21 Glorious adj [ˈɡlɔːriəs] Huy hoàng, rực rỡ 22 Keep on Phr. Tiếp tục V 23 Look out Phr. Coi chừng V 24 Marvelous adj [ˈmɑːvələs] Kỳ lạ, kỳ diệu 25 Tackle=solve v [ˈtækl] Giải quyết, khắc phục 26 Regulation=principle n [ˌreɡjuˈleɪʃn] Nguyên tắc 27 Deteriorate >< upgrade v [dɪˈtɪəriəreɪt] Làm cho tồi tệ hơn 28 Faithful adj [ˈfeɪθfl] Trung thành 29 Commemorate v [kəˈmeməreɪt] Kỷ niệm, tưởng niệm 30 Proceed=begin v [prəˈsiːd] Bắt đầu or tiếp tục cái gì 31 Acquire=obtain v [əˈkwaɪə] Đạt được 32 March N,v [mɑːtʃ] Cuộc hành quân 33 Strike N,v [straɪk] Cuộc đình công,tấn công 34 Terrorist Adj,n [ˈterərɪst] Khủng bố 35 Remarkable= exceptional adj [rɪˈmɑːkəbl] Khác thường 36 Tough >< good adj [tʌf] Khắc nghiệt, khó khan 37 Dismissal n [dɪsˈmɪsl] Sự sa thải 38 Dismissive adj [dɪsˈmɪsɪv] xem thường 39 Stretch v [stretʃ] Đòi hỏi nhiều ở ai… 40 Run = operate v [ˈɒpəreɪt] Vận hành 41 Reliable adj [rɪˈlaɪəbl] Chắc chắn, tin cậy
BẢNG TỪ VỰNG ĐỀ 7,8,9,10
STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA LOẠI 1 Symbolic+of sth adj [sɪmˈbɑːlɪk ] Biểu tượng, tượng trưng 2 Land on Phr.V Hạ cánh 3 Pass down Phr.V Truyền lại 4 Set off Phr.V Khởi hành 5 Sacrifice n ['sækrɪfaɪs] Sự hy sinh 6 Let up = stop Phr. Ngừng, tạnh hoặc trở nên tốt V hơn 7 Flock v [flɑːk ] tụ tập thành đoàn, nhóm người 8 Fruitless >< profitable adj [ˈfruːtləs ] Không có kết quả, thất bại 9 Nourishment n [ˈnɜːrɪʃmənt ] Sự nuôi dưỡng; đồ ăn 10 Otherwise LW [ˈʌðərwaɪz ] Mặt khác 11 Lodge= inn n [lɑːdʒ ] nhà nghỉ, quán trọ 12 Dissipate v [ˈdɪsɪpeɪt ] Tiêu tan; phung phí 13 Moisture n [ˈmɔɪstʃər ] Hơi ẩm 14 Trajectory= curved path n [trəˈdʒektəri ] Quỹ đạo, đường cong 15 Catastrophic adj [ˌkætəˈstrɑːfɪk ] Thảm khốc 16 Give back Phr.V Trả lại 17 Call on Phr. Yêu cầu, xin sự giúp đỡ. V 18 Call for Phr.V Đòi hỏi, gọi điện 19 Transform V [trænsˈfɔːrm ] chuyển đổi hình dạng bên ngoài 20 Convert V [kənˈvɜːrt] chuyển đổi cùng dạng 21 Transfer V [ˈtrænsfɜːr] chuyển từ nơi này sang nơi khác 22 Transmit V [trænzˈmɪt ] chuyển từ người này sang người khác 23 Domestic adj [dəˈmes.tɪk] Nội địa 24 Command n [kəˈmænd ] Mệnh lệnh 25 Distinctive adj [dɪˈstɪŋktɪv ] Đặc biệt, để phân biệt 26 Distinct adj [dɪˈstɪŋkt ] Riêng biệt 27 Guarantee v [ˌɡærənˈtiː ] Bảo đảm 28 Steer v [stɪr ] Lái (tàu,…);hướng dẫn 29 Contagious=infectious adj [kənˈteɪdʒəs ] Truyền nhiễm 30 Strain n [streɪn ] Sự căng thẳng 31 Syphilis n [ˈsɪfɪlɪs ] Bệnh giang mai 32 Mutate v [ˈmjuːteɪt ] Thay đổi, biến đổi 33 Intercultural Giao thoa văn hóa 34 Expose v [ɪkˈspəʊz ] Bộc lộ 35 Scene the place where something happens 36 Sight the ability to see 37 Vision the ability to see 38 View what you can see 39 Establish (a cause) v [ɪˈstæblɪʃ ] to discover or prove the facts of a situation 40 Nutritious adj [nuˈtrɪʃəs ] Có chất dinh dưỡng, bổ dưỡng 41 Flame [fleɪm ] Cơn giận 42 Combat=prevent v [ˈkɑːmbæt ] Try to stop 43 Fateful=fatal adj [ˈfeɪtfl ] Có những hậu quả quan trọng 44 Matchless >< comparable adj [ˈmætʃləs ] Vô địch, vô song, không có địch thủ 45 Engage v [ɪnˈɡeɪdʒ ] tham gia 46 Demand n [dɪˈmænd ] Someone forcefully asks for something 47 Requirement n [rɪˈkwaɪərmənt ] something that is necessary 50 Negotiation n [nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn ] Sự dàn xếp 51 Widespread=all over the place adj [ˈwaɪdspred ] Lan rộng, phổ biến 52 Proven adj [ˈpruːvn ] Đã được thử thách, chứng minh 53 Indispensable (+to sth) adj [ˌɪndɪˈspensəbl ] Tuyệt đối cần thiết,ko thể thiếu 54 Invaluable=very useful adj [ɪnˈvæljuəbl ] Vô giá 55 Outlet n [ˈaʊtlet ] Đại lý 56 Instantaneous adj [ˌɪnstənˈteɪniəs ] Xảy ra ngay lập tức 57 Prompt v [prɑːmpt ] Thúc giục, thúc đẩy Prompt in doing sth/to do sth 58 Authentic adj [ɔːˈθentɪk ] Đáng tin cậy 59 Abundant in sth adj [əˈbʌndənt ] Phong phú, dồi dào 60 Grotto n [ˈɡrɑːtəʊ ] Hang động 61 Significant=enormous adj [sɪɡˈnɪfɪkənt ] Quan trọng, đáng kể 62 Detect=discover v [dɪˈtekt ] khám phá ra, phát hiện ra 63 Overcrowded ><empty adj [ˌəʊvərˈkraʊdɪd ] đông nghịt 64 Recipient=receiver n [rɪˈsɪpiənt ] Người nhận (tiền, quà biếu...) 65 Appropriate to/for sth=proper adj [əˈprəʊpriət] thích hợp; thích đáng 66 Appeal=attraction n [əˈpiːl ] Sự hấp dẫn, thích thú 67 Elaborate adj [ɪˈlæbərət] Phức tạp, tỉ mỉ 68 Conscious adj [ˈkɑːnʃəs ] Nhận ra, có ý thức 69 Constitute v [ˈkɑːnstɪtuːt ] Thành lập, thiết lập 70 Presume v [prɪˈzuːm ] Cho là, coi như là; đoán chừng to presume on / upon lợi dụng, lạm dụng something 71 Intuitive=spontaneous adj [ɪnˈtuːɪtɪv ] Thuộc về trực giác 72 break up with sb (prv) Phr.V chia tay, tuyệt giao với ai 73 break away Phr.V thoát khỏi 74 grow on Phr.V được yêu thích