Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

TK 4111 5,000,000 500.

000 cổ phiếu, mệnh giá 10/cp


TK 4112 2,000,000
TK 419 1,200,000 100.000 cổ phiếu
1.
NV1 Nợ TK 112 2,600,000
Phát Có TK 4111 2,000,000
hành Có TK 4112 600,000

Nợ TK 4112 7,800
Có TK 112 7,800

NV2 Nợ TK 419 625,000


Mua Có TK 112 625,000
lại
Nợ TK 419 1,875
Có TK 112 1,875

NV3 Nợ TK 112 1,280,000 Đơn giá xuất cổ phiếu quỹ


Tái Có TK 419 960,000 1,000,000 Tổng giá trị xuất cổ phiếu quỹ
phát Có TK 4112 320,000 280,000 Giá phát hành
hành Phí giao dịch

Nợ TK 419 3,840
Có TK 112 3,840

NV4 Nợ TK 4111 360,000


Hủy Nợ TK 4112 15,000 (Chênh lệch giá mua = 12,5 > mệnh giá = 12)
bỏ Có TK 419 375,000
2. 3.
TK 4111 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
5,000,000 Tại ngày 31 tháng 12 năm N
2,000,000 Đơn vị tính: 1.00
360,000 NGUỒN VỐN
360,000 2,000,000 Vốn chủ sỡ hữu
6,640,000 Vốn góp của chủ sỡ hữu
Thặng dư vốn cổ phần
TK 4112 Cổ phiếu quỹ
2,000,000
600,000
7,800
320,000
15,000
12 22,800 920,000
960,000 2,897,200
1,280,000
3,840 TK 419
1,200,000
625,000 1,875
3,840 960,000
375,000
628,840 1,336,875
1,908,035
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
ày 31 tháng 12 năm N
Đơn vị tính: 1.000 đồng

6,640,000
2,897,200
(1,908,035)

You might also like