T V NG IT Thông D NG

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Từ vựng IT thông dụng

1 Usename là
ユーザー名を入力してください。
trườ ng bắ t buộ c

2 Mậ t khẩ u là trườ ng bắ t buộ c パスワードを入力してください。

ユーザー名またはパスワードが正しくありませ
3 Xác thự c không thành công
ん。

4 bạ n có muố n xóa {filed} này ko? {filed} を削除しますか?

5 Username đã tồ n tạ i ユーザー名が既に存在します。

6 Loạ i user là trườ ng bắ t buộ c ユーザー種別を選択してください。

パスワードとパスワード再入力が一致していま
7 password và re-password không khớ p
せん。

8 name 名称

9 email メールアドレス

10 password パスワード

11 re-password (Nhậ p lạ i mậ t khẩ u) パスワード確認

12 phân quyề n/ user quả n lý system システム管理ユーザー

13 phân quyề n/ user bình thườ ng. 一般ユーザー

14 Edit 編集

15 Delete 削除

16 Tạ o user ユーザー作成

17 Edit user ユーザー編集

18 List user ユーザー⼀覧


Vui lòng chỉ nhậ p chữ hoa, thườ ng và số cho
19 {filed}は英数字で入力してください。
{field}

20 Đăng ký templete テンプレート登録

21 Template name テンプレート名

22 File template テンプレートファイル

23 Edit template テンプレート編集

24 List template テンプレート⼀覧

25 Tiêu đề củ a Report không để trố ng タイトルを入力してください。

26 Vui lòng chọ n Công trình 物件名を選択してください。

27 Ngày bắ t đầ u không để trố ng 検査日の開始日を入力してください。

28 Ngày kế t thúc không để trố ng 検査日の終了日を入力してください。

29 Vui lòng chọ n mẫ u Report 報告書テンプレートを選択してください。

Ngày kế t thúc phả i lớ n hơn hoặ c bằ ng ngày 終了日には開始日以降の日付を指定してくだ


30
bắ t đầ u さい。

31 bạ n có muố n xóa user này ko? このユーザーを削除してもよろしいですか?

Vui lòng nhậ p {filed} có độ dài từ 6 đế n 50 {filed} は 6 文字以上 50 文字以下で入力してく


32
ký tự ださい。

Ngày bắ t đầ u phả i nhỏ hơn hoặ c bằ ng ngày 開始日には終了日以前の日付を指定してくだ


33
kế t thúc さい。

34 Vui lòng nhậ p {filed} {filed} を入力してください。

35 Không có thông tin 情報が無い

36 Vui lòng chọ n {filed} {filed}を選択してください。


Vui lòng chỉ nhậ p chữ hoa, thườ ng ,số và {filed}は英数字と記号(@,#,&,*,!,_)で入力し
37
các ký tự @,#,&,*,!,_ cho {field} てください。

38 Đã đăng ký account アカウントを登録しました。

39 Đăng ký account thấ t bạ i アカウント登録に失敗しました

40 Đã update thông tin account アカウント情報を更新しました

41 Update thông tin account thấ t bạ i アカウント情報の更新に失敗しました

Đã phát sinh lỗ i エ ラ ー が 発 生 し ま し た
42
Không tìm thấ y page ページが見つかりませんでした

43 Login thấ t bạ i ログインに失敗しました。

44 Usage record 利用実績

45 Press shift + enter to send Shift + Enter を押して送信します。

46 Không đượ c để trố ng tên đăng nhậ p. ユーザー名を入力してください。

47 Không đượ c để trố ng mậ t khẩ u. パスワードを入力してください。

48 Tên đăng nhậ p không đúng. ユーザー名が正しくありません。

49 Mậ t khẩ u đăng nhậ p không đúng. パスワードが正しくありません。

50 Tài khoả n không đủ quyề n truy cậ p アクセス権限がありません。

51 Ngày tháng năm không hợ p lệ 日付が無効です。

52 File chỉ có thể là pdf PDF ファイルのみを選択できます。

ユーザー名またはパスワードが正しくありませ
53 Đăng nhậ p ngườ i dùng không hợ p lệ
ん。

54 Usename là trườ ng bắ t buộ c ユーザー名を入力してください。

55 Mậ t khẩ u là trườ ng bắ t buộ c パスワードを入力してください。


ユーザー名またはパスワードが正しくありませ
56 Xác thự c không thành công
ん。

57 bạ n có muố n xóa {filed} này ko? {filed} を削除しますか?

58 Username đã tồ n tạ i ユーザー名が既に存在します。

59 Loạ i user là trườ ng bắ t buộ c ユーザー種別を選択してください。

パスワードとパスワード再入力が一致していま
60 password và re-password không khớ p
せん。

61 name 名称

62 email メールアドレス

63 password パスワード

64 re-password (Nhậ p lạ i mậ t khẩ u) パスワード確認

65 phân quyề n/ user quả n lý system システム管理ユーザー

66 phân quyề n/ user bình thườ ng. 一般ユーザー

67 Edit 編集

68 Delete 削除

69 Tạ o user ユーザー作成

70 Edit user ユーザー編集

71 List user ユーザー⼀覧

Vui lòng chỉ nhậ p chữ hoa, thườ ng và số cho


72 {filed}は英数字で入力してください。
{field}

73 Đăng ký templete テンプレート登録

74 Template name テンプレート名


75 File template テンプレートファイル

76 Edit template テンプレート編集

77 List template テンプレート⼀覧

78 Tiêu đề củ a Report không để trố ng タイトルを入力してください。

79 Vui lòng chọ n Công trình 物件名を選択してください。

80 Ngày bắ t đầ u không để trố ng 検査日の開始日を入力してください。

81 Ngày kế t thúc không để trố ng 検査日の終了日を入力してください。

82 Vui lòng chọ n mẫ u Report 報告書テンプレートを選択してください。

Ngày kế t thúc phả i lớ n hơn hoặ c bằ ng ngày 終了日には開始日以降の日付を指定してくだ


83
bắ t đầ u さい。

84 bạ n có muố n xóa user này ko? このユーザーを削除してもよろしいですか?

Vui lòng nhậ p {filed} có độ dài từ 6 đế n 50 {filed} は 6 文字以上 50 文字以下で入力してく


85
ký tự ださい。

Ngày bắ t đầ u phả i nhỏ hơn hoặ c bằ ng ngày 開始日には終了日以前の日付を指定してくだ


86
kế t thúc さい。

87 Vui lòng nhậ p {filed} {filed} を入力してください。

88 Không có thông tin 情報が無い

89 Vui lòng chọ n {filed} {filed}を選択してください。

Vui lòng chỉ nhậ p chữ hoa, thườ ng ,số và {filed}は英数字と記号(@,#,&,*,!,_)で入力し


90
các ký tự @,#,&,*,!,_ cho {field} てください。

91 Đăng ký template thành công テンプレートの登録に成功しました。

92 Cậ p nhậ t template thành công テンプレートの更新に成功しました。


93 Đăng ký template không thành thành công テンプレートの登録に失敗しました。

94 Cậ p nhậ t template không thành công テンプレートの更新に失敗しました。

95 Vui lòng chọ n định dạ ng file .xlsm .xlsm ファイル形式を選択してください。

96 Dung lượ ng file không vượ t quá {X ) MB ファイルサイズの上限 {X}MB を超えています。

Vui lòng nhậ p {filed} có độ dài nhỏ hơn hoặ c


97 {filed}は{X}文字以下で入力してください。
bằ ng {X} ký tự

Vui lòng nhậ p {filed} có độ dài lớ n hơn hoặ c


98 {filed}は{X}文字以上で入力してください。
bằ ng {X} ký tự

99 Đăng ký {filed} thành công {filed}の登録に成功しました。

100 Đăng ký {filed} không thành công {filed}の登録に失敗しました。

101 Cậ p nhậ t {filed} thành công {filed}の更新に成功しました。

102 Cậ p nhậ t {filed} không thành công {filed}の更新に失敗しました。

103 Không lưu đượ c bả n vẽ 図面を保存できません。

104 Name template đã tồ n tạ i テンプレート名はすでに存在します。

105 File template đã tồ n tạ i テンプレートファイルはすでに存在します。

106 Không lưu đượ c Report 報告書を保存できません。

107 Bắ t buộ c nhậ p tên Report タイトルを入力してください。

108 Tên Report nhỏ hơn hoặ c bằ ng 100 ký tự タイトルは 100 文字以下で入力してください。

Tên Chủ sở hữ unhỏ hơn hoặ c bằ ng 100 ký


109 事業主は 100 文字以下で入力してください。
tự

110 Ngày nhậ n nhỏ hơn hoặ c bằ ng 100 ký tự 引渡⽇は 100 文字以下で入力してください。

111 Ngườ i kiể m tra nhỏ hơn hoặ c bằ ng 100 ký tự 検査者は 100 文字以下で入力してください。
112 Đang lưu Report 報告書を保存しています。

113 Đang tạ o Report 新規報告書を作成しています。

114 Ngày củ a tháng không tồ n tạ i 日付が無効です。

115 Tố i đa là 50 ký tự ユーザー名は 50 文字以下で入力してください。

116 Chỉ có thể nhậ p ký tự chữ + số half-width 半角英数字で入力してください。

117 Tố i đa là 50 ký tự パスワードは 50 文字以下で入力してください。

Chỉ có thể nhậ p ký tự chữ + số half-width + 半角英数字と記号(@#&*!_)で入力してくださ


118
các ký tự @,#,&,*!,_ い。

パスワードを更新しています。しばらくお待ちく
119 Đang cậ p nhậ t mậ t khẩ u, vui lòng chờ ….
ださい。。。

120 Lưu bả n vẽ thành công 図面の保存に成功しました。

121 Vui lòng chờ … しばらくお待ちください。。。

122 User name hoặ c passwork không đúng ユーザ名かパスワードが違います。

123 Mã xác thự c (token) không hợ p lệ 不正な認証トークンです。

124 Trang trướ c 前

125 Trang sau 次

Mậ t khẩ u phả i có ít nhấ t x kí tự và khớ p vớ i パスワードは◯◯文字以上、確認パスワードに


126
mậ t khẩ u xác nhậ n はパスワードと同じ入力が必要です。

127 Đã đặ t lạ i mậ t khẩ u パスワードを再設定しました。

Chúng tôi đã gử i URL đặ t lạ i mậ t khẩ u tớ i 入力されたメールアドレスにパスワード再設定


128
email củ a bạ n 用の URL を送信しました。

129 Vui lòng thử lạ i sau 時間を置いて再度お試しください。


130 このトークンは無効です。

Không tìm thấ y tài khoả n phù hợ p vớ i email このメールアドレスに一致するユーザーを見つ


131
này けることが出来ませんでした。

[Input name / Label]はファイルでなければいけ


132 [Input name / Label] phả i là 1 tậ p tin
ません。

[Input name / Label] vui lòng nhậ p định dạ ng [Input name / Label]は、有効なメールアドレス
133
email hợ p lệ 形式で指定してください。

[Input name / Label] phả i có số kí tự ít hơn x [Input name / Label]は、〇文字以下にしてくだ


134
kí tự さい。

135 [Input name / Label] là bắ t buộ c nhậ p [Input name / Label]は、必ず入力してください。

[Input name / Label] phả i là mộ t tậ p tin có [Input name / Label]に〇 KB 以下のファイルを


136
kích thướ c tố i đa là x KB 指定してください。

[Input name / Label]のアップロードに失敗しま


137 [Input name / Label] tả i lên không thành công
した。

138 Mậ t khẩ u không đúng パスワードが正しくありません。

139 Bạ n đã bị cấ m chat チャットを送信できません。

Đăng nhậ p bằ ng Facebook|Google|… không Facebook でのログインに失敗しました。もう一


140
thành công. Vui lòng thử lạ i 度ログインしてください。

141 Đã mua thành công x coins 〇小判を購入しました。

142 Mua coin không thành công, Vui lòng thử lạ i. 小判の購入に失敗しました。

購入したい小判のパッケージが見つかりませ
143 Không tìm thấ y gói coin cầ n mua
ん。

144 Đăng ký thành công, đang đăng nhậ p … 登録に成功しました。ログイン中です。

145 Đăng ký không thành công. Vui lòng thử lạ i 登録に失敗しました。もう一度登録してくださ


い。

ログインに失敗しました。もう一度ログインしてく
146 Đăng nhậ p thấ t bạ i. Vui lòng thử lạ i.
ださい。

147 Nam 男性

148 Nữ 女性

149 Streamer không online 配信者はオンラインではありません。

150 Vui lòng đăng nhậ p để sử dụ ng chat チャットの利用にはログインが必要です。

151 NG Words NG ワード

152 Add 追加

153 Syn from GSS GSS から同期

154 Show 表示

155 entries エントリー

156 Show 1 to 5 of 5 entries 5 つのエントリーのうち 1〜5 を表示

157 List NG Words NG ワード一覧

158 Search 検索

159 Id ID

160 Content 内容

161 Action 操作

162 Name 名称

163 Office オフィス

164 Age 年齢
165 Gender 性別

166 Rank ランク

167 Coin 小判

168 Chưa cậ p nhậ t 未入力

169 Processing 処理中

170 List streamers 配信者一覧

171 (đượ c tìm thấ y trong tổ ng số x records) 合計〇エントリからフィルタリングしました。

172 Chanel name チャンネル名

173 Streamer info 配信者情報

Đang trong quá trình đăng nhậ p vào hệ thố ng.


174 システムにログイン中です。 少々お待ちください
Vui lòng chờ đợ i

175 Birthday 生年月日

176 Giớ i tính: Other 性別:その他

[Input name / Label] phả i là mộ t tậ p tin có [Input name / Label]に対応しているファイル形


177
định dạ ng là xxx 式は、〇,〇です。

178 Quá trình đồ ng bộ NG Words đã bị lỗ i. NG ワードの同期に失敗しました。

179 Quá trình đồ ng bộ NG Words đã thành công. NG ワードの同期に成功しました。

NG Words đã đồ ng bộ lầ n cuố i vào lúc 09:30


180 NG ワード最終更新日 2021/01/08 09:30
28-01-2021

削除を実行します。よろしければ「OK」を押して
181 Are you Sure you want to delete ?
ください。

182 Hủ y bỏ キャンセル
183 Xóa streamer thành công 配信者情報を削除しました。

184 Viewers 視聴者

185 List viewers 視聴者一覧

186 Viewer info 視聴者情報

187 SNS Service SNS サービス

188 Xóa viewer thành công 視聴者情報を削除しました。

189 Quả n lý contact お問い合わせ管理

190 contact info お問い合わせ情報

191 from name 氏名

192 from email メールアドレス

193 title タイトル

194 No data available in table データがありません

195 Showing 0 to 0 of 0 entries 0 件のうち 0〜0 件を表示

Stream will start playing automatically when


196 配信が開始されると自動的に再生します。
it is live

197 No matching records found 該当する情報は見つかりません。

198 Xóa contact thành công 問い合わせを削除しました。

199 on stream ストリーム中

200 Follow now フォローする

201 Press shift + enter to send Shift + Enter を押して送信します。

202 help ヘルプ


203 contact お問い合わせ

204 thêm mớ i streamer 配信者の新規登録

このギフトを送ります。よろしければ「OK」を押し
205 Bạ n có muố n gử i món quà này?
てください。

206 Không tìm thấ y gói quà ギフトが見つかりません。

207 Không đủ coin để tặ ng quà 小判が不足しております。

208 Đã tặ ng quà thành công ギフト送信に成功しました。

209 Không tìm thấ y streamer 配信者が見つかりません。

210 xem chi tiế t 詳しく見る

Tên mụ c nhậ p vào đã đượ c đăng ký. vui lòng


ご入力項目名は既に登録されています。ご確認
211 xác nhậ n.( trườ ng hợ p nhậ p trùng dữ liệ u đã
ください。
đăng kí trướ c đó)

Vui lòng chỉ định giá trị từ 0 trở lên cho


212 予算には0以上の数値を指定してください。
budget

Mộ t số hạ ng mụ c yêu cầ u vẫ n chưa đượ c 入力が完了していない必須項目があります。ご


213
đượ c nhậ p. vui lòng xác nhậ n. 確認ください。

Vô hiệ u hóa đượ c không? 無 効 に し て も よ ろ し い で す か ?


214
Hủ y vô hiệ u hóa đượ c không 無効を取り消してもよろしいですか?

215 Xóa đượ c không? 削除してもよろしいですか?

接続されている携帯電話は自動で機種の判別
216
ができません。
自動判別できない機種です。 携帯電話機種
欄で機種を選択して下さい。
携帯電話機種のプルダウンから、携帯電話の
217
機種を指定して下さい。

218 オーガナイザーのファイルを指定して下さい オーガナイザーファイルが指定されていません。


スケジュールソフトとしてロータス オーガナイ
219 ザーを使う場合には、オーガナイザーファイルを
指定する必要があります。

スケジュールの開始日の指定が正しくありませ
220
ん。
開始日が正しくありません

221 開始日を正しい日付に修正して下さい。

スケジュールの終了日の指定が正しくありませ
222
ん。
終了日が正しくありません

223 終了日を正しい日付に修正して下さい。

スケジュールの終了日が開始日より前の日付
224
になっています。
終了日が開始日より前です
終了日には開始日以降の日付を指定して下さ
225
い。

携帯電話との通信に失敗しました。
詳細なエラーの内容がダイアログボックスの二
行目以降に書かれていますので、改善可能で
226 携帯電話接続エラーです あ れ ば 改 善 し て 下 さ い 。
可能であれば、携帯電話の電源を入れ直す、
ケーブルを接続し直す等の対策を行って下さ
い。

携帯電話機種で設定されている携帯電話の機
携帯電話の機種の選択が正しくない可能性
227 種 が 正 し く あ り ま せ ん 。
があります。
設定を見直して下さい。

スケジュールソフトの連携時に予期せぬエラー
が 発 生 し ま し た 。
228 スケジュールソフトとの連携エラーです 可能であれば、利用しているスケジュールソフト
のインストールをやり直す等の対策を行って下
さい。
[ファイル名]のファイルを開こうとしました
229 [ファイル名] 正しい形式ではありません が、Rsync.で保存したファイルではないため開く
ことができませんでした。

入力されたライセンスキーに誤りがあります。
230 ライセンスキーの入力に誤りがあります 入手したライセンスキーをご確認いただき、再
度入力を行って下さい。

Outlook との連携時にエラーが発生しました。
デフォルトのカレンダーフォルダが取得できま Outlook の 設 定 を 見 直 し 、 可 能 で あ れ ば
231
せん Outlook のインストールをやり直す等の対策を
行って下さい。

オーガナイザーとの連携時にエラーが発生しま
し た 。
232 予定を挿入できません オーガナイザーの設定を見直し、可能であれば
オーガナイザーのインストールをやり直す等の
対策を行って下さい。

You might also like