Ấp Lồ Ồ , Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tháng 1 năm 2023 Ngà Ngà Mã Tổng Giá y Số Ngà Doa Chi Tổng Giá y Số Diễn khá Tên Mã Tên Đ số trị hạc chứ y Diễn Đơn nh ết số trị Giá chứ hóa giải ch khách hàn hàn V lượn giả h ng hóa giải giá số khấ lượng trả vốn ng đơn chung hàn hàng g g T g m toá từ đơn bán u trả lại lại từ g bán giá n Bán 06/0 hàng CT trốn 06/0 BH 06/0 TNHH trống CT TT- g KT 3.000 1.500 1.495 1/ 002 QUE C 1/ 000 1/ 310 QUEEN KT 44 TNHH 44 44 500,00 .000, .000. .733. 202 theo hóa EN QUEEN x55 x55 ái 00 000 850 2023 01 2023 0 x55 cm 3 đơn số cm 0023100 Bán 06/0 hàng CT Trốn 06/0 BH 06/0 TNHH Trống CT TH- g KT 3.700 1.850 1.800 1/ 002 QUE C 1/ 000 1/ 310 QUEEN KT 60 TNHH 60 60 500,00 .000, .000. .710. 202 theo hóa EN QUEEN x80 x80 ái 00 000 630 2023 01 2023 0 x80 cm 3 đơn số cm 0023100 Bán hàng CT 07/0 CP ÂM Trốn CT CP 07/0 BH 07/0 000 NHẠC Trống TH- g KT 4.200 2.100 2.100 1/ TYG ÂM C 34.00 1/ 000 1/ 510 TYGY KT 60 NHẠC 60 60 500,00 .000, .000. .000. 202 theo hóa Y x85 x85 ái 00 000 0.000 000 2023 02 2023 02 x85 cm TYGY 3 đơn số cm 0005100 2 Bán hàng CT 07/0 CP ÂM Trốn CT CP 07/0 BH 07/0 000 NHẠC Trống TĐC g KT 2.500 1.250 1.209 1/ TYG ÂM C 34.00 1/ 000 1/ 510 TYGY KT 40 NHẠC - 40 40 500,00 .000, .000. .582. 202 theo hóa Y X50 x50 ái 00 000 0.000 990 2023 02 2023 02 x50 cm TYGY 3 đơn số cm 0005100 2 Bán hàng CT 07/0 CP ÂM Trốn CT CP 07/0 BH 07/0 000 NHẠC Trống TT- g KT 3.500 1.750 1.724 1/ TYG ÂM C 34.00 1/ 000 1/ 510 TYGY KT 48 NHẠC 48 48 500,00 .000, .000. .373. 202 theo hóa Y x60 x60 ái 00 000 0.000 500 2023 02 2023 02 x60cm TYGY 3 đơn số cm 0005100 2 8.450 102.0 8.330. 2.500, Tổng cộng 00 .000. 00. 400. 000 000 970
AMIS KẾ TOÁN 1/2
Công ty TNHH nhạc cụ Quảng Hợp Ấp Lồ Ồ , Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Ngày 31 tháng 01 năm 2023
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Phạm Thị Mỹ Linh 330 Phạm Thị Mỹ Linh Huang Ching Kai