Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

CỤM ĐỘNG TỪ - PHASAL VERBS

1 Account for = explain giải thích


2 Ask for xin
Ask sb out mời ai đó đi ăn/đi chơi
3 Break away trốn thoát, thoát khỏi
Break down hỏng hóc, chết máy, ngất xỉu
Break off with sb cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
Break out bùng nổ, bùng phát
Break up chia tay
Break into đột nhập vào
4 Bring in đưa vào, mang vào
Bring off cứu
Bring out đưa ra, làm nổi bật, xuất bản
Bring up nuôi nấng
5 Blow down thổi ngã, thổi đổ
Blow in đến bất chợt, đến thình lình
Blow off thổi bay đi, tiêu phung phí
Blow up bơm căng lên
6 Catch on nổi tiếng, được ưa chuộng
Catch up with = keep up with = keep pace with đuổi kịp, bắt kịp
7 Call on/upon tạt qua thăm
Call for gọi
Call in mời đến, triệu tập
Call off = cancel hủy
8 Come across = drop across tình cờ gặp
Come away đi xa, đi khỏi
Come back quay trở lại
Come down sa sút, xuống dốc
Come down on/upon mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt
Come in đi vào
Come on đi tiếp, tiến lên
9 Cut down chặt, đốn (cây)
Cut in nói xen vào, chen ngang
Cut off cắt (điện, nước)
Cut down on cắt giảm
10 Carry on = go on = continue tiếp tục
Carry out thực hiện, tiến hành
11 Drop out of bỏ giữa chừng
12 Die of chết vì bệnh gì
Die for hi sinh cho cái gì
Die out tuyệt chủng
13 Do away with bãi bỏ, thủ tiêu
Do by xử sự, đối xử
Do over làm lại, bắt đầu lại
Do up trang trí, sửa lại
14 Fall down rơi xuống, thất bại
Fall in with tán đồng theo quan điểm của ai
Fall over ngã lộn nhào
Fall under được liệt vào, chịu ảnh hưởng của
15 Fill in = fill out điền đầy đủ thông tin
16 Get away đi khỏi, đi xa
Get by xoay sở để sống/làm một việc gì đó
Get down làm nản lòng
Get on đi lên
Get off xuống xe
Get off with sb làm thân, ve vãn ai
Get over = overcome = recover vượt qua, khắc phục, khỏi
Get rid of từ bỏ, tống khứ
Get up = wake up thức dậy
Get on (well) with có mối quan hệ gắn kết
17 Give away cho, trao, phát
Give off toả ra, bốc mùi
Give up từ bỏ
18 Go ahead tiến lên, thăng tiến
Go along with đi cùng
Go into xem xét, nghiên cứu
Go off chuông reo, bom nổ, thức ăn hỏng
Go over ôn lại
Go up tăng lên
Go down giảm xuống
19 Hold on nắm chặt, giữ chặt
Hold over đình lại, hoãn lại
Hold up tắc nghẽn
20 Hang about đi lang thang, đi la cà, sắp đến
Hang back do dự, lưỡng lự
Hang behind tụt lại đằng sau
Hang down rủ xuống, xoã xuống
Hang on dựa vào, bám vào
Hang out đi lang thang, la cà
Hang up treo lên
21 Keep back giữ lại, cản lại, cầm lại
Keep down nén lại
Keep in with thân thiện với ai
22 Look after = take care of chăm sóc
Look at ngắm nhìn
Look down on coi thường
Look up to kính trọng
Look for tìm kiếm
Look forward to mong đợi
Look out để ý, coi chừng
Look over xem xét, kiểm tra
Look through xem lướt qua
Look up tra cứu
23 Lay down để xuống, đề ra
Lay in dự trữ, để dành
Lay sb off cho ai nghỉ việc
Lay out sắp đặt, bố trí, đưa ra
24 Let down làm cho ai đó thất vọng
Let off tha thứ
25 Make up trang điểm, bịa đặt
Make up of bao gồm
Make use of = take advantage of lợi dụng, tận dụng
Make up for bù lại
26 Pass away qua đời
Pass down truyền lại
Pass over băng qua
Pass through trải qua, kinh qua
27 Pick at chế nhạo, chế giễu, rầy la
Pick off nhổ đi
Pick up nhặt, đón
28 Put off = delay = postpone hoãn
Put on mặc
Put out dập tắt
Put up dựng lên
Put up with chịu đựng
29 Take after = look like giống
Take away mang đi, lấy đi
Take off cởi, cất cánh
Take over tiếp quản, kế tục
30 Turn down = refuse vặn nhỏ, từ chối
Turn into biến thành
Turn off tắt đi
Turn on bật lên
Turn out hoá ra
Turn over lật, dở
Turn up = show up = arrive đến, xuất hiện
31 Try on thử đồ
Try out = test kiểm tra xem có hoạt động được hay không
32 Tell off rầy, la mắng
Tell on mách
33 See after săn sóc, để ý tới
See off tiễn
34 Set off/out khởi hành
Set up thành lập
35 Stay away không đến, vắng mặt
Stay in không ra ngoài
Stay out ở ngoài, không về nhà
Stay up thức
36 Stand by đứng cạnh
Stand for viết tắt cho
Stand in with vào hùa, cấu kết với
Stand up đứng dậy
Stand up for về phe, ủng hộ
Stand in for thay thế chỗ của ai
37 Run after theo đuổi ai
Run down hao mòn, tiền tuỵ
Run out of cạn kiệt
Run on chạy bằng cái gì
Run over cán lên, đè lên
38 Watch for chờ, đợi
Watch out đề phòng, coi chừng
Watch over trông nom, canh gác
39 Wear down làm kiệt sức dần
Wear out làm rách, làm sờn
40 Wipe at quật, giáng cho một đòn
Wipe away tẩy, lau sạch
Wipe out xoá sạch
41 agree with
42 belong to
43 consist of = include = comprise
44 depend on = count on = rely on
45 differ from
46 laugh at
47 live on
48 grow up
49 figure out
50 work out

You might also like