2 Ask for xin Ask sb out mời ai đó đi ăn/đi chơi 3 Break away trốn thoát, thoát khỏi Break down hỏng hóc, chết máy, ngất xỉu Break off with sb cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai Break out bùng nổ, bùng phát Break up chia tay Break into đột nhập vào 4 Bring in đưa vào, mang vào Bring off cứu Bring out đưa ra, làm nổi bật, xuất bản Bring up nuôi nấng 5 Blow down thổi ngã, thổi đổ Blow in đến bất chợt, đến thình lình Blow off thổi bay đi, tiêu phung phí Blow up bơm căng lên 6 Catch on nổi tiếng, được ưa chuộng Catch up with = keep up with = keep pace with đuổi kịp, bắt kịp 7 Call on/upon tạt qua thăm Call for gọi Call in mời đến, triệu tập Call off = cancel hủy 8 Come across = drop across tình cờ gặp Come away đi xa, đi khỏi Come back quay trở lại Come down sa sút, xuống dốc Come down on/upon mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt Come in đi vào Come on đi tiếp, tiến lên 9 Cut down chặt, đốn (cây) Cut in nói xen vào, chen ngang Cut off cắt (điện, nước) Cut down on cắt giảm 10 Carry on = go on = continue tiếp tục Carry out thực hiện, tiến hành 11 Drop out of bỏ giữa chừng 12 Die of chết vì bệnh gì Die for hi sinh cho cái gì Die out tuyệt chủng 13 Do away with bãi bỏ, thủ tiêu Do by xử sự, đối xử Do over làm lại, bắt đầu lại Do up trang trí, sửa lại 14 Fall down rơi xuống, thất bại Fall in with tán đồng theo quan điểm của ai Fall over ngã lộn nhào Fall under được liệt vào, chịu ảnh hưởng của 15 Fill in = fill out điền đầy đủ thông tin 16 Get away đi khỏi, đi xa Get by xoay sở để sống/làm một việc gì đó Get down làm nản lòng Get on đi lên Get off xuống xe Get off with sb làm thân, ve vãn ai Get over = overcome = recover vượt qua, khắc phục, khỏi Get rid of từ bỏ, tống khứ Get up = wake up thức dậy Get on (well) with có mối quan hệ gắn kết 17 Give away cho, trao, phát Give off toả ra, bốc mùi Give up từ bỏ 18 Go ahead tiến lên, thăng tiến Go along with đi cùng Go into xem xét, nghiên cứu Go off chuông reo, bom nổ, thức ăn hỏng Go over ôn lại Go up tăng lên Go down giảm xuống 19 Hold on nắm chặt, giữ chặt Hold over đình lại, hoãn lại Hold up tắc nghẽn 20 Hang about đi lang thang, đi la cà, sắp đến Hang back do dự, lưỡng lự Hang behind tụt lại đằng sau Hang down rủ xuống, xoã xuống Hang on dựa vào, bám vào Hang out đi lang thang, la cà Hang up treo lên 21 Keep back giữ lại, cản lại, cầm lại Keep down nén lại Keep in with thân thiện với ai 22 Look after = take care of chăm sóc Look at ngắm nhìn Look down on coi thường Look up to kính trọng Look for tìm kiếm Look forward to mong đợi Look out để ý, coi chừng Look over xem xét, kiểm tra Look through xem lướt qua Look up tra cứu 23 Lay down để xuống, đề ra Lay in dự trữ, để dành Lay sb off cho ai nghỉ việc Lay out sắp đặt, bố trí, đưa ra 24 Let down làm cho ai đó thất vọng Let off tha thứ 25 Make up trang điểm, bịa đặt Make up of bao gồm Make use of = take advantage of lợi dụng, tận dụng Make up for bù lại 26 Pass away qua đời Pass down truyền lại Pass over băng qua Pass through trải qua, kinh qua 27 Pick at chế nhạo, chế giễu, rầy la Pick off nhổ đi Pick up nhặt, đón 28 Put off = delay = postpone hoãn Put on mặc Put out dập tắt Put up dựng lên Put up with chịu đựng 29 Take after = look like giống Take away mang đi, lấy đi Take off cởi, cất cánh Take over tiếp quản, kế tục 30 Turn down = refuse vặn nhỏ, từ chối Turn into biến thành Turn off tắt đi Turn on bật lên Turn out hoá ra Turn over lật, dở Turn up = show up = arrive đến, xuất hiện 31 Try on thử đồ Try out = test kiểm tra xem có hoạt động được hay không 32 Tell off rầy, la mắng Tell on mách 33 See after săn sóc, để ý tới See off tiễn 34 Set off/out khởi hành Set up thành lập 35 Stay away không đến, vắng mặt Stay in không ra ngoài Stay out ở ngoài, không về nhà Stay up thức 36 Stand by đứng cạnh Stand for viết tắt cho Stand in with vào hùa, cấu kết với Stand up đứng dậy Stand up for về phe, ủng hộ Stand in for thay thế chỗ của ai 37 Run after theo đuổi ai Run down hao mòn, tiền tuỵ Run out of cạn kiệt Run on chạy bằng cái gì Run over cán lên, đè lên 38 Watch for chờ, đợi Watch out đề phòng, coi chừng Watch over trông nom, canh gác 39 Wear down làm kiệt sức dần Wear out làm rách, làm sờn 40 Wipe at quật, giáng cho một đòn Wipe away tẩy, lau sạch Wipe out xoá sạch 41 agree with 42 belong to 43 consist of = include = comprise 44 depend on = count on = rely on 45 differ from 46 laugh at 47 live on 48 grow up 49 figure out 50 work out