Professional Documents
Culture Documents
Bản sao của Cách đọc các phiên âm trong tiếng anh
Bản sao của Cách đọc các phiên âm trong tiếng anh
Bản sao của Cách đọc các phiên âm trong tiếng anh
vn
01 i: Đọc là ii nhưng dài, nặng và nhấn mạnh Feet /fi:t/ See /si:/
02 i Đọc như i bình thường trong Tiếng Việt Alien /eiliə n/ xa lạ. Happy /’hæpi/
03 I Đọc như i nhưng ngắn, dứt khoát Fit /fIt/ hợp, vừa. Sit /sIt/
06 ɑ: Đọc là aa nhưng dài, nặng, nhấn mạnh Arm /ɑ:m/ . Fast /fɑ:st/
08 ɔ: Đọc là oo dài, nặng và nhấn mạnh Saw /sɔ:/ cưa, cái cưa. Short /ʃɔ:t/
12 ʌ Đọc là â trong Tiếng Việt Cup /cʌp/. Drum /drʌm/ cái trống
14 ə Đọc là ơ bình thường trong TV Ago /ə ´gə ʊ/. Never /´nevə (r)/
1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
20 iə Đọc là iơ hoặc là ia trong Tiếng Việt Here /hiə (r)/. Near /niə (r)/
21 eə Đọc là eơ liền nhau, nhanh, ơ hơi câm Care /keə (r)/. Hair /heə (r)/
22 ʊə Đọc là uơ hoặc ua trong Tiếng Việt Pure /pjʊə (r)/ tinh khiết. Tour /tʊə (r)/
25 t Đọc là thờ nhanh, gọn, dứt điểm Dot /dɒt/. Tea /ti:/
28 ɡ Đọc là gờ nhanh, dứt khoát Bag /bæg/ cái cặp sách. Got /ɡɒt/
29 tʃ Đọc là chờ nhanh, gọn, dứt điểm Chin /tʃin/. Match /mætʃ/ diêm
33 ɵ Đọc là tờdờ nối liền, nhanh, tờ hơi câm Bath /bɑ:ɵ/. Thin /ɵin/
36 z Đọc là dơ nhẹ và kéo dài Rose /rə ʊz/. Zip /zip/ tiếng rít
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
37 ʃ Đọc là sơ nhẹ, kéo dài hơi gió She /ʃi:/. Wash /wɒʃ/
41 n Đọc là nơ nhẹ, âm ngắn, gọn No /nə ʊ/. Mutton /´mʌtn/ thịt cừu
42 ŋ Đọc là ngơ nhẹ, dứt điểm Singer /´siŋə /. Tongue /tʌŋ/ cái lưỡi
43 l Đọc là lơ nhẹ, ngắn, dứt điểm Leg /leg/. Metal /´metl/ kim loạ
46 w Đọc là guơ liền nhau, nhanh, gọn Wet /wet/. Why /wai/