Professional Documents
Culture Documents
Chủ đề Shopping
Chủ đề Shopping
Chủ đề Shopping
variety /və'raiəti/ Sự đa
(noun) dạng,
nhiều loại
Staff: John speaking. How can I help you? (Nhân viên: Tôi
là John. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Mitchell: I’m Mitchell, I phoned you a few days ago to ask
about the dishwasher. (Mitchell: Tôi Mitchell đây, tôi có
gọi đến cửa hàng vài ngày trước để hỏi về máy rửa bát đó.)
Staff: Hello Mitchell, have you made up your mind
yet? (Nhân viên: Mitchell à, bạn suy nghĩ xong rồi chứ?)
Mitchell: Yes. I’ll choose the …. But I’m still concerned
about the price, it is way beyond my budget (Mitchell: Ừ.
Tôi định chọn cái Samsung. Nhưng tôi vẫn lo về giá, nó quá
cao so với ngân sách của tôi.)
Staff: I’m not overcharging you, honestly. This model
is really in recently. We sell hundreds of them monthly.
(Nhân viên: Chúng tôi không bán đắt cho bạn đâu. Mẫu ấy
thời gian này rất hot, chúng tôi bán cả trăm cái một tháng
ấy.)
Mitchell: It seems that Smart Home offers it at a much
lower price. (Mitchell: Hình như Smart Home đang bán mẫu
này với mức giá thấp hơn.)
Staff: I’m sure our products’ quality is better than
anywhere else in the city. This bosch is in good
condition, not to say perfect for a second-hand one. (Nhân
viên: Tôi dám chắc là chất lượng sản phẩm của chúng tôi là
tốt nhất.)
Mitchell: Can you do better on the price? (Mitchell: Bạn
có thể giảm giá xuống một chút không?)
Staff: How about $550? It’s a bargain at that price, I
must say. (Nhân viên: Thế $550 thì sao? Giá đó là quá hời,
tôi phải nói thật như vậy.
Mitchell: Is that your best offer? I’m on a pretty tight
budget. It would be great if you can make it to
$500. (Mitchell: Đó là giá bán ưu đãi nhất rồi à? Tài
chính của chúng tôi không cho phép. Sẽ thật tuyệt nếu bạn
có thể giảm xuống $500.)
Staff: You drive a hard bargain. I’m afraid we could not
go that far. (Nhân viên: Bạn làm khó chúng tôi quá. Tôi e
là chúng tôi không thể giảm giá như vậy được.)
Mitchell: If so, I think I need more time to consider.
(Mitchell: Thế chắc tôi phải cần thêm thời gian để suy
nghĩ.)
Staff: How about this? If you agree to pay $550, we will
offer free delivery and a 50% discount on installation
cost. (Nhân viên: Thế này thì sao? Nếu bạn đồng ý giá
$550, chúng tôi sẽ đồng ý giao hàng miễn phí và giảm 50%
giá lắp đặt cho bạn.)
Mitchell: That sounds more reasonable. (Mitchell: Nghe hợp
lý hơn rồi đấy.)
Staff: It is. Let’s close the deal, do you agree? (Nhân
viên: Thế chúng ta chốt nhé?)
Mitchell: Fine. I agree. (Mitchell: Được. Tôi đồng ý.)
Staff: I think it will be delivered to you this Friday,
does that suit you? (Nhân viên: Tôi nghĩ nó sẽ được giao
vào thứ sáu, liệu bạn có tiện không?)
Mitchell: Yes. I’m free. (Mitchell: Được, tôi rảnh.)
Seller: Thank you! Can I have your email address? I will
send you the purchase and sale agreement. Once you have
signed and paid the deposit of 30%, we will deliver your
order. (Nhân viên: Cảm ơn bạn. Bạn có thể cho tôi xin địa
chỉ email được không? Tôi sẽ gửi bạn hợp đồng mua bán.
Ngay khi bạn kí tên và đặt cọc 30%, chúng tôi sẽ tiến hành
chuyển hàng.)
Mitchell: I understand. My email address is:
Staff: Ok, I will send it right away. If you have any
questions, or if there are any problems, just email or
phone me. (Nhân viên: Được, tôi sẽ gửi ngay. Nếu có bất kỳ
câu hỏi, hay có vấn đề nào phát sinh, cứ gọi hoặc gửi thư
cho tôi nhé.)
Mitchell: Thank you, I will. (Mitchell: Tôi nhớ rồi.)
Staff: Thank you so much, Mitchell. Hope things go well!
(Nhân viên: Cảm ơn, Mitchell. Mong mọi việc đều suôn sẻ!)
Từ vựng thông dụng
Tình huống Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa