Nghiên C U Luân

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP LUẬN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

BÀI TIỂU LUẬN :


TRÌ HOÃN TRONG CÁC NHIỆM VỤ HỌC TẬP CỦA SINH
VIÊN: NGHIÊN CỨU CẮT NGANG TẠI HỌC VIỆN CÔNG
NGHỆ
BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

Giảng viên hướng dẫn : ĐẬU XUÂN ĐẠT


Họ và tên sinh viên :PHẠM MINH QUÂN
Mã sinh viên :B21DVCN128
Lớp :D21VHCN03-B
Nhóm : 82
Hà Nội – 2024

1. MỞ ĐẦU:
1.1. Tóm tắt: Nghiên cứu tìm hiểu thực trạng trì hoãn và các lý do dẫn đến trì hoãn
của sinh viên Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. Số liệu được thu
thập qua bảng khảo sát PASS (Procrastination Assessment Scale for Student)
qua hình thức trực tuyến với 157 phiếu trả lời hợp lệ. Kết quả cho thấy sinh
viên có trì hoãn với mức độ khác nhau ở các nhiệm vụ học tập khác nhau.
Trong đó, sinh viên trì hoãn nhiều nhất ở nhiệm vụ đọc tài liệu, giáo trình theo
yêu cầu của giảng viên và trì hoãn ít nhất ở nhiệm vụ làm việc nhóm. Các lý do
dẫn đến trì hoãn của sinh viên tập trung nhiều ở các lý do chủ quan, bao gồm
nỗi sợ bị đánh giá, gặp khó khăn khi đưa ra quyết định, chán ghét nhiệm vụ và
thiếu kỹ năng quản lý thời gian. Từ các phát hiện về trì hoãn trong học tập của
sinh viên, nghiên cứu đưa ra một số khuyến nghị dành cho nhà trường, giảng
viên và người học để hạn chế sự trì hoãn và tăng hiệu quả học tập.
Từ khóa: trì hoãn, trì hoãn trong các nhiệm vụ học tập, sinh viên
1.2. Lý do chọn đề tài:

Trì hoãn là một vấn đề tồn tại ở nhiều sinh viên và 30% đến 60% sinh viên Mỹ trì hoãn
việc học của họ (Rabin và cộng sự, 2011). Các phát hiện từ Klassen và đồng nghiệp
(2008) chỉ ra rằng có tới 89% sinh viên trì hoãn hơn một giờ mỗi ngày và 25% sinh
viên có kết quả học tập kém do trì hoãn. Hơn nữa, Steel (2016) cho rằng sự trì hoãn
thường có tác động tiêu cực đến hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống của sinh
viên.
Shlomo Zacks và Meirav Hen (2018) cho rằng sự trì hoãn là một hiện tượng phổ biến
trong môi trường học tập. Vấn đề này đã được nghiên cứu từ nhiều góc độ lí thuyết
khác nhau. Các nghiên cứu cũng chỉ ra nhiều nguyên nhân cũng như hậu quả của sự trì
hoãn.
Theo Andrew J. Dubrin, kể cả những người làm việc hiệu quả cũng không tránh khỏi
sự trì hoãn. Nếu những người này không trì hoãn, họ còn làm việc hiệu quả hơn nữa.
Nhiều người coi sự trì hoãn là một điểm yếu nực cười, đặc biệt là chính những người
hay trì hoãn cũng coi thường vấn đề của mình. Tuy nhiên, sự trì hoãn được đánh giá là
một vấn đề gây suy yếu và có ảnh hưởng lớn. Khi đã trở thành thói quen, sự trì hoãn
có thể tác động rất lớn đến việc đạt được các mục tiêu quan trọng trong học tập, công
việc và cuộc sống của mỗi cá nhân.
Tuy nhiên, ở Việt Nam, số lượng các nghiên cứu về sự trì hoãn trong học tập của SV
hầu như rất hạn chế.
2. MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU:
2.1. Mục tiêu tổng thể:
1.1.1. Nhận thức và hiểu biết sâu sắc về vấn đề trì hoãn:
Cung cấp một cái nhìn toàn diện về trì hoãn, bao gồm định nghĩa, nguyên nhân và
hậu quả của nó đối với sinh viên.
1.1.2. Phân tích các yếu tố dẫn đến trì hoãn:
Điều tra các yếu tố tâm lý, xã hội và thói quen cá nhân góp phần vào việc trì hoãn
của sinh viên.
1.1.3. Đánh giá hậu quả của việc trì hoãn:
Phân tích tác động tiêu cực của trì hoãn đến học tập, công việc, sức khỏe tâm lý và
thể chất của sinh viên.
1.1.4. Đưa ra các biện pháp khắc phục:
Đề xuất các chiến lược và phương pháp hiệu quả để giảm thiểu và khắc phục tình
trạng trì hoãn.
1.1.5. Nhấn mạnh vai trò của gia đình và nhà trường:
Thảo luận về sự hỗ trợ và giáo dục từ gia đình và nhà trường trong việc giúp sinh
viên quản lý thời gian và công việc hiệu quả hơn.
1.1.6. Khuyến khích tự giác và phát triển cá nhân:
Khuyến khích sinh viên tự nhận thức về vấn đề của mình và phát triển các kỹ năng
cá nhân cần thiết để vượt qua trì hoãn.
1.1.7. Tạo ra một nền tảng cho nghiên cứu và thảo luận thêm:
Đưa ra những đề xuất cho các nghiên cứu tương lai về chủ đề trì hoãn, cũng như
mở rộng thảo luận về các biện pháp hỗ trợ và can thiệp khác nhau.
1.2. Mục tiêu cụ thể:

1.1.1. Xác định các nguyên nhân chính gây ra trì hoãn ở giới trẻ:
Phân tích các yếu tố tâm lý như sợ thất bại, thiếu tự tin, và áp lực từ xã hội.
Điều tra ảnh hưởng của công nghệ và mạng xã hội đến thói quen trì hoãn.
1.1.2. Đánh giá mức độ phổ biến và tác động của trì hoãn:
Thu thập và phân tích số liệu thống kê về tần suất và mức độ trì hoãn trong học tập
và công việc.
Xác định các hậu quả ngắn hạn và dài hạn của việc trì hoãn đối với thành tích học
tập và sức khỏe tâm lý.
1.1.3. Phân loại các kiểu trì hoãn khác nhau:
Nhận diện các hình thức trì hoãn như trì hoãn chủ động (procrastination) và trì
hoãn bị động (passive procrastination).
So sánh và đối chiếu các đặc điểm và hậu quả của từng kiểu trì hoãn.
1.1.4. Khảo sát các biện pháp và chiến lược quản lý trì hoãn:
Đánh giá hiệu quả của các phương pháp quản lý thời gian
1.1.5. Khám phá vai trò của gia đình và nhà trường trong việc giảm thiểu
trì hoãn:
Nghiên cứu cách gia đình có thể hỗ trợ và hướng dẫn con cái trong việc quản lý
thời gian.
Xác định các chương trình và hoạt động giáo dục từ nhà trường giúp học sinh nhận
thức và giảm thiểu trì hoãn.
1.1.6. Phát triển các khuyến nghị và giải pháp cụ thể:
Đề xuất các biện pháp can thiệp thực tiễn để giúp giới trẻ vượt qua trì hoãn.
1.1.7. Tạo ra tài liệu và công cụ hỗ trợ cho việc giảm thiểu trì hoãn:
Phát triển tài liệu hướng dẫn cho giáo viên và phụ huynh về cách hỗ trợ giới trẻ đối
phó với trì hoãn.

You might also like