Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

7.

Tạo nguồn cung ứng:

Nghiên cứu thị trường về nhu cầu mỹ phẩm của khách hàng ở Huế

-Quy cách

 Bao bì và thiết kế sản phẩm: Quy cách bao bì và thiết kế sản phẩm là một yếu tố
quan trọng. Người tiêu dùng thường quan tâm đến bao bì hấp dẫn, thuận tiện và an
toàn cho việc sử dụng. Bao bì thuận tiện, thông minh và thân thiện với môi trường
có thể tạo sự hấp dẫn đối với người tiêu dùng.
 Chất lượng sản phẩm: Người tiêu dùng đặc biệt quan tâm đến chất lượng của sản
phẩm mỹ phẩm. Sản phẩm cần phải đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và có
hiệu quả trong việc chăm sóc da hoặc làm đẹp.
 Thành phần tự nhiên và hữu cơ: Có một xu hướng tăng về sử dụng các sản phẩm
mỹ phẩm có thành phần tự nhiên và hữu cơ. Người tiêu dùng ở Huế có thể có nhu
cầu cao về các sản phẩm từ các nguyên liệu thiên nhiên, không chứa hóa chất độc
hại.
 Đa dạng sản phẩm: Nhu cầu về đa dạng sản phẩm từ trang điểm, chăm sóc da,
dưỡng tóc đến sản phẩm chăm sóc cơ thể cũng được đánh giá cao.
 Thương hiệu và tin cậy: Người tiêu dùng thường tìm kiếm các thương hiệu uy tín
và được công nhận để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm mỹ phẩm.

-Màu sắc

 Mỹ phẩm có màu sắc tự nhiên và hữu cơ: Người tiêu dùng có thể có xu hướng ưa
chuộng các sản phẩm mỹ phẩm có màu sắc từ nguyên liệu tự nhiên, như các loại
màu từ thảo mộc, hoa quả để phù hợp với xu hướng sử dụng sản phẩm hữu cơ và
an toàn cho da.
 Màu sắc tương thích với làn da châu Á: Người tiêu dùng ở Huế thường tìm kiếm
mỹ phẩm có màu sắc phù hợp với màu da châu Á, bao gồm các tone màu nền, son
môi, hoặc phấn mắt có thể tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của làn da.
 Màu sắc dịu nhẹ cho phong cách trang điểm hàng ngày: Trang điểm hàng ngày
thường được ưa chuộng tại Huế. Vì vậy, các màu sắc nhẹ nhàng, như màu nude,
hồng nhạt, và các gam màu pastel có thể được ưa chuộng hơn so với các màu sắc
quá nổi bật.
 Màu sắc truyền thống phù hợp với các dịp lễ hội: Trong các dịp lễ hội truyền thống
của Huế, như Lễ hội Hoa, Lễ hội Đại Nam như Lễ hội Truyền thống Huế, người
dân có thể tìm kiếm các mỹ phẩm có màu sắc phong phú, lịch sự và phù hợp với
bối cảnh lễ hội.
 Màu sắc linh hoạt và đa dạng: Sự linh hoạt trong việc lựa chọn màu sắc, đặc biệt là
trong trang điểm hàng ngày và dịp đặc biệt, có thể tạo ra nhu cầu về các sản phẩm
mỹ phẩm có đa dạng gam màu để phù hợp với nhiều tông màu da và phong cách
trang điểm cá nhân.

-Giá

 Mức thu nhập: Người tiêu dùng ở các tầng lớp thu nhập khác nhau có nhu cầu về
mỹ phẩm ở mức giá phù hợp với túi tiền của họ. Có người có khả năng chi trả cao
hơn cho mỹ phẩm cao cấp và có người lại tìm kiếm các sản phẩm với mức giá phải
chăng hơn.
 Ưu tiên về chất lượng: Một số người tiêu dùng coi chất lượng là yếu tố quan trọng
nhất và sẵn sàng bỏ ra số tiền lớn hơn để mua sản phẩm chất lượng cao, trong khi
những người khác có thể tập trung hơn vào giá cả.
 Xu hướng và thị hiếu: Những xu hướng và thị hiếu cá nhân có thể ảnh hưởng đáng
kể đến nhu cầu mua sắm. Có người tiêu dùng quan tâm đến thương hiệu nổi tiếng,
trong khi người khác có thể chọn các sản phẩm từ các thương hiệu địa phương
hoặc các sản phẩm mỹ phẩm tự nhiên hơn.
 Cạnh tranh giữa các thương hiệu: Sự cạnh tranh giữa các thương hiệu mỹ phẩm
cũng có thể tạo ra sự đa dạng về mức giá. Các thương hiệu có thể cung cấp các
dòng sản phẩm khác nhau với giá cả từ thấp đến cao để thu hút đối tượng khách
hàng rộng rãi.

-Thời gian
 Thời gian áp dụng mỹ phẩm: Người tiêu dùng có thể có nhu cầu sử dụng mỹ phẩm
hàng ngày hoặc chỉ trong các dịp đặc biệt như sự kiện, lễ hội, hoặc cuộc họp quan
trọng.
 Các sản phẩm dành cho sử dụng hàng ngày: Trong một số trường hợp, có nhu cầu
về mỹ phẩm dành cho sử dụng hàng ngày, bao gồm các sản phẩm chăm sóc da cơ
bản như sữa rửa mặt, kem dưỡng, kem chống nắng, và trang điểm nhẹ nhàng.
 Mỹ phẩm có thời gian sử dụng dài hạn: Có người tiêu dùng ưa chuộng các sản
phẩm mỹ phẩm có thời gian sử dụng lâu dài
ví dụ như kem dưỡng da chuyên sâu, serum, hay các sản phẩm chăm sóc da có thể
sử dụng trong khoảng thời gian dài mà vẫn hiệu quả.
 Sản phẩm phù hợp với thời gian chu kỳ: Một số sản phẩm mỹ phẩm có thể được sử
dụng theo chu kỳ nhất định, ví dụ như mặt nạ dưỡng da được sử dụng một hoặc hai
lần mỗi tuần để cung cấp dưỡng chất tối đa cho da.
 Nhu cầu về hiệu quả nhanh chóng: Một số người tiêu dùng có nhu cầu sử dụng các
sản phẩm mỹ phẩm có hiệu quả nhanh chóng
ví dụ như kem che khuyết điểm, phấn nền hoặc son môi có thể tạo hiệu ứng nhanh
chóng trong việc trang điểm.

-Địa điểm bán hàng

 Sự Tiện Lợi: Người tiêu dùng thường tìm kiếm các địa điểm mua sắm mỹ phẩm
thuận tiện, gần nơi họ sinh sống hoặc làm việc.
 Sự Đa Dạng của Sản Phẩm: Các cửa hàng mỹ phẩm cung cấp sự đa dạng về sản
phẩm từ các thương hiệu khác nhau, từ trang điểm, chăm sóc da, chăm sóc tóc đến
sản phẩm chăm sóc cơ thể.
 Chất Lượng và Giá Cả Hợp Lý: Người tiêu dùng thường mong muốn sản phẩm
chất lượng với giá cả phù hợp. Họ có thể tìm kiếm các cửa hàng cung cấp sản
phẩm chất lượng cao hoặc có chính sách giảm giá, khuyến mãi hấp dẫn.
 Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Nhiều người tiêu dùng muốn được tư vấn từ nhân viên có
kiến thức về mỹ phẩm để lựa chọn sản phẩm phù hợp với da và nhu cầu cá nhân.
 Khả năng Mua Sắm Trực Tuyến: Xu hướng mua sắm trực tuyến cũng ngày càng
tăng, vì vậy, các cửa hàng mỹ phẩm cung cấp trải nghiệm mua sắm trực tuyến
thuận tiện và đáng tin cậy cũng được ưa chuộng.
 Đáp Ứng Xu Hướng và thị hiếu địa Phương: Một số cửa hàng có thể tập trung vào
việc cung cấp các sản phẩm phù hợp với thị hiếu địa phương hoặc xu hướng trang
điểm và chăm sóc da hiện đại.

*Nghiên cứu thị trường nguồn hàng

 Oriflame Vietnam: Đây là một công ty mỹ phẩm có mô hình kinh doanh đa cấp và
cung cấp các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm và nước hoa.
 Tập đoàn Masan Consumer Corporation: Đây là một trong những tập đoàn lớn tại
Việt Nam với nhiều thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng như L'Oréal, Maybelline, và
các thương hiệu khác thuộc sở hữu của họ. Họ là nhà phân phối chính thức của
nhiều thương hiệu mỹ phẩm lớn trên thế giới.
 AmorePacific Vietnam: Là một trong những nhà sản xuất và nhà phân phối mỹ
phẩm lớn tại châu Á. Họ sở hữu nhiều thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng như
Laneige, Innisfree, và Etude House.
 Công ty TNHH MTV Mỹ Phẩm Quốc Tế Mỹ Anh: Một công ty nổi tiếng tại Việt
Nam, cung cấp các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm và chăm sóc tóc.
 Amway Vietnam: Amway cung cấp các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, và
chăm sóc sức khỏe thông qua mạng lưới kinh doanh trực tiếp.
 Cosmetics Coporation: Công ty này sản xuất và phân phối mỹ phẩm dưới nhiều
thương hiệu như Thorakao, ELSI, Senphora, Thorie, Joli Rouge, và Helia.

*Các hình thức tạo nguồn hàng của cửa hàng

-Mua hàng theo đơn đặt hàng

Các đối tác phù hợp

Tập đoàn Masan Consumer Corporation

AmorePacific Vietnam
Công ty TNHH MTV Mỹ Phẩm Quốc Tế Mỹ Anh

+Gửi yêu cầu trực tiếp tới các nhà sản xuất hoặc phân phối mỹ phẩm để đàm phán về việc
mua hàng sỉ.

+Thiết lập một mối quan hệ kinh doanh dài hạn và đàm phán trực tiếp với nhà cung cấp
để có được giá ưu đãi và điều kiện tốt hơn.

-Mua qua đại lý

 Đại lý mỹ phẩm Lancôme: Lancôme là một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp và có
nhiều đại lý phân phối ở các trung tâm mua sắm lớn và cửa hàng mỹ phẩm chuyên
nghiệp tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM.
 Đại lý mỹ phẩm Estée Lauder: Estée Lauder là một trong những thương hiệu mỹ
phẩm hàng đầu thế giới và có mặt thông qua các đại lý chính thức tại Việt Nam.
 Đại lý mỹ phẩm Innisfree: Innisfree cũng là một thương hiệu mỹ phẩm Hàn Quốc
phổ biến và có mặt thông qua nhiều cửa hàng đại lý tại các thành phố lớn.
 Đại lý mỹ phẩm Maybelline: Maybelline là một trong những thương hiệu mỹ phẩm
trang điểm phổ biến và có nhiều đại lý phân phối tại Việt Nam, bao gồm cả siêu
thị, cửa hàng mỹ phẩm chuyên nghiệp và các đại lý độc lập.
 8. Công tác hậu cần cửa hàng bán lẻ mỹ phẩm
 1. Quản lý Kho Hàng:
 - Kiểm soát hàng tồn kho: Đảm bảo việc theo dõi và kiểm tra hàng tồn kho đều đặn
để tránh thiếu hụt hoặc lỗ hỏng.
 - Tổ chức lưu trữ hàng hóa: Sắp xếp sản phẩm một cách có hệ thống, dễ dàng tìm
kiếm và trưng bày.
 2. Đảm bảo Chất Lượng Sản Phẩm:
 - Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm được bày bán đáp ứng các tiêu
chuẩn chất lượng và hạn sử dụng.
 - Quản lý trả hàng và đổi trả: Xử lý các yêu cầu trả hàng hoặc đổi trả của khách
hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
 3. Dịch vụ Khách hàng:
 - Hỗ trợ và tư vấn: Cung cấp thông tin về sản phẩm và hướng dẫn sử dụng cho
khách hàng một cách chuyên nghiệp, xây dựng một hệ thống hỗ trợ khách hàng
chất lượng, bao gồm tự động qua điện thoại, email hoặc chat trực tuyến để giải đáp
các câu hỏi và giải quyết vấn đề của khách hàng.
 - Giải quyết khiếu nại: Xử lý khiếu nại từ khách hàng một cách nhanh chóng và
hiệu quả để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.
 - Chính sách đổi trả và bảo hành: Thiết lập chính sách linh hoạt về đổi trả và bảo
hành để tạo lòng tin từ phía khách hàng.
 - Quản lý thông tin khách hàng: Sử dụng hệ thống quản lý thông tin khách hàng để
theo dõi thông tin về khách hàng, lịch sử mua hàng và tương tác để có thể tùy
chỉnh dịch vụ cho phù hợp.
 - Hỗ trợ hướng dẫn sử dụng sản phẩm: Cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn sử
dụng sản phẩm một cách rõ ràng để khách hàng có trải nghiệm tốt nhất.
 - Theo dõi và đánh giá phản hồi từ khách hàng: Thu thập phản hồi từ khách hàng
và sử dụng nó để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của bạn.

 4. Quảng cáo và Tiếp thị:
 - Tổ chức sự kiện và khuyến mãi: Tạo ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá
hoặc sự kiện để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ.
 - Quản lý mạng xã hội và website: Duy trì các kênh truyền thông để tiếp cận khách
hàng tiềm năng và tạo tương tác tích cực với khách hàng hiện tại.
 5. Báo cáo và Quản lý Dữ liệu:
 - Thống kê doanh số bán hàng: Theo dõi và báo cáo về doanh số bán hàng, xu
hướng mua sắm để điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
 - Quản lý dữ liệu khách hàng: Bảo mật và quản lý thông tin cá nhân khách hàng
một cách chặt chẽ.
 6. Quản lý Nhân sự:
 - Đào tạo nhân viên: Cung cấp đào tạo để nâng cao kiến thức và kỹ năng của nhân
viên về sản phẩm và dịch vụ.
 - Quản lý thời gian làm việc: Tổ chức lịch làm việc sao cho đảm bảo sự hiệu quả
trong hoạt động cửa hàng.
 7. Chi phí Vận chuyển và Giao nhận:
 Chi phí vận chuyển hàng hóa: Chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa từ nhà
cung cấp đến cửa hàng.
 Chi phí giao hàng: Chi phí giao hàng đến khách hàng, nếu cửa hàng có dịch vụ
giao hàng.
 8. Quản lý Tài chính và Chi phí:
 Quản lý chi phí: Kiểm soát và giảm thiểu chi phí không cần thiết để tối ưu hóa lợi
nhuận.
 Chi phí cụ thể: Phân tích chi tiết về các chi phí cơ bản như chi phí thuê mặt bằng,
chi phí quảng cáo, lương nhân viên, v.v
 Việc tổ chức và thực hiện các công việc hậu cần một cách chuyên nghiệp và có tổ
chức sẽ giúp cửa hàng bán lẻ mỹ phẩm duy trì sự hài lòng của khách hàng, tăng
cường uy tín thương hiệu và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
 9. Chương trình khuyến mãi và ưu đãi cho khách hàng thân thiết:
 - Tạo các chương trình thưởng hoặc ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng thường
xuyên để thu hút họ quay lại mua hàng.
Chi phí hậu cần
Quản lý kho hàng
Chi phí mua hàng từ nhà cung cấp
Chi phí lưu trữ và quản lý kho
Chi phí bảo hiểm hàng hoá
Chi phí cho việc kiểm kê hàng tồn kho
Chi phí vận chuyển và giao hàng
Chi phí vận chuyển từ nhà cung cấp đến cửa hàng.
Chi phí đóng gói sản phẩm
Chi phí vận chuyển giao hàng cho khách hàng
Chi phí dịch vụ khách hàng
Chi phí cho nhân viên chăm sóc khách hàng
Chi phí cho các kênh hỗ trợ khách hàng như điện thoại,
email, chat trực tuyến
Chi phí duy trì website và các nền tảng truyền thông xã hội
Chi phí quảng cáo và tiếp thị
Chi phí quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng như Google
Ads, Facebook Ads
Chi phí cho chiến lược tiếp thị và quảng cáo
Chi phí cho việc tổ chức sự kiện quảng cáo
Báo cáo và Quản lý Dữ liệu
Chi phí mua và duy trì phần mềm quản lý dữ liệu và báo cáo
Quản lý nhân sự
Chi phí đào tạo nhân viên
Lương và phúc lợi
Chi phí tuyển dụng

You might also like