Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

TIỂU LUẬN
MÔN: PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

ĐỀ TÀI: VAI TRÒ CỦA PHÁP LUẬT TRONG VIỆC BẢO ĐẢM,
BẢO VỆ QUYỀN CON NGƯỜI Ở VIỆT NAM HIỆN NAY.
Giáo viên hướng dẫn: NGUYỄN THỊ HỒNG LINH

Sinh viên thực hiện: NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH

Lớp: TH27.25

Mã sinh viên: 2722250339

Hà Nội, tháng 05/2023


MỤC LỤC

PHẦN 1: LỜI MỞ ĐẦU


PHẦN 2: NỘI DUNG
Chương 1: CƠ SỞ PHÁP LÝ VỀ QUYỀN CỦA CON NGƯỜI TẠI VIỆT
NAM.
1. Hiến pháp năm 2013.
2. Các văn bản pháp luật liên quan.
Chương 2: VAI TRÒ CỦA PHÁP LUẬT TRONG VIỆC BẢO ĐẢM, BẢO
VỆ QUYỀN CON NGƯỜI.
1. Bảo đảm quyền con người qua hệ thống pháp luật.
1.1. Quy định pháp lý minh bạch và dễ tiếp cận.
1.2. Giáo dục pháp luật và quyền con người.
2. Bảo vệ quyền con người qua hệ thống pháp luật.
2.1 Hiến pháp và các văn bản pháp luật.
2.2 Cơ chế bảo vệ pháp lý.
Chương 3: THỰC TRẠNG THỰC HIỆN VAI TRÒ CỦA PHÁP LUẬT
TRONG VIỆC BẢO ĐẢM, BẢO VỆ QUYỀN CON NGƯỜI.
1. Ưu điểm
1.1 Khung pháp lý ngày càng hoàn thiện
1.2 Cơ chế bảo vệ pháp lý
1.3 Tham gia công ươc pháp lý
2. Nhược điểm
2.1 Thực thi pháp luật còn hạn chế
2.2 Cơ chế giám sát chưa hoàn thiện
2.3 Nhận thức và giáo dục pháp luật còn hạn chế
Chương 4: GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC.
PHẦN 3: KẾT LUẬN
LỜI MỞ ĐẦU

Trong bối cảnh phát triển và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc bảo đảm
và bảo vệ quyền con người là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của mọi quốc
gia, bao gồm cả Việt Nam. Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực
hóa các quyền con người, tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc cho việc thực thi và bảo
vệ những quyền lợi cơ bản của công dân. Đặc biệt, tại Việt Nam, hệ thống pháp
luật không ngừng được hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội và tuân
thủ các cam kết quốc tế về quyền con người.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu vai trò của pháp luật trong việc
bảo đảm và bảo vệ quyền con người ở Việt Nam hiện nay. Thông qua việc phân
tích các khía cạnh như bảo vệ quyền con người, đảm bảo thực thi quyền con người,
cơ chế giám sát và cải cách pháp luật, chúng ta sẽ thấy rõ hơn về những nỗ lực và
thách thức mà Việt Nam đang đối mặt trong hành trình này. Đồng thời, điều này
cũng giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về tầm quan trọng của pháp luật trong
việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và thịnh vượng.
PHẦN 2:
NỘI DUNG
Chương 1: CƠ SỞ PHÁP LÝ VỀ QUYỀN CỦA CON NGƯỜI TẠI
VIỆT NAM.
1.Hiến pháp năm 2013
Hiến pháp Việt Nam năm 2013 là văn bản pháp lý cao nhất, khẳng định rõ ràng các
quyền con người và quyền công dân. Điều 14 đến Điều 49 của Hiến pháp quy định
cụ thể các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, bao gồm quyền tự do ngôn
luận, quyền tự do báo chí, quyền tiếp cận thông tin, quyền tự do tín ngưỡng, tôn
giáo, quyền bất khả xâm phạm về thân thể, và nhiều quyền khác.
2.Các văn bản pháp luật liên quan
 Bộ luật dân sự năm 2015: Quy định quyền con người trong các quan hệ dân
sự, bảo vệ quyền tài sản, quyền nhân thân, và các quyền lợi hợp pháp khác.
 Bộ luật Hình sự năm 2015( sửa đổi, bổ sung năm 2017): Đặt ra các hành vi
phạm tội xâm phạm quyền con và quy định các biện pháp xử lý nghiệm khắc
đối với các hành vi này.
 Luật Nhân quyền: Quy định cụ thể về quyền con người trong các linh vực
kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường.

Chương2 : VAI TRÒ CỦA PHÁP LUẬT TRONG VIỆC BẢO


ĐẢM, BẢO VỆ QUYỀN CON NGƯỜI.
1. Bảo đảm quyền con người qua hệ thống pháp luật.
1.1.Quy định pháp lý minh bạch và dễ tiếp cận
Pháp luật Việt Nam yêu cầu các quy định về quyền con người phải được công
bố rộng rãi và dễ dàng tiếp cận. Các thông tin pháp luật được phổ biến qua các
phương tiện truyền thông, trang thông tin điện tử của các cơ quan nhà nước, và các
tài liệu pháp lý phổ thông.
1.2.Giáo dục pháp luật và quyền con người
Nhà nước tăng cường giáo dục pháp luật và quyền con người trong hệ thống
giáo dục và qua các chương trình tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân
về quyền và nghĩa vụ của mình. Việc này giúp người dân hiểu rõ hơn về các quyền
của họ và cách thức bảo vệ chúng.
2. Bảo vệ quyền con người qua hệ thống pháp luật.
2.1.Hiến pháp và các văn bản pháp luật
Hiến pháp Việt Nam năm 2013 khẳng định rõ ràng các quyền cơ bản của con
người và công dân, như quyền tự do ngôn luận, quyền tự do báo chí, quyền tiếp
cận thông tin, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, và quyền bất khả xâm phạm về
thân thể. Các luật chuyên ngành như Luật Nhân quyền, Bộ luật Hình sự, và Bộ luật
Dân sự đều có những quy định cụ thể để bảo vệ các quyền này.
2.2Cơ chế bảo vệ pháp lý
Hệ thống tòa án và các cơ quan thực thi pháp luật, như công an và viện kiểm
sát, có trách nhiệm bảo vệ quyền con người thông qua việc điều tra, xét xử và thi
hành án một cách công bằng và đúng pháp luật. Điều này đảm bảo rằng bất kỳ
hành vi vi phạm quyền con người nào cũng sẽ bị xử lý nghiêm minh.
Chương 3:THỰC TRẠNG THỰC HIỆN VAI TRÒ CỦA PHÁP
LUẬT TRONG VIỆC BẢO ĐẢM, BẢO VỆ QUYỀN CON NGƯỜI.
Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc bảo đảm và bảo vệ quyền con
người thông qua pháp luật. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số vấn đề cần khắc
phục. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm trong thực trạng này:
1.Ưu điểm.
1.1.Khung pháp lý ngày càng hoàn thiện.
 Hiến pháp 2013: Khẳng định mạnh mẽ các quyền cơ bản của con
người và công dân, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí,
quyền tiếp cận thông tin, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
 Các luật chuyên ngành: Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự, Luật Tố
tụng Hình sự, Luật An ninh mạng, Luật Trẻ em và các văn bản pháp
luật khác được sửa đổi, bổ sung liên tục để bảo vệ các quyền con
người một cách toàn diện hơn.
1.2 Cơ chế bảo vệ pháp lý.
 Hệ thống tư pháp độc lập: Tòa án và các cơ quan thực thi pháp luật
như công an, viện kiểm sát có trách nhiệm bảo vệ quyền con người
thông qua các quá trình điều tra, xét xử và thi hành án đúng pháp luật.
 Trợ giúp pháp lý: Chính phủ cung cấp dịch vụ trợ giúp pháp lý miễn
phí cho người nghèo, đối tượng yếu thế, giúp họ bảo vệ quyền lợi của
mình trước pháp luật.
1.3 Tham gia các công ước quốc tế.
 Cam kết quốc tế: Việt Nam tham gia và phê chuẩn nhiều công ước
quốc tế quan trọng về quyền con người như Công ước Quốc tế về
Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), Công ước Quốc tế về Quyền
Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR), Công ước về Quyền Trẻ em
(CRC).
 Hợp tác quốc tế: Việt Nam hợp tác với các tổ chức quốc tế, tham gia
các kỳ họp định kỳ của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc để cải
thiện thực thi quyền con người.
2.Nhược điểm.
2.1.Thực thi pháp luật còn hạn chế.
 Thiếu đồng nhất và hiệu quả: Một số quy định pháp luật chưa được thực
thi đồng nhất và hiệu quả trên toàn quốc, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa.
 Tình trạng lạm quyền: Một số cán bộ thực thi pháp luật còn lạm quyền,
tham nhũng, làm ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của người dân.
2.2.Cơ chế giám sát chưa hoàn thiện.
 Thiếu cơ chế giám sát độc lập: Cơ chế giám sát thực thi quyền con người
chưa đủ mạnh mẽ và độc lập, dẫn đến việc xử lý vi phạm còn hạn chế.
 Phản hồi và xử lý khiếu nại: Quá trình xử lý khiếu nại, tố cáo của công dân
còn chậm trễ, không kịp thời, ảnh hưởng đến quyền lợi của người dân.

2.3.Nhận thức và giáo dục pháp luật còn hạn chế.

 Nhận thức chưa cao: Nhận thức của một bộ phận người dân về quyền con
người và các quy định pháp luật còn hạn chế, dẫn đến việc không biết cách
bảo vệ quyền lợi của mình.
 Giáo dục pháp luật: Công tác giáo dục pháp luật về quyền con người cần
được đẩy mạnh hơn trong hệ thống giáo dục và thông qua các chương trình
truyền thông.
Chương 4: GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC.
Việc bảo đảm và bảo vệ quyền con người thông qua pháp luật là một nhiệm vụ
trọng tâm của mọi quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Để khắc phục những hạn chế
hiện tại và nâng cao hiệu quả bảo đảm quyền con người, cần triển khai một số giải
pháp sau:
1.Hoàn thiện khung pháp luật: Liên tục rà soát, sửa đổi và ban hành luật mới để
đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội, cũng
như các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người. Mục tiêu là đảm bảo tính đồng bộ
và nhất quán trong các quy định pháp luật.
2.Nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật: Tăng cường năng lực cho các cơ quan
thực thi pháp luật thông qua đào tạo, bồi dưỡng và trang bị công cụ hiện đại. Đồng
thời, chống tham nhũng và lạm quyền bằng cách thiết lập cơ chế kiểm tra, giám sát
chặt chẽ và xây dựng cơ chế bảo vệ người tố cáo.
3.Cải thiện cơ chế giám sát và phản hồi: Tăng cường cơ chế giám sát độc lập
thông qua việc thành lập các ủy ban giám sát độc lập và tham gia của các tổ chức
xã hội dân sự. Đồng thời, cải thiện quy trình xử lý khiếu nại, tố cáo để đảm bảo
quyền lợi của người dân được bảo vệ kịp thời.
4.Nâng cao nhận thức và giáo dục pháp luật: Tăng cường tuyên truyền, phổ biến
pháp luật thông qua các phương tiện truyền thông đa dạng và đưa giáo dục pháp
luật vào chương trình học từ cấp tiểu học đến đại học. Mục tiêu là giúp người dân
hiểu rõ và ý thức về quyền và nghĩa vụ của mình.
5.Tăng cường hợp tác quốc tế: Thực hiện cam kết quốc tế, học hỏi kinh nghiệm
từ các quốc gia và tổ chức quốc tế, cùng với việc tăng cường hợp tác kỹ thuật và
triển khai các dự án hỗ trợ về quyền con người do các tổ chức quốc tế tài trợ.
Những biện pháp này nhằm mục đích tăng cường bảo đảm và bảo vệ quyền con
người, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống và xây dựng một xã hội công
bằng, dân chủ và phát triển.
PHẦN 3: KẾT LUẬN
Vai trò của pháp luật trong việc bảo đảm và bảo vệ quyền con người là không thể
phủ nhận trong một xã hội dân chủ và pháp quyền. Pháp luật là nền tảng, là công
cụ quan trọng nhất để xác định, bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người cơ bản.
Bằng cách thiết lập các quy định cụ thể, pháp luật tạo ra một hệ thống quyền lợi và
trách nhiệm cho mỗi cá nhân, đồng thời đặt ra các quy định để xử lý và trừng phạt
các hành vi vi phạm.

Ngoài ra, vai trò của pháp luật còn thể hiện qua việc thực thi và giám sát. Các cơ
quan thực thi pháp luật như tòa án, công an, và viện kiểm sát đảm bảo rằng các quy
định về quyền con người được thực thi một cách công bằng và hiệu quả. Đồng
thời, các cơ chế giám sát giúp đảm bảo tính minh bạch và khách quan trong quá
trình thực thi pháp luật.

Bên cạnh đó, pháp luật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức
và giáo dục. Qua các chương trình tuyên truyền, giáo dục, phổ biến pháp luật,
người dân có cơ hội hiểu rõ hơn về quyền và trách nhiệm của mình trong xã hội
pháp luật.

Tóm lại, pháp luật không chỉ là bộ khung quy định mà còn là bảo vệ và công cụ
thúc đẩy quyền con người. Sự hiệu quả của hệ thống pháp luật phản ánh vào mức
độ bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trong một xã hội, từ đó xác định được sự
công bằng, dân chủ và phát triển của đất nước.

You might also like