Professional Documents
Culture Documents
L06-G2 - Environmental Pollution.
L06-G2 - Environmental Pollution.
1. Pollution : ô nhiễm
Động từ (Verbs)
1. Emit : thải ra
4. Discharge : xả thải
5. Dispose : xử lý
8. Reduce : giảm
Tính từ (Adjectives)
1. Polluted : bị ô nhiễm
2. Harmful : có hại
10. Loud : ồn ào
Trạng từ (Adverbs)
1. Significantly : đáng kể
2. Adequately : đầy đủ
Liên từ (Conjunctions)
1. Because : bởi vì
2. Since : bởi vì
3. Therefore : do đó
4. Although : mặc dù
II. Cấu trúc câu thường dùng khi nói về ô nhiễm môi trường, kèm theo nghĩa
và ví dụ:
- Nghĩa: Emissions từ các ngành công nghiệp gây ra ô nhiễm không khí.
- Nghĩa: Nước chảy từ nông nghiệp dẫn đến ô nhiễm dinh dưỡng.
- Nghĩa: Khí thải từ phương tiện giao thông góp phần vào ô nhiễm không khí đô thị.
6. It is important to + verb
- Nghĩa: Quan trọng là phải giải quyết vấn đề rác thải nhựa.
- Nghĩa: Năng lượng tái tạo có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí.
- Nghĩa: Chính phủ nên thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn.
- Nghĩa: Ô nhiễm không khí nghiêm trọng hơn ở khu vực đô thị so với khu vực nông thôn.
- Nghĩa: Ô nhiễm đất do việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu.
- Nghĩa: Đổ thải ra biển là kết quả của quản lý rác thải không đầy đủ.
- Nghĩa: Ví dụ, các nhà máy thường xả thải các chất gây ô nhiễm vào sông.
- "Many pollutants, such as sulfur dioxide and nitrogen oxides, are harmful to health."
- Nghĩa: Nhiều chất gây ô nhiễm, như lưu huỳnh dioxide và oxit nitơ, gây hại cho sức khỏe.