Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

L06_Group 2: Main causes of environmental pollution.

I. Từ vựng tiếng Anh thường dùng về chủ đề ô nhiễm môi trường


Danh từ (Nouns)

1. Pollution : ô nhiễm

2. Emissions : khí thải

3. Factory : nhà máy

4. Power plant : nhà máy điện

5. Pollutant : chất gây ô nhiễm

6. Sulfur dioxide (SO₂) : lưu huỳnh dioxide

7. Nitrogen oxides (NOₓ) : oxit nitơ

8. Carbon monoxide (CO) : carbon monoxide

9. Particulate matter (PM) : bụi mịn

10. Vehicle : phương tiện

11. Carbon dioxide (CO₂) : carbon dioxide

12. Hydrocarbon (HC) : hydrocarbon

13. Fossil fuel : nhiên liệu hóa thạch

14. Deforestation : phá rừng

15. Runoff : dòng chảy

16. Sewage : nước thải

17. Wastewater : nước thải

18. Pathogen : mầm bệnh

19. Oil spill : tràn dầu

20. Chemical : hóa chất

21. Waste : rác thải

22. Landfil : bãi rác

23. Biodiversity : đa dạng sinh học

24. Ecosystem : hệ sinh thái


25. Greenhouse gas : khí nhà kính

Động từ (Verbs)

1. Emit : thải ra

2. Pollute : gây ô nhiễm

3. Contaminate : làm ô nhiễm

4. Discharge : xả thải

5. Dispose : xử lý

6. Mitigate : giảm thiểu

7. Address : giải quyết

8. Reduce : giảm

9. Implement : thực hiện

10. Affect : ảnh hưởng

11. Contribute : đóng góp

12. Cause : gây ra

13. Lead to : dẫn đến

14. Result in : dẫn đến

15. Harm : gây hại

16. Extract : khai thác

17. Brighten : làm sáng

18. Disrupt : làm gián đoạn

Tính từ (Adjectives)

1. Polluted : bị ô nhiễm

2. Harmful : có hại

3. Toxic : độc hại

4. Industrial : thuộc công nghiệp


5. Agricultural : thuộc nông nghiệp

6. Severe : nghiêm trọng

7. Urban : thuộc đô thị

8. Rural : thuộc nông thôn

9. Continuous : liên tục

10. Loud : ồn ào

11. Artificial : nhân tạo

12. Bright : sáng

13. Excessive : quá mức

14. Stricter : nghiêm ngặt hơn

15. Comprehensive : toàn diện

16. Integrated : tích hợp

Trạng từ (Adverbs)

1. Significantly : đáng kể

2. Adequately : đầy đủ

3. Inadequately : không đầy đủ

4. Continuously : liên tục

5. Particularly : đặc biệt

6. Severely : nghiêm trọng

7. Excessively : quá mức

Liên từ (Conjunctions)

1. Because : bởi vì

2. Since : bởi vì

3. Therefore : do đó

4. Although : mặc dù

5. However : tuy nhiên


6. As : khi, bởi vì

II. Cấu trúc câu thường dùng khi nói về ô nhiễm môi trường, kèm theo nghĩa
và ví dụ:

Cấu trúc câu để mô tả nguyên nhân và hậu quả

1. Subject + causes + noun

- "Industrial emissions cause air pollution."

- Nghĩa: Emissions từ các ngành công nghiệp gây ra ô nhiễm không khí.

2. Subject + leads to + noun

- "Deforestation leads to increased CO₂ levels."

- Nghĩa: Phá rừng dẫn đến mức CO₂ tăng cao.

3. Subject + results in + noun

- "Agricultural runoff results in nutrient pollution."

- Nghĩa: Nước chảy từ nông nghiệp dẫn đến ô nhiễm dinh dưỡng.

4. Subject + contributes to + noun

- "Vehicle emissions contribute to urban air pollution."

- Nghĩa: Khí thải từ phương tiện giao thông góp phần vào ô nhiễm không khí đô thị.

Cấu trúc câu để mô tả hành động và giải pháp

5. Subject + needs to + verb

- "We need to reduce the use of fossil fuels."


- Nghĩa: Chúng ta cần giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

6. It is important to + verb

- "It is important to address the issue of plastic waste."

- Nghĩa: Quan trọng là phải giải quyết vấn đề rác thải nhựa.

7. Subject + can help + verb

- "Renewable energy can help mitigate air pollution."

- Nghĩa: Năng lượng tái tạo có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí.

8. Subject + should + verb

- "Governments should implement stricter regulations."

- Nghĩa: Chính phủ nên thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn.

Cấu trúc câu để so sánh và đối chiếu

9. Comparative + than + noun

- "Electric vehicles are less polluting than gasoline-powered cars."

- Nghĩa: Xe điện ít gây ô nhiễm hơn so với xe chạy xăng.

10. Subject + is more + adjective + than + noun

- "Air pollution is more severe in urban areas than in rural areas."

- Nghĩa: Ô nhiễm không khí nghiêm trọng hơn ở khu vực đô thị so với khu vực nông thôn.

Cấu trúc câu để mô tả tình trạng và tác động

11. There is + noun + due to + noun

- "There is a high level of water pollution due to industrial discharge."


- Nghĩa: Có mức độ ô nhiễm nước cao do xả thải công nghiệp.

12. Subject + is caused by + noun

- "Soil contamination is caused by the overuse of pesticides."

- Nghĩa: Ô nhiễm đất do việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu.

13. Subject + is a result of + noun

- "Marine dumping is a result of inadequate waste management."

- Nghĩa: Đổ thải ra biển là kết quả của quản lý rác thải không đầy đủ.

Cấu trúc câu để nêu ví dụ và chi tiết

14. For example, + subject + verb

- "For example, factories often discharge pollutants into rivers."

- Nghĩa: Ví dụ, các nhà máy thường xả thải các chất gây ô nhiễm vào sông.

15. Such as + noun

- "Many pollutants, such as sulfur dioxide and nitrogen oxides, are harmful to health."

- Nghĩa: Nhiều chất gây ô nhiễm, như lưu huỳnh dioxide và oxit nitơ, gây hại cho sức khỏe.

You might also like