Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT TCX2-40863 THEO CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ

Yêu cầu đề bài: Điều khiển bơm từ nhiệt độ nước đưa về.

Trường hợp : T1 > 59℃ thì Q1 On điều kiện 1 chạy P4

T2 > 55℃ thì Q2 On điều kiện 2 chạy P4

T3 < 60℃ thì Q3 On Chạy P3

T4 < 52℃ thì Q4 On Chạy P1

T4 < 52℃ thì Q5 On Chạy P2

I. Cấu hình hiện thị và cài đặt


- Nhấn UP + DOWN > 3s
- Nhấn Option
1. Cài đặt hiện thị
- Nhấn UP để chọn Pass vào chế độ hiện thị Pass = 0009
- Cài đặt các thông số theo bảng sau:
Bảng 1: Bảng cấu hình hiện thị
Thông số Giá trị Giải thích
UP 00 ON
UP 01 ON
UP 02 ON
UP 03 ON Cài mặc định
UP 04 ON
UP 05 2
UP 06 OFF
UP 07 OFF
UP 08 OFF
UP 09 1 Chọn hiện thị ngõ vào input
UP 10 4 Chọn hiện thị ngõ vào là UI8
UP 11 2 Chọn hiện thị setpoint
UP 12 1 Chọn hiện thị setpoint ở vòng lặp 1
2. Cài đặt cấu hình ngõ vào.
- Nhấn DOWN để chọn Pass vào chế độ cấu hình Pass = 0241
- Cài đặt các thông số theo bảng sau:
Bảng 2: Bảng cấu hình ngõ vào U1.U2.U3.U4.
Thông số Giá trị Giải thích
01 U0 3 Loại tín hiệu NTC
01 U1 0 Giải đo thấp nhất của thiết bị analogue
01 U2 100 Giải đo cao nhất của thiết bị analogue
01 U3 0 Chọn giá trị hiện thị x0
01 U4 2 hiển thị nhiệt độ
01 U5 3 Chọn mặc định
01 U6 0 Giá trị hiệu chuẩn hiện thị
01 U7 0 Chọn lấy giá trị khồng dùng
- Sau khi nhấn cấu hình ngõ vào xong U1 nhấn ESC 1 lần
- Nhấn UP và chọn U2 SEL và cài thông tương tự U1 cho đến hết 4UI.

3. Cài đặt cấu hình vòng lặp.


- Sau khi nhấn cấu hình ngõ vào xong nhấn ESC 2 lần
- Nhấn UP và chọn LP SEL
- Nhấn Option để chọn
- Nhấn Option để chọn LP1 (vòng lặp 1)
- Thông số cài đặt theo bảng
Bảng 3.1: Bảng cấu hình vòng lặp
Thông số Giá trị Giải thích
1L 00 1 Chọn ngõ vào input là UI1
1L 01 0 Giải thấp nhất của setpoint của chế độ làm nóng
1L 02 100 Giải cao nhất của setpoint của chế độ làm nóng
1L 03 0 Giải thấp nhất của setpoint của chế độ làm lạnh
1L 04 100 Giải cao nhất của setpoint của chế độ làm lạnh
1L 05-1L 15 Chọn mặc định(nếu setpoint lõi ta chuyển 1L8.1L11.1L12=0)
1L 16 0 Sử dụng cho ON/OFF output
1L 20 0 Khoảng chênh lệch giữa cấp 1 và 2 không dùng
1L 21 Khoảng chênh lệch giữa setpoint và nhiệt độ thực
0.5
tránh hiện tượng ON/OFF liên tục
1L 22 0s Thời gian trễ khi output ON
1L 23.24.25 0s Thời gian trễ khi output OFF
- Sau khi nhấn cấu hình ngõ vào xong nhấn ESC 1 lần
- Nhấn UP và chọn LP2 SEL
Bảng 3.2: Bảng cấu hình vòng lặp
Thông số Giá trị Giải thích
2L 00 2 Chọn ngõ vào input là UI2
2L 01 0 Giải thấp nhất của setpoint của chế độ làm nóng
2L 02 100 Giải cao nhất của setpoint của chế độ làm nóng
2L 03 0 Giải thấp nhất của setpoint của chế độ làm lạnh
2L 04 100 Giải cao nhất của setpoint của chế độ làm lạnh
2L 05-2L 15 Chọn mặc định(nếu setpoint lõi ta chuyển 1L8.1L11.1L12=0)
2L 16 0 Sử dụng cho ON/OFF output
2L 20 0 Khoảng chênh lệch giữa cấp 1 và 2 không dùng
2L 21 Khoảng chênh lệch giữa setpoint và nhiệt độ thực
4
tránh hiện tượng ON/OFF liên
2L 22 0s Thời gian trễ khi output ON
2L 23.24.25 0s Thời gian trễ khi output OFF
- Sau khi nhấn cấu hình ngõ vào xong nhấn ESC 1 lần
- Nhấn UP và chọn LP3 SEL
Bảng 3.3: Bảng cấu hình vòng lặp
Thông số Giá trị Giải thích
3L 00 3 Chọn ngõ vào input là UI3
3L 01 0 Giải thấp nhất của setpoint của chế độ làm nóng
3L 02 100 Giải cao nhất của setpoint của chế độ làm nóng
3L 03 0 Giải thấp nhất của setpoint của chế độ làm lạnh
3L 04 100 Giải cao nhất của setpoint của chế độ làm lạnh
3L 05-3L 15 Chọn mặc định(nếu setpoint lõi ta chuyển 1L8.1L11.1L12=0)
3L 16 0 Sử dụng cho ON/OFF output
3L 20 0 Khoảng chênh lệch giữa cấp 1 và 2 không dùng
3L 21 Khoảng chênh lệch giữa setpoint và nhiệt độ thực
0.5
tránh hiện tượng ON/OFF liên tục
3L 22 0s Thời gian trễ khi output ON
3L 23.24.25 0s Thời gian trễ khi output OFF
- khi nhấn cấu hình ngõ vào xong nhấn ESC 1 lần
- Nhấn UP và chọn LP4 SEL
Bảng 3.4: Bảng cấu hình vòng lặp
Thông số Giá trị Giải thích
4L 00 4 Chọn ngõ vào input là UI4
4L 01 0 Giải thấp nhất của setpoint của chế độ làm nóng
4L 02 100 Giải cao nhất của setpoint của chế độ làm nóng
4L 03 0 Giải thấp nhất của setpoint của chế độ làm lạnh
4L 04 100 Giải cao nhất của setpoint của chế độ làm lạnh
4L 05-4L 15 Chọn mặc định(nếu setpoint lõi ta chuyển 1L8.1L11.1L12=0)
4L 16 0 Sử dụng cho ON/OFF output
4L 20 0 Khoảng chênh lệch giữa cấp 1 và 2 không dùng
4L 21 Khoảng chênh lệch giữa setpoint và nhiệt độ thực
0.5
tránh hiện tượng ON/OFF liên tục
4L 22 0s Thời gian trễ khi output ON
4L 23.24.25 0s Thời gian trễ khi output OFF

4. Cài đặt tín hiệu ngõ ra.


- Sau khi nhấn cấu hình ngõ vào xong nhấn ESC 2 lần
- Nhấn UP và chọn Do SEL
- Nhấn Option để chọn
- Nhấn Option để chọn Do 1 (Q1)
- Thông số cài đặt như sau:
Bảng 4.1: Bảng cấu hình ngõ ra
Thông số Giá trị Giải thích
1D 00 OFF Chọn ngõ ra digital
1D 01 1 Chọn vòng lặp 1
1D 02 1 Chọn chế độ cooling/direct
1D 03 1 Chọn chế độ Binary
1D 04 0s Thời gian trễ switch off
1D 05 5s Thời gian trễ switch on
1D 06 0 Không sử dụng
1D 07 0 Chọn thời gian On (1-8)
1D 08 0 Chọn thời gian Off (1-8)
1D 09 Off Không sử dụng
1D 10 0 Không sử dụng

- khi nhấn cấu hình ngõ ra DO1 xong nhấn ESC 1 lần
- Nhấn UP và chọn DO2 SEL
- Thông số cài đặt như sau:
Bảng 4.2: Bảng cấu hình ngõ ra
Thông số Giá trị Giải thích
2D 00 OFF Chọn ngõ ra digital
2D 01 2 Chọn vòng lặp 2
2D 02 1 Chọn chế độ cooling/direct1
2D 03 1 Chọn chế độ Binary
2D 04 s Thời gian trễ switch off
2D 05 5s Thời gian trễ switch on
2D 06 0 Không sử dụng
2D 07 0 Chọn thời gian On (1-8)
2D 08 0 Chọn thời gian Off (1-8)
2D 09 Off Không sử dụng
2D 10 0 Không sử dụng
- khi nhấn cấu hình ngõ ra DO2 xong nhấn ESC 1 lần
- Nhấn UP và chọn DO3 SEL
- Thông số cài đặt như sau:
Bảng 4.3: Bảng cấu hình ngõ ra
Thông số Giá trị Giải thích
3D 00 OFF Chọn ngõ ra digital
3D 01 3 Chọn vòng lặp 3
3D 02 0 Chọn chế độ Heating/direct1
3D 03 1 Chọn chế độ Binary
3D 04 s Thời gian trễ switch off
3D 05 5s Thời gian trễ switch on
3D 06 0 Không sử dụng
3D 07 0 Chọn thời gian On (1-8)
3D 08 0 Chọn thời gian Off (1-8)
3D 09 Off Không sử dụng
3D 10 0 Không sử dụng
- khi nhấn cấu hình ngõ ra DO3 xong nhấn ESC 1 lần
- Nhấn UP và chọn DO4 SEL
- Thông số cài đặt như sau:
Bảng 4.4: Bảng cấu hình ngõ ra
Thông số Giá trị Giải thích
4D 00 OFF Chọn ngõ ra digital
4D 01 4 Chọn vòng lặp 4
4D 02 0 Chọn chế độ Heating/direct1
4D 03 1 Chọn chế độ Binary
4D 04 s Thời gian trễ switch off
4D 05 5s Thời gian trễ switch on
4D 06 0 Không sử dụng
4D 07 0 Chọn thời gian On (1-8)
4D 08 0 Chọn thời gian Off (1-8)
4D 09 Off Không sử dụng
4D 10 0 Không sử dụng

You might also like