Professional Documents
Culture Documents
Những từ tiếng Anh viết giống, đọc khác, nghĩa khác
Những từ tiếng Anh viết giống, đọc khác, nghĩa khác
Những từ tiếng Anh viết giống, đọc khác, nghĩa khác
TEAR
- Ví dụ: Please don't tear my clothes! (Xin đừng xé quần áo của tôi).
- Ví dụ: I won't cry a tear for you. (Tôi sẽ không vì bạn mà khóc).
2. READ: đọc.
/rɛd/ (v2,v3): Động từ đọc dùng trong các thì quá khứ.
3. LIVE
- Ví dụ: I live in New York (Tôi sống ở thành phố New York).
Ví dụ: Ho Ngoc Ha's live concert (buổi trình diễn âm nhạc trực tiếp của ca sĩ Hồ Ngọc Hà).
4. WIND
- Ví dụ: There has been strong wind in Saigon (Đã có một cơn gió lớn ở Sài Gòn).
/waɪnd/ (động từ): vặn, bẻ, xoay, chuyển hướng, lên dây cót, v.v...
- Ví dụ: Wind the lipstick up if you want to use it (Vặn thỏi son lên nếu bạn muốn sử dụng chúng).
5. WOUND
- Ví dụ: I want somebody to heal my wound (Tôi cần một ai đó giúp tôi chữa lành vết thương).
/waʊnd/ (động từ): quá khứ của động từ wind ở trên. I've wound up my watch again.
6. BOW
- Ví dụ: Japanese people usually bow when meeting each other (Người Nhật thường cúi chào khi gặp
mặt người khác).
7. ROW
/roʊ/ (danh từ): hàng (trái nghĩa với cột) (v): chèo (xuồng).
- Ví dụ: Do you want to row a boat? (Bạn có muốn chèo chiếc thuyền không?)
8. SEWER
- Ví dụ: Sewers in Saigon have been working hard these rainy days.
- Ví dụ: I'm looking for a better sewer (Chúng tôi đang tìm kiếm một thợ may tốt hơn).
9. EXCUSE
- Ví dụ: Excuse me? Can I kiss you, please? (Xin lỗi, tôi có thể hôn bạn một cái?).
- Ví dụ: Don't make up excuses when you're late. Late is late. (Đừng biện hộ khi bạn đến trễ. Trễ có
nghĩa là trễ).
10. LEAD
- Ví dụ: Smoking may lead to lung cancer (Hút thuốc dẫn đến bệnh ung thư phổi).
*** Ngoài ra còn có một bộ phận heteronyms khác nhau ở vị trí đặt trọng âm (thường thì một là
động từ, một là danh từ)
11. PROJECT
- Ví dụ: Prices are projected to increase in the next 2 months (Giá cả dự kiến sẽ tăng trong 2 tháng tới).
12. IMPORT
- Ví dụ: Vietnam puts high tax on car imports (Việt Nam đánh thuế cao đối với xe ô tô nhập khẩu).
- Ví dụ: Vietnam usually imports cars from Japan (Việt Nam thường nhập khẩu ô tô từ Nhật Bản).
13. CONTRACT
- Ví dụ: We signed the contract yesterday (Chúng tôi đã ký kết hợp đồng ngày hôm qua).
conTRACT (động từ) co (trong co dãn).
- Ví dụ: Metal contracts when it's cold (Kim loại co lại khi gặp lạnh).
14. PERFECT
- Ví dụ: We need to perfect our products before introducing to customers (Chúng ta cần hoàn thiện sản
phẩm trước khi giới thiệu cho khách hàng).
15. ATTRIBUTE
- Ví dụ: Vietnamese women have four attributes (Phụ nữ Việt Nam có 4 phẩm chất chính).
- Ví dụ: Flooded streets in Saigon are attributed to the ineffective sewer system (Đường phố ở Sài Gòn
ngập lụt bị quy cho là do hệ thống thoát nước không hiệu quả).
16. CONTENT
- Ví dụ: Having no milk, we content ourselves with coffee (Không có sữa, chúng tôi sẽ tự làm hài lòng
bản thân với cà phê).
17. OBJECT
- Ví dụ: UFO: unidentified flying object (Vật thể bay không xác định).
- Ví dụ: We object to the law (Chúng tôi phản đối điều luật này).
18. RECORD
- Ví dụ: Hoang Xuan Vinh's made a new record for Vietnam (Hoàng Xuân Vinh đã xác lập một kỷ lục
mới cho Việt Nam).
- Ví dụ: Let's record a song together (Hãy cùng nhau thu âm bài hát này).