Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

Vốn khởi sự

Vốn cố định
STT Vốn cố đinh Số tiền (VNĐ)
1 Phá dỡ hiện trạng 50,000,000
2 Công trình phụ 18,000,000
3 Sơn tường 25,000,000
4 Lắp kính 75,000,000
5 Biển hiệu 7,000,000
6 Đặt cọc mặt bằng 50,000,000
7 Trang trí 100,000,000
8 Bàn ghế 53,251,000
9 Máy photocopy 50,000,000
10 Camera 4,200,000
11 Thiết bị mạng Internet 10,000,000
12 Máy chiếu mini 7,200,000
13 Điều hòa (5 chiếc) 50,000,000
14 Quạt 3,600,000
15 Tủ lạnh 68,000,000
16 Lắp đặt đèn điện 40,000,000
17 Thiết bị quầy thu ngân 10,000,000
18 Máy in hóa đơn 1,200,000
19 Bàn thu ngân 400,000
20 Giấy phép kinh doanh 5,000,000
21 Tranh treo tường 1,980,000
22 Bộ pha chế 1,000,000
23 Ly, thìa, đĩa 5,500,000
24 Thùng rác 2,100,000
25 Khai trương( marketing và khuyến mãi) 150,000,000
Tổng 788,431,000
Vốn lưu động
STT Vốn lưu động Số tiền (VNĐ)
1 Lương nhân viên 50,400,000
2 Thuê mặt bằng 23,000,000
3 Điện 35,000,000
4 Nước 3,000,000
5 Tiền marketing 8,000,000
6 Tiền wifi 5,000,000
7 Nguyên liệu 50,000,000

Tổng VLĐ 4 tháng 717,600,000

Vốn khởi sự 1,506,031,000


Bảng tính chi phí máy móc thiết bị
STT Tên máy móc, thiết bị Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Thiết bị quầy thu ngân Bộ 1 10,000,000 10,000,000
2 Camera Chiếc 6 700,000 4,200,000
3 Thiết bị mạng Internet Bộ 1 7,000,000 7,000,000
4 Máy photocopy Chiếc 1 50,000,000 50,000,000
5 Máy chiếu mini Bộ 4 1,800,000 7,200,000
6 Điều hòa Chiếc 5 10,000,000 50,000,000
7 Quạt Chiếc 12 300,000 3,600,000
8 Tủ lạnh Chiếc 2 34,000,000 68,000,000
9 Bàn nhỏ Chiếc 25 300,000 7,500,000
10 Bàn lớn Chiếc 4 500,000 2,000,000
11 Bàn đặc biệt Chiếc 45 350,000 15,750,000
12 Ghế Chiếc 140 200,000 28,000,000
13 Máy in hóa đơn Chiếc 1 1,200,000 1,200,000
14 Bàn thu ngân Chiếc 1 400,000 400,000
Tổng 254,850,000
Bảng tính khấu hao
STT Thiết bị Thời gian khấu hao Mức khấu hao/năm Mức khấu hao/tháng
1 Máy photocopy 5 năm 10,000,000 833,333
2 Tủ lạnh 5 năm 6,800,000 566,667
Tổng 16,800,000 1,400,000
Bảng tính chi phí công cụ, dụng cụ
STT Tên dụng cụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Tranh treo tường Chiếc 12 165,000 1,980,000
2 Bộ pha chế Bộ 1 1,000,000 1,000,000
3 Đèn điện Chiếc 30 300,000 9,000,000
4 Ly các loại Chiếc 200 15,000 3,000,000
5 Thìa nhỏ các loại Chiếc 100 10,000 1,000,000
6 Đĩa Chiếc 100 15,000 1,500,000
7 Thùng rác Chiếc 6 350,000 2,100,000
8 Dụng cụ khác 10,000,000
Tổng 19,580,000

Bảng tính lương nhân viên


STT Vị trí Số lượng Lương/tháng Chi phí bảo hiểm Lương/năm
1 Hành chính kế toán 1 6,500,000 1,170,000 78,000,000
2 Truyền thông marketing 1 7,000,000 1,260,000 84,000,000
3 Nhân viên quản lý 1 6,000,000 1,080,000 72,000,000
4 Nhân viên phục vụ full-time 3 15,000,000 2,700,000 180,000,000
5 Nhân viên phục vụ part-time 3 7,500,000 0 90,000,000
6 Nhân viên bảo vệ 2 8,400,000 1,512,000 100,800,000
Tổng 50,400,000 7,722,000 604,800,000
1. Chi phí cố định
Chi phí Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Lương nhân viên 52,550,000 52,550,000 52,550,000
Thuê mặt bằng 23,000,000 23,000,000 23,000,000
Điện 35,000,000 35,000,000 35,000,000
Nước 3,000,000 3,000,000 3,000,000
Chi phí bảo hiểm lao động 7,722,000 7,722,000 7,722,000
Tiền Wifi 5,000,000 5,000,000 5,000,000
Khấu hao 1,400,000 1,400,000 1,400,000
Tổng 127,672,000 127,672,000 127,672,000
Chi phí Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
Lương nhân viên 52,550,000 52,550,000 52,550,000
Thuê mặt bằng 23,000,000 23,000,000 23,000,000
Điện 35,000,000 35,000,000 35,000,000
Nước 3,000,000 3,000,000 3,000,000
Chi phí bảo hiểm lao động 7,722,000 7,722,000 7,722,000
Tiền Wifi 5,000,000 5,000,000 5,000,000
Khấu hao 1,400,000 1,400,000 1,400,000
Tổng 127,672,000 127,672,000 127,672,000
2. Chi phí biến đổi
Chi phí Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Marketing 6,000,000 5,000,000 7,000,000
Nguyên vật liệu 30,000,000 20,000,000 30,000,000
Chi phí khác 12,000,000 10,000,000 12,000,000
Tổng 48,000,000 35,000,000 49,000,000
Chi phí Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
Marketing 5,000,000 5,000,000 8,000,000
Nguyên vật liệu 7,000,000 7,000,000 22,000,000
Chi phí khác 4,000,000 4,000,000 7,000,000
Tổng 16,000,000 16,000,000 37,000,000

Cả năm 452,000,000
-
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
52,550,000 52,550,000 52,550,000
23,000,000 23,000,000 23,000,000
35,000,000 35,000,000 35,000,000
3,000,000 3,000,000 3,000,000
7,722,000 7,722,000 7,722,000
5,000,000 5,000,000 5,000,000
1,400,000 1,400,000 1,400,000
127,672,000 127,672,000 127,672,000
Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
52,550,000 52,550,000 52,550,000
23,000,000 23,000,000 23,000,000
35,000,000 35,000,000 35,000,000
3,000,000 3,000,000 3,000,000
7,722,000 7,722,000 7,722,000
5,000,000 5,000,000 5,000,000
1,400,000 1,400,000 1,400,000
127,672,000 127,672,000 127,672,000

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6


8,000,000 8,000,000 5,000,000
30,000,000 30,000,000 7,000,000
12,000,000 12,000,000 4,000,000
50,000,000 50,000,000 16,000,000
Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
8,000,000 7,000,000 7,000,000
22,000,000 30,000,000 30,000,000
7,000,000 12,000,000 12,000,000
37,000,000 49,000,000 49,000,000
1. Ước lượng doanh thu từ vé 1 năm
Tháng 1 2 3
Lượng khách 7,320 4,590 7,320
Doanh thu 344,280,000 193,275,000 344,280,000
Tháng 7 8 9
Lượng khách 1,290 1,290 4,590
Doanh thu 55,800,000 55,800,000 193,275,000
Khách/năm 61,560
DT/năm 2,812,905,000

2.Số khách ước lượng theo tháng


Tháng Tháng đông khách(T1,T3,T4,T5,T11,T12) Tháng bình thường(T2,T9,T10)
15 ngày đầu 15 ngày sau 15 ngày đầu
(Lượng khách cá nhân+nhóm)/NGÀY 250 người+6 nhóm 150 người+5 nhóm 120 người+3 nhóm
Tổng khách hàng trong 15 ngày 4470 2850 2160
Tổng tiền 1 ngày 12,586,000 10,366,000 6,070,000

3. Chú thích
Lượng khách Vé cá nhân Lượng khách
10% 1h 25%
50% combo 3h 75%
40% combo 5h

Loại vé cá nhân Giá vé Loại vé nhóm


1 tiếng 15,000 1 tiếng
combo 3 tiếng 39,000 combo 3 tiếng
combo 5 tiếng 59,000

4. Doanh thu từ phục vụ đồ ăn, thức uống


Tháng Lượng khách Doanh thu
T1 3500 73,325,000
T2 2200 46,090,000
T3 3500 73,325,000
T4 3500 73,325,000
T5 3500 73,325,000
T6 800 16,760,000
T7 800 16,760,000
T8 800 16,760,000
T9 2500 52,375,000
T10 2500 52,375,000
T11 3500 73,325,000
T12 3500 73,325,000
Cả năm 30600 641,070,000

5. Doanh thu 1 năm của cửa hàng 3,453,975,000


4 5 6
7,320 7,320 1,290
344,280,000 344,280,000 55,800,000
10 11 12
4,590 7,320 7,320
193,275,000 344,280,000 344,280,000

bình thường(T2,T9,T10) Tháng ít khách(T6,T7,T8)


15 ngày sau 15 ngày đầu 15 ngày sau
130 người+4 nhóm 30 người+0 nhóm 40 người+2 nhóm
2430 450 840
6,815,000 1,338,000 2,382,000

Loại vé nhóm
1 tiếng
3 tiếng

Giá vé
120,000
299,000

(bảng này k đưa vào)


SL bán ra Chi phí biến đổi Giá bán Lợi nhuận ròng/s% bán sản phẩm
10,404 10,000 25,000 15,000 34
7,650 3,500 15,000 11,500 25%
6,732 8,000 25,000 17,000 22%
1,224 15,000 35,000 20,000 4%
4,590 7,000 12,000 5,000 15%
30,600
641,070,000
Trọng số lợi nhuận ròng Tên món
5,100 Trà sữa
2,875 Trà chanh/tắc
3,740 Bánh mì
800 Mì xào
750 Nước ngọt
13,265 Tổng
Doanh thu
1. Kế hoạch lợi nhuận
Chi phí Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
Tổng doanh thu(1) 417,605,000 239,365,000 417,605,000 417,605,000 417,605,000
Tổng chi phí biến đổi(2) 48,000,000 35,000,000 49,000,000 50,000,000 50,000,000
Lợi nhuận gộp(3)=(1)-(2) 369,605,000 204,365,000 368,605,000 367,605,000 367,605,000
Tổng chi phí cố định(4) 127,672,000 127,672,000 127,672,000 127,672,000 127,672,000
Lợi nhuận ròng=(3)-(4) 241,933,000 76,693,000 240,933,000 239,933,000 239,933,000
Chi phí Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
Tổng doanh thu(1) 72,560,000 72,560,000 245,650,000 245,650,000 417,605,000
Tổng chi phí biến đổi(2) 16,000,000 16,000,000 37,000,000 37,000,000 49,000,000
Lợi nhuận gộp(3)=(1)-(2) 56,560,000 56,560,000 208,650,000 208,650,000 368,605,000
Tổng chi phí cố định(4) 127,672,000 127,672,000 127,672,000 127,672,000 127,672,000
Lợi nhuận ròng=(3)-(4) -71,112,000 -71,112,000 80,978,000 80,978,000 240,933,000

Tổng lợi nhuận ròng năm 1,469,911,000


Thuế thu nhập 293,982,200
Thuế môn bài 2,000,000
Thu nhập sau thuế 1,173,928,800

2. Hòa vốn
Tên món Số lượng bán Chi phí biến đổi Giá bán Lợi nhuận ròng/sp % bán sản phẩm
Trà sữa 10,404 10,000 25,000 15,000 34
Trà chanh/tắc 7,650 3,500 15,000 11,500 25%
Bánh mì 6,732 8,000 25,000 17,000 22%
Mì xào 1,224 15,000 35,000 20,000 4%
Nước ngọt 4,590 7,000 12,000 5,000 15%
Tổng 30,600
Doanh thu 641,070,000

Lượng khách Số lượng bán Giá bán Lợi nhuận ròng % bán ra
Vé cá nhân 1h 5,916 15,000 12,000 10%
59160 Vé cá nhân 3h 29,580 39,000 36,000 50%
Vé cá nhân 5h 23,664 59,000 56,000 40%
Vé nhóm 1h 600 120,000 116,000 25%
2400 Vé nhóm 3h 1,800 299,000 295,000 75%
Tổng 61,560

Tổng chi phí cố định 1,532,064,000

Thời gian hòa vốn 6 tháng


Tháng 6
72,560,000
16,000,000
56,560,000
127,672,000
-71,112,000
Tháng 12
417,605,000
49,000,000
368,605,000
127,672,000
240,933,000

Trọng số lợi nhuận ròng


5,100
2,875
3,740
800
750
13,265

Trọng số lợi nhuận ròng Cp biến đổi


1,200 3,000
18,000 3,000
22,400 3,000
29,000 4,000
221,250 4,000
291,850
Kế hoach lưu chuyển tiền tệ
Chi tiết Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1
Dư đầu tháng 0 -707,453,000 -626,475,000 -385,542,000 -144,609,000
Thu
Thu từ bán vé 193,275,000 193,275,000 344,280,000 344,280,000 344,280,000
Thu từ đồ ăn 52,375,000 52,375,000 73,325,000 73,325,000 73,325,000
Tổng thu 245,650,000 -461,803,000 -208,870,000 32,063,000 272,996,000
Chi tiết Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1
Chi phí cố định 127,672,000 127,672,000 127,672,000 127,672,000 127,672,000
Chi
Chi phí biến đổi 37,000,000 37,000,000 49,000,000 49,000,000 48,000,000
Chi phí khởi sự 788,431,000 0 0 0 0
Tổng chi 953,103,000 164,672,000 176,672,000 176,672,000 175,672,000
Dư cuối tháng -707,453,000 -626,475,000 -385,542,000 -144,609,000 97,324,000
Chi tiết Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7
Dư đầu tháng 174,017,000 414,950,000 654,883,000 894,816,000 823,704,000
Thu
Thu từ bán vé 344,280,000 344,280,000 344,280,000 55,800,000 55,800,000
Thu từ đồ ăn 73,325,000 73,325,000 73,325,000 16,760,000 16,760,000
Tổng thu 591,622,000 832,555,000 1,072,488,000 967,376,000 896,264,000
Chi tiết Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7
Chi phí cố định 127,672,000 127,672,000 127,672,000 127,672,000 127,672,000
Chi Chi phí biến đổi 49,000,000 50,000,000 50,000,000 16,000,000 16,000,000
Chi phí khởi sự 0 0 0 0 0
Tổng chi 176,672,000 177,672,000 177,672,000 143,672,000 143,672,000
Dư cuối tháng 414,950,000 654,883,000 894,816,000 823,704,000 752,592,000
Tháng 2
97,324,000
193,275,000
46,090,000
336,689,000
Tháng 2
127,672,000
35,000,000
0
162,672,000
174,017,000
Tháng 8
752,592,000
55,800,000
16,760,000
825,152,000
Tháng 8
127,672,000
16,000,000
0
143,672,000
681,480,000
1. Ước lượng doanh thu từ vé 1 năm
Tháng T1 T2 T3
Lượng khách hàng 7,320 4,590 7,320
Doanh thu 344,280,000 193,275,000 344,280,000

2.Số khách ước lượng theo tháng


Tháng Tháng đông khách(T1,T3,T4,T5,T11,T12) Tháng bình thường(T2,T9,T10)
15 ngày đầu 15 ngày sau 15 ngày đầu
(Lượng khách cá nhân+nhóm)/NGÀY 250 người+6 nhóm 150 người+5 nhóm 120 người+3 nhóm
Tổng khách hàng trong 15 ngày 4470 2850 2160
Tổng tiền 1 ngày 12,586,000 10,366,000 6,070,000
3. Tỷ lệ khách hàng mua sản phẩm
3.1. Khách nhóm ( giải thích cho bảng khách ước lượng theo tháng)
Nhóm 2 nhóm 4 nhóm 5 nhóm
Số lượng nhóm mua 1h(120k/h) 0 1 1
Số lượng nhóm mua 3h (299k/3h) 2 3 4
Tổng tiền/ngày 598,000 1,017,000 1,316,000
3.2. Khách cá nhân/ngày

Ngày Ngày đông Ngày bình thường


Phân loại 250 150 100
Lượng khách chọn 1h 25 15 10
Lượng khách chọn combo 3h 125 75 50
Lượng khách chọn combo 5h 100 100 40
Doanh thu/ngày 11,150,000 9,050,000 4,460,000

4. Doanh thu từ phục vụ đồ ăn, thức uống


Tháng Lượng khách có nhu cầu Doanh thu
T1 5000 100,000,000
T2 2500 50,000,000
T3 5000 100,000,000
T4 5000 100,000,000
T5 5000 100,000,000
T6 900 18,000,000
T7 900 18,000,000
T8 900 18,000,000
T9 2500 50,000,000
T10 2500 50,000,000
T11 5000 100,000,000
T12 5000 100,000,000
Cả năm 40200 804,000,000

5. Doanh thu 1 năm của cửa hàng 3,616,905,000


T4 T5 T6 T7 T8 T9
7,320 7,320 1,290 1,290 1,290 4,590
344,280,000 344,280,000 55,800,000 55,800,000 55,800,000 193,275,000

bình thường(T2,T9,T10) Tháng ít khách(T6,T7,T8)


15 ngày sau 15 ngày đầu 15 ngày sau Trung bình nhóm 8 người
130 người+4 nhóm 30 người+0 nhóm 40 người+2 nhóm Tối đa 10 người/nhóm
2430 450 840
6,815,000 1,338,000 2,382,000

6 nhóm 3 nhóm
2 1
4 2
1,436,000 718,000

Ngày ít khách Chú thích


40 30 Lượng khách Vé cá nhân
4 3 10% 1h
20 15 50% combo 3h
16 12 40% combo 5h
1,784,000 1,338,000
Loại vé cá nhân Giá vé
1 tiếng 15,000
combo 3 tiếng 39,000
combo 5 tiếng 59,000

sl bán giá bán lợi nhuạn ròng% bán ra


vé1h 5916 15,000 12,000 10%
59160 vé 3h 29580 39,000 36,000 50%
vé 5h 23664 59,000 56,000 40%
vé nhóm 1h 600 120,000 116,000 25%
2400 vé nhóm 3h 1800 299,000 295,000 75%
Tổng 61560
Tên món SL bán ra Chi phí biến đổi Giá bán Lợi nhuận ròng% bán sản phẩ
Trà sữa 10,404 10,000 25,000 15,000 34
Trà chanh/tắc 7,650 3,500 15,000 11,500 25%
Bánh mì 6732 8,000 25,000 17,000 22%
Mì xào 1224 15,000 35,000 20,000 4%
Nước ngọt 4,590 7,000 12,000 5,000 15%
Tổng 30,600

Điểm hòa vốn 0

Tổng cp biến đổi vé 187,000,000


cp biến đổi đồ ăn 265,000,000

Tên món SL bán ra Chi phí biến đổi Giá bán Lợi nhuận ròng
Trà sữa 10,404 10,000 25,000 15,000
Trà chanh/tắc 7,650 3,500 15,000 11,500
Bánh mì 6,732 8,000 25,000 17,000
Mì xào 1,224 15,000 35,000 20,000
Nước ngọt 4,590 7,000 12,000 5,000
Tổng 30,600
Doanh thu 641,070,000
T10 T11 T12 Cả năm
4,590 7,320 7,320 61,560
193,275,000 344,280,000 344,280,000 2,812,905,000

Lượng khách Loại vé nhóm


25% 1 tiếng
75% 3 tiếng

Loại vé nhóm Giá vé


1 tiếng 120,000
combo 3 tiếng 299,000

Trọng số lợi nhuận ròng Cp biến đổi


1,200 3,000
18,000 3,000
22,400 3,000
29,000 4,000
221,250 4,000
291,850 5,249
Trọng số lợi nhuận ròng
5,100
2,875
3,740
800
750
13,265

% bán sản phẩm Trọng số lợi nhuận ròng


34 5,100
25% 2,875
22% 3,740
4% 800
15% 750
13,265

You might also like