Professional Documents
Culture Documents
TNB - Target KPI Vùng hằng tháng
TNB - Target KPI Vùng hằng tháng
TBCchạy
chạytheo
theomục
mụctiêu
tiêuKPI
KPITỉnh
BC. BC mở mới / tách mới trong tháng không có trong da
sách sẽ nhận mục tiêu KPI giống mục tiêu tỉnh
Leadtime
Vùng Tỉnh BC KPI T10
TNB An Giang BC Tri Tôn-An Giang 34.0
TNB An Giang BC
BC Tân Châu-An
32 Nguyễn HữuGiang
Cảnh-Chợ Mới-An 27.0
TNB An Giang Giang 30.0
TNB An Giang BC
BC QL91-Châu
281 NguyễnPhú-An Giang Phú-An
Hữu Cảnh-An 22.0
TNB An Giang Giang
BC 291 Nguyễn Hoàng-Long Xuyên-An 21.5
TNB An Giang Giang
BC 161 Nguyễn Tri Phương-Châu Đốc-An 22.0
TNB An Giang Giang 19.0
TNB An Giang BC QL91-Châu Thành-An Giang 35.0
TNB An Giang BC Thoại Sơn-An Giang 21.5
TNB An Giang BC 16 Đỗ Nhuận-Long Xuyên-An Giang 27.5
TNB Cần Thơ BC 368 Lê Bình-Cái Răng-Cần Thơ 19.5
TNB Cần Thơ BC 293 Nguyễn Đệ-Ninh Kiều-Cần Thơ 24.0
TNB Cần Thơ BC Đường Huyện 21-Thới Lai-Cần Thơ 20.0
TNB Cần Thơ BC 165 Ấp Thị Tứ-Phong Điền-Cần Thơ 20.0
TNB Cần Thơ BC
BC Khu
Lô B2vực QuiVĩnh
TTTM Thạnh 1-Thốt Nốt-Cần
Thạnh-Vĩnh Thạnh-Thơ 19.5
TNB Cần Thơ Cần ThơĐường 30 Tháng 04-Ninh Kiều-Cần
BC 365 24.0
TNB Cần Thơ Thơ 30.5
TNB Cần Thơ BC 162 Trần Văn Trà-Cái Răng-Cần Thơ 22.5
TNB Cần Thơ BC Đường Hà Huy Giáp-Cờ Đỏ-Cần Thơ 22.5
TNB Cần Thơ BC 28 Xuân Hồng-Bình Thuỷ-Cần Thơ 22.5
TNB Cần Thơ BC 165 đường 26 Tháng 3-Ô Môn-Cần Thơ 22.0
TNB Cần Thơ BC
BC 356 Đặng Nguyễn
140B1A1 Văn Dầy-Bình Thủy-Cần
Văn Cừ-Ninh Thơ
Kiều-Cần 22.5
TNB Cần Thơ Thơ 25.5
TNB Tiền Giang BC Chợ Gạo-Tiền Giang 24.0
TNB Tiền Giang BC Ấp Thuận An-Gò Công-Tiền Giang 27.5
TNB Tiền Giang BC Ấp Hậu Mỹ Phú 1-Cái Bè-Tiền Giang 31.0
TNB Tiền Giang BC Quốc Lộ 50-Gò Công Tây-Tiền Giang 28.0
TNB Tiền Giang BC 336 Võ Việt Tân-TX Cai Lậy-Tiền Giang 34.5
TNB Tiền Giang BC Châu Thành-Tiền Giang 32.5
TNB Tiền Giang BC Khu phố 1-Tân Phước-Tiền Giang 35.0
TNB Tiền Giang BC QL1A Hòa Khánh-Cái Bè-Tiền Giang. 23.5
TNB Tiền Giang BC
BC Ấp
206Vĩnh Bình-Châu
A Đoàn Thành-Tiền
Thị Nghiệp-Mỹ Giang
Tho-Tiền 22.5
TNB Tiền Giang Giang 01 23.0
TNB Tiền Giang BC
BC QL50
Đường Phường 9-Mỹ Tho-Tiền
tỉnh lộ 854--Châu Giang
Thành-Đồng 19.0
TNB Đồng Tháp Tháp 24.5
TNB Đồng Tháp BC 286 Nguyễn Huệ-Tân Hồng-Đồng Tháp 19.0
TNB Đồng Tháp BC Quốc Lộ 80-Lấp Vò-Đồng Tháp 19.5
TNB Đồng Tháp BC QL30 Ấp Đông Mỹ-Cao Lãnh-Đồng Tháp 20.0
TNB Đồng Tháp BC Tam Nông-Đồng Tháp 19.0
TNB Đồng Tháp BC QL 30-Thanh Bình-Đồng Tháp 20.5
TNB Đồng Tháp BC
BC 12-14 Bà Triệu-Cao
34-36 Phạm Lãnh-Đồng
Hữu Lầu-Tháp Tháp
Mười-Đồng 19.0
TNB Đồng Tháp Tháp 20.5
TNB Đồng Tháp BC
BC Hồng Ngự-Đồng
177 Nguyễn Tháp
Văn Phát-Sa Đéc-Đồng 19.0
TNB Đồng Tháp Tháp 20.0
TNB Cà Mau BC 130 Tôn Đức Thắng-Cà Mau-Cà Mau 22.0
TNB Cà Mau BC
BC Đường
Nguyễn30/04
TrungKhóm
Thành4-Đầm
KhómDơi-Cà Mau
1-U Minh-Cà 38.5
TNB Cà Mau Mau 38.5
TNB Cà Mau BC 137 Đường 30/04-Trần Văn Thời-Cà Mau 38.5
TNB Cà Mau BC
BC 54 Hùng3Vương-Năm
Đường Tháng 2 Khóm Căn-Cà Mau
8-Thới Bình-Cà 38.5
TNB Cà Mau Mau
BC Đường tỉnh 986B Khóm 2-Phú Tân-Cà 38.5
TNB Cà Mau Mau 38.5
TNB Cà Mau BC 320/12 Ngô Quyền-Cà Mau-Cà Mau 26.5
TNB Cà Mau BC Cái Nước-Cà Mau 38.5
TNB Bến Tre BC Mỏ Cày Nam-Bến Tre 21.5
TNB Bến Tre BC 89 Nguyễn Thị Định-TP.Bến Tre 02 23.0
TNB Bến Tre BC Ấp Thanh Hòa-Mỏ Cày Bắc-Bến Tre 24.0
TNB Bến Tre BC
BC Ấp
Ấp 8-Châu Thành-Bến
5A Thị Trấn Tre
Giồng Trôm-Giồng 25.0
TNB Bến Tre Trôm-Bến Tre 31.5
TNB Bến Tre BC Khu Phố 3-Mỏ Cày-Bến Tre 22.5
TNB Vĩnh Long BC 69/20E Phó Cơ Điều-TP.Vĩnh Long 24.0
TNB Vĩnh Long BC QL53-Vũng Liêm-Vĩnh Long 28.5
TNB Vĩnh Long BC Tổ 1 Đường 30/4-Trà Ôn-Vĩnh Long 21.5
TNB Vĩnh Long BC Ấp Tân Thuận-Bình Tân-Vĩnh Long 24.0
TNB Vĩnh Long BC 07 Lê Lợi-Mang Thít-Vĩnh Long 21.5
TNB Vĩnh Long BC 87 Lê Văn Vị-Bình Minh-Vĩnh Long 21.5
TNB Vĩnh Long BC
BC 355
5D/1Võ
ẤpTấn Đức-Tam
Phước Bình-Vĩnh
Long-Long Long
Hồ-Vĩnh 23.0
TNB Vĩnh Long Long
BC 57/4 Phan Văn Đáng-Vĩnh Long-Vĩnh 32.0
TNB Vĩnh Long Long 21.5
TNB Bạc Liêu BC 48 Khúc Tréo A-Giá Rai-Bạc Liêu 21.5
TNB Bạc Liêu BC
Bưu130 Quốc
Cuc QuốcLộLộ
1A-Vĩnh Lợi-Bạc
1A, Khóm 5-GiáLiêu
Rai-Bạc 21.5
TNB Bạc Liêu Liêu 21.5
TNB Bạc Liêu BC 489 Trần Phú-TP. Bạc Liêu-Bạc Liêu 21.5
TNB Bạc Liêu BC Đường Tỉnh 978-Hồng Dân-Bạc Liêu 21.5
TNB Bạc Liêu BC 2312 Hồng Khanh-Phước Long-Bạc Liêu 21.5
TNB Kiên Giang BC 211 Quốc Lộ 80-Kiên Lương-Kiên Giang 33.5
TNB Kiên Giang BC
BC Ấp Năm
Vĩnh Hải-Giồng
Phước Riềng-Kiên
QL63-Vĩnh Giang
Thuận-Kiên 34.0
TNB Kiên Giang Giang 33.5
TNB Kiên Giang BC 689 QL933-Giồng Riềng-Kiên Giang 27.5
BC 56 Lý Thường Kiệt-Đảo Phú Quốc-Kiên
TNB Kiên Giang Giang 27.0
TNB Kiên Giang BC Thạnh Yên-U Minh Thượng-Kiên Giang 35.0
TNB Kiên Giang BC 155 Quốc Lộ 80-Hòn Đất-Kiên Giang 38.5
TNB Kiên Giang BC 380 Ấp Tây Sơn 3-An Biên-Kiên Giang 34.0
TNB Kiên Giang BC 02 Lâm Văn Quang-Hà Tiên-Kiên Giang 29.0
TNB Kiên Giang BC Đảo Kiên Hải-Kiên Giang 38.5
TNB Kiên Giang BC
BC Ấp Lê Bát-Đảo
04 Trần Quang Phú Quốc-Kiên
Khải-Rạch Giang
Giá-Kiên 31.5
TNB Kiên Giang Giang 22.5
TNB Kiên Giang BC
BC Thạnh An-An
L3-22 Lộ ThiênMinh-Kiên
Hương-RạchGiang
Giá-Kiên 38.5
TNB Kiên Giang Giang 26.5
TNB Kiên Giang BC
BC Tân
154BHiệp-Kiên Giang
Mai Thị Hồng Hạnh-Rạch Giá-Kiên 23.5
TNB Kiên Giang Giang
BC 555 Nguyễn Văn Cừ-Phú Quốc-Kiên 21.5
TNB Kiên Giang Giang 23.5
TNB Kiên Giang BC
BC Thổ Châu-Phú
205 Nguyễn Quốc-Kiên
Trãi-Thị Giang
Xã Ngã Năm-Sóc 30.0
TNB Sóc Trăng Trăng 21.5
TNB Sóc Trăng BC
BC Ấp 3 -Thạnh
88 Hùng Trị-SócLao
Vương-Cù Trăng
Dung-Sóc 21.5
TNB Sóc Trăng Trăng 25.0
TNB Sóc Trăng BC 426A QL1A-Sóc Trăng-Sóc Trăng 21.5
TNB Sóc Trăng BC Ấp An Trạch-Châu Thành-Sóc Trăng 35.0
TNB Sóc Trăng BC 02 Tỉnh Lộ 934-Mỹ Xuyên-Sóc Trăng 32.0
TNB Sóc Trăng BC 64 Đường 30/04 Vĩnh Châu-Sóc Trăng 24.0
TNB Trà Vinh BC Khóm 3-Châu Thành-Trà Vinh 24.5
TNB Trà Vinh BC Khóm 7-Trà Vinh-Trà Vinh 25.5
TNB Trà Vinh BC Cây Hẹ-Tiểu Cần-Trà Vinh 32.5
TNB Trà Vinh BC Khóm 8-Cầu Kè-Trà Vinh 24.5
TNB Trà Vinh BC
BC Duyên Hải-Trà
39 Đường Vinh Thành A-Hậu
30/4-Châu 24.5
TNB Hậu Giang Giang
BC 06 Nguyễn Tri Phương-Vị Thuỷ-Hậu 24.5
TNB Hậu Giang Giang 24.5
TNB Hậu Giang BC Ấp 1 QL61-Châu Thành A-Hậu Giang 24.5
TNB Hậu Giang BC Nguyễn An Ninh-Vị Thanh-Hậu Giang 33.5
TNB Hậu Giang BC
BC 2C
379Châu
HùngVăn Liêm-Ngã Thành-Hậu
Vương-Châu Bảy-Hậu Giang 24.5
TNB Hậu Giang Giang
BC Thị Trấn Cây Dương-Phụng Hiệp-Hậu 24.5
TNB Hậu Giang Giang 24.5
TNB Hậu Giang BC 931 Đường 30/4-Long Mỹ-Hậu Giang 25.5
trong tháng không có trong danh
Leadtime Leadtime
KPI T11 KPI T12
34.5 34.5
27.5 27.5
30.0 30.0
22.5 22.5
22.0 22.0
22.0 22.0
19.0 19.0
35.0 35.0
22.0 22.0
28.0 28.0
20.0 20.0
24.5 24.5
20.0 20.0
20.5 20.5
20.0 20.0
24.5 24.5
31.5 31.5
22.5 22.5
23.0 23.0
23.0 23.0
22.5 22.5
23.0 23.0
26.0 26.0
24.5 24.5
28.0 28.0
31.5 31.5
28.5 28.5
34.5 34.5
33.0 33.0
35.0 35.0
24.0 24.0
23.0 23.0
23.5 23.5
19.0 19.0
25.0 25.0
19.0 19.0
20.0 20.0
20.0 20.0
19.0 19.0
20.5 20.5
19.0 19.0
21.0 21.0
19.0 19.0
20.5 20.5
22.5 22.5
38.5 38.5
38.5 38.5
38.5 38.5
38.5 38.5
38.5 38.5
38.5 38.5
27.0 27.0
38.5 38.5
21.5 21.5
23.5 23.5
24.5 24.5
25.5 25.5
32.0 32.0
22.5 22.5
24.5 24.5
29.0 29.0
21.5 21.5
24.5 24.5
21.5 21.5
21.5 21.5
23.5 23.5
32.5 32.5
21.5 21.5
21.5 21.5
21.5 21.5
21.5 21.5
21.5 21.5
21.5 21.5
21.5 21.5
34.5 34.5
35.0 35.0
34.0 34.0
28.5 28.5
27.5 27.5
35.0 35.0
38.5 38.5
34.5 34.5
29.5 29.5
38.5 38.5
32.0 32.0
23.0 23.0
38.5 38.5
27.0 27.0
24.0 24.0
21.5 21.5
24.0 24.0
30.0 30.0
21.5 21.5
21.5 21.5
25.5 25.5
21.5 21.5
35.5 35.5
32.5 32.5
24.0 24.0
24.5 24.5
25.5 25.5
33.0 33.0
24.5 24.5
24.5 24.5
24.5 24.5
24.5 24.5
24.5 24.5
34.5 34.5
24.5 24.5
24.5 24.5
24.5 24.5
26.0 26.0
Mục tiêu %Leadtime theo đ Leadtime Leadtime Leadtime Mục tiêu %Leadtime theo v
Vùng Tỉnh / Quận KPI T10 KPI T11 KPI T12 Vùng
TNB An Giang 25.0 25.5 25.5 TNB
TNB Tiền Giang 27.0 27.5 27.5
TNB Cần Thơ 23.5 24.0 24.0
TNB Đồng Tháp 20.0 20.5 20.5
TNB Cà Mau 31.0 31.0 31.0
TNB Kiên Giang 28.0 28.5 28.5
TNB Bến Tre 24.5 25.0 25.0
TNB Sóc Trăng 26.0 26.5 26.5
TNB Vĩnh Long 24.0 24.5 24.5
TNB Bạc Liêu 19.5 19.5 19.5
TNB Hậu Giang 25.5 25.5 25.5
TNB Trà Vinh 26.0 26.5 26.5
ục tiêu %Leadtime theo vùng
Leadtime (GĐV)
Leadtime Leadtime
KPI T10 KPI T11 KPI T12
25.0 25.5 25.5
Lưu ý: AM
TBCchạy
chạytheo
theomục
mụctiêu
tiêuKPI
KPITỉnh
BC. BC mở mới / tách mới trong tháng không có trong
danh sách sẽ nhận mục tiêu KPI giống mục tiêu tỉnh
KPI T12
0.0720%
0.0307%
0.0307%
0.0801%
0.0307%
0.0307%
0.0778%
0.0516%
0.0307%
0.0321%
0.0291%
0.0325%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0761%
0.0291%
0.0291%
0.0658%
0.0761%
0.0761%
0.0761%
0.0611%
0.0761%
0.0761%
0.0761%
0.0761%
0.0843%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0405%
0.0483%
0.0363%
0.0747%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0350%
0.0350%
0.0350%
0.0350%
0.0350%
0.0601%
0.0485%
0.0350%
0.0402%
0.0297%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0377%
0.0481%
0.0412%
0.0291%
0.0298%
0.0761%
0.0291%
0.0291%
0.0761%
0.0291%
0.0761%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0293%
0.0307%
0.0843%
0.0402%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0843%
0.0477%
0.0307%
0.0307%
0.0350%
0.0350%
0.0545%
0.0566%
0.0350%
0.0291%
0.0428%
0.0291%
0.0319%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0504%
0.0307%
0.0307%
Mục tiêu 3 nhóm lỗi theo đ Mục tiêu 3 nhóm lỗi theo v
Vùng Tỉnh / Quận KPI T10 KPI T11 KPI T12 Vùng
TNB An Giang 0.046% 0.047% 0.047% TNB
TNB Bạc Liêu 0.029% 0.029% 0.029%
TNB Bến Tre 0.036% 0.036% 0.036%
TNB Cà Mau 0.073% 0.073% 0.073%
TNB Cần Thơ 0.043% 0.044% 0.044%
TNB Đồng Tháp 0.032% 0.032% 0.032%
TNB Hậu Giang 0.040% 0.040% 0.040%
TNB Kiên Giang 0.037% 0.037% 0.037%
TNB Sóc Trăng 0.029% 0.029% 0.029%
TNB Tiền Giang 0.046% 0.047% 0.047%
TNB Trà Vinh 0.044% 0.045% 0.045%
TNB Vĩnh Long 0.030% 0.030% 0.030%
ục tiêu 3 nhóm lỗi theo vùng (GĐV)
KPI T10 KPI T11 KPI T12
0.041% 0.042% 0.042%
Lưu ý: AM
TBCchạy
chạytheo
theomục
mụctiêu
tiêuKPI
KPITỉnh
BC. BC mở mới / tách mới trong tháng không có trong da
sách sẽ nhận mục tiêu KPI giống mục tiêu tỉnh