Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 31

Lưu ý: AM

TBCchạy
chạytheo
theomục
mụctiêu
tiêuKPI
KPITỉnh
BC. BC mở mới / tách mới trong tháng không có trong da
sách sẽ nhận mục tiêu KPI giống mục tiêu tỉnh
Leadtime
Vùng Tỉnh BC KPI T10
TNB An Giang BC Tri Tôn-An Giang 34.0
TNB An Giang BC
BC Tân Châu-An
32 Nguyễn HữuGiang
Cảnh-Chợ Mới-An 27.0
TNB An Giang Giang 30.0
TNB An Giang BC
BC QL91-Châu
281 NguyễnPhú-An Giang Phú-An
Hữu Cảnh-An 22.0
TNB An Giang Giang
BC 291 Nguyễn Hoàng-Long Xuyên-An 21.5
TNB An Giang Giang
BC 161 Nguyễn Tri Phương-Châu Đốc-An 22.0
TNB An Giang Giang 19.0
TNB An Giang BC QL91-Châu Thành-An Giang 35.0
TNB An Giang BC Thoại Sơn-An Giang 21.5
TNB An Giang BC 16 Đỗ Nhuận-Long Xuyên-An Giang 27.5
TNB Cần Thơ BC 368 Lê Bình-Cái Răng-Cần Thơ 19.5
TNB Cần Thơ BC 293 Nguyễn Đệ-Ninh Kiều-Cần Thơ 24.0
TNB Cần Thơ BC Đường Huyện 21-Thới Lai-Cần Thơ 20.0
TNB Cần Thơ BC 165 Ấp Thị Tứ-Phong Điền-Cần Thơ 20.0
TNB Cần Thơ BC
BC Khu
Lô B2vực QuiVĩnh
TTTM Thạnh 1-Thốt Nốt-Cần
Thạnh-Vĩnh Thạnh-Thơ 19.5
TNB Cần Thơ Cần ThơĐường 30 Tháng 04-Ninh Kiều-Cần
BC 365 24.0
TNB Cần Thơ Thơ 30.5
TNB Cần Thơ BC 162 Trần Văn Trà-Cái Răng-Cần Thơ 22.5
TNB Cần Thơ BC Đường Hà Huy Giáp-Cờ Đỏ-Cần Thơ 22.5
TNB Cần Thơ BC 28 Xuân Hồng-Bình Thuỷ-Cần Thơ 22.5
TNB Cần Thơ BC 165 đường 26 Tháng 3-Ô Môn-Cần Thơ 22.0
TNB Cần Thơ BC
BC 356 Đặng Nguyễn
140B1A1 Văn Dầy-Bình Thủy-Cần
Văn Cừ-Ninh Thơ
Kiều-Cần 22.5
TNB Cần Thơ Thơ 25.5
TNB Tiền Giang BC Chợ Gạo-Tiền Giang 24.0
TNB Tiền Giang BC Ấp Thuận An-Gò Công-Tiền Giang 27.5
TNB Tiền Giang BC Ấp Hậu Mỹ Phú 1-Cái Bè-Tiền Giang 31.0
TNB Tiền Giang BC Quốc Lộ 50-Gò Công Tây-Tiền Giang 28.0
TNB Tiền Giang BC 336 Võ Việt Tân-TX Cai Lậy-Tiền Giang 34.5
TNB Tiền Giang BC Châu Thành-Tiền Giang 32.5
TNB Tiền Giang BC Khu phố 1-Tân Phước-Tiền Giang 35.0
TNB Tiền Giang BC QL1A Hòa Khánh-Cái Bè-Tiền Giang. 23.5
TNB Tiền Giang BC
BC Ấp
206Vĩnh Bình-Châu
A Đoàn Thành-Tiền
Thị Nghiệp-Mỹ Giang
Tho-Tiền 22.5
TNB Tiền Giang Giang 01 23.0
TNB Tiền Giang BC
BC QL50
Đường Phường 9-Mỹ Tho-Tiền
tỉnh lộ 854--Châu Giang
Thành-Đồng 19.0
TNB Đồng Tháp Tháp 24.5
TNB Đồng Tháp BC 286 Nguyễn Huệ-Tân Hồng-Đồng Tháp 19.0
TNB Đồng Tháp BC Quốc Lộ 80-Lấp Vò-Đồng Tháp 19.5
TNB Đồng Tháp BC QL30 Ấp Đông Mỹ-Cao Lãnh-Đồng Tháp 20.0
TNB Đồng Tháp BC Tam Nông-Đồng Tháp 19.0
TNB Đồng Tháp BC QL 30-Thanh Bình-Đồng Tháp 20.5
TNB Đồng Tháp BC
BC 12-14 Bà Triệu-Cao
34-36 Phạm Lãnh-Đồng
Hữu Lầu-Tháp Tháp
Mười-Đồng 19.0
TNB Đồng Tháp Tháp 20.5
TNB Đồng Tháp BC
BC Hồng Ngự-Đồng
177 Nguyễn Tháp
Văn Phát-Sa Đéc-Đồng 19.0
TNB Đồng Tháp Tháp 20.0
TNB Cà Mau BC 130 Tôn Đức Thắng-Cà Mau-Cà Mau 22.0
TNB Cà Mau BC
BC Đường
Nguyễn30/04
TrungKhóm
Thành4-Đầm
KhómDơi-Cà Mau
1-U Minh-Cà 38.5
TNB Cà Mau Mau 38.5
TNB Cà Mau BC 137 Đường 30/04-Trần Văn Thời-Cà Mau 38.5
TNB Cà Mau BC
BC 54 Hùng3Vương-Năm
Đường Tháng 2 Khóm Căn-Cà Mau
8-Thới Bình-Cà 38.5
TNB Cà Mau Mau
BC Đường tỉnh 986B Khóm 2-Phú Tân-Cà 38.5
TNB Cà Mau Mau 38.5
TNB Cà Mau BC 320/12 Ngô Quyền-Cà Mau-Cà Mau 26.5
TNB Cà Mau BC Cái Nước-Cà Mau 38.5
TNB Bến Tre BC Mỏ Cày Nam-Bến Tre 21.5
TNB Bến Tre BC 89 Nguyễn Thị Định-TP.Bến Tre 02 23.0
TNB Bến Tre BC Ấp Thanh Hòa-Mỏ Cày Bắc-Bến Tre 24.0
TNB Bến Tre BC
BC Ấp
Ấp 8-Châu Thành-Bến
5A Thị Trấn Tre
Giồng Trôm-Giồng 25.0
TNB Bến Tre Trôm-Bến Tre 31.5
TNB Bến Tre BC Khu Phố 3-Mỏ Cày-Bến Tre 22.5
TNB Vĩnh Long BC 69/20E Phó Cơ Điều-TP.Vĩnh Long 24.0
TNB Vĩnh Long BC QL53-Vũng Liêm-Vĩnh Long 28.5
TNB Vĩnh Long BC Tổ 1 Đường 30/4-Trà Ôn-Vĩnh Long 21.5
TNB Vĩnh Long BC Ấp Tân Thuận-Bình Tân-Vĩnh Long 24.0
TNB Vĩnh Long BC 07 Lê Lợi-Mang Thít-Vĩnh Long 21.5
TNB Vĩnh Long BC 87 Lê Văn Vị-Bình Minh-Vĩnh Long 21.5
TNB Vĩnh Long BC
BC 355
5D/1Võ
ẤpTấn Đức-Tam
Phước Bình-Vĩnh
Long-Long Long
Hồ-Vĩnh 23.0
TNB Vĩnh Long Long
BC 57/4 Phan Văn Đáng-Vĩnh Long-Vĩnh 32.0
TNB Vĩnh Long Long 21.5
TNB Bạc Liêu BC 48 Khúc Tréo A-Giá Rai-Bạc Liêu 21.5
TNB Bạc Liêu BC
Bưu130 Quốc
Cuc QuốcLộLộ
1A-Vĩnh Lợi-Bạc
1A, Khóm 5-GiáLiêu
Rai-Bạc 21.5
TNB Bạc Liêu Liêu 21.5
TNB Bạc Liêu BC 489 Trần Phú-TP. Bạc Liêu-Bạc Liêu 21.5
TNB Bạc Liêu BC Đường Tỉnh 978-Hồng Dân-Bạc Liêu 21.5
TNB Bạc Liêu BC 2312 Hồng Khanh-Phước Long-Bạc Liêu 21.5
TNB Kiên Giang BC 211 Quốc Lộ 80-Kiên Lương-Kiên Giang 33.5
TNB Kiên Giang BC
BC Ấp Năm
Vĩnh Hải-Giồng
Phước Riềng-Kiên
QL63-Vĩnh Giang
Thuận-Kiên 34.0
TNB Kiên Giang Giang 33.5
TNB Kiên Giang BC 689 QL933-Giồng Riềng-Kiên Giang 27.5
BC 56 Lý Thường Kiệt-Đảo Phú Quốc-Kiên
TNB Kiên Giang Giang 27.0
TNB Kiên Giang BC Thạnh Yên-U Minh Thượng-Kiên Giang 35.0
TNB Kiên Giang BC 155 Quốc Lộ 80-Hòn Đất-Kiên Giang 38.5
TNB Kiên Giang BC 380 Ấp Tây Sơn 3-An Biên-Kiên Giang 34.0
TNB Kiên Giang BC 02 Lâm Văn Quang-Hà Tiên-Kiên Giang 29.0
TNB Kiên Giang BC Đảo Kiên Hải-Kiên Giang 38.5
TNB Kiên Giang BC
BC Ấp Lê Bát-Đảo
04 Trần Quang Phú Quốc-Kiên
Khải-Rạch Giang
Giá-Kiên 31.5
TNB Kiên Giang Giang 22.5
TNB Kiên Giang BC
BC Thạnh An-An
L3-22 Lộ ThiênMinh-Kiên
Hương-RạchGiang
Giá-Kiên 38.5
TNB Kiên Giang Giang 26.5
TNB Kiên Giang BC
BC Tân
154BHiệp-Kiên Giang
Mai Thị Hồng Hạnh-Rạch Giá-Kiên 23.5
TNB Kiên Giang Giang
BC 555 Nguyễn Văn Cừ-Phú Quốc-Kiên 21.5
TNB Kiên Giang Giang 23.5
TNB Kiên Giang BC
BC Thổ Châu-Phú
205 Nguyễn Quốc-Kiên
Trãi-Thị Giang
Xã Ngã Năm-Sóc 30.0
TNB Sóc Trăng Trăng 21.5
TNB Sóc Trăng BC
BC Ấp 3 -Thạnh
88 Hùng Trị-SócLao
Vương-Cù Trăng
Dung-Sóc 21.5
TNB Sóc Trăng Trăng 25.0
TNB Sóc Trăng BC 426A QL1A-Sóc Trăng-Sóc Trăng 21.5
TNB Sóc Trăng BC Ấp An Trạch-Châu Thành-Sóc Trăng 35.0
TNB Sóc Trăng BC 02 Tỉnh Lộ 934-Mỹ Xuyên-Sóc Trăng 32.0
TNB Sóc Trăng BC 64 Đường 30/04 Vĩnh Châu-Sóc Trăng 24.0
TNB Trà Vinh BC Khóm 3-Châu Thành-Trà Vinh 24.5
TNB Trà Vinh BC Khóm 7-Trà Vinh-Trà Vinh 25.5
TNB Trà Vinh BC Cây Hẹ-Tiểu Cần-Trà Vinh 32.5
TNB Trà Vinh BC Khóm 8-Cầu Kè-Trà Vinh 24.5
TNB Trà Vinh BC
BC Duyên Hải-Trà
39 Đường Vinh Thành A-Hậu
30/4-Châu 24.5
TNB Hậu Giang Giang
BC 06 Nguyễn Tri Phương-Vị Thuỷ-Hậu 24.5
TNB Hậu Giang Giang 24.5
TNB Hậu Giang BC Ấp 1 QL61-Châu Thành A-Hậu Giang 24.5
TNB Hậu Giang BC Nguyễn An Ninh-Vị Thanh-Hậu Giang 33.5
TNB Hậu Giang BC
BC 2C
379Châu
HùngVăn Liêm-Ngã Thành-Hậu
Vương-Châu Bảy-Hậu Giang 24.5
TNB Hậu Giang Giang
BC Thị Trấn Cây Dương-Phụng Hiệp-Hậu 24.5
TNB Hậu Giang Giang 24.5
TNB Hậu Giang BC 931 Đường 30/4-Long Mỹ-Hậu Giang 25.5
trong tháng không có trong danh

Leadtime Leadtime
KPI T11 KPI T12
34.5 34.5
27.5 27.5
30.0 30.0
22.5 22.5
22.0 22.0
22.0 22.0
19.0 19.0
35.0 35.0
22.0 22.0
28.0 28.0
20.0 20.0
24.5 24.5
20.0 20.0
20.5 20.5
20.0 20.0
24.5 24.5
31.5 31.5
22.5 22.5
23.0 23.0
23.0 23.0
22.5 22.5
23.0 23.0
26.0 26.0
24.5 24.5
28.0 28.0
31.5 31.5
28.5 28.5
34.5 34.5
33.0 33.0
35.0 35.0
24.0 24.0
23.0 23.0
23.5 23.5
19.0 19.0
25.0 25.0
19.0 19.0
20.0 20.0
20.0 20.0
19.0 19.0
20.5 20.5
19.0 19.0
21.0 21.0
19.0 19.0
20.5 20.5
22.5 22.5
38.5 38.5
38.5 38.5
38.5 38.5
38.5 38.5
38.5 38.5
38.5 38.5
27.0 27.0
38.5 38.5
21.5 21.5
23.5 23.5
24.5 24.5
25.5 25.5
32.0 32.0
22.5 22.5
24.5 24.5
29.0 29.0
21.5 21.5
24.5 24.5
21.5 21.5
21.5 21.5
23.5 23.5
32.5 32.5
21.5 21.5
21.5 21.5
21.5 21.5
21.5 21.5
21.5 21.5
21.5 21.5
21.5 21.5
34.5 34.5
35.0 35.0
34.0 34.0
28.5 28.5
27.5 27.5
35.0 35.0
38.5 38.5
34.5 34.5
29.5 29.5
38.5 38.5
32.0 32.0
23.0 23.0
38.5 38.5
27.0 27.0
24.0 24.0
21.5 21.5
24.0 24.0
30.0 30.0
21.5 21.5
21.5 21.5
25.5 25.5
21.5 21.5
35.5 35.5
32.5 32.5
24.0 24.0
24.5 24.5
25.5 25.5
33.0 33.0
24.5 24.5
24.5 24.5
24.5 24.5
24.5 24.5
24.5 24.5
34.5 34.5
24.5 24.5
24.5 24.5
24.5 24.5
26.0 26.0
Mục tiêu %Leadtime theo đ Leadtime Leadtime Leadtime Mục tiêu %Leadtime theo v
Vùng Tỉnh / Quận KPI T10 KPI T11 KPI T12 Vùng
TNB An Giang 25.0 25.5 25.5 TNB
TNB Tiền Giang 27.0 27.5 27.5
TNB Cần Thơ 23.5 24.0 24.0
TNB Đồng Tháp 20.0 20.5 20.5
TNB Cà Mau 31.0 31.0 31.0
TNB Kiên Giang 28.0 28.5 28.5
TNB Bến Tre 24.5 25.0 25.0
TNB Sóc Trăng 26.0 26.5 26.5
TNB Vĩnh Long 24.0 24.5 24.5
TNB Bạc Liêu 19.5 19.5 19.5
TNB Hậu Giang 25.5 25.5 25.5
TNB Trà Vinh 26.0 26.5 26.5
ục tiêu %Leadtime theo vùng
Leadtime (GĐV)
Leadtime Leadtime
KPI T10 KPI T11 KPI T12
25.0 25.5 25.5
Lưu ý: AM
TBCchạy
chạytheo
theomục
mụctiêu
tiêuKPI
KPITỉnh
BC. BC mở mới / tách mới trong tháng không có trong
danh sách sẽ nhận mục tiêu KPI giống mục tiêu tỉnh

Vùng Tỉnh BC KPI T10 KPI T11


TNB An Giang BC 16 Đỗ Nhuận-Long Xuyên-An Giang 0.0697% 0.0720%
TNB An Giang BC 161 Nguyễn Tri Phương-Châu Đốc-An Gi 0.0307% 0.0307%
TNB An Giang BC 281 Nguyễn Hữu Cảnh-An Phú-An Giang 0.0307% 0.0307%
TNB An Giang BC 291 Nguyễn Hoàng-Long Xuyên-An Giang 0.0776% 0.0801%
TNB An Giang BC 32 Nguyễn Hữu Cảnh-Chợ Mới-An Giang 0.0307% 0.0307%
TNB An Giang BC QL91-Châu Phú-An Giang 0.0307% 0.0307%
TNB An Giang BC QL91-Châu Thành-An Giang 0.0754% 0.0778%
TNB An Giang BC Tân Châu-An Giang 0.0500% 0.0516%
TNB An Giang BC Thoại Sơn-An Giang 0.0307% 0.0307%
TNB An Giang BC Tri Tôn-An Giang 0.0311% 0.0321%
TNB Bạc Liêu BC 130 Quốc Lộ 1A-Vĩnh Lợi-Bạc Liêu 0.0291% 0.0291%
TNB Bạc Liêu BC 2312 Hồng Khanh-Phước Long-Bạc Liêu 0.0315% 0.0325%
TNB Bạc Liêu BC 48 Khúc Tréo A-Giá Rai-Bạc Liêu 0.0291% 0.0291%
TNB Bạc Liêu BC 489 Trần Phú-TP. Bạc Liêu-Bạc Liêu 0.0291% 0.0291%
TNB Bạc Liêu BC Đường Tỉnh 978-Hồng Dân-Bạc Liêu 0.0291% 0.0291%
TNB Bạc Liêu Bưu Cuc Quốc Lộ 1A, Khóm 5-Giá Rai-Bạc Li 0.0291% 0.0291%
TNB Bến Tre BC 89 Nguyễn Thị Định-TP.Bến Tre 02 0.0291% 0.0291%
TNB Bến Tre BC Ấp 5A Thị Trấn Giồng Trôm-Giồng Trôm- 0.0291% 0.0291%
TNB Bến Tre BC Ấp 8-Châu Thành-Bến Tre 0.0291% 0.0291%
TNB Bến Tre BC Ấp Thanh Hòa-Mỏ Cày Bắc-Bến Tre 0.0761% 0.0761%
TNB Bến Tre BC Khu Phố 3-Mỏ Cày-Bến Tre 0.0291% 0.0291%
TNB Bến Tre BC Mỏ Cày Nam-Bến Tre 0.0291% 0.0291%
TNB Cà Mau BC 130 Tôn Đức Thắng-Cà Mau-Cà Mau 0.0637% 0.0658%
TNB Cà Mau BC 137 Đường 30/04-Trần Văn Thời-Cà Mau 0.0761% 0.0761%
TNB Cà Mau BC 320/12 Ngô Quyền-Cà Mau-Cà Mau 0.0761% 0.0761%
TNB Cà Mau BC 54 Hùng Vương-Năm Căn-Cà Mau 0.0761% 0.0761%
TNB Cà Mau BC Cái Nước-Cà Mau 0.0591% 0.0611%
TNB Cà Mau BC Đường 3 Tháng 2 Khóm 8-Thới Bình-Cà 0.0761% 0.0761%
TNB Cà Mau BC Đường 30/04 Khóm 4-Đầm Dơi-Cà Mau 0.0761% 0.0761%
TNB Cà Mau BC Đường tỉnh 986B Khóm 2-Phú Tân-Cà M 0.0761% 0.0761%
TNB Cà Mau BC Nguyễn Trung Thành Khóm 1-U Minh-Cà 0.0761% 0.0761%
TNB Cần Thơ BC 140B1A1 Nguyễn Văn Cừ-Ninh Kiều-Cần 0.0843% 0.0843%
TNB Cần Thơ BC 162 Trần Văn Trà-Cái Răng-Cần Thơ 0.0307% 0.0307%
TNB Cần Thơ BC 165 Ấp Thị Tứ-Phong Điền-Cần Thơ 0.0307% 0.0307%
TNB Cần Thơ BC 165 đường 26 Tháng 3-Ô Môn-Cần Thơ 0.0307% 0.0307%
TNB Cần Thơ BC 28 Xuân Hồng-Bình Thuỷ-Cần Thơ 0.0392% 0.0405%
TNB Cần Thơ BC 293 Nguyễn Đệ-Ninh Kiều-Cần Thơ 0.0468% 0.0483%
TNB Cần Thơ BC 356 Đặng Văn Dầy-Bình Thủy-Cần Thơ 0.0351% 0.0363%
TNB Cần Thơ BC 365 Đường 30 Tháng 04-Ninh Kiều-Cần 0.0724% 0.0747%
TNB Cần Thơ BC 368 Lê Bình-Cái Răng-Cần Thơ 0.0307% 0.0307%
TNB Cần Thơ BC Đường Hà Huy Giáp-Cờ Đỏ-Cần Thơ 0.0307% 0.0307%
TNB Cần Thơ BC Đường Huyện 21-Thới Lai-Cần Thơ 0.0307% 0.0307%
TNB Cần Thơ BC Khu vực Qui Thạnh 1-Thốt Nốt-Cần Thơ 0.0307% 0.0307%
TNB Cần Thơ BC Lô B2 TTTM Vĩnh Thạnh-Vĩnh Thạnh-Cần 0.0307% 0.0307%
TNB Hậu Giang BC 06 Nguyễn Tri Phương-Vị Thuỷ-Hậu Gian 0.0350% 0.0350%
TNB Hậu Giang BC 2C Châu Văn Liêm-Ngã Bảy-Hậu Giang 0.0350% 0.0350%
TNB Hậu Giang BC 379 Hùng Vương-Châu Thành-Hậu Giang 0.0350% 0.0350%
TNB Hậu Giang BC 39 Đường 30/4-Châu Thành A-Hậu Giang 0.0350% 0.0350%
TNB Hậu Giang BC 931 Đường 30/4-Long Mỹ-Hậu Giang 0.0350% 0.0350%
TNB Hậu Giang BC Ấp 1 QL61-Châu Thành A-Hậu Giang 0.0582% 0.0601%
TNB Hậu Giang BC Nguyễn An Ninh-Vị Thanh-Hậu Giang 0.0470% 0.0485%
TNB Hậu Giang BC Thị Trấn Cây Dương-Phụng Hiệp-Hậu Gi 0.0350% 0.0350%
TNB Kiên Giang BC 02 Lâm Văn Quang-Hà Tiên-Kiên Giang 0.0389% 0.0402%
TNB Kiên Giang BC 04 Trần Quang Khải-Rạch Giá-Kiên Giang 0.0291% 0.0297%
TNB Kiên Giang BC 154B Mai Thị Hồng Hạnh-Rạch Giá-Kiên 0.0291% 0.0291%
TNB Kiên Giang BC 155 Quốc Lộ 80-Hòn Đất-Kiên Giang 0.0291% 0.0291%
TNB Kiên Giang BC 211 Quốc Lộ 80-Kiên Lương-Kiên Giang 0.0291% 0.0291%
TNB Kiên Giang BC 380 Ấp Tây Sơn 3-An Biên-Kiên Giang 0.0291% 0.0291%
TNB Kiên Giang BC 555 Nguyễn Văn Cừ-Phú Quốc-Kiên Gian 0.0365% 0.0377%
TNB Kiên Giang BC 56 Lý Thường Kiệt-Đảo Phú Quốc-Kiên G 0.0465% 0.0481%
TNB Kiên Giang BC 689 QL933-Giồng Riềng-Kiên Giang 0.0399% 0.0412%
TNB Kiên Giang BC Ấp Lê Bát-Đảo Phú Quốc-Kiên Giang 0.0291% 0.0291%
TNB Kiên Giang BC Ấp Năm Hải-Giồng Riềng-Kiên Giang 0.0291% 0.0298%
TNB Kiên Giang BC Đảo Kiên Hải-Kiên Giang 0.0761% 0.0761%
TNB Kiên Giang BC L3-22 Lộ Thiên Hương-Rạch Giá-Kiên Gi 0.0291% 0.0291%
TNB Kiên Giang BC Tân Hiệp-Kiên Giang 0.0291% 0.0291%
TNB Kiên Giang BC Thạnh An-An Minh-Kiên Giang 0.0761% 0.0761%
TNB Kiên Giang BC Thạnh Yên-U Minh Thượng-Kiên Giang 0.0291% 0.0291%
TNB Kiên Giang BC Thổ Châu-Phú Quốc-Kiên Giang 0.0761% 0.0761%
TNB Kiên Giang BC Vĩnh Phước QL63-Vĩnh Thuận-Kiên Gian 0.0291% 0.0291%
TNB Sóc Trăng BC 02 Tỉnh Lộ 934-Mỹ Xuyên-Sóc Trăng 0.0291% 0.0291%
TNB Sóc Trăng BC 205 Nguyễn Trãi-Thị Xã Ngã Năm-Sóc Tr 0.0291% 0.0291%
TNB Sóc Trăng BC 426A QL1A-Sóc Trăng-Sóc Trăng 0.0291% 0.0291%
TNB Sóc Trăng BC 64 Đường 30/04 Vĩnh Châu-Sóc Trăng 0.0291% 0.0291%
TNB Sóc Trăng BC 88 Hùng Vương-Cù Lao Dung-Sóc Trăng 0.0291% 0.0291%
TNB Sóc Trăng BC Ấp 3 -Thạnh Trị-Sóc Trăng 0.0291% 0.0291%
TNB Sóc Trăng BC Ấp An Trạch-Châu Thành-Sóc Trăng 0.0291% 0.0293%
TNB Tiền Giang BC 206 A Đoàn Thị Nghiệp-Mỹ Tho-Tiền Gian 0.0307% 0.0307%
TNB Tiền Giang BC 336 Võ Việt Tân-TX Cai Lậy-Tiền Giang 0.0843% 0.0843%
TNB Tiền Giang BC Ấp Hậu Mỹ Phú 1-Cái Bè-Tiền Giang 0.0389% 0.0402%
TNB Tiền Giang BC Ấp Thuận An-Gò Công-Tiền Giang 0.0307% 0.0307%
TNB Tiền Giang BC Ấp Vĩnh Bình-Châu Thành-Tiền Giang 0.0307% 0.0307%
TNB Tiền Giang BC Châu Thành-Tiền Giang 0.0307% 0.0307%
TNB Tiền Giang BC Chợ Gạo-Tiền Giang 0.0307% 0.0307%
TNB Tiền Giang BC Khu phố 1-Tân Phước-Tiền Giang 0.0843% 0.0843%
TNB Tiền Giang BC QL1A Hòa Khánh-Cái Bè-Tiền Giang. 0.0462% 0.0477%
TNB Tiền Giang BC QL50 Phường 9-Mỹ Tho-Tiền Giang 0.0307% 0.0307%
TNB Tiền Giang BC Quốc Lộ 50-Gò Công Tây-Tiền Giang 0.0307% 0.0307%
TNB Trà Vinh BC Cây Hẹ-Tiểu Cần-Trà Vinh 0.0350% 0.0350%
TNB Trà Vinh BC Duyên Hải-Trà Vinh 0.0350% 0.0350%
TNB Trà Vinh BC Khóm 3-Châu Thành-Trà Vinh 0.0527% 0.0545%
TNB Trà Vinh BC Khóm 7-Trà Vinh-Trà Vinh 0.0548% 0.0566%
TNB Trà Vinh BC Khóm 8-Cầu Kè-Trà Vinh 0.0350% 0.0350%
TNB Vĩnh Long BC 07 Lê Lợi-Mang Thít-Vĩnh Long 0.0291% 0.0291%
TNB Vĩnh Long BC 355 Võ Tấn Đức-Tam Bình-Vĩnh Long 0.0415% 0.0428%
TNB Vĩnh Long BC 57/4 Phan Văn Đáng-Vĩnh Long-Vĩnh Lon 0.0291% 0.0291%
TNB Vĩnh Long BC 5D/1 Ấp Phước Long-Long Hồ-Vĩnh Long 0.0309% 0.0319%
TNB Vĩnh Long BC 69/20E Phó Cơ Điều-TP.Vĩnh Long 0.0291% 0.0291%
TNB Vĩnh Long BC 87 Lê Văn Vị-Bình Minh-Vĩnh Long 0.0291% 0.0291%
TNB Vĩnh Long BC Ấp Tân Thuận-Bình Tân-Vĩnh Long 0.0291% 0.0291%
TNB Vĩnh Long BC QL53-Vũng Liêm-Vĩnh Long 0.0291% 0.0291%
TNB Vĩnh Long BC Tổ 1 Đường 30/4-Trà Ôn-Vĩnh Long 0.0291% 0.0291%
TNB Đồng Tháp BC 12-14 Bà Triệu-Cao Lãnh-Đồng Tháp 0.0307% 0.0307%
TNB Đồng Tháp BC 177 Nguyễn Văn Phát-Sa Đéc-Đồng Tháp 0.0307% 0.0307%
TNB Đồng Tháp BC 286 Nguyễn Huệ-Tân Hồng-Đồng Tháp 0.0307% 0.0307%
TNB Đồng Tháp BC 34-36 Phạm Hữu Lầu-Tháp Mười-Đồng T 0.0307% 0.0307%
TNB Đồng Tháp BC Đường tỉnh lộ 854--Châu Thành-Đồng Th 0.0307% 0.0307%
TNB Đồng Tháp BC Hồng Ngự-Đồng Tháp 0.0307% 0.0307%
TNB Đồng Tháp BC QL 30-Thanh Bình-Đồng Tháp 0.0307% 0.0307%
TNB Đồng Tháp BC QL30 Ấp Đông Mỹ-Cao Lãnh-Đồng Tháp 0.0488% 0.0504%
TNB Đồng Tháp BC Quốc Lộ 80-Lấp Vò-Đồng Tháp 0.0307% 0.0307%
TNB Đồng Tháp BC Tam Nông-Đồng Tháp 0.0307% 0.0307%
g không có trong

KPI T12
0.0720%
0.0307%
0.0307%
0.0801%
0.0307%
0.0307%
0.0778%
0.0516%
0.0307%
0.0321%
0.0291%
0.0325%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0761%
0.0291%
0.0291%
0.0658%
0.0761%
0.0761%
0.0761%
0.0611%
0.0761%
0.0761%
0.0761%
0.0761%
0.0843%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0405%
0.0483%
0.0363%
0.0747%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0350%
0.0350%
0.0350%
0.0350%
0.0350%
0.0601%
0.0485%
0.0350%
0.0402%
0.0297%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0377%
0.0481%
0.0412%
0.0291%
0.0298%
0.0761%
0.0291%
0.0291%
0.0761%
0.0291%
0.0761%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0293%
0.0307%
0.0843%
0.0402%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0843%
0.0477%
0.0307%
0.0307%
0.0350%
0.0350%
0.0545%
0.0566%
0.0350%
0.0291%
0.0428%
0.0291%
0.0319%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0291%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0307%
0.0504%
0.0307%
0.0307%
Mục tiêu 3 nhóm lỗi theo đ Mục tiêu 3 nhóm lỗi theo v
Vùng Tỉnh / Quận KPI T10 KPI T11 KPI T12 Vùng
TNB An Giang 0.046% 0.047% 0.047% TNB
TNB Bạc Liêu 0.029% 0.029% 0.029%
TNB Bến Tre 0.036% 0.036% 0.036%
TNB Cà Mau 0.073% 0.073% 0.073%
TNB Cần Thơ 0.043% 0.044% 0.044%
TNB Đồng Tháp 0.032% 0.032% 0.032%
TNB Hậu Giang 0.040% 0.040% 0.040%
TNB Kiên Giang 0.037% 0.037% 0.037%
TNB Sóc Trăng 0.029% 0.029% 0.029%
TNB Tiền Giang 0.046% 0.047% 0.047%
TNB Trà Vinh 0.044% 0.045% 0.045%
TNB Vĩnh Long 0.030% 0.030% 0.030%
ục tiêu 3 nhóm lỗi theo vùng (GĐV)
KPI T10 KPI T11 KPI T12
0.041% 0.042% 0.042%
Lưu ý: AM
TBCchạy
chạytheo
theomục
mụctiêu
tiêuKPI
KPITỉnh
BC. BC mở mới / tách mới trong tháng không có trong da
sách sẽ nhận mục tiêu KPI giống mục tiêu tỉnh

Vùng Tỉnh BC T7/2023


TNB An Giang BC
BC 16
161Đỗ Nhuận-Long
Nguyễn Xuyên-An Giang
Tri Phương-Châu Đốc-An 35.0
TNB An Giang Giang
BC 281 Nguyễn Hữu Cảnh-An Phú-An 20.0
TNB An Giang Giang
BC 291 Nguyễn Hoàng-Long Xuyên-An 19.5
TNB An Giang Giang
BC 32 Nguyễn Hữu Cảnh-Chợ Mới-An 31.0
TNB An Giang Giang 31.5
TNB An Giang BC QL91-Châu Phú-An Giang 25.5
TNB An Giang BC QL91-Châu Thành-An Giang 35.0
TNB An Giang BC Tân Châu-An Giang 31.5
TNB An Giang BC Thoại Sơn-An Giang 23.0
TNB An Giang BC Tri Tôn-An Giang 32.5
TNB Bạc Liêu BC 130 Quốc Lộ 1A-Vĩnh Lợi-Bạc Liêu 19.0
TNB Bạc Liêu BC 2312 Hồng Khanh-Phước Long-Bạc Liêu 19.0
TNB Bạc Liêu BC 48 Khúc Tréo A-Giá Rai-Bạc Liêu 19.5
TNB Bạc Liêu BC 489 Trần Phú-TP. Bạc Liêu-Bạc Liêu 20.5
TNB Bạc Liêu BC
BưuĐường TỉnhLộ
Cuc Quốc 978-Hồng
1A, KhómDân-Bạc Liêu
5-Giá Rai-Bạc 19.0
TNB Bạc Liêu Liêu 20.0
TNB Bến Tre BC
BC 89
Ấp Nguyễn Thị Định-TP.Bến
5A Thị Trấn Tre 02
Giồng Trôm-Giồng 22.0
TNB Bến Tre Trôm-Bến Tre 26.0
TNB Bến Tre BC Ấp 8-Châu Thành-Bến Tre 25.0
TNB Bến Tre BC Ấp Thanh Hòa-Mỏ Cày Bắc-Bến Tre 21.5
TNB Bến Tre BC Khu Phố 3-Mỏ Cày-Bến Tre 23.5
TNB Bến Tre BC Mỏ Cày Nam-Bến Tre 22.5
TNB Cà Mau BC 130 Tôn Đức Thắng-Cà Mau-Cà Mau 20.0
TNB Cà Mau BC 137 Đường 30/04-Trần Văn Thời-Cà Mau 35.0
TNB Cà Mau BC 320/12 Ngô Quyền-Cà Mau-Cà Mau 27.0
TNB Cà Mau BC 54 Hùng Vương-Năm Căn-Cà Mau 35.0
TNB Cà Mau BC
BC Cái Nước-Cà
Đường Mau
3 Tháng 2 Khóm 8-Thới Bình-Cà 35.0
TNB Cà Mau Mau 33.5
TNB Cà Mau BC
BC Đường
Đường 30/04 Khóm
tỉnh 986B 4-Đầm
Khóm Dơi-Cà
2-Phú Mau
Tân-Cà 35.0
TNB Cà Mau Mau
BC Nguyễn Trung Thành Khóm 1-U Minh-Cà 35.0
TNB Cà Mau Mau
BC 140B1A1 Nguyễn Văn Cừ-Ninh Kiều-Cần 35.0
TNB Cần Thơ Thơ 22.5
TNB Cần Thơ BC 162 Trần Văn Trà-Cái Răng-Cần Thơ 19.0
TNB Cần Thơ BC 165 Ấp Thị Tứ-Phong Điền-Cần Thơ 23.5
TNB Cần Thơ BC 165 đường 26 Tháng 3-Ô Môn-Cần Thơ 24.5
TNB Cần Thơ BC 28 Xuân Hồng-Bình Thuỷ-Cần Thơ 24.0
TNB Cần Thơ BC 356 Đặng Văn Dầy-Bình Thủy-Cần Thơ 29.0
BC 365 Đường 30 Tháng 04-Ninh Kiều-Cần
TNB Cần Thơ Thơ 22.5
TNB Cần Thơ BC 368 Lê Bình-Cái Răng-Cần Thơ 21.5
TNB Cần Thơ BC Đường Hà Huy Giáp-Cờ Đỏ-Cần Thơ 26.5
TNB Cần Thơ BC Đường Huyện 21-Thới Lai-Cần Thơ 20.5
TNB Cần Thơ BC
BC Khu
Lô B2vực QuiVĩnh
TTTM Thạnh 1-Thốt Nốt-Cần
Thạnh-Vĩnh Thạnh-Thơ 21.0
TNB Cần Thơ Cần Thơ
BC TT 926 Lê Hồng Phong-Bình Thuỷ-Cần 27.0
TNB Cần Thơ Thơ 27.0
TNB Đồng Tháp BC
BC 12-14 Bà Triệu-Cao
177 Nguyễn Lãnh-Đồng
Văn Phát-Sa Tháp
Đéc-Đồng 19.0
TNB Đồng Tháp Tháp 20.5
TNB Đồng Tháp BC
BC 286 Nguyễn
34-36 Huệ-Tân
Phạm Hữu Hồng-Đồng
Lầu-Tháp Tháp
Mười-Đồng 19.0
TNB Đồng Tháp Tháp
BC Đường tỉnh lộ 854--Châu Thành-Đồng 23.0
TNB Đồng Tháp Tháp 24.5
TNB Đồng Tháp BC Hồng Ngự-Đồng Tháp 19.0
TNB Đồng Tháp BC QL 30-Thanh Bình-Đồng Tháp 29.5
TNB Đồng Tháp BC QL30 Ấp Đông Mỹ-Cao Lãnh-Đồng Tháp 19.0
TNB Đồng Tháp BC Quốc Lộ 80-Lấp Vò-Đồng Tháp 20.0
TNB Đồng Tháp BC
BC Tam Nông-Đồng
06 Nguyễn Tháp
Tri Phương-Vị Thuỷ-Hậu 19.5
TNB Hậu Giang Giang 22.5
TNB Hậu Giang BC
BC 2C
379Châu
HùngVăn Liêm-Ngã Thành-Hậu
Vương-Châu Bảy-Hậu Giang 20.5
TNB Hậu Giang Giang
BC 39 Đường 30/4-Châu Thành A-Hậu 25.5
TNB Hậu Giang Giang 22.5
TNB Hậu Giang BC 931 Đường 30/4-Long Mỹ-Hậu Giang 25.5
TNB Hậu Giang BC Ấp 1 QL61-Châu Thành A-Hậu Giang 25.0
TNB Hậu Giang BC
BC Nguyễn
Thị TrấnAn
CâyNinh-Vị Thanh-Hậu
Dương-Phụng Giang
Hiệp-Hậu 28.5
TNB Hậu Giang Giang 20.0
TNB Kiên Giang BC
BC 02
04 Lâm
Trần Văn
QuangQuang-Hà Tiên-Kiên
Khải-Rạch Giang
Giá-Kiên 25.0
TNB Kiên Giang Giang
BC 154B Mai Thị Hồng Hạnh-Rạch Giá-Kiên 21.5
TNB Kiên Giang Giang 23.5
TNB Kiên Giang BC 155 Quốc Lộ 80-Hòn Đất-Kiên Giang 31.5
TNB Kiên Giang BC 211 Quốc Lộ 80-Kiên Lương-Kiên Giang 32.5
TNB Kiên Giang BC
BC 380
555 Ấp Tây Sơn
Nguyễn Văn 3-An Biên-Kiên
Cừ-Phú Giang
Quốc-Kiên 32.5
TNB Kiên Giang Giang
BC 56 Lý Thường Kiệt-Đảo Phú Quốc-Kiên 30.5
TNB Kiên Giang Giang 25.0
TNB Kiên Giang BC 689 QL933-Giồng Riềng-Kiên Giang 31.5
TNB Kiên Giang BC Ấp Lê Bát-Đảo Phú Quốc-Kiên Giang 24.0
TNB Kiên Giang BC Ấp Năm Hải-Giồng Riềng-Kiên Giang 32.0
TNB Kiên Giang BC
BC Đảo
L3-22Kiên Hải-Kiên
Lộ Thiên Giang
Hương-Rạch Giá-Kiên 35.0
TNB Kiên Giang Giang 26.5
TNB Kiên Giang BC Tân Hiệp-Kiên Giang 22.5
TNB Kiên Giang BC Thạnh An-An Minh-Kiên Giang 35.0
TNB Kiên Giang BC Thạnh Yên-U Minh Thượng-Kiên Giang 35.0
TNB Kiên Giang BC
BC Thổ
VĩnhChâu-Phú Quốc-Kiên
Phước QL63-Vĩnh Giang
Thuận-Kiên 35.0
TNB Kiên Giang Giang 30.0
TNB Sóc Trăng BC
BC 02
205Tỉnh Lộ 934-Mỹ
Nguyễn Xuyên-Sóc
Trãi-Thị Trăng
Xã Ngã Năm-Sóc 29.0
TNB Sóc Trăng Trăng 20.0
TNB Sóc Trăng BC 426A QL1A-Sóc Trăng-Sóc Trăng 19.0
TNB Sóc Trăng BC
BC 64
88 Đường 30/04 Vĩnh
Hùng Vương-Cù Châu-Sóc
Lao Dung-SócTrăng 20.0
TNB Sóc Trăng Trăng 26.5
TNB Sóc Trăng BC Ấp 3 -Thạnh Trị-Sóc Trăng 23.5
TNB Sóc Trăng BC
BC Ấp
206An Trạch-Châu
A Đoàn Thành-Sóc
Thị Nghiệp-Mỹ Trăng
Tho-Tiền 32.5
TNB Tiền Giang Giang 01 24.5
TNB Tiền Giang BC 336 Võ Việt Tân-TX Cai Lậy-Tiền Giang 33.0
TNB Tiền Giang BC Ấp Hậu Mỹ Phú 1-Cái Bè-Tiền Giang 25.5
TNB Tiền Giang BC Ấp Thuận An-Gò Công-Tiền Giang 27.5
TNB Tiền Giang BC Ấp Vĩnh Bình-Châu Thành-Tiền Giang 19.0
TNB Tiền Giang BC Châu Thành-Tiền Giang 27.5
TNB Tiền Giang BC Chợ Gạo-Tiền Giang 22.0
TNB Tiền Giang BC Khu phố 1-Tân Phước-Tiền Giang 35.0
TNB Tiền Giang BC QL1A Hòa Khánh-Cái Bè-Tiền Giang. 25.5
TNB Tiền Giang BC QL50 Phường 9-Mỹ Tho-Tiền Giang 20.0
TNB Tiền Giang BC Quốc Lộ 50-Gò Công Tây-Tiền Giang 26.0
TNB Trà Vinh BC Cây Hẹ-Tiểu Cần-Trà Vinh 29.0
TNB Trà Vinh BC Duyên Hải-Trà Vinh 23.0
TNB Trà Vinh BC Khóm 3-Châu Thành-Trà Vinh 20.0
TNB Trà Vinh BC Khóm 7-Trà Vinh-Trà Vinh 21.0
TNB Trà Vinh BC Khóm 8-Cầu Kè-Trà Vinh 21.5
TNB Vĩnh Long BC 07 Lê Lợi-Mang Thít-Vĩnh Long 19.0
TNB Vĩnh Long BC
BC 355
57/4Võ TấnVăn
Phan Đức-Tam Bình-Vĩnh
Đáng-Vĩnh Long
Long-Vĩnh 29.5
TNB Vĩnh Long Long
BC 5D/1 Ấp Phước Long-Long Hồ-Vĩnh 21.5
TNB Vĩnh Long Long 27.0
TNB Vĩnh Long BC 69/20E Phó Cơ Điều-TP.Vĩnh Long 23.5
TNB Vĩnh Long BC 87 Lê Văn Vị-Bình Minh-Vĩnh Long 22.5
TNB Vĩnh Long BC Ấp Tân Thuận-Bình Tân-Vĩnh Long 22.5
TNB Vĩnh Long BC QL53-Vũng Liêm-Vĩnh Long 29.0
TNB Vĩnh Long BC Tổ 1 Đường 30/4-Trà Ôn-Vĩnh Long 21.5
TNB Cần Thơ BC
Bưu293 Nguyễn
Cuc Quốc LộĐệ-Ninh Kiều-Cần
1A, Khóm 5-Giá Thơ
Rai-Bạc
TNB Bạc Liêu Liêu
trong tháng không có trong danh

T8/2023 (đã T9/2023 (đã


điều chỉnh) điều chỉnh)
30.5 25.5
19.5 23.0
22.5 23.5
21.5 26.0
31.5 33.5
24.0 28.0
31.5 34.0
31.0 27.5
21.5 23.5
31.5 36.0
20.5 25.0
20.5 25.0
20.5 25.0
20.5 25.0
20.5 25.0
25.0
20.5 25.5
30.5 32.5
23.0 26.0
20.5 25.5
23.5 26.5
20.5 25.5
20.5 25.0
33.0 41.0
26.5 27.0
33.0 38.5
33.0 41.0
33.0 39.5
33.0 41.0
33.0 41.0
33.0 41.0
22.0 26.5
22.0 26.0
22.0 23.0
23.5 23.5
20.0 23.5
26.5 24.5
22.0 29.0
19.5 23.0
22.5 24.0
20.5 23.0
19.5 23.0
24.0 24.0
BC đóng BC đóng
19.5 23.0
20.0 23.0
19.5 23.0
20.5 23.0
24.0 27.5
19.5 23.0
30.5 23.0
19.5 23.0
22.0 23.0
19.5 23.0
23.0 26.0
21.5 25.0
22.5 25.0
30.0 25.0
24.5 31.0
28.0 25.0
28.5 36.5
21.5 25.0
26.5 32.0
21.0 27.0
21.0 25.0
33.0 41.0
33.0 38.5
31.5 37.0
32.5 29.5
31.0 39.0
28.0 28.0
31.0 38.0
25.5 40.0
33.0 41.0
22.5 29.5
21.0 29.0
33.0 41.0
33.0 36.5
28.0 33.5
31.0 34.0
30.0 32.5
20.5 25.0
20.5 25.0
20.5 28.0
26.0 25.5
22.0 25.0
33.0 36.5
25.5 23.0
31.0 35.5
26.5 34.5
29.0 29.5
19.5 25.5
28.5 32.5
22.0 24.0
31.5 36.5
24.5 25.0
19.5 23.0
24.0 29.5
32.5 34.5
25.5 25.0
21.5 25.0
22.0 25.5
21.5 25.0
20.5 25.0
28.0 25.0
22.5 25.0
26.5 35.5
24.0 26.0
21.0 25.0
21.5 27.0
28.5 30.0
20.5 25.0
24.0
25.0
Mục tiêu %Leadtime theo đ T8/2023 (đã T9/2023 (đã Mục tiêu %Leadtime theo v
Vùng Tỉnh / Quận T7/2023 điều chỉnh) điều chỉnh) Vùng
TNB An Giang 28.5 26.5 27.0 TNB
TNB Bạc Liêu 19.5 20.5 25.0
TNB Bến Tre 23.5 23.0 26.5
TNB Cà Mau 30.0 28.5 32.5
TNB Cần Thơ 23.5 22.0 25.0
TNB Đồng Tháp 21.0 21.0 23.5
TNB Hậu Giang 24.0 25.0 28.0
TNB Kiên Giang 27.5 27.5 33.0
TNB Sóc Trăng 25.0 25.5 29.0
TNB Tiền Giang 26.5 26.0 27.5
TNB Trà Vinh 23.0 25.0 27.5
TNB Vĩnh Long 24.0 24.0 27.5
ục tiêu %Leadtime theo vùng (GĐV)
T8/2023 (đã T9/2023 (đã
T7/2023 điều chỉnh) điều chỉnh)
25.0 25.0 27.5
Lưu ý: AM chạy
tháng theocó
không mục tiêudanh
trong KPI Tỉnh
sách sẽ nhận mục tiêu KPI giống
mục tiêu tỉnh

Vùng Tỉnh BC T8/2023 T9/2023


TNB An Giang BC 16 Đỗ Nhu 0.1872% 0.1872%
TNB An Giang BC 161 Nguyễ 0.0622% 0.0622%
TNB An Giang BC 281 Nguyễ 0.0622% 0.0622%
TNB An Giang BC 291 Nguyễ 0.0622% 0.0622%
TNB An Giang BC 32 Nguyễn 0.0622% 0.0622%
TNB An Giang BC QL91-Châu 0.0622% 0.0622%
TNB An Giang BC QL91-Châu 0.0632% 0.0632%
TNB An Giang BC Tân Châu- 0.1039% 0.1039%
TNB An Giang BC Thoại Sơn- 0.0622% 0.0622%
TNB An Giang BC Tri Tôn-An 0.0622% 0.0622%
TNB Bạc Liêu BC 130 Quốc L 0.0653% 0.0653%
TNB Bạc Liêu BC 2312 Hồng 0.0653% 0.0653%
TNB Bạc Liêu BC 48 Khúc Tr 0.0653% 0.0653%
TNB Bạc Liêu BC 489 Trần P 0.0653% 0.0653%
TNB Bạc Liêu BC Đường Tỉnh 0.0653% 0.0653%
TNB Bạc Liêu Bưu Cuc Quốc 0.0653% 0.0653%
TNB Bến Tre BC 89 Nguyễn 0.0653% 0.0653%
TNB Bến Tre BC Ấp 5A Thị 0.0653% 0.0653%
TNB Bến Tre BC Ấp 8-Châu 0.0653% 0.0653%
TNB Bến Tre BC Ấp Thanh 0.0653% 0.0653%
TNB Bến Tre BC Khu Phố 3 0.0653% 0.0653%
TNB Bến Tre BC Mỏ Cày Na 0.0653% 0.0653%
TNB Cà Mau BC 130 Tôn Đ 0.0653% 0.0653%
TNB Cà Mau BC 137 Đường 0.1982% 0.1982%
TNB Cà Mau BC 320/12 Ng 0.1982% 0.1982%
TNB Cà Mau BC 54 Hùng V 0.1982% 0.1982%
TNB Cà Mau BC Cái Nước- 0.1118% 0.1118%
TNB Cà Mau BC Đường 3 T 0.1982% 0.1982%
TNB Cà Mau BC Đường 30/ 0.1264% 0.1264%
TNB Cà Mau BC Đường tỉn 0.1017% 0.1017%
TNB Cà Mau BC Nguyễn Tr 0.1982% 0.1982%
TNB Cần Thơ BC 140B1A1 N 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC 162 Trần V 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC 165 Ấp Thị 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC 165 đường 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC 28 Xuân H 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC 356 Đặng 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC 365 Đường 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC 368 Lê Bìn 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC Đường Hà 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC Đường Huy 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC Khu vực Qu 0.0622% 0.0622%
TNB Cần Thơ BC Lô B2 TTT 0.0622% 0.0622%
TNB Hậu Giang BC 06 Nguyễn 0.0862% 0.0862%
TNB Hậu Giang BC 2C Châu V 0.0862% 0.0862%
TNB Hậu Giang BC 379 Hùng 0.0862% 0.0862%
TNB Hậu Giang BC 39 Đường 0.1738% 0.1738%
TNB Hậu Giang BC 931 Đường 0.0786% 0.0786%
TNB Hậu Giang BC Ấp 1 QL61 0.0862% 0.0862%
TNB Hậu Giang BC Nguyễn An 0.0862% 0.0862%
TNB Hậu Giang BC Thị Trấn C 0.0862% 0.0862%
TNB Kiên Giang BC 02 Lâm Văn 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC 04 Trần Qu 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC 154B Mai T 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC 155 Quốc L 0.0731% 0.0731%
TNB Kiên Giang BC 211 Quốc L 0.0909% 0.0909%
TNB Kiên Giang BC 380 Ấp Tây 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC 555 Nguyễ 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC 56 Lý Thườ 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC 689 QL933- 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC Ấp Lê Bát- 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC Ấp Năm Hải 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC Đảo Kiên H 0.1982% 0.1982%
TNB Kiên Giang BC L3-22 Lộ T 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC Tân Hiệp-K 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC Thạnh An-A 0.0667% 0.0667%
TNB Kiên Giang BC Thạnh Yên 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC Thổ Châu- 0.0653% 0.0653%
TNB Kiên Giang BC Vĩnh Phước 0.0591% 0.0591%
TNB Sóc Trăng BC 02 Tỉnh Lộ 0.0653% 0.0653%
TNB Sóc Trăng BC 205 Nguyễn 0.0653% 0.0653%
TNB Sóc Trăng BC 426A QL1A 0.0653% 0.0653%
TNB Sóc Trăng BC 64 Đường 3 0.0653% 0.0653%
TNB Sóc Trăng BC 88 Hùng V 0.0653% 0.0653%
TNB Sóc Trăng BC Ấp 3 -Thạn 0.0653% 0.0653%
TNB Sóc Trăng BC Ấp An Trạc 0.0568% 0.0568%
TNB Tiền Giang BC 206 A Đoàn 0.0584% 0.0584%
TNB Tiền Giang BC 336 Võ Việ 0.1872% 0.1872%
TNB Tiền Giang BC Ấp Hậu Mỹ 0.0622% 0.0622%
TNB Tiền Giang BC Ấp Thuận 0.0622% 0.0622%
TNB Tiền Giang BC Ấp Vĩnh Bì 0.0622% 0.0622%
TNB Tiền Giang BC Châu Thành 0.0622% 0.0622%
TNB Tiền Giang BC Chợ Gạo-T 0.0622% 0.0622%
TNB Tiền Giang BC Khu phố 1- 0.1872% 0.1872%
TNB Tiền Giang BC QL1A Hòa K 0.0622% 0.0622%
TNB Tiền Giang BC QL50 Phườ 0.0622% 0.0622%
TNB Tiền Giang BC Quốc Lộ 50 0.0622% 0.0622%
TNB Trà Vinh BC Cây Hẹ-Tiể 0.0862% 0.0862%
TNB Trà Vinh BC Duyên Hải- 0.0862% 0.0862%
TNB Trà Vinh BC Khóm 3-Ch 0.0862% 0.0862%
TNB Trà Vinh BC Khóm 7-Trà 0.0862% 0.0862%
TNB Trà Vinh BC Khóm 8-Cầu 0.0862% 0.0862%
TNB Vĩnh Long BC 07 Lê Lợi- 0.0653% 0.0653%
TNB Vĩnh Long BC 355 Võ Tấ 0.0653% 0.0653%
TNB Vĩnh Long BC 57/4 Phan 0.0653% 0.0653%
TNB Vĩnh Long BC 5D/1 Ấp Ph 0.0653% 0.0653%
TNB Vĩnh Long BC 69/20E Phó 0.0681% 0.0681%
TNB Vĩnh Long BC 87 Lê Văn 0.0653% 0.0653%
TNB Vĩnh Long BC Ấp Tân Thu 0.0653% 0.0653%
TNB Vĩnh Long BC QL53-Vũng 0.0630% 0.0630%
TNB Vĩnh Long BC Tổ 1 Đường 0.0653% 0.0653%
TNB Đồng Tháp BC 12-14 Bà T 0.0622% 0.0622%
TNB Đồng Tháp BC 177 Nguyễ 0.0622% 0.0622%
TNB Đồng Tháp BC 286 Nguyễ 0.0622% 0.0622%
TNB Đồng Tháp BC 34-36 Phạ 0.0622% 0.0622%
TNB Đồng Tháp BC Đường tỉnh 0.0622% 0.0622%
TNB Đồng Tháp BC Hồng Ngự- 0.0622% 0.0622%
TNB Đồng Tháp BC QL 30-Tha 0.0622% 0.0622%
TNB Đồng Tháp BC QL30 Ấp Đ 0.0622% 0.0622%
TNB Đồng Tháp BC Quốc Lộ 8 0.0622% 0.0622%
TNB Đồng Tháp BC Tam Nông- 0.0622% 0.0622%
Mục tiêu 3 nhóm lỗi theo đ Mục tiêu 3 nhóm lỗi theo vùng (GĐV)
Vùng Tỉnh / Quận T8/2023 T9/2023 Vùng T8/2023
TNB An Giang 0.093% 0.093% TNB 0.092%
TNB Bạc Liêu 0.079% 0.079%
TNB Bến Tre 0.076% 0.076%
TNB Cà Mau 0.167% 0.167%
TNB Cần Thơ 0.074% 0.074%
TNB Đồng Tháp 0.071% 0.071%
TNB Hậu Giang 0.120% 0.120%
TNB Kiên Giang 0.091% 0.091%
TNB Sóc Trăng 0.078% 0.078%
TNB Tiền Giang 0.095% 0.095%
TNB Trà Vinh 0.095% 0.095%
TNB Vĩnh Long 0.081% 0.081%
m lỗi theo vùng (GĐV)
T9/2023
0.092%
Mục tiêu Số lượng CBSS tại mỗi BC
SL NVPTTT Từ 01.07.2023Từ 01.08.2023Từ 01.09.2023
của BC TNB TNB TNB
1 0 0 0
2 1 1 1
3 1 1 1
4 2 2 2
5 2 2 2
6 2 3 3
7 3 3 3
8 3 3 4
9 3 4 4
10 4 4 5
11 4 5 5
12 5 5 6
13 5 5 6
14 5 6 7
15 6 6 7
16 6 7 8
17 6 7 8
18 7 8 8
19 7 8 9
20 8 8 9
21 8 9 10
22 8 9 10
23 9 10 11
24 9 10 11
25 10 11 12
26 10 11 12
27 10 11 13
28 11 12 13
29 11 12 14
30 11 13 14
31 12 13 15
32 12 13 15
33 13 14 16
34 13 14 16
35 13 15 16
36 14 15 17
37 14 16 17
38 14 16 18
39 15 16 18
40 15 17 19

You might also like