Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

DIỆN TÍCH KHU ĐẤT (m2)

ĐẤT BÌNH QUÂN (m2/người) 45-60


MẬT ĐỘ DÂN SỐ ( người/ha) 220-165

CHỈ TIÊU SỬ DỤNG


STT LOẠI ĐẤT
CÔNG TRÌNH TỐI THIỂU
ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU
A ĐẤT GIÁO DỤC
1 TRƯỜNG THPT học sinh/ 1000 người 40
B Y TẾ
2 BỆNH VIỆN ĐA KHOA giường/1000 người 4
C VĂN HÓA - TDTT
3 SÂN THỂ THAO CƠ BẢN

4 SÂN VẬN ĐỘNG

5 TRUNG TÂM VĂN HÓA - TDTT

6 NHÀ VĂN HÓA chỗ/1000 người 8


7 NHÀ THIẾU NHI chỗ/1000 người 2
D THƯƠNG MẠI
8 CHỢ công trình 1
E CÂY XANH SỬ DỤNG CÔNG CỘNG m2/người 6
TỔNG CỘNG

STT LOẠI ĐẤT DIỆN TÍCH (Ha) CHỈ TIÊU (M2/NGƯỜI)


1 ĐẤT ĐVO 74.5 25.44
2 ĐẤT CT DVCC 6
3 CÂY XANH 13.9

4 0.88
MẶT NƯỚC
5 GIAO THÔNG 20.72
TỔNG 116

STT TÊN ĐƠN VỊ Ở DIỆN TÍCH (Ha) DÂN SỐ (NGƯỜI)


1 ĐƠN VỊ Ở 1 22.6 9200
2 ĐƠN VỊ Ở 2 23.5 5500
3 ĐƠN VỊ Ở 3 28.2 8500
TỔNG 74.3 23200
STT LOẠI ĐẤT DIỆN TÍCH (Ha) CHỈ TIÊU (M2/NGƯỜI)
1 ĐẤT ĐVO 76.4 25.44
2 ĐẤT CT DVCC 5.2
3 CÂY XANH 14.6
4 MẶT NƯỚC 0.88
5 GIAO THÔNG 18.92
TỔNG 116

STT TÊN ĐƠN VỊ Ở DIỆN TÍCH (Ha) DÂN SỐ (NGƯỜI)


1 ĐƠN VỊ Ở 1 19.4 7200
2 ĐƠN VỊ Ở 2 24.6 8000
3 ĐƠN VỊ Ở 3 32.3 8000
TỔNG 76.3 23200

BẢNG TỔNG HỢP SỬ DỤNG ĐẤT


STT LOẠI ĐẤT KÝ HIỆU DIỆN TÍCH
1160000
50 23200

CHỈ TIÊU SỬ DỤNG


CHỈ TIÊU DÂN SỐ DIỆN TÍCH (HA)
ĐẤT TỐI THIỂU
ĐƠN VỊ TÍNH STT
0.928 A
m2/ học sinh 10 928 0.928 1
0 2
m2/giường bệnh 100 92.8 3
3.748 B
m2/người 0.6 1.392 4
ha/công trình 1 C
m2/người 0.8 5
ha/công trình 2.5
6
m2/người 0.8 1.856
ha/công trình 3 7
ha/công trình 0.5 185.6 0.5 D
ha/công trình 1 46.4 8
1 E
ha/công trình 1 1

5.676

TỶ LỆ (%)
64.22413793
5.172413793
11.98275862

0.75862069
a
17.86206897 STT
100 A
1
TỶ LỆ (%) 2
36.3 3
26 B
37.7 4
100 C
5
6

7
D
8
E

TỶ LỆ (%)
65.86206897
4.482758621
12.5862069
0.75862069
16.31034483
100

TỶ LỆ (%)
36.3
26
37.7
100

TỈ LỆ
DIỆN TÍCH KHU ĐẤT (m2) 223000
ĐẤT BÌNH QUÂN (m2/người) 15-28 40.54545455 5500

CHỈ TIÊU SỬ
CHỈ TIÊU SỬ DỤNG CÔNG DỤNG ĐẤT TỐI
TRÌNH TỐI THIỂU THIỂU
LOẠI ĐẤT ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU
ĐẤT GIÁO DỤC
TRƯỜNG MẦM NON cháu/ 1000 người 50 m2/ cháu 12
TRƯỜNG TIỂU HỌC học sinh/ 1000 người 65 m2/ học sinh 10
TRƯỜNG THCS học sinh/ 1000 người 55 m2/ học sinh 10
Y TẾ
TRẠM Y TẾ trạm 1 m2/trạm 500
VĂN HÓA - TDTT
SÂN CHƠI m2/người 0.5
m2/người 0.5
SÂN LUYỆN TẬP
ha/công trình 0.3
TRUNG TÂM VĂN HÓA - TDTT công trình 1 m2/công trình 5000
THƯƠNG MẠI
CHỢ công trình 1 m2/công trình 2000
CÂY XANH SỬ DỤNG CÔNG CỘNG m2/người 2
TỔNG CỘNG

DIỆN TÍCH KHU ĐẤT (m2) 227000


ĐẤT BÌNH QUÂN (m2/người) 15-28 31.52777778 7200

CHỈ TIÊU SỬ
CHỈ TIÊU SỬ DỤNG CÔNG DỤNG ĐẤT TỐI
TRÌNH TỐI THIỂU THIỂU
LOẠI ĐẤT ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU
ĐẤT GIÁO DỤC
TRƯỜNG MẦM NON cháu/ 1000 người 50 m2/ cháu 12
TRƯỜNG TIỂU HỌC học sinh/ 1000 người 65 m2/ học sinh 10
TRƯỜNG THCS học sinh/ 1000 người 55 m2/ học sinh 10
Y TẾ
TRẠM Y TẾ trạm 1 m2/trạm 500
VĂN HÓA - TDTT
SÂN CHƠI m2/người 0.5
m2/người 0.5
SÂN LUYỆN TẬP
ha/công trình 0.3
TRUNG TÂM VĂN HÓA - TDTT công trình 1 m2/công trình 5000
THƯƠNG MẠI
CHỢ công trình 1 m2/công trình 2000
CÂY XANH SỬ DỤNG CÔNG CỘNG m2/người 2
TỔNG CỘNG
DÂN SỐ DIỆN TÍCH (HA) STT LOẠI ĐẤT
A ĐẤT GIÁO DỤC
275 0.33 1 TRƯỜNG MẦM NON
357.5 0.3575 2 TRƯỜNG TIỂU HỌC
302.5 0.3025 3 TRƯỜNG THCS
B Y TẾ
0.05 4 TRẠM Y TẾ
C VĂN HÓA - TDTT
0.275 5 SÂN CHƠI
0.275
6 SÂN LUYỆN TẬP
0.5 7 TRUNG TÂM VĂN HÓA - TDTT
D THƯƠNG MẠI
0.2 8 CHỢ
1.1 E CÂY XANH SỬ DỤNG CÔNG CỘNG
3.39 TỔNG CỘNG

DÂN SỐ DIỆN TÍCH (HA) STT LOẠI ĐẤT


A ĐẤT GIÁO DỤC
360 0.432 1 TRƯỜNG MẦM NON
468 0.468 2 TRƯỜNG TIỂU HỌC
396 0.396 3 TRƯỜNG THCS
B Y TẾ
0.05 4 TRẠM Y TẾ
C VĂN HÓA - TDTT
0.36 5 SÂN CHƠI
0.36
6 SÂN LUYỆN TẬP
0.5 7 TRUNG TÂM VĂN HÓA - TDTT
D THƯƠNG MẠI
0.2 8 CHỢ
1.44 E CÂY XANH SỬ DỤNG CÔNG CỘNG
4.206 TỔNG CỘNG
DIỆN TÍCH KHU ĐẤT (m2) 253000
ĐẤT BÌNH QUÂN (m2/người) 15-28 27.5 9200

CHỈ TIÊU SỬ
CHỈ TIÊU SỬ DỤNG CÔNG TRÌNH DỤNG ĐẤT TỐI
TỐI THIỂU THIỂU
ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU DÂN SỐDIỆN TÍCH (HA)

cháu/ 1000 người 50 m2/ cháu 12 460 0.552


học sinh/ 1000 người 65 m2/ học sinh 10 598 0.598
học sinh/ 1000 người 55 m2/ học sinh 10 506 0.506

trạm 1 m2/trạm 500 0.05

m2/người 0.5 0.46


m2/người 0.5 0.46
ha/công trình 0.3
công trình 1 m2/công trình 5000 0.5

công trình 1 m2/công trình 2000 0.2


m2/người 2 1.84
5.166

DIỆN TÍCH KHU ĐẤT (m2) 241000


ĐẤT BÌNH QUÂN (m2/người) 15-28 30.125 8000

CHỈ TIÊU SỬ
CHỈ TIÊU SỬ DỤNG CÔNG TRÌNH DỤNG ĐẤT TỐI
TỐI THIỂU THIỂU
ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU DÂN SỐDIỆN TÍCH (HA)

cháu/ 1000 người 50 m2/ cháu 12 400 0.48


học sinh/ 1000 người 65 m2/ học sinh 10 520 0.52
học sinh/ 1000 người 55 m2/ học sinh 10 440 0.44

trạm 1 m2/trạm 500 0.05

m2/người 0.5 0.4


m2/người 0.5 0.4
ha/công trình 0.3
công trình 1 m2/công trình 5000 0.5

công trình 1 m2/công trình 2000 0.2


m2/người 2 1.6
4.59
DIỆN TÍCH KHU ĐẤT (m2) 352000
ĐẤT BÌNH QUÂN (m2/người) 15-28 41.41176471

CHỈ TIÊU SỬ
CHỈ TIÊU SỬ DỤNG CÔNG TRÌNH DỤNG ĐẤT TỐI
TỐI THIỂU THIỂU
STT LOẠI ĐẤT ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH
A ĐẤT GIÁO DỤC
1 TRƯỜNG MẦM NON cháu/ 1000 người 50 m2/ cháu
2 TRƯỜNG TIỂU HỌC học sinh/ 1000 người 65 m2/ học sinh
3 TRƯỜNG THCS học sinh/ 1000 người 55 m2/ học sinh
B Y TẾ
4 TRẠM Y TẾ trạm 1 m2/trạm
C VĂN HÓA - TDTT
5 SÂN CHƠI m2/người
m2/người
6 SÂN LUYỆN TẬP
ha/công trình
7 TRUNG TÂM VĂN HÓA - TDTT công trình 1 m2/công trình
D THƯƠNG MẠI
8 CHỢ công trình 1 m2/công trình
E CÂY XANH SỬ DỤNG CÔNG CỘNG m2/người 2
TỔNG CỘNG

DIỆN TÍCH KHU ĐẤT (m2) 36


ĐẤT BÌNH QUÂN (m2/người) 15-28 0.0045

CHỈ TIÊU SỬ
CHỈ TIÊU SỬ DỤNG CÔNG TRÌNH DỤNG ĐẤT TỐI
TỐI THIỂU THIỂU
STT LOẠI ĐẤT ĐƠN VỊ TÍNH CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH
A ĐẤT GIÁO DỤC
1 TRƯỜNG MẦM NON cháu/ 1000 người 50 m2/ cháu
2 TRƯỜNG TIỂU HỌC học sinh/ 1000 người 65 m2/ học sinh
3 TRƯỜNG THCS học sinh/ 1000 người 55 m2/ học sinh
B Y TẾ
4 TRẠM Y TẾ trạm 1 m2/trạm
C VĂN HÓA - TDTT
5 SÂN CHƠI m2/người
m2/người
6 SÂN LUYỆN TẬP
ha/công trình
7 TRUNG TÂM VĂN HÓA - TDTT công trình 1 m2/công trình
D THƯƠNG MẠI
8 CHỢ công trình 1 m2/công trình
E CÂY XANH SỬ DỤNG CÔNG CỘNG m2/người 2
TỔNG CỘNG
8500

CHỈ TIÊU DÂN SỐ DIỆN TÍCH (HA)

12 425 0.51
10 552.5 0.5525
10 467.5 0.4675

500 0.05

0.5 0.425
0.5 0.425
0.3
5000 0.5

2000 0.2
1.7
4.83

8000

CHỈ TIÊU DÂN SỐ DIỆN TÍCH (HA)

12 400 0.48
10 520 0.52
10 440 0.44

500 0.05

0.5 0.4
0.5 0.4
0.3
5000 0.5

2000 0.2
1.6
4.59

You might also like