Report

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 1811700352 Tên Sinh Viên : Huỳnh Hồng Nhung


Lớp : 18DDUA1 (ĐH CQ- Dược) Khoa : Dược

Ngành : Dược học

STT Mã học phần Tên học phần STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK Kết Quả

1 PHT304 Bóng chuyền 1 2 0 D+ 5.00


2 PHT305 Bóng chuyền 2 2 0 C 6.00
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4):
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):
Số tín chỉ đạt: 0
Số tín chỉ tích lũy: 0

Học Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019


1 PCHE135 Hóa hữu cơ và hóa dược 1 3 0 5.0 5.0 D+ 5.0 Đạt
2 PCHE332 Thực hành kỹ năng Phòng thí nghiệm 1 0 8.0 B+ 8.0
3 PCHE133 Hóa vô cơ và hóa lý 3 0 7.0 5.5 C+ 6.3 Đạt
4 PENG142 Tiếng Anh cho nhân viên y tế 1 3 0 6.5 8.5 B 7.5 Đạt
5 PCHE334 Thực hành hóa vô cơ và hóa lý 1 0 7.5 B 7.5
6 PCHE131 Chuyên đề an toàn phòng thí nghiệm 1 0 7.5 9.0 B+ 8.3 Đạt
7 PBIO154 Sinh học phân tử tế bào và Hóa sinh 1 3 0 7.0 6.0 C+ 6.5 Đạt
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.57
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.57
Số tín chỉ đạt: 15
Số tín chỉ tích lũy: 15

Học Kỳ 2 - Năm Học 2018-2019


1 PPHA3006 Nhận thức dược liệu 1 0 7.5 B 7.5
2 PBIO165 Chuyên đề di truyền vi sinh vật 1 0 5.5 7.0 C+ 6.3 Đạt
3 PENG143 Tiếng Anh cho nhân viên y tế 2 3 0 6.5 5.5 C 6.0 Đạt
4 PCHE136 Hóa hữu cơ và Hóa dược 2 3 0 5.5 5.0 D+ 5.3 Đạt
5 PBIO255 Sinh học phân tử tế bào và hóa sinh 2 3 0 6.0 4.5 D+ 5.3 Đạt
STT Mã học phần Tên học phần STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK Kết Quả

6 PPHA391 Nhận thức thuốc 1 0 8.0 B+ 8.0


7 PBIO156 Vi sinh và Ký sinh 3 0 5.5 6.0 C 5.8 Đạt
8 PPHY104 Vật lý y sinh 3 0 7.5 7.0 B 7.3 Đạt
9 PCHE340 Thực hành hóa phân tích và kiểm nghiệm dược phẩm 1 1 0 6.5 C+ 6.5
10 PCHE138 Hóa phân tích và Kiểm nghiệm dược phẩm 1 3 0 5.0 5.5 D+ 5.3 Đạt
11 PBIO357 Thực hành vi sinh và ký sinh 1 0 7.0 B 7.0
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.13
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.30
Số tín chỉ đạt: 23
Số tín chỉ tích lũy: 38

Học Kỳ 3 - Năm Học 2018-2019


1 NDF207 Quốc phòng và an ninh 4 0 0 5.0 5.0
2 NDF105 Quốc phòng và an ninh 2 0 0 9.0 9.0
3 NDF206 Quốc phòng và an ninh 3 0 0 8.0 8.5 8.3
4 NDF104 Quốc phòng và an ninh 1 0 0 8.5 8.5
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4):
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):
Số tín chỉ đạt: 0
Số tín chỉ tích lũy: 0

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020


1 PPOS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 6.5 8.5 B 7.5 Đạt
2 PCHE341 Thực hành hóa phân tích và kiểm nghiệm dược phẩm 2 1 0 6.0 C 6.0
3 PPHA265 Thực vật, dược liệu và dược cổ truyền 1 3 0 7.5 5.5 C+ 6.5 Đạt
4 PPSY163 Chuyên đề Đạo đức y học 1 0 8.0 7.0 B 7.5 Đạt
5 PHT306 Bóng chuyền 3 1 0 8.0 B+ 8.0 Đạt
6 PPSY164 Chuyên đề Tâm lý y học 1 0 8.0 7.0 B 7.5 Đạt
7 PMED114 Chuyên đề Giải phẫu, sinh lý, bệnh nhiễm và kháng sinh3điều trị0 4.5 4.0 D 4.3 Đạt
8 PMED113 Giải phẫu và sinh lý 3 0 6.5 4.0 D+ 5.3 Đạt
9 PPHA166 Thực vật, dược liệu và dược cổ truyền 2 3 0 7.0 3.5 D+ 5.3 Đạt
10 PCHE237 Hóa hữu cơ và hóa dược 3 3 0 6.5 5.5 C 6.0 Đạt
STT Mã học phần Tên học phần STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK Kết Quả

11 PENG144 Tiếng Anh cho nhân viên y tế 3 3 0 7.5 7.5 B 7.5 Đạt
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.11
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.23
Số tín chỉ đạt: 23
Số tín chỉ tích lũy: 61

Học kỳ 2 Năm học 2019-2020


1 PPHA167 Chuyên đề Thực vật, dược liệu và dược cổ truyền 1 0 6.5 4.5 C 5.5 Đạt
2 PECO117 Kinh tế học 3 0 8.0 10.0 A 9.0 Đạt
3 PPHA1002 Chuyên đề Thông tin thuốc 1 0 5.0 7.5 C+ 6.3 Đạt
4 PMED115 Sinh lý bệnh, miễn dịch và dược lý đại cương 3 0 6.5 5.0 C 5.8 Đạt
5 PPHA3005 Thực hành dược liệu 1 0 8.0 B+ 8.0
6 PPHA107 Dược động học 3 0 5.0 4.5 D+ 4.8 Đạt
7 PPHA3004 Thực hành thông tin thuốc nâng cao 1 0 5.0 D+ 5.0
8 PPHA3003 Thực hành thông tin thuốc 1 0 4.5 D 4.5
9 PENG145 Tiếng Anh cho nhân viên y tế 4 3 0 6.5 7.5 B 7.0 Đạt
10 PMED116 Sinh lý bệnh và dược lý 1 3 0 6.0 4.5 D+ 5.3 Đạt
11 PENG140 Tiếng Anh chuyên ngành y dược 1 3 0 7.0 4.5 C 5.8 Đạt
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.28
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.24
Số tín chỉ đạt: 23
Số tín chỉ tích lũy: 84

Học kỳ 1 Năm học 2020-2021


1 PPHA362 Thực hành dược lý 1 1 0 5.0 D+ 5.0
2 PMED117 Sinh lý bệnh và dược lý 2 3 0 5.0 3.0 D 4.0 Đạt
3 PLAW274 Pháp chế dược 3 0 6.0 6.0 C 6.0 Đạt
4 PCAP219 Thiết kế nghiên cứu và thống kê trong sinh học 3 0 6.5 6.5 C+ 6.5 Đạt
5 PENG141 Tiếng Anh chuyên ngành y dược 2 3 0 6.0 4.0 D+ 5.0 Đạt
6 PENG146 Tiếng Anh cho nhân viên y tế 5 3 0 8.5 7.0 B+ 7.8 Đạt
7 PMED118 Sinh lý bệnh và dược lý 3 3 0 5.5 4.5 D+ 5.0 Đạt
STT Mã học phần Tên học phần STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK Kết Quả

8 PPHA168 Bào chế và sản xuất dược phẩm 1 3 0 5.5 3.0 D 4.3 Đạt
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 1.84
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.16
Số tín chỉ đạt: 22
Số tín chỉ tích lũy: 106

Học kỳ 2 Năm học 2020-2021


1 PENG147 Tiếng Anh cho nhân viên y tế 6 3 0 6.0 7.0 C+ 6.5 Đạt
2 PPOS102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 0 6.0 7.0 C+ 6.5 Đạt
3 PPHA164 Dược trị liệu cơ bản 3 0 4.5 3.5 D 4.0 Đạt
4 PMAN143 Quản lý và kinh tế dược 3 0 7.0 4.0 C 5.5 Đạt
5 PMED109 Y học quân sự 2 0 9.0 10.0 A 9.5 Đạt
6 PPHA363 Thực hành dược lý 2 1 0 2.5 F 2.5
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 1.93
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.15
Số tín chỉ đạt: 14
Số tín chỉ tích lũy: 120

Học kỳ 1 Năm học 2021-2022


1 PPHA594 Giới thiệu thực tế Sản xuất và phát triển thuốc 1 0 7.5 B 7.5
2 PPHA161 Chuyên đề Quản lý nhà thuốc 1 0 8.5 9.5 A 9.0 Đạt
3 PPHA372 Thực hành kỹ năng lâm sàng cho dược sĩ 1 0 8.0 B+ 8.0
4 PPHA593 Giới thiệu thực tế Dược lâm sàng, quản lý và cung ứng thuốc
1 0 8.0 B+ 8.0
5 PENS109 Môi trường 3 0 8.0 8.5 B+ 8.3 Đạt
6 PPHA192 Chuyên đề Dụng cụ thiết bị y dược 1 0 6.0 7.5 C+ 6.8 Đạt
7 PCAP331 Công nghệ thông tin ứng dụng cho ngành dược 1 0 6.5 C+ 6.5
8 PPHA171 Chuyên đề Kỹ năng lâm sàng cho dược sĩ 1 0 6.5 8.0 B 7.3 Đạt
STT Mã học phần Tên học phần STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK Kết Quả

9 PMED114 Chuyên đề Giải phẫu, sinh lý, bệnh nhiễm và kháng sinh3điều trị0 5.5 6.5 C 6.0 Đạt
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.96
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.26
Số tín chỉ đạt: 13
Số tín chỉ tích lũy: 130

Học kỳ 2 Năm học 2021-2022


1 PPHA176 Thiết kế thuốc và hệ thống trị liệu mới 3 0 7.5 5.5 C+ 6.5 Đạt
2 PCHE239 Hóa phân tích và kiểm nghiệm dược phẩm 2 3 0 7.5 7.5 B 7.5 Đạt
3 PPHA125 Sản xuất thuốc có nguồn gốc sinh học 3 0 5.5 5.0 D+ 5.3 Đạt
4 PPOS101 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 0 5.0 7.0 C 6.0 Đạt
5 PPHA363 Thực hành dược lý 2 1 0 2.5 F 2.5
6 PPHA370 Thực hành bào chế và sản xuất dược phẩm 1 0 8.5 A 8.5
7 PPHA269 Bào chế và sản xuất dược phẩm 2 3 0 6.5 6.0 C+ 6.3 Đạt
8 PPHA177 Sản xuất thuốc có nguồn gốc từ dược liệu 3 0 7.5 8.0 B+ 7.8 Đạt
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.45
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.30
Số tín chỉ đạt: 19
Số tín chỉ tích lũy: 149

Học kỳ 3 Năm học 2021-2022


1 PPHA596 Thực tập Sản xuất và phát triển thuốc 6 0 9.5 A 9.5
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 4.00
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.36
Số tín chỉ đạt: 6
Số tín chỉ tích lũy: 155

Học kỳ 1 Năm học 2022-2023


1 PPHA588 Thực tập sản xuất dược nâng cao 3 0 8.5 A 8.5
2 PPHA115 Đảm bảo chất lượng thuốc 3 0 V 7.0 F+ 3.5
STT Mã học phần Tên học phần STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK Kết Quả

3 PPHA142 Nguyên tắc thực hành tốt chuyên ngành Sản xuất và phát
3 triển 0thuốc 5.5 5.0 D+ 5.3 Đạt
4 PPHA587 Thực tập sản xuất dược 3 0 9.5 A 9.5
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.50
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.41
Số tín chỉ đạt: 9
Số tín chỉ tích lũy: 164

Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023


1 PPHA363 Thực hành dược lý 2 1 0 5.0 D+ 5.0
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 1.50
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.40
Số tín chỉ đạt: 1
Số tín chỉ tích lũy: 165

Học kỳ 1 - Năm học 2023-2024


1 PPHA115 Đảm bảo chất lượng thuốc 3 0 4.5 8.0 C+ 6.3 Đạt
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.50
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.40
Số tín chỉ đạt: 3
Số tín chỉ tích lũy: 168

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 12:45 Ngày: 25/5/2024

You might also like