Professional Documents
Culture Documents
Report
Report
Report
STT Mã học phần Tên học phần STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK Kết Quả
11 PENG144 Tiếng Anh cho nhân viên y tế 3 3 0 7.5 7.5 B 7.5 Đạt
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.11
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.23
Số tín chỉ đạt: 23
Số tín chỉ tích lũy: 61
8 PPHA168 Bào chế và sản xuất dược phẩm 1 3 0 5.5 3.0 D 4.3 Đạt
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 1.84
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.16
Số tín chỉ đạt: 22
Số tín chỉ tích lũy: 106
9 PMED114 Chuyên đề Giải phẫu, sinh lý, bệnh nhiễm và kháng sinh3điều trị0 5.5 6.5 C 6.0 Đạt
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.96
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.26
Số tín chỉ đạt: 13
Số tín chỉ tích lũy: 130
3 PPHA142 Nguyên tắc thực hành tốt chuyên ngành Sản xuất và phát
3 triển 0thuốc 5.5 5.0 D+ 5.3 Đạt
4 PPHA587 Thực tập sản xuất dược 3 0 9.5 A 9.5
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.50
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.41
Số tín chỉ đạt: 9
Số tín chỉ tích lũy: 164