PDT Diem DSH

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


----------------------------
BẢNG GHI ĐIỂM CỦA HỌC PHẦN
Lớp học phần: [YT020201] - LT.Dân số học (215304A)
[ASCICán bộ giảng dạy: Dương Phúc Lam (00009), Lê Văn Lèo (00 DiemChuDiemHeDuocDuTh
Kiểm
Thông tin sinh viên Chuyên tra
Đủ điều
cần 20%
STT Lớp hành kiện
Mã sinh viên Họ đệm Tên 10% 1
chính dự thi
1 2153040002 Hà Lê Minh Anh 215304A 9.0 9.5
2 2153040037 Huỳnh Anh 215304A 9.0 9.5
3 2153040003 Huỳnh Minh Anh 215304A 9.0 8.8
4 2153040026 Lâm Gia Bảo 215304A 9.0 10.0
5 2133040008 Võ Tô Thái Bảo 213304A 9.0 9.8
6 2153040027 Nguyễn Thúy Duy 215304A 9.0 7.8
7 2053040014 Hồ Thủy Trúc Duyên 215304A 9.0 8.3
8 2153040038 Nguyễn Ngọc PhươDuyên 215304A 9.0 7.8
9 2153040004 Phan Hồng Yến Dy 215304A 9.0 8.5
10 2153040005 Nguyễn Thúy Hiền 215304A 9.0 9.5
11 2153040028 Huỳnh Trung Hiếu 215304A 9.0 9.3
12 2153040006 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 215304A 9.0 9.0
13 2153040039 Nguyễn Đăng Kha 215304A 9.0 8.8
14 2133040006 Đoàn Quốc Khởi 213304A 9.0 9.8
15 2153040040 Lâm Thị Mộng Kiều 215304A 9.0 8.5
16 2153040029 Nguyễn Thị Hồng Lam 215304A 9.0 10.0
17 2153040009 Trần Thị Tuyết Lâm 215304A 9.0 8.8
18 2153040011 Hồ Thiện Mỹ 215304A 9.0 8.5
19 2153040013 Lư Thị Huỳnh Nga 215304A 10.0 9.3
20 2153040014 Đỗ Đoàn Thiên Nhi 215304A 9.0 8.8
21 1953040057 Phạm Nguyễn KiềuOanh 195304A 9.0 8.0
22 2153040016 Trần Trọng Phúc 215304A 9.0 9.5
23 2153040030 Thạch Thái Thảo Quyên 215304A 9.0 9.3
24 2153040018 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 215304A 9.0 10.0
25 2153040041 Lê Huỳnh Anh Tài 215304A 9.0 9.5
26 2153040021 Lê Việt Thành 215304A 9.0 9.5
27 2153040031 Danh Trương Phươ Thảo 215304A 9.0 8.5
28 2153040001 Nguyễn Phú Thọ 215304A 9.0 9.5
29 2153040022 Võ Minh Thư 215304A 9.0 7.8
30 2153040032 Trần Hồng Thúy 215304A 9.0 9.5
31 2153040033 Lê Thanh Bảo Trân 215304A 9.0 9.5
32 2133040004 Thái Huỳnh Trung 213304A 9.0 8.8
33 2153040023 Nguyễn Thanh Trường 215304A 9.0 9.3
34 2153040024 Trần Duy Tuyển 215304A 9.0 8.8
35 2153040034 Phạm Thanh Vinh 215304A 9.0 9.5
36 2153040035 Lê Phạm Gia Vy 215304A 9.0 10
37 2153040025 Nguyễn Phan TườnVy 215304A 9.0 8.5
38 2153040036 Dương Thị Như Ý 215304A 6.0 9.3
38.00
Tổng cộng: 38 -

Tổng số sinh viên: 38


Số sinh viên không đủ ĐKDT: 0
Số sinh viên đủ ĐKDT: 38

Cần Thơ, ngày tháng năm


GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY TRƯỞNG BỘ MÔN
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
I CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ự do - Hạnh phúc
------------------

GhiChu

Ghi chú
ơ, ngày tháng năm
ỞNG BỘ MÔN
, ghi rõ họ tên)

You might also like