Voca Ets 2023 Test 3

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

VOCA ETS 2023 TEST 3 RC

WORD SYNONYM MEANING


TỪ TỪ ĐỒNG NGHĨA NGHĨA
01 acquire Đạt được, thâu tóm được

02 suburb Bụi cây

03 decorate Trang trí

04 hire 04 employee Nhân viên mới

05 cabinet Tủ đựng hồ sơ

06 amenity Tiện nghi

07 arena Sân vận động

08 commission 08 committee Hội đồng

09 revisions Sự chỉnh sửa

10 blended Được pha trộn

11 coverage Sự bao phủ, mức độ bao phủ

12 ceiling Trần nhà

13 step down Nghỉ việc, dừng hoạt động

14 temporary Thời gian chuyển tiếp,


tạm thời
15 stagehand Người làm việc ở hậu đài

16 costume Quần áo, y phục

17 playwright Người viết kịch, nhà soạn kịch

18 award-winning Được trao giải thưởng

19 endeavor 19 attempt Nỗ lực, cố gắng

20 permanent Lâu dài

21 sustainability Sự bền vững

22 signboard Biển quảng cáo

23 entrance Lối vào

24 alcove 24 recess Hốc tường


VOCA ETS 2023 TEST 3 RC

25 accessory Phụ kiện, đồ phụ tùng

26 throughout 26 everywhere Xuyên suốt, khăp nơi

27 sketch Bản vẻ

28 continent Lục địa

29 sculpture Bức tượng, tác phẩm điêu khắc

30 handmade Làm bằng tay

31 household items Đồ dùng gia đình

32 hands-on Thực tế, tận tay

33 catalog Danh mục liệt kê

34 representative 34 employee Nhân viên, người đại diện

35 fabricated Được chế tạo

36 countertop Quầy bán hàng

37 appliance Thiết bị

38 extracurricular Ngoại khóa

39 outing Cuộc đi chơi

40 coordinate 40 organize Điều phối, sắp xếp

41 excursion Chuyến tham quan

42 punctual Đúng giờ

43 preliminary Mở đầu

44 reimbursement Hoàn tiền

45 regarding 45 about, on Về liên quan đến

46 whereby Nhờ đó, bởi đó

47 allowance Chiết khấu


Hành lý mang theo
48 regardless Bất chấp

49 expense Chi phí


VOCA ETS 2023 TEST 3 RC

50 executive Thành viên ban quản trị

Thầy Cẩn Đình: 0972. 574794

You might also like