Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

VOCA ETS 2023 TEST 5 RC

WORD SYNONYM MEANING


TỪ TỪ ĐỒNG NGHĨA NGHĨA
01 decorate Trang trí

02 troubleshoot Khắc phục sự cố, sữa chữa

03 craft Nghề thủ công

04 slim Mảnh khảnh, mỏng manh

05 flaw Lỗi hỏng hóc trên hàng hóa, thiếu sót

06 component 06 part Thành phần

07 diagram Biểu đồ

08 commission 08 committee ủy ban

09 agenda Chương trình nghị sự

10 disposal Tống khứ, vứt bỏ

11 estimate Báo giá

12 standout Vật xuất sắc


Nhân vật kiệt xuất
13 dye Thuốc nhuộm

14 upholstery Chất liệu bọc đồ đạc (ví dụ bọc ghế)

15 aquarium Bể nuôi cá

16 inspection Sự kiểm tra, sự thanh tra

17 assemble Lắp ráp, thu thập

18 mold Khuôn

19 flag Ra hiệu bằng cờ


Lát bằng đá phiến
20 mixer Máy trộn

Thầy Cẩn Đình: 0972. 574794


VOCA ETS 2023 TEST 5 RC

21 outweigh Có giá trị hơn

22 highlight Điểm nổi bật

23 vetting process Tiến trình xem xét chặt chẽ

24 panel 24 commission, committee Hội đồng

25 tough 25 diffucult Khó khăn

26 impact ảnh hưởng

27 narrow 27 lower, reduce Giới hạn, thu hẹp

28 exceptional 28 outstanding Nổi bật

29 surplus 29 excess Phần dư thừa, thặng dư

30 absorb Hấp thụ

31 refrain Hạn chế

32 strap Dây, đai, quai

33 brittle Giòn, dễ gãy, dễ vỡ

34 polish Đánh bóng

35 defective 25 fault Lỗi, hỏng

36 sanctuary Khu bảo tồn

37 escort Hộ tống, đi cùng

38 scout Theo dõi, tìm kiếm

39 greenhouse Nhà kính

40 inclement 40 severe Khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)

41 tackle 41 handle, deal with Xử lý, giải quyết

Thầy Cẩn Đình: 0972. 574794


VOCA ETS 2023 TEST 5 RC

42 conduct 42 perform Thực hiện

43 evaluate Đánh giá

44 provided that 44 providing that Miễn là

45 ingredient Thành phần

46 grasp Nắm được, hiểu thấu

47 significant 47 important, substantial Quan trọng, đáng kể

48 plain 48 straightfoward Rõ ràng, dễ hiểu

49 given 49 considering, about Xem xét về, cân nhắc về

50 contender Đối thủ

Thầy Cẩn Đình: 0972. 574794

You might also like