Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Unit 1.

MY NEW SCHOOL
A. GETTING STARTED 12. Classmate (n): bạn cùng lớp
1. Special (a): đặc biệt 13. Advice (n): lời khuyên
2. Knock (n): tiếng gõ 14. Share (v): chia sẽ
3. Loud (a): lớn  loudly (adv): một cách lớn 15. Thing (n): thứ, đồ dùng, món đồ
4. Tobe ready ( a): sẵn sàng 16. Keep the secret (v): giữ bí mật
5. Minute (n): phút 17. At break time : giờ giải lao
6. Just = only : chỉ 18. Help (v): giúp đỡ
7. Here : ở đây > < there : ở đó 19. Talk (v): nói
8. Near : gần D. SKILLS 1
9. Same (a): cùng, giống ( cái gì đó) 1. International school :trường quốc tế
10. School bag (n): cặp sách 2. Boarding school : trường bán trú
11. Bag (n): cái túi 3. Lower secondary school : trường THCS
12. Look (v): trông, giống, nhìn 4. Have / has (v): có
13. Heavy (a): nặng 5. All : tất cả
14. Subject (n): môn học 6. Mountain (n): núi
15. Study (v) = learn (v): học tập 7. Green field (n): cánh đồng xanh
16. Uniform (n): đồng phục 8. Garden (n): khu vườn
17. Smart (a): thông minh 9. English – Speaking teacher (v): GV nước
18. Put on (v) = wear (v): mặc, mang, đội ngoài
19. Let (v): để 10. Interesting (a): hấp dẫn
20. Me (tân ngữ ) : tôi  I (chủ ngữ) 11. Club (n): câu lạc bộ
21. Pencil sharpener (n): đồ gọt bút chì 12. Sport (n): thể thao
22. Compass (n): comba, la bàn 13. Do paiting (v): sơn tranh
23. Rubber (n): cục tẩy ( bút mực và bút chì) 14. Art (n): mỹ thuật
24. Pencil case (n): hộp bút, túi bút 15. At weekend : cuối tuần (T7-CN)
B. A CLOSER LOOK 1 16. At weekday : trong tuần (T2-T6)
1. Use (v): sử dụng 17. Reason (n): lí do
2. Ride a bike/ bicycle = cycle (v): đạp xe 18. Would … like to : muốn
3. Centre : trung tâm 19. Paint (v): sơn màu
4. Playground (n): sân chơi E. SKILLS 2
5. Every / each day : mỗi ngày 1. Foreign (a): nước ngoài
6. Get up (v): thức dậy 2. Language (n): ngôn ngữ
7. Late (a): trễ 3. Hour (n): giờ
8. Go to work (v): đi làm 4. Biology (n): sinh học
9. Travel (v): đi du lịch 5. On a farm : trên nông trại
10. Kind of = type of (n): loại, thể loại 6. What : cái gì
C. COMMUNICATION 7. Where : ở đâu
1. Introduce (v): giới thiệu 8. How many : bao nhiêu
2. Someone : 1 người nào đó F. LOOKING BACK
3. Around : xung quanh 1. Nice (a): tốt, đẹp, ngon
4. Get (v): có được 2. Word (n): từ
5. Favourite (a): yêu thích 3. Write (v): viết
6. Hungry (a): đói 4. Lend (v): mượn ( mình chủ động cho ngta mượn)
5. Borrow (v): mượn ( mình mượn ngta)
7. Go shopping (v): đi mua sắm
6. Short (a): ngắn
8. Go on a holiday (v): đi nghỉ lễ
7. Russian : tiếng Nga
9. Go to school (v): đi đến trường 8. Have breakfast : có / ăn bữa sáng
10. Go home (v): đi về nhà 9. Have lunch : có/ ăn trưa
11. Remember (v): ghi nhớ 10. Have dinner : có/ ăn tối
1
11. Get good mark : có điểm tốt/ cao 12. Shower (n): vòi sen

2
A. GETTING STARTED UNIT 2. MY HOUSE
 Fresh (a): trong lành
1. Buy – bought (v): mua 15. Dirty (a): dơ bẩn
2. A lot of = many : nhiều 16. Cough (v): ho
3. Thing (n): thứ, đồ 17. Die (v): chết
4. Supermarket (n): siêu thị 18. Cut down (v): chặt (cây)
5. Egg (n): quả trứng 19. Forest (n): rừng
6. Use (v): sử dựng > < reuse (v): dùng lại 20. Flood (n): lũ lụt
7. Usable (a): có thể sử dụng > < reusable (a): 21. Noise (n): tiếng ồn  noisy (a): ồn ào
có thể dùng lại 22. Sleep (v): ngủ
8. Bag (n): túi D. COMMUNICATION
9. Plastic (n): nhựa 1. Warn (v): cảnh báo
10. If : nếu 2. Survey (v,n): khảo sát
11. Kind of (n) = type of (n): loại, thể loại 3. Find (v): tìm kiếm
12. Help (v): giúp 4. Throw away (v): ném, vứt đi
13. Environmnent (n): môi trường 5. Decorate (v): trang trí
14. Check – out (n): quầy thanh toán 6. Wrap (v): gói, bọc
15. By the way : tiện thể, sẵn tiện 7. Breeze (n): làn gió nhẹ
16. Cycle (v): đạp xe 8. Turn on (v): mở > < turn off (v): tắt
17. Air (n): không khí E. SKILLS 1
18. Be + clean (a): trong sạch, sạch sẽ 1. Reporter (n): phóng viên
19. Already (adv): đã … rồi 2. Interview (v,n): phỏng vấn
20. Pick up (v): nhặt, lụm 3. Member (n): thành viên
21. Plant (v): trồng (cây 4. Instead of (v): thay vì
22. Rubbish (n): rác 5. Exchange (v): trao đổi
B. A CLOSER LOOK 1 6. Bin (n): thùng
1. Stand for (v): viết tắt 7. Charity ( n): tổ chức từ thiện
2. Reduce (v): giảm 8. Borrow (v): mượn ( mình mượn)
3. Recycle (v): tái chế 9. Tip (n): cách
4. Create (v): tạo ra 10. Share (v): chia sẻ
5. Product (n):sản phẩm 11. Add (v): thêm
6. Material (n): chất liệu F. SKILLS 2
7. Less : ít 1. Elect (v): lựa chọn
8. Glass (n): cái ly 2. President (n): chủ tịch
9. Paper (n): giấy 3. Become (v): trở thành
10. Bottle (n): cái chai 4. Encourage (v): khuyến khích
11. Clothes (n): quần áo 5. Organise (v): tổ chức
12. Earth (n): trái đất 6. Fair (n) : hội chợ
13. Article (n): bài viết, mạo từ 7. Explanation (n): sự giải thích
14. Poem (n): bài thơ 8. Example (n): ví dụ
C. A CLOSER LOOK 2 9. Support (v): hỗ trợ
1. Friend (n): bạn bè 10. Event (n): sự kiện
2. Sink (n): bồn rửa tay G. LOOKING BACK
3. Onion (n): củ hành 11. Run away (v): chạy đi
4. Umbrella (n): cây dù 12. Bright (v): tỏa sáng
5. Classmate (n): bạn cùng lớp 13. Artist (n): họa sĩ
6. Keep (v): giữ gìn 14. Build (v): xây dựng
7. Warm (a): ấm áp 15. Hungry (a): đói
8. Dolphin (n): cá heo 16. Tired (a): mệt
9. Intelligent (a): thông minh
10. Animal (n): động vật
11. Shirt (n): áo sơ mi
12. Save (v): tiết kiệm, cứu
13. Waste (v): lãng phí
14. Fresh water (n): nước ngọt

You might also like