Professional Documents
Culture Documents
T V NG Chuyên Ngành Chăn Nuôi
T V NG Chuyên Ngành Chăn Nuôi
1 かう 飼う Chăn nuôi
10 ようけい 養鶏 nuôi gà
21 こや 小屋 chuồng
27 けいしゃ 鶏舎 chuồng gà
33 あひる 家鴨 vịt
34 にわとり 鶏 Con gà
35 いぬ 犬 Chó
36 ねこ 猫 Mèo
37 ひつじ 羊 Cừu
38 うし 牛 Bò
41 こうし 子牛 bò con
43 めうし 雌牛 bò đực
47 にゅうぎゅう 乳牛 Bò sữa
Bò cho sữa, bò nuôi để lấy
48 にゅうようぎゅう 乳用牛
sữa
49 ぶた 豚 heo
51 うさぎ Thỏ
52 やぎ 山羊 Dê
担当者:NPA 専門語
56 おけ máng (ăn)
68 インフルエンザ cúm
74 たけ 丈 chiều dài