Từ Vựng Chuyên Ngành Du Lịch

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

担当者:NPA 専門語

ガイド ガイド Hướng dẫn viên


ホテル Khách sạn
レストラン Nhà hàng
出発(しゅっぱつ Xuất phát / khởi hành
集合(しゅうごう) Tập trung / tập hợp
教会(きょうかい) Nhà thờ
動物園(どうぶつえん) Sở thú
博物館(はくぶつかん) Viện bảo tàng
遊園地(ゆうえんち) Khu vui chơi giải trí
郊外(こうがい) Ngoại ô
名所旧跡(めいしょきゅうせき) Khu danh thắng di tích cổ
回る(まわる) Vòng quanh / dạo quanh
歴史記念館(れきしきねんかん) Bảo tàng lịch sử
戻る(もどる) Quay về
到着(とうちゃく) Tới nơi
航空券(こうくうけん) Vé máy bay
満席(まんせき) Hết chỗ
一番の便(いちばんのびん) Chuyến bay sớm nhất
空いている(あいている) Còn chỗ / trống chỗ
日程(にってい) lịch trình
荷物(にもつ) Hành ý
ふもと Chân núi
中腹(ちゅうふく) lưng núi
頂上(ちょうじょう) Đỉnh núi
時刻(じこく) Thời điểm
日帰り旅行(ひがえりりょこう) Du lịch đi về trong ngày
乗り物(のりもの) Phương tiện di chuyển
担当者:NPA 専門語

登山口(とざんぐち) Cửa đi lên núi


ケーブルカー Xe cáp
改札口(かいさつぐち) Cửa soát vé
ハイキングコース Tour leo núi
所要時間(しょようじかん) Thời gian tham quan
休憩所(きゅうけいじょ) Chỗ nghỉ / dừng chân
景色(けしき) Cảnh sắc / phong cảnh

チケットセンター Trung tâm / cửa hàng bán vé


指定券(していけん) Vé đặt trước
招待券(しょうたいけん) Vé mời
入場券(にゅうじょうけん) Vé vào cổng
旅行客同士(りょこうきゃくどうし) Nhóm khách du lịch
車貸す(くるまかす) Mượn xe
世界各国を回る (せかいかっこくをまわる Vòng quanh thế giới
名所(めいしょ ) Danh thắng cảnh
旅行先(りょこうさき) Điểm du lịch
買い物が目当て(かいものがめあて) Mục đích mua sắm
グループ旅行(グループりょこう) Du lịch theo nhóm
荷物を積み下ろす(にもつをつみおろす) Bốc dỡ hành lý xuống
旅行用の鞄(りょこうようのかばん) Vali du lịch
詰める(つめる) Nhồi nhét (đồ vào vali)
キャスターつき Vai có bánh xe
サングラス kính mát
休 む ( や す む) Nghỉ ngơi
浜 は ま) bờ biển
砂浜すな bãi cát (biển)
担当者:NPA 専門語

海 (う み) đại dương
休 暇 (き ゅ う か) kỳ nghỉ hè
水 泳 (す い え い) bơi
晴れたはれた nắng
湿ったしめった ẩm ướt
暑 い ( あ つ い) nóng

空港 Sân bay
飛行機 Máy bay
フライト Chuyến bay
チケット Vé
パイロット Phi công
客室乗務員 Tiếp viên
便名 Số chuyến bay
搭乗ゲート Cửa lên máy bay
搭乗券 Phiếu lên máy bay
パスポート Hộ chiếu
担当者:NPA 専門語

機内持ち込み用手荷物 Hành lý xách tay


スーツケース Vali
荷札 にぶだ Thẻ hành lý
航空券 こうくうけん Vé máy bay
添乗員 てんじょういん Người phụ trách
責任を持つ せきにんをもつ Có trách nhiệm
取敢えず とりあえず Tạm thời
早速 さっそく Ngay tức khắc
手回り品 てまわりひん Đồ xách tay
温度差 おんどさ Sự chênh lệch nhiệt độ
時間差 じかんかせぎ Tranh thủ thời gian
時差ぼけ じさぼけ Sự chênh lệch múi giờ
微笑みの国 ほほえみのくに Đất nước hiếu khách
明け方 あけがた Bình minh
中華街 ちゅうかがい Khu phố Trung Hoa
雨水 あまみず Nước mưa
名物 めいぶつ Đặc sản, vật nổi tiếng
交通事情 こうつうじじょう Tình hình giao thông
交通渋滞 こうつうたいじゅう Ùn tắc giao thông
一方通行 いっぽつうこう Đường một chiều
乗り合いバス のりあいバス Xe bus công cộng
担当者:NPA 専門語

運賃 うんちん Cước vận chuyển


料金 りょうきん Tiền phí
預ける あずける Gửi gắm, giao phó
自動ロック じどうろっく Khóa tự động
貴重品 ひちょうひん Đồ quý giá
間借りする まがりする Thuê phòng
チェックイン Nhập phòng
チェックアウト Trả phòng
市内通話 しないつうわ Điện thoại trong thành phố
市外通話 しがいつうわ Điện thoại ngoài thành phố
国際電話 こくさいでんわ Điện thoại quốc tế
電話交換局 でんわこうかんきょく Tổng đài
明朝 みょうちょう Sáng sớm
サウナ Tắm hơi
待機する たいきする Nán ại, chờ đợi…
ラウンジ Phòng trò chuyện
宴会場 えんかいじょう Phòng tiệc
担当者:NPA 専門語

屋上 おくじょう Sân thượng


非常階段 ひじょうかいだん Cầu thang thoát hiểm
非常ベル ひじょうべる Chuông báo động
小銭 こぜに Tiền xu
ルーム.メート Người dọn phòng
参加者 さんかしゃ Người tham gia
変更 へんこう Thay đổi
全員 ぜんいん Toàn thể mọi người
ルーミングリスト danh sách phòng
部屋数 へやすう Số lượng phòng
部屋割り へやわり Chia phòng
隣同士 となりどうし Cùng bên cạnh
自由行動 じゆうこうどう Hoạt động tự do
入れ替える いれかえる Thay đổi phòng cho khách
特約店 とくやくてん Cửa hàng giá đặc biệt
別に べつに Đặc biệt
積み終える つみおえる Xếp dọn xong hành lý
送迎係り そうげいがかり Người đưa đón
責任者 せきにんしゃ Người chịu trách nhiệm
担当者:NPA 専門語

団体旅行 だんたいりょこう Du lịch theo đoàn


現地旅行代理店 げんちりょこうだいりてん Đại lý du lịch bản địa
団員 だんいん Thành viên đoàn
客層 きゃくそう loại khách
予定変更 よていへんこう Thay đổi dự định
変更事項 へんこうじこう Những mục thay đổi
食い違い くいちがい Không nhất trí, khác nhau
手配 てはい Chịu trách nhiệm
リクエストする yêu cầu
キャンセルする Hủy bỏ
裏書する うらがきする Viết ra mặt sau
未確認事項 みかくにんじこう Những mục chưa xác nhận
再確認 さいかくにん Xác nhận lại
部屋割り表 へやわりひょう Bảng chia phòng
名簿 めいぼ Danh sách tên
客数 きゃくすう Số lượng khách
ベッド数 べっどすう Số lượng giường
お子様連れ おこさまづれ Khách mang theo con
ご家族連れ ごかぞくづれ Đi cùng gia đình
ご親戚 ごせきにん Họ hàng
足のご不自由な方 あしのごふじゆなかた Khách bị liệt chân
団体行動 だんたいこうどう Hoạt động theo đoàn
自由参加 じゆうさんか Tham gia tự do
グループ行動 Hoạt động theo nhóm
担当者:NPA 専門語

パッケジ.ツアー Tour trọn gói


クレーム Phàn nàn, khiếu nại
貸し切りバス かしきりバス Xe bus thuê
送迎時間 そうげいじかん Thời gian đón
集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung
名札 Thẻ ghi tên
個数 こすう Số lượng hành lý

STT Hiragana Kanji Nghĩa

1 てんじょういん 添乗員 Người phụ trách

2 うちあわせ 打ち合わせ Thảo luận, bàn bạc

3 せきにんをもつ 責任を持つ Có trách nhiệm

4 つみこむ 積み込む Xếp lên

5 とりあえず 取敢えず Tạm thời

6 さっそく 早速 Ngay tức khắc

7 てまわりひん 手回り品 Đồ xách tay

8 おんどさ 温度差 Sự chênh lệch nhiệt độ

9 じかんかせぎ 時間稼ぎ Tranh thủ thời gian

10 じさぼけ 時差ぼけ Sự chênh lệch múi giờ

11 ほほえみのくに 微笑みの国 Đất nước hiếu khách

12 あけがた 明け方 Bình minh

13 ちゅうかがい 中華街 Khu phố Trung Hoa

14 あまみず 雨水 Nước mưa

15 めいぶつ 名物 Đặc sản, vật nổi tiếng

16 こうつうじじょう 交通事情 Tình hình giao thông

17 こうつうたいじゅう 交通渋滞 Ùn tắc giao thông

18 いっぽつうこう 一方通行 Đường một chiều


担当者:NPA 専門語

19 のりあいバス 乗り合いバス Xe bus công cộng

20 うんちん 運賃 Cước vận chuyển

21 りょうきん 料金 Tiền phí

22 あずける 預ける Gửi gắm, giao phó

23 じどうろっく 自動ロック Khóa tự động

24 きちょうひん 貴重品 Đồ quý giá

25 まがりする 間借りする Thuê phòng

26 チェックイン Nhận phòng

27 チェックアウト Trả phòng

28 しないつうわ 市内通話 Điện thoại trong thành phố

29 しがいつうわ 市外通話 Điện thoại ngoài thành phố

30 こくさいでんわ 国際電話 Điện thoại quốc tế

31 でんわこうかんきょく 電話交換局 Tổng đài

32 オペーレター Tổng đài

33 みょうちょう 明朝 Sáng sớm

34 サウナ Tắm hơi

35 たいきする 待機する Nán lại, chờ đợi

36 ラウンジ Phòng trò chuyện

37 えんかいじょう 宴会場 Phòng tiệc

38 おくじょう 屋上 Sân thượng

39 ひじょうかいだん 非常階段 Cầu thang thoát hiểm

40 ひじょうべる 非常ベル Chuông báo động

41 こぜに 小銭 Tiền xu

42 ルームメート Người dọn phòng

5 とりあえず 取敢えず Tạm thời

44 さんかしゃ 参加者 Người tham gia

45 へんこう 変更 Thay đổi


担当者:NPA 専門語

46 ぜんいん 全員 Toàn thể mọi người

47 ルーミングリスト danh sách phòng

48 へやすう 部屋数 Số lượng phòng

49 へやわり 部屋割り Chia phòng

50 となりどうし 隣同士 Cùng bên cạnh

51 じゆうこうどう 自由行動 Hoạt động tự do

52 いれかえる 入れ替える Thay đổi phòng cho khách

53 とくやくてん 特約店 Cửa hàng giá đặc biệt

54 べつに 別に Đặc biệt

55 つみおえる 積み終える Xếp dọn xong hành lý

56 そうげいがかり 送迎係り Người đưa đón

57 せきにんしゃ 責任者 Người chịu trách nhiệm

58 だんたいりょこう 団体旅行 Du lịch theo đoàn

59 げんちりょこうだいりてん 現地旅行代理店 Đại lý du lịch bản địa

60 だんいん 団員 Thành viên đoàn

61 きゃくそう 客層 Tầng lớp khách hàng

62 どうせい 同姓 Cùng là nữ

63 よていへんこう 予定変更 Thay đổi dự định

64 へんこうじこう 変更事項 Những mục thay đổi

65 くいちがい 食い違い Không nhất trí, khác nhau

66 てはい 手配 Bố trí, sắp xếp

67 リクエストする yêu cầu

68 キャンセルする Hủy bỏ

69 うらがきする 裏書する Viết ra mặt sau

70 みかくにんじこう 未確認事項 Những mục chưa xác nhận

71 さいかくにん 再確認 Xác nhận lại

72 へやわりひょう 部屋割り表 Bảng chia phòng


担当者:NPA 専門語

73 めいぼ 名簿 Danh sách tên

74 きゃくすう 客数 Số lượng khách

75 べっどすう ベッド数 Số lượng giường

76 こすう 個数 Số lượng hành lý

77 おこさまづれ お子様連れ Khách mang theo con

78 ごかぞくづれ ご家族連れ Đi cùng gia đình

79 ごせきにん ご親戚 Họ hàng

80 あしのごふじゆなかた 足のご不自由な方 Khách bị liệt chân

81 だんたいこうどう 団体行動 Hoạt động theo đoàn

82 じゆうさんか 自由参加 Tham gia tự do

83 グループこうどう グループ行動 Hoạt động theo nhóm

84 パッケジ.ツアー Tour trọn gói

85 クレーム Phàn nàn, khiếu nại

86 にふだ 荷札 Thẻ hành lý

87 なふだ 名札 Thẻ ghi tên

88 てにもつ 手荷物 Hành lý xách tay

89 スーツ.ケース valy

90 こうくうけん 航空券 Vé máy bay

91 パスポート Hộ chiếu

92 かしきりバス 貸し切りバス Xe bus thuê

93 そうげいじかん 送迎時間 Thời gian đón

94 しゅうごうじかん 集合時間 Thời gian tập trung

You might also like