Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Chuyên Ngành Du Lịch
Từ Vựng Chuyên Ngành Du Lịch
海 (う み) đại dương
休 暇 (き ゅ う か) kỳ nghỉ hè
水 泳 (す い え い) bơi
晴れたはれた nắng
湿ったしめった ẩm ướt
暑 い ( あ つ い) nóng
空港 Sân bay
飛行機 Máy bay
フライト Chuyến bay
チケット Vé
パイロット Phi công
客室乗務員 Tiếp viên
便名 Số chuyến bay
搭乗ゲート Cửa lên máy bay
搭乗券 Phiếu lên máy bay
パスポート Hộ chiếu
担当者:NPA 専門語
41 こぜに 小銭 Tiền xu
62 どうせい 同姓 Cùng là nữ
68 キャンセルする Hủy bỏ
89 スーツ.ケース valy
91 パスポート Hộ chiếu