Professional Documents
Culture Documents
dược cổ truyền - tổng hợp
dược cổ truyền - tổng hợp
LÝ KHÍ
1. chỉ xác/ chỉ thực : Citrus sinensis Rutaceae
-BPD: xác ( qủa chính) , thực ( quả non)
-TPHH: Saponin, glycosid
LỢI THỦY
1. Ý Dĩ: Coix lacrymajobi Poaceae
-BPD: hạt
-TPHH: tinh bột, đường, protid, lipid
-CN: lợi thủy
-YHHĐ: kviiêm, chống OXH, bảo vệ dạ dày, chống dị ứng, hạ đường
TẢ HẠ
1. Đại Hoàng: Rheum officinale Polygonaceae
-BPD: thân rễ
-TPHH: altraglycosid, tannin
-CN: tả hạ (hàn hạ)
-YHHĐ: tăng nhu động ruột, trừ sỏi mật, giam cholesterol máu, cầm máu
CỐ SÁP
1. Ngũ Bội Tử: Melaphis chinensis Anacradiaceae
-BPD: tổ ấu trùng sâu ký sinh trên cây NBT
-TPHH: Tannin, flavonoid, terpenoid
-CN: cố sáp
-YHHĐ: kháng khuẩn/viêm/virut, cầm tiêu chảy, hạ đường
TIÊU ĐẠO
1. Sơn Tra: Crataegus pinnatifida Rosaceae
-BPD: quả chín phơi khô
-TPHH: flavonoid, saponin, acid hữu cơ
-CN: tiêu đạo
-YHHĐ: ức chế kiết lỵ, giãn khí quản, tiêu hóa, hạ huyết áp, hạ cholesterol
NHÓM LÝ HUYẾT
HOẠT HUYẾT
1. Hồng Hoa: Carthamus tinctorius Asteraceae
-BPD: hoa
-TPHH: Flavonoid, sắc tố, tinh dầu,
-CN: Hoạt huyết
-YH: chống đông máu, chống OXH, giảm lipid máu, hạ huyết áp, co bóp tử cung
PHÁ HUYẾT
2. Nga Truật: Curcuma zedoaria Zingiberaceae
-BPD: thân rễ
-TPHH: tinh dầu, nhựa, chất nhày
-CN: phá huyết
-YH: kháng khuẩn/viêm/nấm, giảm đau, chống đông máu, bảo vệ gan
BỔ DƯƠNG
1. Cốt Toái Bổ: Drynarina fortunei Polypodiaceae
-BPD: thân rễ
-TPHH: flavônid, lignan
-CN: bổ dương
-YH: kháng viêm khớp, tăng cường sinh dục nữ, điều hòa miễn dịch, chống oxh
BỔ HUYẾT
1. Long Nhãn: Dimocaropus longan Sapindaceae
-BPD: áo hạt quả nhãn
-TPHH: Flavonoid, protid, aa, acid hữu cơ
-CN: bổ huyết
-YH: chống oxh, điều hòa miễn dịch, an thần, chóng mặt
2. Hà thủ ô : Fallopia multiflora Polygonaceae
- BPD: rễ củ
- TPHH: Flavonoid, altraglycosid
- CN: bổ huyết
- YH: kháng khuẩn, kháng viêm
3. Đương quy: Angelica sinensis Apiaceae
- BPD: thân rễ
TPHH: Tinh dầu, coumarin
CN: Bổ huyết
YH: tạo máu, hạ huyết áp, chống oxy hóa