T V NG Chuyên Ngành Ô Tô

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

担当者:NPA 専門語

適用 てきよう Áp dụng, ứng dụng


隠す かくす Ẩn, giấu kín
悪影響 あくえいきょう Ảnh hưởng xấu
安全 あんぜん An toàn
略図 りゃくず Lược đồ, bản vẽ sơ lược
図面 ずめん Bản vẽ thiết kế
説明書 せつめいしょ Bản hướng dẫn
計画書 けいかくしょ Bản kế hoạch
半径 はんけい Bán kính
球の半径 きゅう の はんけい Bán kính mặt cầu
抑える、押さえる おさえる Ấn xuống, khống chế, áp chế
音 おと Âm thanh
光 ひかり Ánh sáng
スケッチ Bản phác thảo
原稿 げんこう Bản thảo
本体 ほんたい Bản thể, thực thể
汚す よごす Bẩn thỉu
詳細図 しょうさいず Bản vẽ chi tiết
平面図 へいめんず Bản vẽ chiếu bằng
側面図 そくめんず Bản vẽ chiếu cạnh
主投影図 しゅとうえいず Bản vẽ hình chiếu chính
正面図 しょうめんず Bản vẽ mặt trước
全体図 ぜんたいず Bản vẽ tổng quan
一覧 Bảng biểu
チェックリスト Bảng kiểm tra
均一 きんいつ Bằng nhau, cân bằng
扁平 へんぺい Bằng phẳng, nhẵn nhụi
担当者:NPA 専門語

名札 なふだ Bảng tên


ギヤ Bánh răng
歯車 はぐるま、モシュール Bánh răng ô tô
後輪 こうりん Bánh xe sau
前輪 ぜんりん Bánh xe trước
車輪 しゃりん、 Bánh xe
台風 たいふう Bão, gió lớn
報告 ほうこく Báo cáo
日報 にっぽう Báo cáo ngày
週報 しゅうほう Báo cáo tuần
月報 げっぽう Báo cáo tháng
保証 ほしょう Bảo đảm, bảo hành
含む ふくむ Bao hàm, chứa đựng
保険 ほけん Bảo hiểm
整備 せいび Bảo quản, duy trì
開始 かいし Bắt đầu
折れる おれる Bẻ gập, bẻ gẫy
傍ら かたわら Bên cạnh, xung quanh
近傍 きんぼう Bền dai, chịu được lâu

右記 うき Bên phải
左記 さき Bên trái
奥 おく Bên trong, nội thất
遭難 そうなん Bị tai nạn, bị nguy hiểm
変形 へんけい Biến dạng
偏差 へんさ Độ lệch
担当者:NPA 専門語

変更 へんこう Biến đổi


消失 しょしつ Biến mất, tiêu dùng
編集 へんしゅう Biên tập, biên soạn, chọn lọc
変速 へんそく Sang số, đổi số
評価 ひょうか Bình giá, đánh giá, định giá
平均 へいきん Bình quân
荷造り にづくり Bó, gói, xếp đặt
背景 はいけい Bối cảnh
量る、計る はかる Cân, đo lường
締める しめる Buộc chặt
対称 たいしょう Cân xứng, đối xứng
エッジ Cạnh, mép, rìa, gờ
アーム Cánh chịu lực
以上 いじょう Cao hơn
グレード Cấp bậc, mức độ
上級 じょうきゅう Cấp trên, thượng cấp
切る きる Cắt
構成 こうせい Cấu thành
構築 こうちく cấu trúc, xây dựng
タッチ Chạm vào, đụng vào, kề sát
抑える おさえる Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc
認める みとめる Chấp nhận, thừa nhận
厳密 げんみつ Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
積み上げ つみあげ Chất đống, đống
フューエル Chất đốt, nguyên liệu
品質 ひんしつ Chất lượng
焼ける やける Cháy
担当者:NPA 専門語

流す ながす Chảy (nước chảy)


飛び出す とびだす Chạy ra, nhảy ra
漏れる もれる Chảy ra, rò rỉ
作る、造る つくる Chế tạo
チェック Kiểm tra
差し込む さしこむ Chèn vào, lồng vào
指定 してい Chỉ định
支配 しはい Chi phối, ảnh hưởng
指摘 してき Chỉ ra, chỉ trích
指示 しじ Chỉ thị
要領 ようりょう Chỉ dẫn
他部品 たぶひん Chi tiết khác
部品 ぶひん Chi tiết, bộ phận
単品 たんぴん Chi tiết đơn

STT Hiragana Kanji Nghĩa

1 てきよう 適用 Áp dụng, ứng dụng

2 かくす 隠す Ẩn, giấu kín

3 あくえいきょう 悪影響 Ảnh hưởng xấu

4 あんぜん 安全 An toàn

5 りゃくず 略図 Lược đồ, bản vẽ sơ lược

6 ずめん 図面 Bản vẽ thiết kế

7 せつめいしょ 説明書 Bản hướng dẫn

8 けいかくしょ 計画書 Bản kế hoạch

9 はんけい 半径 Bán kính

10 きゅう の はんけい 球の半径 Bán kính mặt cầu


担当者:NPA 専門語

11 おさえる 抑える、押さえる Ấn xuống, khống chế, áp chế

12 おと 音 Âm thanh

13 ひかり 光 Ánh sáng

14 スケッチ Bản phác thảo

15 げんこう 原稿 Bản thảo

16 ほんたい 本体 Bản thể, thực thể

17 よごす 汚す Bẩn thỉu

18 しょうさいず 詳細図 Bản vẽ chi tiết

19 へいめんず 平面図 Bản vẽ chiếu bằng

20 そくめんず 側面図 Bản vẽ chiếu cạnh

21 しゅとうえいず 主投影図 Bản vẽ hình chiếu chính

22 しょうめんず 正面図 Bản vẽ mặt trước

23 ぜんたいず 全体図 Bản vẽ tổng quan

24 チェックリスト Bảng kiểm tra

25 きんいつ 均一 Bằng nhau, cân bằng

26 へんぺい 扁平 Bằng phẳng, nhẵn nhụi

27 なふだ 名札 Bảng tên

28 ギヤ Gean Bánh răng

29 はぐるまモ(シュール) 歯車 Bánh răng ô tô

30 こうりん 後輪 Bánh xe sau

31 ぜんりん 前輪 Bánh xe trước

32 しゃりん 車輪 Bánh xe

33 たいふう 台風 Bão, gió lớn

34 ほうこく 報告 Báo cáo

35 にっぽう 日報 Báo cáo ngày

36 しゅうほう 週報 Báo cáo tuần

37 げっぽう 月報 Báo cáo tháng


担当者:NPA 専門語

38 ほしょう 保証 Bảo đảm, bảo hành

39 ふくむ 含む Bao hàm, chứa đựn

40 ほけん 保険 Bảo hiểm

41 せいび 整備 Bảo quản, duy trì

42 かいし 開始 Bắt đầu

43 ふまん 不満 Bất mãn, bất bình

44 ちゃくしゅ 着手 Bắt tay vào việc

45 おれる 折れる Bẻ gập, bẻ gẫy

46 かたわら 傍ら Bên cạnh, xung quanh

47 きんぼう 近傍 Bền dai, chịu được lâu

48 うき 右記 Bên phải

49 さき 左記 Bên trái

50 おく 奥 Bên trong, nội thất

51 そうなん 遭難 Bị tai nạn, bị nguy hiểm

52 へんけい 変形 Biến dạng

53 へんさ 偏差 Độ lệch

54 へんこう 変更 Thay đổi

55 しょしつ 消失 Biến mất, tiêu dùng

56 へんしゅう 編集 Biên tập, biên soạn, chọn lọc

57 へんそく 変速 Sang số, đổi số

58 ひょうか 評価 Bình giá, đánh giá, định giá

59 へいきん 平均 Bình quân

60 にづくり 荷造り Bó, gói, xếp đặt

61 はいけい 背景 Bối cảnh

62 はかる 量る. 計る Cân, đo lường

63 しめる 締める Buộc chặt

64 たいしょう 対称 Cân xứng, đối xứng


担当者:NPA 専門語

65 エッジ Cạnh, mép, rìa, gờ

66 アーム Cánh chịu lực

67 いじょう 以上 Cao hơn

68 グレード Cấp bậc, mức độ

69 じょうきゅう 上級 Cấp trên, thượng cấp

70 きる 切る Cắt

71 しつもん 質問 Câu hỏi


Câu kết thúc khi nhờ vả việc
72 よろしく おねがい いたします 宜しくお願い致しま
gì đó

73 こうせい 構成 Cấu thành

74 こうちく 構築 cấu trúc, xây dựng

75 タッチ Chạm vào, đụng vào, kề sá


Chặn, kẹp lại, không cho tiếp
76 おさえる 抑える
xúc

77 あいさつ 挨拶 Chào hỏi

78 おさき に しつれいします お先に失礼します Chào trước khi về

79 みとめる 認める Chấp nhận, thừa nhận

80 げんみつ 厳密 Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt

81 つみあげ 積み上げ Chất đống, đống

82 フューエル Chất đốt, nguyên liệu

83 ひんしつ 品質 Chất lượng, phẩm chất

84 やける 焼ける Cháy

85 ながす 流す Chảy ( nước chảy)

86 ぼうそう 暴走 Chạy lung tung

87 とびだす 飛び出す Chạy ra, nhảy ra

88 もれる 漏れる Chảy ra, rò rỉ

89 つくる 作る. 造る Chế tạo

90 チェック Kiểm tra


担当者:NPA 専門語

91 さしこむ 差し込む Chèn vào, lồng vào

92 してい 指定 Chỉ định

93 しはい 支配 Chi phối, ảnh hưởng

94 してき 指摘 Chỉ ra, chỉ trích

95 しじ 指示 Chỉ thị

96 ようりょう 要領 Chỉ dẫn

97 たぶひん 他部品 Chi tiết khác

98 ぶひん 部品 Chi tiết, bộ phận

99 たんぴん 単品 Chi tiết đơn

You might also like