Professional Documents
Culture Documents
T V NG Chuyên Ngành Khách S N
T V NG Chuyên Ngành Khách S N
にもつ 荷物 hành lý
ろうか 廊下 hành lang
りょうがえ 両替 đổi tiền
おてあらい お手洗い nhà vệ sinh
ぜいきん 税金 thuế
ごちゅうもん ご注文 gọi món
しはらい 支払い thanh toán trả tiền
たいざい 滞在 lưu lại, ở lại
ごよやく ご予約 đặt trước
せいつひ thiết bị, trang thiết bị
でんきゅうく 電球 bóng đèn
てんじょういん 添乗員 hướng dẫn viên du lịch
わりびき 割引 giảm giá
おみやげ お土産 quà lưu niệm
もうふ 毛布く chăn
わすれもの 忘れ物 đồ để quên
くうこう 空港 sân bay
せっけん 石鹸 xà phòng