Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng Chuyên ngành Kế toán
Từ vựng Chuyên ngành Kế toán
はんばいひ、いっばんか 販売費, 一般管理費, tong hop chi phi ban hang ,chi phi
44 んりひ、さいむひよう 財務費用 quan ly , gia von bán hàng
50 A ぎんこうのよきん A 銀行の預金
51 けいざい 経済 Kinh tế
nghiệp
おとうさんのしょうばいはな お父さんの商売は何 Cha anh làm nghề gì?
80 んですか ですか
81 しょうばいかえする 商売替えする Thay đổi nghề
あかんぼうはなくのがしょう 赤ん坊は泣くのが商 Khóc là nghề của trẻ con mà
82 ばいだ 売だ
83 うる 売る Bán
93 はつばい 発売 Bán ra
100 うりかけきん/みしゅうきん 売掛金/未収金 phải thu của khách hàng (phải thu)
145 どうぐ 道具
161 きんゆうひよう 金融費用 chi phí của các hoat động tài chính