Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Tất tần tật về từ vựng hàn

アーク vùng hồ quang

アーク溶接 hàn hồ quang 抵抗溶接 hàn điện trở

脚 chân 超音波溶接 hàn siêu âm

アセチレン khí axetylen 摩擦圧接 hàn áp lực ma sát

圧接 hàn áp lực 冷間圧接 hàn áp lực nguội

アルゴン khí argon 爆発圧接 hàn áp lực nổ

石油缶 thùng dầu 加圧テルミット溶接 hàn nhiệt nhôm có lực ép

裏はつり cạo phía sau はんだ付 (軟ろう付) hàn bằng hợp kim mềm

エアアークガウジング cắt rãnh bằng không khí ép 【硬】ろう付 hàn bằng hợp kim cứng

エア入口 cửa vào của không khí アークろう付 hàn hồ quang hợp kim cứng

エア噴出口 lỗ phun không khí 抵抗ろう付 hàn hợp kim cứng điện trở

エレクトロスラグ溶接 hàn điện xỉ 炉内ろう付 hàn bằng hợp kim cứng trong lò

加圧溶接 hàn gia tăng áp lực 被覆アーク溶接 hàn tay bằng que hàn bọc thuốc

ガイド bộ phận dẫn hướng ガスシールドアーク溶接 hàn trong môi trường khí bảo vệ

ガイド調整ねじ vít điều chỉnh bộ phận dẫn hướng サブマージアーク溶接 hàn dưới lớp thuốc bảo vệ

ガウジング cắt rãnh lòng máng セルフシールドアーク溶接 hàn hồ quang tự bảo vệ

ガス圧接 hàn khí ép アークスポット溶接 hàn hồ quang điểm

ガスガウジング cắt rãnh lòng máng bằng khí アークスタッド溶接 hàn hồ quang đinh chốt

ガス切断 cắt bằng khí 溶極式 điện cực nóng chảy

ガスノズル vòi phun khí 非溶極式 điện cực không nóng chảy

ガス溶接 hàn khí マグ溶接 hàn MAG

機械的溶合法 phương pháp cơ khí ミグ溶接 hàn MIG

気密性 kín gió エレクトロガスアーク溶接 hàn hồ quang điện khí

キャブタイヤ cáp cabtyre ティグ溶接 hàn TIG

急熱 đốt nóng nhanh プラズマアーク溶接 hàn Plasma


急熱 đốt nóng nhanh プラズマアーク溶接 hàn Plasma

急冷 làm lạnh nhanh 低い融点 điểm nóng chảy thấp hơn

凝固スラグ xỉ đặc 金属 kim loại

局部的 tính cục bộ 毛細管現象 hiện tượng mao dẫn

軽減 nhẹ bớt 接合面 mặt tiếp diện

形態 hình thức 間隙 khoảng cách (khe)

高速溶接 tốc độ hàn nhanh 原理 nguyên lý

光ビーム溶接 hàn bằng tia sáng グラビティ溶接 hàn bằng que hàn dựng nghiêng

コレット ống kẹp điện cực 重力式溶接 hàn trọng lực

コンタクトジョー kẹp dẫn điện 支持部 bộ phận chống đỡ

細径のワイヤ dây hàn đường kính nhỏ 一定角度 một góc nhất định

作動ガス khí tác động 低角度溶接 hàn ở một khóc độ thấp

残留応力 áp suất còn dư 棒端 mũi que hàn

シールドガス khí bảo vệ マグネット nam châm

自動溶接 hàn tự động ゼンマイばね lò xo

遮光保護具 thiết bị che tia sáng 変角プレートブロック phiến vuông thay đổi độ góc

周波数 tần số 始動レバー cần khởi động

蒸気 hơi 継手性能 tính năng kết nối

心線 dây lõi hàn 全姿勢溶接 hàn được bất cứ tư thế nào

水密 kín nước ワイヤ dây lõi hàn

スタッド溶接 hàn đinh chốt 供給モータ động cơ cấp dây

摺動銅当て金 miếng đồng đệm trượt 溶接電源 nguồn điện hàn

スライダ con trượt コンタクトチップ ống tiếp điện (contact tip)

スライドバー thanh trượt 送給ローラ con lăn cấp dây

スラグ xỉ 消耗性電極ワイヤ dây điện cực nóng chảy

説酸剤 chất khử ô xi 溶接方向 hướng hàn


切断材 vật liệu bị cắt 制御装置 bộ điều khiển

切断速度 tốc độ cắt ワイヤ送給系 cơ cấu cấp dây

接地 tiếp đất シールドガス供給系 cơ cấu cung cấp khí bảo vệ

説窒剤 chất khử ni tơ 銅メッキ mạ đồng

送給モータ động cơ cấp dây 水素 khí hidro

ソリッドワイヤ dây hàn đặc 非鉄金属 kim loại màu

立向上進溶接方法 phương pháp hàn thẳng lên trên 開先加工 gia công rãnh hàn

タングステン電極 điện cực vonfram 角変形 góc độ biến dạng

炭酸ガス khí CO2 溶接パス数 số lượt hàn

短縮 rút ngắn 高電流 cường độ dòng điện lớn

鍛接 hàn kiểu rèn 溶着速度 tốc độ hàn nhanh

断面積 diện tích cắt ngang 軟化と脆化 mềm và giòn

継手効率 hiệu quả kết nối スパッタ vụn hàn

低合金銅 thép hợp kim thấp ヒューム khói hàn

抵抗率 điện trở xuất アルミニウム nhôm

テルミット溶接 hàn nhiệt nhôm マグネシウム magie

電圧制御函 hộp ổn áp 水冷拘束ノズル vòi hạn chế làm mát bằng nước

電気回路 mạch điện エネルギー密度 mật độ năng lượng

電子ビーム溶接 hàn bằng tia điện tử プラズマジェット luồng plasma

トーチ mỏ hàn 噴出する bắn ra

融接 hàn hợp kim nóng chảy 溶接材料 vật liệu hàn

熱集中性 tính hội tụ nhiệt キーホール溶接 hàn thủng lỗ

ノズル vòi phun 極薄板 tấm mỏng

パイロットアーク電源 nguồn điện hồ quang điều khiển 突合溶接 hàn đối đầu

反応域 khu vực phản ứng 運搬 vận chuyển

ビード幅 bề rộng đường hàn クレータ処理 xử lý vết lõm


ビード幅 bề rộng đường hàn クレータ処理 xử lý vết lõm

ひずみ bị méo mó, biến dạng ソリッドワイヤ dây hàn đặc

被覆剤 thuốc bọc 寸法 kích thước

被溶接材 vật liệu hàn 許容差 dung sai

不活性ガス khí trơ 製品の状態 trạng thái sản phẩm

ブタン khí butan 表示 hiển thị

物質の電気的性質 tính dẫn điện của vật chất 包装 bao bì

フラックス入りワイヤ dây hàn lõi thuốc 耐気孔性 ít có bọt trong chỗ hàn

フラックスホッパー hệ thống cấp thuốc hàn 機械的性質 tính chất cơ học

プロパン khí propan 靭性 cứng rắn

ヘリウム khí heli 延性 giãn dài

保管ガス khí bảo hộ 高張力鋼 thép có tính năng cao

保護チューブ ống bảo vệ 低温用綱用 thép dùng ở nhiệt độ thấp

母材 kim loại cơ bản 熱切断方法 phương pháp cắt bằng nhiệt

ホルダ kìm hàn パウダ切断 cắt bằng bột kim loại

ボンドフラックス thuốc hàn kết dính 切断火口 mỏ phun lửa để cắt

冶金的接合法 phương pháp luyện kim 予熱ガス khí đốt nóng trước

軟銅 thép mềm 予熱炎 ngọn lửa đốt nóng trước

溶接金属 kim loại mối hàn ドラグライン đường kéo khi cắt

溶接ケーブル cáp hàn 切断方向 hướng cắt

溶接線 dây hàn ベベル角度 độ góc nghiêng

溶接の特徴 đặc điểm của kỹ thuật hàn 切断溝幅 chiều rộng rãnh cắt

溶接ビード vảy hàn ライナ bộ phân phối khí

溶接棒 que hàn 反射鏡 kính phản xạ

溶断 cắt nung chảy 集光レンズ thấu kính hội tụ

溶滴 giọt hàn アシストガス khí hỗ trợ


溶融スラグ xỉ nóng chảy 直流 điện một chiều

溶融接合 hàn làm chảy nguyên liệu 防じんマスク mặt nạ ngừa bụi

溶融地 vũng hàn 電圧 điện áp

溶融フラックス thuốc hàn nóng chảy 電流 dòng điện

予熱域 khu vực đốt nóng trước 抵抗 điện trở

冷却水 nước làm nguội 電力 công suất

レーザビーム溶接 hàn bằng laze 電力量 điện năng

ろう接 hàn bằng hợp kim dễ chảy 交流 điện xoay chiều

低圧電気 điện áp thấp 正比例 tỷ lệ thuận

電撃危険性 nguy cơ bị sốc điện 反比例 tỷ lệ nghịch

通電電流 cường độ dòng điện chạy qua 感知 cảm nhận

離説電流 dòng điện thoát ly 手の固着 tay dính chặt

感知電流 dòng điện cảm biết けいれん co giật

国際電気標準会議 ủy ban kỹ thuật điện quốc tế 呼吸困難 nghẹt thở khó thở

心室細動電流 dòng điện gây tâm thất đập nhẹ 心拍停止 nhịp tim ngừng lại

安全電圧 điện áp an toàn 意識の喪失 bất tỉnh

人体抵抗 điện trở của cơ thể 器質的損傷 tổn thương cơ quan

サブマージアーク溶接 hàn dưới lớp thuốc bảo vệ 二次災害 thảm họa thứ 2

エレクトロガスアーク溶接 hàn hồ quang điện khí 一次コイル cuộn sơ cấp

自動電撃防止装置 thiết bị tự động ngừa sốc điện 二次コイル cuộn thứ cấp

電源開閉器 bộ đóng mở mạch điện 交流電源 nguồn điện xoay chiều

開路電圧 điện áp mở mạch 移動 di động

無負荷電圧 điện áp không tải 補助鉄心 lõi sắt phụ

出力電圧 điện áp đầu ra 主鉄心 lõi sắt chính

定格出力電流 cường độ ngạch định dòng điện エンジン駆動方式 phương pháp chạy bằng động cơ

定格使用率 suất sử dụng ngạch định 整流方式 phương pháp chỉnh lưu
定格使用率 suất sử dụng ngạch định 整流方式 phương pháp chỉnh lưu

出力電流の範囲 phạm vi dòng điện đầu ra タップ切替トランス方式 dùng bộ biến áp nhiều đầu ra

最高無負荷電圧 điện áp không tải cao nhất スライドトランス方式 dùng bộ biến áp có con trượt

定格負荷電圧 điện áp có tải ngạch định サイリスタ制御方式 dùng Tyristo

使用可能 có thể dùng được インバータ制御方式 dùng bộ biến tần

溶接棒の径 đường kính que hàn ガスボンベ bình khí

排水 nước thải T継手 Liên kết chữ T

リール cuộn dây アークストライク vết hồ quang đánh

水源 nguồn nước 運棒 kỹ thuật que hàn

流量計 lưu lượng kế ジグ đồ gá

減圧弁 van giảm áp ガス圧接 hàn áp suất khí

重力式溶接 hàn trọng lực 溶落ちる cháy xuyên

積層 chồng lớp 熱応力 ứng suất nhiệt

全姿勢 tất cả các tư thế のど厚 độ dày mối hàn góc

タック溶接 hàn gá 横向姿勢 tư thế hàn ngang

チッピングハンマ búa gõ mối hàn ルート面 mặt đáy

突合せ継手 liên kết đối đầu アークスポットタイマ bộ định giờ điểm

冷却水循環装置 hệ thống tuần hoàn nước giải nhiệt

You might also like