Professional Documents
Culture Documents
Tu Vung Tieng Nhat Chuyen Nganh Han Xi
Tu Vung Tieng Nhat Chuyen Nganh Han Xi
裏はつり cạo phía sau はんだ付 (軟ろう付) hàn bằng hợp kim mềm
エアアークガウジング cắt rãnh bằng không khí ép 【硬】ろう付 hàn bằng hợp kim cứng
エア入口 cửa vào của không khí アークろう付 hàn hồ quang hợp kim cứng
エア噴出口 lỗ phun không khí 抵抗ろう付 hàn hợp kim cứng điện trở
エレクトロスラグ溶接 hàn điện xỉ 炉内ろう付 hàn bằng hợp kim cứng trong lò
加圧溶接 hàn gia tăng áp lực 被覆アーク溶接 hàn tay bằng que hàn bọc thuốc
ガイド bộ phận dẫn hướng ガスシールドアーク溶接 hàn trong môi trường khí bảo vệ
ガイド調整ねじ vít điều chỉnh bộ phận dẫn hướng サブマージアーク溶接 hàn dưới lớp thuốc bảo vệ
ガスガウジング cắt rãnh lòng máng bằng khí アークスタッド溶接 hàn hồ quang đinh chốt
ガスノズル vòi phun khí 非溶極式 điện cực không nóng chảy
光ビーム溶接 hàn bằng tia sáng グラビティ溶接 hàn bằng que hàn dựng nghiêng
細径のワイヤ dây hàn đường kính nhỏ 一定角度 một góc nhất định
遮光保護具 thiết bị che tia sáng 変角プレートブロック phiến vuông thay đổi độ góc
立向上進溶接方法 phương pháp hàn thẳng lên trên 開先加工 gia công rãnh hàn
電圧制御函 hộp ổn áp 水冷拘束ノズル vòi hạn chế làm mát bằng nước
パイロットアーク電源 nguồn điện hồ quang điều khiển 突合溶接 hàn đối đầu
フラックス入りワイヤ dây hàn lõi thuốc 耐気孔性 ít có bọt trong chỗ hàn
冶金的接合法 phương pháp luyện kim 予熱ガス khí đốt nóng trước
溶接金属 kim loại mối hàn ドラグライン đường kéo khi cắt
溶接の特徴 đặc điểm của kỹ thuật hàn 切断溝幅 chiều rộng rãnh cắt
溶融接合 hàn làm chảy nguyên liệu 防じんマスク mặt nạ ngừa bụi
国際電気標準会議 ủy ban kỹ thuật điện quốc tế 呼吸困難 nghẹt thở khó thở
心室細動電流 dòng điện gây tâm thất đập nhẹ 心拍停止 nhịp tim ngừng lại
サブマージアーク溶接 hàn dưới lớp thuốc bảo vệ 二次災害 thảm họa thứ 2
自動電撃防止装置 thiết bị tự động ngừa sốc điện 二次コイル cuộn thứ cấp
定格出力電流 cường độ ngạch định dòng điện エンジン駆動方式 phương pháp chạy bằng động cơ
定格使用率 suất sử dụng ngạch định 整流方式 phương pháp chỉnh lưu
定格使用率 suất sử dụng ngạch định 整流方式 phương pháp chỉnh lưu
出力電流の範囲 phạm vi dòng điện đầu ra タップ切替トランス方式 dùng bộ biến áp nhiều đầu ra
最高無負荷電圧 điện áp không tải cao nhất スライドトランス方式 dùng bộ biến áp có con trượt