Professional Documents
Culture Documents
Điều Chỉnh Tè Le
Điều Chỉnh Tè Le
TSTĐ TSSS 1
730/94/13 Đường Lê Đức 631/37/5 Đường Lê
Thọ, phường 15, quận Gò Đức Thọ, phường 16,
Vấp quận Gò Vấp
Số lượng 3 3
Diện tích 2.4 3.2
Nhà vệ sinh
Ngang 1 1.2
Dài 2.55 3
Số lượng 1 0
Diện tích 10.24
Phòng thờ
Ngang 3.2
Dài 3.2
Số lượng 3 4
Diện tích 8.3 8.8
Phòng ngủ
Ngang 2.6 2.5
Dài 3.2 3.5
6 3
3.96 3.8
1.2 1.2
3.3 3.5
0 0
0
5 4
9.88 8.4
2.6 2.4
3.8 3.5
2,066,667
276,667
1,233,333
1,400,000
366,667
1,700,000
7,043,333
TSSS 3
7,043,333
TSSS 3
7,043,333
TSSS 3
(82,551,826)
𝐺𝑖á 𝑡𝑟ị đ𝑖ề𝑢 𝑐ℎỉ𝑛ℎ =
(𝑆ố 𝑝ℎò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 𝑡ℎẩ𝑚 đị𝑛ℎ – 𝑆 ố 𝑝ℎ ò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡 à𝑖 𝑠 ả𝑛 𝑠𝑜 𝑠 á𝑛ℎ ) ∗
𝐷𝑖ệ𝑛 𝑡í𝑐ℎ 𝑝ℎò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 𝑠𝑜 𝑠á𝑛ℎ ∗ 𝑆𝑢 ấ𝑡 𝑣 ố𝑛 đầ𝑢 𝑡 ư ∗ 𝐻 ệ 𝑠 ố đ𝑖 ề𝑢 𝑐ℎ ỉ𝑛ℎ +
𝐺𝑖á 𝑏ì𝑛ℎ 𝑞𝑢â𝑛 𝑡ấ𝑡 𝑐ả 𝑡ℎ𝑖ế𝑡 𝑏ị 𝑣ệ 𝑠𝑖𝑛ℎ
Suất vốn đầu tư 2-3 tầng 7,988,000
4 tầng 7,988,000
Hệ số điều chỉnh 1.046
Tỷ lệ hao mòn TSSS2 Căn 730 mái ngói hơi cũ tường ẩm mốc
2-3 tầng
Suất vốn đầu tư
3-4 tầng
Hệ số điều chỉnh vùng
Giá trị còn lại
Khoản mục TSTĐ TSSS1 TSSS2 TSSS3
Gía bán bất động sản 8,200,000,000 5,650,000,000 5,500,000,000 9,100,000,000
TSTĐ TSSS 1
1488/2/1 Đường Lê Đức 631/37/5 Đường Lê
Thọ, phường 13, quận Gò Đức Thọ, phường 16,
Vấp quận Gò Vấp
Số lượng 5 3
Diện tích 3.6
Nhà vệ sinh
Ngang 1.2
Dài 3
Số lượng 0 0
Diện tích
Phòng thờ
Ngang
Dài
Số lượng 4 4
Diện tích 7.7
Phòng ngủ
Ngang 2.2
Dài 3.5
3 3
2.55 4.2
1 1.2
2.55 3.5
1 0
10.24 0
3.2
3.2
3 4
8.0 8.4
2.5 2.4
3.2 3.5
2,066,667
276,667
1,233,333
1,400,000
366,667
1,700,000
7,043,333
7650000000
𝐺𝑖á 𝑡𝑟ị đ𝑖ề𝑢 𝑐ℎỉ𝑛ℎ =
(𝑆ố 𝑝ℎò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 𝑡ℎẩ𝑚 đị𝑛ℎ – 𝑆 ố 𝑝ℎ ò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡 à𝑖 𝑠 ả𝑛 𝑠𝑜 𝑠 á𝑛ℎ ) ∗
𝐷𝑖ệ𝑛 𝑡í𝑐ℎ 𝑝ℎò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 𝑠𝑜 𝑠á𝑛ℎ ∗ 𝑆𝑢 ấ𝑡 𝑣 ố𝑛 đầ𝑢 𝑡 ư ∗ 𝐻 ệ 𝑠 ố đ𝑖 ề𝑢 𝑐ℎ ỉ𝑛ℎ +
𝐺𝑖á 𝑏ì𝑛ℎ 𝑞𝑢â𝑛 𝑡ấ𝑡 𝑐ả 𝑡ℎ𝑖ế𝑡 𝑏ị 𝑣ệ 𝑠𝑖𝑛ℎ
Suất vốn đầu tư 2-3 tầng 7,988,000
4 tầng 7,988,000
Hệ số điều chỉnh 1.046
Tỷ lệ hao mòn TSSS2 Căn 730 mái ngói hơi cũ tường ẩm mốc