Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

Suất vốn đầu tư 7,988,000

Hệ số điều chỉnh 1.046

TSTĐ TSSS 1
730/94/13 Đường Lê Đức 631/37/5 Đường Lê
Thọ, phường 15, quận Gò Đức Thọ, phường 16,
Vấp quận Gò Vấp

Số lượng 3 3
Diện tích 2.4 3.2
Nhà vệ sinh
Ngang 1 1.2
Dài 2.55 3
Số lượng 1 0
Diện tích 10.24
Phòng thờ
Ngang 3.2
Dài 3.2
Số lượng 3 4
Diện tích 8.3 8.8
Phòng ngủ
Ngang 2.6 2.5
Dài 3.2 3.5

Đơn giá thiết bị phòng tắm


Điều chỉnh nhà vệ sinh
Công ty xây dựng Công ty TNHH tư vấn Công ty Cổ phần tư
Huy Hoàng thiết kế xây dựng Kim vấn thiết kế và xây
Anh dựng Hà Nội Xanh

link link link

Bồn cầu 1,900,000 1,800,000 2,500,000


Vòi xịt 350,000 230,000 250,000
Bồn rửa/Lavabo 700,000 1,500,000 1,500,000
Vòi rửa Lavabo 1,350,000 1,350,000 1,500,000
Gương 350,000 450,000 300,000
Vòi sen 1,350,000 1,750,000 2,000,000
Tổng cộng

Điều chỉnh nhà vệ sinh


TSSS 1 TSSS 2
7,043,333 (73,168,967)

Điều chỉnh phòng thờ


TSSS 1 TSSS 2
92,603,121 7,043,333

Điều chỉnh phòng ngủ


TSSS 1 TSSS 2
(62,473,994) (146,220,340)

Yếu tố so sánh TSSS 1 TSSS 2 TSSS 3


Giá bán 5,650,000,000 5,500,000,000 9,100,000,000
Diện tích sàn 140.0 162.2 172.1
Phòng ngủ (62,473,994) (146,220,340) (82,551,826)
Nhà vệ sinh 7,043,333 (73,168,967) 7,043,333
Phòng thờ 92,603,121 7,043,333 7,043,333
Giá bán sau điều chỉnh tuyệt đôi 5,687,172,460 5,287,654,025.867 9,031,534,840
Đơn giá sau khi điều chỉnh tuyệt đối 40,622,660 32,599,593 52,478,413

Đơn giá chỉ dẫn 41,900,222


Diện tích sàn TSTĐ 162.2
Giá trị tài sản thẩm định 6,796,216,034
274,218,895
TSSS 2 TSSS 3
688/57/101B Đường Lê
CHỈNH Đức Thọ, phường 15, quận
Gò Vấp

6 3
3.96 3.8
1.2 1.2
3.3 3.5
0 0
0

5 4
9.88 8.4
2.6 2.4
3.8 3.5

2,066,667
276,667
1,233,333
1,400,000
366,667
1,700,000
7,043,333
TSSS 3
7,043,333

TSSS 3
7,043,333

TSSS 3
(82,551,826)
𝐺𝑖á 𝑡𝑟ị đ𝑖ề𝑢 𝑐ℎỉ𝑛ℎ =

(𝑆ố 𝑝ℎò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 𝑡ℎẩ𝑚 đị𝑛ℎ – 𝑆 ố 𝑝ℎ ò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡 à𝑖 𝑠 ả𝑛 𝑠𝑜 𝑠 á𝑛ℎ ) ∗
𝐷𝑖ệ𝑛 𝑡í𝑐ℎ 𝑝ℎò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 𝑠𝑜 𝑠á𝑛ℎ ∗ 𝑆𝑢 ấ𝑡 𝑣 ố𝑛 đầ𝑢 𝑡 ư ∗ 𝐻 ệ 𝑠 ố đ𝑖 ề𝑢 𝑐ℎ ỉ𝑛ℎ +
𝐺𝑖á 𝑏ì𝑛ℎ 𝑞𝑢â𝑛 𝑡ấ𝑡 𝑐ả 𝑡ℎ𝑖ế𝑡 𝑏ị 𝑣ệ 𝑠𝑖𝑛ℎ
Suất vốn đầu tư 2-3 tầng 7,988,000
4 tầng 7,988,000
Hệ số điều chỉnh 1.046

Khoản mục TSTĐ TSSS1 TSSS2 TSSS3


Suất vốn đầu tư 7,988,000 7,988,000 7,988,000 7,988,000
Diện tích sàn 186.5 140 162.2 172.1
Chi phí xây dựng mới 100% 1,489,762,000 1,118,320,000 1,295,653,600 1,374,734,800

Tỷ lệ hao mòn TSTĐ

TÀI SẢN THẨM ĐỊNH


Tỷ lệ chất lượng Tỷ lệ còn lại kết
Kết cấu chính Tỷ lệ kết cấu chính Tỷ lệ hao mòn
còn lại cấu chính
Móng 10 10 90 14.52
Tường 18 9 91 26.42
Nền, sàn 16 10 90 23.23
Mái 18 12 88 25.55
Tổng 62 11 89 89
Tỷ lệ % chất lượng còn lại 89%

Tỷ lệ hao mòn TSSS1 Căn 631 lộ giới

TÀI SẢN SO SÁNH 1


Tỷ lệ chất lượng Tỷ lệ còn lại kết
Kết cấu chính Tỷ lệ kết cấu chính Tỷ lệ hao mòn
còn lại cấu chính
Móng 9 10 90 15
Tường 18 9 91 30.33
Nền, sàn 14 10 90 23.33
Mái 13 10 90 21.67
Tổng 54 0
Tỷ lệ % chất lượng còn lại 90.33%

Tỷ lệ hao mòn TSSS2 Căn 730 mái ngói hơi cũ tường ẩm mốc

TÀI SẢN SO SÁNH 2


Tỷ lệ chất lượng Tỷ lệ còn lại kết
Kết cấu chính Tỷ lệ kết cấu chính Tỷ lệ hao mòn
còn lại cấu chính
Móng 10 10 90 15.25
Tường 16 9 91 24.68
Nền, sàn 14 10 90 21.36
Kết cấu dỡ mái 6 11 89 9.05
Mái 13 10 90 19.83
Tổng 59

Tỷ lệ % chất lượng còn lại 90.17%

Tỷ lệ hao mòn TSSS2

TÀI SẢN SO SÁNH 3


Tỷ lệ chất lượng Tỷ lệ còn lại kết
Kết cấu chính Tỷ lệ kết cấu chính Tỷ lệ hao mòn
còn lại cấu chính
Móng 9 6 94 15.67
Tường 18 10 90 30.00
Nền, sàn 14 9 91 23.59
Mái 13 10 90 21.67
Tổng 54 0
Tỷ lệ % chất lượng còn lại 90.93%

2-3 tầng
Suất vốn đầu tư
3-4 tầng
Hệ số điều chỉnh vùng
Giá trị còn lại
Khoản mục TSTĐ TSSS1 TSSS2 TSSS3
Gía bán bất động sản 8,200,000,000 5,650,000,000 5,500,000,000 9,100,000,000

1,489,762,000 1,118,320,000 1,295,653,600 1,374,734,800


Chi phí xây dựng nhà mới 100%
Tỷ lệ % chất lượng còn lại 89.00% 90.33% 90.17% 90.93%
Giá trị còn lại của công trình(đ) 1,325,888,180 1,010,215,733 1,168,284,263 1,249,990,346
Giá miếng đất (đ) 4,639,784,267 4,331,715,737 7,850,009,654
Diện tích đất(đ) 79.0 47.7 52.2 68.0
Đơn giá đất 97,270,110 82,983,060 115,441,318

ĐƠN GIÁ ĐẤT BÌNH QUÂN 98,564,830


GIÁ TRỊ TÀI SẢN THẨM ĐỊNH 9,112,509,722
2,316,293,689
Suất vốn đầu tư 7,988,000
Hệ số điều chỉnh 1.046

TSTĐ TSSS 1
1488/2/1 Đường Lê Đức 631/37/5 Đường Lê
Thọ, phường 13, quận Gò Đức Thọ, phường 16,
Vấp quận Gò Vấp

Số lượng 5 3
Diện tích 3.6
Nhà vệ sinh
Ngang 1.2
Dài 3
Số lượng 0 0
Diện tích
Phòng thờ
Ngang
Dài
Số lượng 4 4
Diện tích 7.7
Phòng ngủ
Ngang 2.2
Dài 3.5

Điều chỉnh nhà vệ sinh


Công ty xây dựng Công ty TNHH tư vấn Công ty Cổ phần tư
Huy Hoàng thiết kế xây dựng Kim vấn thiết kế và xây
Anh dựng Hà Nội Xanh

link link link

Bồn cầu 1,900,000 1,800,000 2,500,000


Vòi xịt 350,000 230,000 250,000
Bồn rửa/Lavabo 700,000 1,500,000 1,500,000
Vòi rửa Lavabo 1,350,000 1,350,000 1,500,000
Gương 350,000 450,000 300,000
Vòi sen 1,350,000 1,750,000 2,000,000
Tổng cộng

Điều chỉnh nhà vệ sinh


Giá trị điều chỉnh tài sản so sánh 1: 67,202,559 đồng
Giá trị điều chỉnh tài sản so sánh 2: 49,656,118 đồng
Giá trị điều chỉnh tài sản so sánh 3: 77,229,097 đồng

Điều chỉnh phòng thờ


Giá trị điều chỉnh tài sản so sánh 1: - đồng
Giá trị điều chỉnh tài sản so sánh 2: (85,559,787.520) đồng
Giá trị điều chỉnh tài sản so sánh 3: - đồng

Điều chỉnh phòng ngủ


Giá trị điều chỉnh tài sản so sánh 1: - đồng
Giá trị điều chỉnh tài sản so sánh 2: 66,843,584.000 đồng
Giá trị điều chỉnh tài sản so sánh 3: - đồng

Yếu tố so sánh TSSS 1 TSSS 2 TSSS 3


Giá bán 5,650,000,000 8,200,000,000 9,100,000,000
Diện tích sàn 140.0 186.5 172.1
Phòng ngủ - 66,843,584.000 -
Nhà vệ sinh 67,202,559 49,656,118 77,229,097
Phòng thờ - (85,559,787.520) -
Giá bán sau điều chỉnh tuyệt đô 5,717,202,559 8,230,939,914.613 9,177,229,097
Đơn giá sau khi điều chỉnh tuyệt 40,837,161 44,133,726 53,324,980

Đơn giá chỉ dẫn 46,098,622


Diện tích sàn TSTĐ 148.9
Giá trị tài sản thẩm định 6,864,084,887 5,158,435,856
-3,954,073,867
TSSS 2 TSSS 3
730/94/13 Đường Lê 688/57/101B Đường Lê
Đức Thọ, phường 15, Đức Thọ, phường 15,
quận Gò Vấp quận Gò Vấp,

3 3
2.55 4.2
1 1.2
2.55 3.5
1 0
10.24 0
3.2
3.2
3 4
8.0 8.4
2.5 2.4
3.2 3.5

2,066,667
276,667
1,233,333
1,400,000
366,667
1,700,000
7,043,333

7650000000
𝐺𝑖á 𝑡𝑟ị đ𝑖ề𝑢 𝑐ℎỉ𝑛ℎ =

(𝑆ố 𝑝ℎò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 𝑡ℎẩ𝑚 đị𝑛ℎ – 𝑆 ố 𝑝ℎ ò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡 à𝑖 𝑠 ả𝑛 𝑠𝑜 𝑠 á𝑛ℎ ) ∗
𝐷𝑖ệ𝑛 𝑡í𝑐ℎ 𝑝ℎò𝑛𝑔 𝑡ắ𝑚 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 𝑠𝑜 𝑠á𝑛ℎ ∗ 𝑆𝑢 ấ𝑡 𝑣 ố𝑛 đầ𝑢 𝑡 ư ∗ 𝐻 ệ 𝑠 ố đ𝑖 ề𝑢 𝑐ℎ ỉ𝑛ℎ +
𝐺𝑖á 𝑏ì𝑛ℎ 𝑞𝑢â𝑛 𝑡ấ𝑡 𝑐ả 𝑡ℎ𝑖ế𝑡 𝑏ị 𝑣ệ 𝑠𝑖𝑛ℎ
Suất vốn đầu tư 2-3 tầng 7,988,000
4 tầng 7,988,000
Hệ số điều chỉnh 1.046

Khoản mục TSTĐ TSSS1 TSSS2 TSSS3


Suất vốn đầu tư 7,988,000 7,988,000 7,988,000 7,988,000
Diện tích sàn 162.2 140 186.5 172.1
Chi phí xây dựng mới 100% 1,295,653,600 1,118,320,000 1,489,762,000 1,374,734,800

Tỷ lệ hao mòn TSTĐ

TÀI SẢN THẨM ĐỊNH


Tỷ lệ chất lượng Tỷ lệ còn lại kết
Kết cấu chính Tỷ lệ kết cấu chính Tỷ lệ hao mòn
còn lại cấu chính
Móng 10 0 100 16.13
Tường 18 0 100 29.03
Nền, sàn 16 0 100 25.81
Mái 18 0 100 29.03
Tổng 62 0 100 100
Tỷ lệ % chất lượng còn lại 100%

Tỷ lệ hao mòn TSSS1 Căn 631 lộ giới

TÀI SẢN SO SÁNH 1


Tỷ lệ chất lượng Tỷ lệ còn lại kết
Kết cấu chính Tỷ lệ kết cấu chính Tỷ lệ hao mòn
còn lại cấu chính
Móng 9 10 90 15
Tường 18 9 91 30.33
Nền, sàn 14 12 88 22.81
Mái 13 11 89 21.43
Tổng 54 0
Tỷ lệ % chất lượng còn lại 89.57%

Tỷ lệ hao mòn TSSS2 Căn 730 mái ngói hơi cũ tường ẩm mốc

TÀI SẢN SO SÁNH 2


Tỷ lệ chất lượng Tỷ lệ còn lại kết
Kết cấu chính Tỷ lệ kết cấu chính Tỷ lệ hao mòn
còn lại cấu chính
Móng 10 10 90 15.25
Tường 16 15 85 23.05
Nền, sàn 14 12 88 20.88
Kết cấu dỡ mái 6 11 89 9.05
Mái 13 12 88 19.39
Tổng 59

Tỷ lệ % chất lượng còn lại 87.63%

Tỷ lệ hao mòn TSSS2

TÀI SẢN SO SÁNH 3


Tỷ lệ chất lượng Tỷ lệ còn lại kết
Kết cấu chính Tỷ lệ kết cấu chính Tỷ lệ hao mòn
còn lại cấu chính
Móng 9 6 94 15.67
Tường 18 10 90 30.00
Nền, sàn 14 11 89 23.07
Mái 13 12 88 21.19
Tổng 54 0
Tỷ lệ % chất lượng còn lại 89.93%

Suất vốn đầu tư 2-3 tầng 7,988,000


4 tầng 7,988,000
Hệ số điều chỉnh 1.046
Giá trị còn lại
Khoản mục TSTĐ TSSS1 TSSS2 TSSS3
Gía bán bất động sản 5,500,000,000 5,650,000,000 8,200,000,000 9,100,000,000 7.113E+09

1,295,653,600 1,118,320,000 1,489,762,000 1,374,734,800


Chi phí xây dựng nhà mới 100%
Tỷ lệ % chất lượng còn lại 100.00% 89.57% 87.63% 89.93%
Giá trị còn lại của công trình(đ) 1,295,653,600 1,001,724,785 1,305,435,515 1,236,242,998
Giá miếng đất (đ) 4,648,275,215 6,894,564,485 7,863,757,002
Diện tích đất(đ) 52.2 47.7 79.0 68.0
Đơn giá đất 97,448,118 87,272,968 115,643,485

ĐƠN GIÁ ĐẤT BÌNH QUÂN 100,121,524


GIÁ TRỊ TÀI SẢN THẨM ĐỊNH 6,521,997,139

You might also like