Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

NGÀY NHẬN

STT TÊN DỤNG CỤ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ


TÀI SẢN
1 Chổi quét nước 1
2 Chổi cỏ 2
3 Thảm dặm chân 2
4 Bộ lau nhà 360 (thùng +giấy) 1
5 Lược chải tóc 2
6 Chổi lông gà 0
7 Bàn chải chà sàn 1
8 Cây cọ bồn cầu 1
9 Muỗng 35
10 Miếng lót bàn ăn 25
11 Quạt treo tường 6 1 hư
12 Chai xịt muỗi 0
13 Vợt muỗi 0
14 Xà bông 3 chai
15 Thuốc tẩy Javel 4
16 Chai tẩy con vịt 1
17 Giấy vệ sinh cuộn 2
18 Giấy ăn 1
19 Nước rửa chén 1
20 Nước lau sàn 1
21 Miếng cước 1
22 Miếng rửa chén 1
23 Bàn chải đánh răng 31
24 Kem đánh răng 2
25 Hộp đựng trái cây 4
26 Cây lau nhà (cây vắt) 1
27 Bao tay 2
28 Chai xịt kiếng 1
29 Khăn lau chén 2
30 Ca múc nước 1
31 Tủ bàn chải 1
32 Dép trẻ đi trong nhà vệ sinh 5 đôi
33 Thùng rác 1
34 Thau 2 1 nhỏ 1 lớn
35 Xô đựng ly 1
36 Xô lớn 1
37 Khay đựng muỗng 1
38 Mùng 2 Rách 2
39 Túi y tế 1
40 Xô đựng ói 1
41 Giường trẻ ngủ 35
Rổ để bàn ăn (đựng muỗng + 15
42
khăn giấy)
43 Vá múc cơm 2
44 Vá múc món mặn 2
45 Vá múc canh 1
46 Vá múc sữa 1
47 Xe khăn inox 1
48 Ghế rửa đít inox 1
49 Nĩa ăn trái cây 26 Gãy 8
50 Tủ ly 1
51 Bình nước lavie 6
52 Thố inox 8
53 Đồng hồ treo tường 1
54 Bàn trẻ ăn 14
55 Ghế trẻ ăn 40
56 Ly 40
57 Dĩa tròn ăn trái cây 35
58 Chén, muỗng nếm thức ăn 1
59 Dĩa dài đựng bánh flan 4 Còn 3, 1 bể
60 Tủ đựng cặp trẻ 2
61 Ky hốt rác 1
62 Thùng nhựa trắng lớn 1

Ngày…….tháng……. năm 20…..


Giáo viên
(Ghi rõ họ và tên)

Nguyễn Thị Thu Trần Thị Thúy Phương

You might also like