2. あーるかこう R 加工 gia công R 3. あなあけ 穴あけ khoan lỗ 4. あんぜんえいせいひょうしき 安全衛生標識 biển báo an toàn vệ sinh 5. あんぜんかきにん 安全確認 xác nhận an toàn 6. あんぜんぐつ 安全靴 ủng bảo hộ lao động 7. あんぜんそうち 安全装置 thiết bị an toàn 8. あんぜんつうろ 安全通路 lối đi an toàn 9. あんぜんぶうし 安全帽子 mũ bảo hộ lao động 10. あんびるめん アンビル面 mặt cữ chặn 11. いおん 異音 âm thanh thất thường 12. いじょうしょち 異常処置 xử li sự cố 13. いんでっくすぷれーと インデックスプレート mâm chia 14. うえす ウエス giẻ lau 15. うぉーむ ウォーム trục vít 16. うぉーむほいーる ウォームホイル bánh vít 17. うわむきくずり 上向き削り phay ngịch 18. えぬしーせんばん NC 旋盤 máy tiện NC 19. えぷろん エプロン tấm chắn, tạp dề 20. えんてーぶる 円テーブル bàn tròn 21. えんとうがいめんせっさく 円筒外面切削 cắt mặt trụ ngoài 22. えんとうないめんせっさく 円筒内面切削 cắt mặt trụ trong 23. えんどみる エンドミル mũi phay 24. おうきゅうしょち 応急処置 xử lí sơ cứu 25. おうふくだい 往復台 hộp chạy dao 26. おーばーあーむ オーバーアーム cần phía trên 27. おくり 送り tiến 28. おくりじく 送り軸 trục tiến 29. おくりそうち 送り装置 thiết bị tiến 30. おくりそくど 送り速度 tốc độ tiến 31. おくりそくどきりかえればー 送り速度切り替えレバー cần gạt thay đổi tốc độ tiến 32. おくりほうこうきりかえればー 送り方向切り替えレバー cần gạt thay đổi hướng tiến 33. おくりりょう 送り量 lượng chạy dao 34. おやねじ 親ねじ vít bước tiến 35. がいけいせん 外形線 đường viền 36. かいてんすう 回転数 số vòng quay 37. かいてんせんた 回転センター tâm quay 38. かいてんたい 回転体 trụ tròn xoay 39. かえり vát góc 40. かくれせん 隠れ線 đường che khuất 41. かこう 加工 gia công 42. かこうぶつ 加工物 chi tiết gia công 43. かたさ 硬さ độ cứng 44. かったー カッター dao phay 45. かんでんちゅい 感電注意 đề phòng điện giật 46. きかいばいす 機械バイス ê tô máy 47. きけんよち 危険予知 dự báo nguy hiểm 48. きじゅんいちけんしゅつばー 基準位置検出バー thanh dò vị trí chuẩn 49. きじゅんめん 基準面 mặt chuẩn 50. きどうぼたん 起動ボタン nút khởi động 51. きゅうゆ 給油 tra dầu 52. きりこ 切粉 phôi 53. きりこみ 切り込み cắt sâu 54. きりこみりょう 切り込み量 độ sâu cắt 55. きんしひょうしき 禁止標識 biển báo cấm 56. くいっくちぇんじほるた クイックチェンジホルダ giá đỡ dao khi cần thay 57. くいる クイル ống bảo vệ 58. くいるじょうげいどうきこう クイル上下移動機構 cơ chế chuyển động lên xuống trong ống lót trục chính
59. くちがね 口金 đầu chụp kim loại
60. くらっち クラッチ khớp li hợp 61. くらんぷばいと クランプバイト đồ gá kẹp 62. むらんぷればー クランプレバー cần gạt đồ gá kẹp 63. けがき đánh dấu 64. けんこうかんり 健康管理 chăm sóc sức khỏe 65. げんどうき 原動機 động cơ 66. こうさくぶつ 工作物 vật gia công 67. こうそくかいてん 高速回転 vòng quay tốc độ cao 68. こうそくどこう 高速度鋼 thép gió 69. こうてい 工程 công đoạn gia công 70. こすと コスト chi phí 71. こていがわくちがね 固定側口金 đầu chụp kim loại phía cố định 72. こねじ 子ねじ vít máy 73. こらむ コラム cột 74. こんぴゅうーたそうさばん コンピュータ操作盤 bảng điều khiển máy tính 75. さーめっと サーメット chất gốm kim 76. ざいりょう 材料 vật liệu 77. さぎょう 作業 thao tác 78. さどる サドル bàn trượt 79. しあげしろ 仕上げ代 phần làm hoàn thiện 80. しー1 C1 C1 81. しきいた 敷板 tấm ván lót 82. しぎょうてんけん 始業点検 kiểm tra trước khi bắt đầu công việc 83. じぐ 治具 đồ gá 84. したむきけずり 下向き削り phay thuận 85. シニング シニング vát nhọn 86. じゃっき ジャッキ giá đỡ 87. しゃんく シャンク chuôi 88. しゅじく 主軸 trục chính 89. しゅとうえいず 主投影図 hình chiếu chính diện 90. しょあかたさしけん ショア硬さ試験 kiểm tra độ cứng bệ đỡ 91. じょうばん 定盤 bàn máp 92. しょうめんず 正面図 bản vẽ mặt đứng (chính diện) 93. しょうめんふらいす 正面フライス dao phay mặt đứng (chính diện) 94. しんおしだい 心押台 ụ động 95. すうちせいぎょ 数値制御 điều khiển bằng trị số 96. すけーる スケール thước 97. すこや スコヤ thước đo góc vuông 98. ずしきごう 図示記号 kí hiệu biểu đồ 99. すたっどぼると スタッドボルト đinh chìm có ren 100. すぱな スパナ cờ lê 101. ずめん 図面 bản vẽ 102. すりーぷ スリープ ống lót 103. すろーあうぇいちっぷ スローアウぇチップ miếng độn 104. すろーあうぇいばいと スローアウェイバイト dao tiện có miếng độn 105. すんぽう 寸法 kích thước 106. すんぽうせん 寸法線 đường ghi kích thướt 107. すんぽうほじょせん 寸法補助線 đường ghi kích thướt phụ 108. せいかいてん 正回転 vòng quay thuận 109. せいど 精度 độ chính xác 110. せいりせいとん 整理整頓 sang lọc, sắp xếp 111. せっさくこうぐ 切削工具 dụng cụ cắt gọt 112. せっさくじょうけん 切削条件 điều kiện cắt gọt 113. せっさくそくど 切削速度 tốc độ cắt gọt 114. せっさくねつ 切削熱 nhiệt độ cẳ gọt 115. せっさくゆ 切削油 dầu cắt gọt 116. せつだんせん 切断線 đường cắt gọt 117. せんじょうさよう 洗浄作用 dung để làm sạch 118. せんた センター tâm 119. せんたあなどりる センター穴ドリル mũi khoan tâm 120. そうおん 騒音 tiếng ồn 121. そけっと ソケット lỗ cắm 122. だいやるげーじ ダイヤルゲージ calip có mặt số 123. たっぷ タップ mũi cắt ren taro 124. たてぷらいすばん 立てプライス盤 máy phay dao đứng 125. だんめんず 断面図 bản vẽ mặt cắt 126. たんめんせっさく 端面切削 cắt gọt mặt biên 127. ちっぷ チップ miếng đệm 128. ちゃっきんぐ チャッキング mâm cặp 129. ちゅういひょうしき 注意標識 biển báo chú ý 130. ちゅうしんせん 中心線 đường trung tâm 131. ちゅうてつ 中鉄 gang 132. ちょうこうちっぷ 超硬チップ miếng đệm hợp kim 133. つっきり 突っ切り cắt đức 134. てぃみぞ T溝 rãnh chữ T 135. てこしきだいやるげーじ てこ式ダイヤルゲージ đồng hồ đo dạng cân 136. てすとぴーす テストピース mẫu thữ 137. てっこうざいりょう 鉄鋼材料 vật liệu sắt thép 138. でぷすまいくろめーた デプスマイクロメータ trắc vi kế đo độ sâu 139. でんげんすいっち 電源スイッチ công tắc nguồn điện 140. とうえいず 投影図 hình chiếu ảnh 141. とーすかん トースカン bộ vạch dấu 142. とくせいち 特性値 giá trị đặc tính 143. とりつけぐ 取り付け具 dụng cụ đi kèm 144. どりる ドリル mũi khoan 145. 1 どりるちゃく ドリルチャック đầu kẹp mũi khoan 146. どろーいんぐぼると ドローイングボルト bu long siết 147. なかぐり 中ぐり doa lỗ 148. にー ニー khuỷu nối ống 149. ねじ vít 150. ねじたて ねじ立て taro lỗ ren 151. ねつしょり 熱処理 xử lí nhiệt 152. のーず ノーズ đầu lưỡi 153. のぎす ノギス thước kẹp 154. のび 伸び kéo căng 155. ばいす バイス ê tô 156. はだんせん 破断線 đường đứt gãy 157. ばっくらっし バックラッシ khe hở cạnh (răng) 158. ほものだい 刃物台 bàn dao 159. ばり バリ Bavia 160. ひきだしせん 引き出し線 đườn g chỉ dẫn 161. ひてつきんぞくざいりょう 非鉄金属材料 vật liệu kim loại màu 162. ひじょうていし 非常停止 dừng khẩn cấp 163. ひじょうていしおしぼたん 非常停止押しボタン nút nhấn dừng khẩn cấp 164. びっかーすかたさしけん ビッカース硬さ試験 kiểm tra độ cứng Vickers 165. ひっぱりつよさ 引っ張り強さ độ bền kéo căng 166. びびり ビビり tiếng lạch cạch 167. びびりしんどう びびり振動 rung lạch cạch 168. ひょうじゅんさぎょう 標準作業 thao tác chuẩn 169. ひょうだいらん 表題欄 cột tiêu đề 170. ひんしつかんり 品質管理 quản lí chất lượng 171. ぶいぶろろっく V ブロック khối chữ V 172. ぶいべると V ベルト đai chữ V 173. ぷーり プーリ con lăn 174. ふかざぐり 深座ぐり xoáy mặt dầu 175. ぶりねるたかさしけん ブリネル硬さ試験 kiểm tra độ cứng Brinell 176. へいこうだい 平行台 bệ song song 177. へいめんず 平面図 bản vẽ mặt cắt ngang 178. へいめんせっさく 平面切削 cắt ngang 179. へーるしあげばいと へーるしあげバイト dao tiện tinh cổ cong 180. ほごぐ 保護具 thiết bị bảo hộ 181. ほごめがね 保護めがね mắt kính bảo hộ 182. まいくろめーた マイクロメータ trắc vi kế 183. みーりんぐちゃっく ミーリングチャック mâm cặp phay bộ 184. みぞかこう 溝加工 gia công rãnh 185. めんあらさ 面粗さ độ nhám bề mặt 186. めんてなんす メンテナンス bảo trì 187. めんとり 面取り mặt vát 188. やきいれ 焼き入れ tôi 189. やきなまし 焼きなまし ủ 190. やきならし 焼きならし thường hóa 191. やきもどし 焼戻し nung lại 192. やすり ヤスリ cây giũa 193. ゆあつばいす 油圧バイス ê tô thủy lực 194. ゆうきようざい 有機溶剤 dung môi hữu cơ 195. ゆうどうひょうしき 誘導標識 biển báo hướng dẫn 196. よこふらいすばん 横フライス盤 máy phay ngang 197. りーま リーマ mũi doa 198. れんち レンチ chìa vặn 199. 6 めんかこう 6 面加工 gia công 6 mặt 200. ろっくうえるかたさしけん ロックウエル硬さ試験 kiểm tra độ cứng Rockwell 201.