Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

PHIẾU TÍNH GIÁ

(Áp dụng cho CSBH số 32/CSBH/HV-WHTT/KNTT ngày 01/04/2024)


Dự án: Wyndham Lynn Times Thanh Thủy - Phân khu Heian Villas
Mã Biệt thự/LKTM
M2-17
Loại căn: BTĐL 4PN
Bảng giá áp dụng: Giá ngày …/.../2024
Tên khách hàng:
CSBH ngày:
II. Giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM tính theo diện tích tim tường
Diện tích ô đất (m2): 200.00
Diện tích xây dựng (m2): 93.50
Tổng giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (bao gồm VAT) 17,430,856,370
III. Quà tặng trừ vào tổng giá trị Biệt thự/LKTM
Tặng kim cương tương đương giá trị 600,000,000
IV. Lựa chọn tiến độ thanh toán Thông thường
% chiết khấu thanh toán tiến độ đặc biệt/sớm 0.0%
% chiết khấu thêm cho tiến độ thanh toán sớm 0.0%
Số tiền chiết khấu thanh toán đặc biệt -
Giá trị Biệt thự/LKTM ghi nhận trên hợp đồng (bao gồm VAT) 16,830,856,370
IV. Thanh toán theo tiến độ
Số tiền thanh toán theo hợp
Tiến độ thanh toán Ghi chú GTTT Thời gian
đồng
Đợt 1: Đặt chỗ 200.000.000 VNĐ 6/3/2024 200,000,000
Đợt 2: 15% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (bao gồm VAT và Ký HĐMB (trong vòng 7 ngày kể từ
15% 6/10/2024 2,324,628,456
200,000,000 VNĐ đặt chỗ) ngày đặt chỗ)
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 3: 15% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 15% 7/10/2024 2,524,628,456
đợt 2
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 4: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (bao gồm VAT) 10% 8/9/2024 1,683,085,637
đợt 3
Sau 45 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 5: 2% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 2% 9/23/2024 336,617,127
đợt 4
Sau 45 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 6: 2% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 2% 11/7/2024 336,617,127
đợt 5
Sau 45 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 7: 2% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 2% 12/22/2024 336,617,127
đợt 6
Sau 45 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 8: 3% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 3% 2/5/2025 504,925,691
đợt 7
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 9: 3% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 3% 3/7/2025 504,925,691
đợt 8
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 10: 3% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 3% 4/6/2025 504,925,691
đợt 9
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 11: 3% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 3% 5/6/2025 504,925,691
đợt 10
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 12: 3% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 3% 6/5/2025 504,925,691
đợt 11
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 13: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 1.5% 7/5/2025 252,462,846
đợt 12
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 14: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 8/4/2025 252,462,846
đợt 13
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 15: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 9/3/2025 252,462,846
đợt 14

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 16: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 10/3/2025 252,462,846
đợt 15

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt17: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 11/2/2025 252,462,846
đợt 16

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 18: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 12/2/2025 252,462,846
đợt 17

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 19: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 1/1/2026 252,462,846
đợt 18

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 20: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 1/31/2026 252,462,846
đợt 19

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 21: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 3/2/2026 252,462,846
đợt 20

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 22: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 4/1/2026 252,462,846
đợt 21

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 23: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 5/1/2026 252,462,846
đợt 22

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 24: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 5/31/2026 252,462,846
đợt 23

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 25: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 6/30/2026 252,462,846
đợt 24

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 26: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 7/30/2026 252,462,846
đợt 25

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 27: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 8/29/2026 252,462,846
đợt 26

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 28: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 9/28/2026 252,462,846
đợt 27

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 29: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 10/28/2026 252,462,846
đợt 28

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 30: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 11/27/2026 252,462,846
đợt 29

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 31: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 12/27/2026 252,462,846
đợt 30

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 32: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 1/26/2027 252,462,846
đợt 31

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 33: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 2/25/2027 252,462,846
đợt 32

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 34: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 3/27/2027 252,462,846
đợt 33

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 35: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 4/26/2027 252,462,846
đợt 34

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 36: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 5/26/2027 252,462,846
đợt 35

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 37: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 6/25/2027 252,462,846
đợt 36

Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán


Đợt 38: 1,5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 1.5% 7/25/2027 252,462,846
đợt 37

Thời gian thu phụ thuộc vào


Đợt 39: 2% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) (Quỹ thời điểm bàn giao nhà
Khi có thông báo bàn giao nhà. 2% 336,617,127
Bảo Trì Sửa Chữa) không phụ thuộc và các đợt
thanh toán khác

Tổng cộng 102% 17,167,473,497

PHÒNG THỦ TỤC PTGĐ. KINH DOANH


NGƯỜI LẬP TP. THỦ TỤC

XÁC NHẬN PHÒNG KẾ TOÁN XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG


P. PHÒNG KẾ TOÁN KẾ TOÁN
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Áp dụng cho CSBH số 32/CSBH/HV-WHTT/KNTT ngày 01/04/2024)
Dự án: Wyndham Lynn Times Thanh Thủy - Phân khu Heian Villas
Mã Biệt thự/LKTM
M2-17
Loại căn: BTĐL 4PN
Bảng giá áp dụng Giá ngày …/.../2024
Tên khách hàng:
CSBH ngày:
II. Giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM tính theo diện tích tim tường
Diện tích ô đất (m2): 200.00
Diện tích xây dựng (m2): 93.50
Tổng giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (bao gồm VAT) 17,430,856,370
III. Quà tặng trừ vào tổng giá trị Biệt thự/LKTM
Tặng kim cương tương đương giá trị 600,000,000
IV. Lựa chọn tiến độ thanh toán Đặc biệt 16 Đợt
% chiết khấu thanh toán tiến độ đặc biệt 30.0%
% chiết khấu thêm cho tiến độ thanh toán sớm 0.0%
Số tiền chiết khấu thanh toán đặc biệt 5,049,256,911
Giá trị Biệt thự/LKTM ghi nhận trên hợp đồng (bao gồm VAT) 11,781,599,459
IV. Thanh toán theo tiến độ
Số tiền thanh toán theo hợp
Tiến độ thanh toán Ghi chú GTTT Thời gian
đồng
Đợt 1: Đặt chỗ 200.000.000 VNĐ 6/3/2024 200,000,000
Đợt 2: 15% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT và 200,000,000 VNĐ Ký HĐMB (Trong vòng 7 ngày kể
15% 6/10/2024 1,567,239,919
đặt chỗ) từ ngày đặt chỗ-đợt 1)
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 3: 15% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 15% 7/10/2024 1,767,239,919
đợt 2
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 4: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 10% 8/9/2024 1,178,159,946
đợt 3.
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 5: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 10% 9/8/2024 1,178,159,946
đợt 4
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt6: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 5% 10/8/2024 589,079,973
đợt 5
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt7: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 5% 11/7/2024 589,079,973
đợt 6
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 8: 5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 5% 12/7/2024 589,079,973
đợt 7
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 9: 5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 5% 1/6/2025 589,079,973
đợt 8
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 10: 5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 5% 2/5/2025 589,079,973
đợt 9
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 11: 5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 5% 3/7/2025 589,079,973
đợt 10
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 12: 5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 5% 4/6/2025 589,079,973
đợt 11
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 13: 5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 5% 5/6/2025 589,079,973
đợt 12
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 14: 5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 5% 6/5/2025 589,079,973
đợt 13
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 15: 5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm VAT) 5% 7/5/2025 589,079,973
đợt 14
Đợt 16: 2% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) Khi CĐT thông báo bàn giao nhà
2% Dự kiến quý II năm 2025 235,631,989
(Quỹ Bảo Trì Sửa Chữa) (Dự kiến Quý II/2025)

Tổng cộng 102% 12,017,231,449

PHÒNG THỦ TỤC PTGĐ. KINH DOANH


NGƯỜI LẬP TP. THỦ TỤC

XÁC NHẬN PHÒNG KẾ TOÁN XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG


P. PHÒNG KẾ TOÁN KẾ TOÁN
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Áp dụng cho CSBH số 32/CSBH/HV-WHTT/KNTT ngày 01/04/2024)
Dự án: Wyndham Lynn Times Thanh Thủy - Phân khu Heian Villas
Mã Biệt thự/LKTM
M2-17
Loại căn: BTĐL 4PN
Bảng giá áp dụng Giá ngày …/.../2024
Tên khách hàng:
CSBH ngày:
II. Giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM tính theo diện tích tim tường
Diện tích ô đất (m2): 200.00
Diện tích xây dựng (m2): 93.50
Tổng giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (bao gồm VAT) 17,430,856,370
III. Quà tặng trừ vào tổng giá trị Biệt thự/LKTM
Tặng kim cương tương đương giá trị 600,000,000
IV. Lựa chọn tiến độ thanh toán
Vay ngân hàng

% chiết khấu thanh toán tiến độ đặc biệt - Vay Ngân hàng 25.0%
% chiết khấu thêm 0.0%
Số tiền chiết khấu thanh toán 4,207,714,093
Giá trị Biệt thự/LKTM ghi nhận trên hợp đồng (bao gồm VAT) 12,623,142,277
IV. Thanh toán theo tiến độ
Số tiền thanh toán theo hợp
Tiến độ thanh toán Ghi chú GTTT Thời gian
đồng
Đợt 1: Đặt chỗ 200.000.000 VNĐ 6/3/2024 200,000,000
Đợt 2: 15% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT và Ký HĐMB (Trong vòng 7 ngày kể
15% 6/10/2024 1,693,471,342
200,000,000 VNĐ đặt chỗ) từ ngày đặt chỗ-đợt 1)
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 3: 15% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 15% 7/10/2024 1,893,471,342
đợt 2
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 4: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 10% 8/9/2024 1,262,314,228
đợt 3.
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 5: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 10% 9/8/2024 1,262,314,228
đợt 4
Đợt 6: Ngân hàng giải ngân 50% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
50% 10/8/2024 6,311,571,139
(gồm VAT) đợt 5
Đợt cuối: 2% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) (Kinh Khi CĐT thông báo bàn giao nhà
2% Dự kiến quý II năm 2025 252,462,846
Phí Bảo Trì) (Dự kiến Quý II/2025)

Tổng cộng 102% 12,875,605,125

PHÒNG THỦ TỤC PTGĐ. KINH DOANH


NGƯỜI LẬP TP. THỦ TỤC

XÁC NHẬN PHÒNG KẾ TOÁN XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG


P. PHÒNG KẾ TOÁN KẾ TOÁN
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Áp dụng cho CSBH số 32/CSBH/HV-WHTT/KNTT ngày 01/04/2024)
Dự án: Wyndham Lynn Times Thanh Thủy - Phân khu Heian Villas

Mã Biệt thự/LKTM

Loại căn:
Bảng giá áp dụng
Tên khách hàng:
CSBH ngày:
II. Giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM tính theo diện tích tim tường
Diện tích ô đất (m2):
Diện tích xây dựng (m2):
Tổng giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (bao gồm VAT)
III. Quà tặng trừ vào tổng giá trị Biệt thự/LKTM
Tặng kim cương tương đương giá trị
IV. Lựa chọn tiến độ thanh toán
% chiết khấu thanh toán tiến độ đặc biệt/sớm
% chiết khấu thêm cho tiến độ thanh toán sớm
Số tiền chiết khấu thanh toán đặc biệt
Giá trị Biệt thự/LKTM ghi nhận trên hợp đồng (bao gồm VAT)
IV. Thanh toán theo tiến độ

Tiến độ thanh toán Ghi chú GTTT

Đợt 1: Đặt chỗ 200.000.000 VNĐ


Đợt 2: 95% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm Ký HĐMB (Trong vòng 7 ngày kể
95%
VAT và 200,000,000 VNĐ đặt chỗ) từ ngày đặt chỗ-đợt 1)
Đợt 3: 5% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM ( gồm Sau 390 ngày kể từ ngày thanh toán
5%
VAT) đợt 2
Đợt 4: 2% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm Khi CĐT thông báo bàn giao nhà
2%
VAT) (Kinh Phí Bảo Trì) (Dự kiến Quý II/2025)
Tổng cộng 102%

PHÒNG THỦ TỤC PTGĐ. KINH D


NGƯỜI LẬP TP. THỦ TỤC

XÁC NHẬN PHÒNG KẾ TOÁN XÁC NHẬN CỦA KH


P. PHÒNG KẾ TOÁN KẾ TOÁN

T/KNTT ngày 01/04/2024)

M2-17
BTĐL 4PN
Giá ngày …/.../2024

200.00
93.50
17,430,856,370

600,000,000
Thanh toán nhanh 95%
30.0%
8.0% TT sớm 95%
5,991,784,868 942,527,957
11,781,599,459

Số tiền thanh toán theo hợp Số tiền giảm trừ do Số tiền khách hàng phải
Thời gian
đồng thanh toán sớm thanh toán
6/3/2024 200,000,000 - 200,000,000

6/10/2024 10,992,519,486 895,401,559 10,097,117,927

7/5/2025 589,079,973 47,126,398 541,953,575

Dự kiến quý II năm 2025 235,631,989 - 235,631,989

12,017,231,448 942,527,957 11,074,703,491

PTGĐ. KINH DOANH

XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG


BẢNG GIÁ HEIAN VILLAS
DỰ ÁN WYNDHAM LYNN TIMES THANH THỦY
Hà Nội, Ngày ………. tháng …… năm 2024

Diện tích ô Diện tích xây Diện tích sàn Tổng giá Chưa trừ CSBH Tổng giá Chưa trừ CSBH
STT Mã căn Tầng cao Hướng View Loại hình
đất (m2) dựng (m2) XD (m2) (chưa gồm VAT) (bao gồm VAT)

1 N1-01 155.0 91.9 4 331.5 Đông Bắc View nội khu 17,672,975,065 19,440,272,571 LKTM
2 N1-02 115.3 91.9 4 348.9 Đông View nội khu 11,804,769,694 12,985,246,663 LKTM
3 N1-15 118.3 91.9 4 331.5 Đông View nội khu 11,956,109,178 13,151,720,096 LKTM
4 N1-16 119.0 91.9 4 348.9 Đông View nội khu 12,025,408,080 13,227,948,888 LKTM
5 N2-03 115.0 91.9 4 331.5 Tây View nội khu 11,786,880,095 12,965,568,105 LKTM
6 N2-04 115.0 91.9 4 331.5 Tây View nội khu 11,760,092,284 12,936,101,512 LKTM
7 N2-18 154.1 122.3 4 450.6 Tây View nội khu 14,154,386,814 15,569,825,496 LKTM
8 N2-19 153.8 122.3 4 450.6 Tây View nội khu 17,169,408,479 18,886,349,326 LKTM
9 A1-27 132.0 82.8 2 146.0 Đông View nội khu 10,320,585,414 11,352,643,956 BT Tứ lập
10 A1-28 192.0 82.8 2 146.0 Đông View trục cảnh quan 16,152,725,499 17,767,998,049 BT Tứ lập
11 A1-42 192.0 82.8 2 146.0 Đông View trục cảnh quan 16,284,448,852 17,912,893,738 BT Tứ lập
12 A1-60 192.0 82.8 2 146.0 Đông View trục cảnh quan 16,416,172,205 18,057,789,425 BT Tứ lập
13 A2-04 144.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View nội khu 10,932,769,085 12,026,045,993 BT Tứ lập
14 A2-05 144.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View trục cảnh quan 12,191,594,669 13,410,754,136 BT Tứ lập
15 A2-06 180.0 82.8 2 146.0 Đông Nam View trục cảnh quan 15,189,498,483 16,708,448,331 BT Tứ lập
16 A2-07 144.0 82.8 2 146.0 Đông Nam View nội khu 10,932,769,085 12,026,045,993 BT Tứ lập
17 A2-10 142.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View nội khu 11,791,869,552 12,971,056,508 BT Tứ lập
18 A2-23 142.0 82.8 2 146.0 Đông Nam View nội khu 11,791,869,552 12,971,056,508 BT Tứ lập
19 A2-38 142.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View nội khu 12,007,122,238 13,207,834,461 BT Tứ lập
20 A2-43 132.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View nội khu 10,485,762,318 11,534,338,549 BT Tứ lập
21 A2-44 132.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View nội khu 10,470,230,312 11,517,253,344 BT Tứ lập
22 A2-45 132.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View trục cảnh quan 11,658,428,718 12,824,271,589 BT Tứ lập
23 A2-55 142.0 82.8 2 146.0 Đông Nam View nội khu 12,007,122,238 13,207,834,461 BT Tứ lập
24 H02 356.2 135.8 2 281.7 Tây View trung tâm 30,871,477,807 33,958,625,588 BTĐL Vip
25 H03 369.4 135.8 2 281.7 Tây Bắc View trung tâm 31,813,078,395 34,994,386,234 BTĐL Vip
26 M2-01 335.6 93.5 2 180.5 Tây Bắc View vườn hoa trung tâm 27,754,555,874 30,530,011,462 BTĐL 4PN
27 M2-03 200.0 93.5 2 180.5 Tây Bắc View trục cảnh quan 16,499,322,571 18,149,254,828 BTĐL 4PN
28 M2-05 200.0 93.5 2 180.5 Tây Bắc View trục cảnh quan 16,447,174,739 18,091,892,213 BTĐL 4PN
29 M2-17 200.0 93.5 2 180.5 Đông Nam View nội khu 15,846,233,064 17,430,856,370 BTĐL 4PN
30 M2-18 200.0 93.5 2 180.5 Đông Nam View nội khu 15,871,065,364 17,458,171,901 BTĐL 4PN
31 M3-02 180.0 80.9 2 166.9 Đông Nam View nội khu 14,076,610,821 15,484,271,903 BTĐL 3PN
32 M3-03 180.0 80.9 2 166.9 Đông Nam View nội khu 14,054,912,694 15,460,403,963 BTĐL 3PN
33 M3-09 180.0 80.9 2 166.9 Đông View vườn hoa 14,428,997,079 15,871,896,787 BTĐL 3PN
34 M3-10 180.0 80.9 2 166.9 Đông View vườn hoa 14,451,571,809 15,896,728,990 BTĐL 3PN
35 M3-29 180.0 80.9 2 166.9 Tây Bắc View nội khu 14,033,214,567 15,436,536,024 BTĐL 3PN
Diện tích ô Diện tích xây Diện tích sàn Tổng giá Chưa trừ CSBH Tổng giá Chưa trừ CSBH
STT Mã căn Tầng cao Hướng View Loại hình
đất (m2) dựng (m2) XD (m2) (chưa gồm VAT) (bao gồm VAT)

36 M3-30 180.0 80.9 2 166.9 Tây Bắc View nội khu 14,054,912,694 15,460,403,963 BTĐL 3PN

You might also like