Professional Documents
Culture Documents
PTG Biệt thự
PTG Biệt thự
% chiết khấu thanh toán tiến độ đặc biệt - Vay Ngân hàng 25.0%
% chiết khấu thêm 0.0%
Số tiền chiết khấu thanh toán 4,207,714,093
Giá trị Biệt thự/LKTM ghi nhận trên hợp đồng (bao gồm VAT) 12,623,142,277
IV. Thanh toán theo tiến độ
Số tiền thanh toán theo hợp
Tiến độ thanh toán Ghi chú GTTT Thời gian
đồng
Đợt 1: Đặt chỗ 200.000.000 VNĐ 6/3/2024 200,000,000
Đợt 2: 15% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT và Ký HĐMB (Trong vòng 7 ngày kể
15% 6/10/2024 1,693,471,342
200,000,000 VNĐ đặt chỗ) từ ngày đặt chỗ-đợt 1)
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 3: 15% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 15% 7/10/2024 1,893,471,342
đợt 2
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 4: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 10% 8/9/2024 1,262,314,228
đợt 3.
Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
Đợt 5: 10% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) 10% 9/8/2024 1,262,314,228
đợt 4
Đợt 6: Ngân hàng giải ngân 50% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM Sau 30 ngày kể từ ngày thanh toán
50% 10/8/2024 6,311,571,139
(gồm VAT) đợt 5
Đợt cuối: 2% giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (gồm VAT) (Kinh Khi CĐT thông báo bàn giao nhà
2% Dự kiến quý II năm 2025 252,462,846
Phí Bảo Trì) (Dự kiến Quý II/2025)
Mã Biệt thự/LKTM
Loại căn:
Bảng giá áp dụng
Tên khách hàng:
CSBH ngày:
II. Giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM tính theo diện tích tim tường
Diện tích ô đất (m2):
Diện tích xây dựng (m2):
Tổng giá chuyển nhượng Biệt thự/LKTM (bao gồm VAT)
III. Quà tặng trừ vào tổng giá trị Biệt thự/LKTM
Tặng kim cương tương đương giá trị
IV. Lựa chọn tiến độ thanh toán
% chiết khấu thanh toán tiến độ đặc biệt/sớm
% chiết khấu thêm cho tiến độ thanh toán sớm
Số tiền chiết khấu thanh toán đặc biệt
Giá trị Biệt thự/LKTM ghi nhận trên hợp đồng (bao gồm VAT)
IV. Thanh toán theo tiến độ
M2-17
BTĐL 4PN
Giá ngày …/.../2024
200.00
93.50
17,430,856,370
600,000,000
Thanh toán nhanh 95%
30.0%
8.0% TT sớm 95%
5,991,784,868 942,527,957
11,781,599,459
Số tiền thanh toán theo hợp Số tiền giảm trừ do Số tiền khách hàng phải
Thời gian
đồng thanh toán sớm thanh toán
6/3/2024 200,000,000 - 200,000,000
Diện tích ô Diện tích xây Diện tích sàn Tổng giá Chưa trừ CSBH Tổng giá Chưa trừ CSBH
STT Mã căn Tầng cao Hướng View Loại hình
đất (m2) dựng (m2) XD (m2) (chưa gồm VAT) (bao gồm VAT)
1 N1-01 155.0 91.9 4 331.5 Đông Bắc View nội khu 17,672,975,065 19,440,272,571 LKTM
2 N1-02 115.3 91.9 4 348.9 Đông View nội khu 11,804,769,694 12,985,246,663 LKTM
3 N1-15 118.3 91.9 4 331.5 Đông View nội khu 11,956,109,178 13,151,720,096 LKTM
4 N1-16 119.0 91.9 4 348.9 Đông View nội khu 12,025,408,080 13,227,948,888 LKTM
5 N2-03 115.0 91.9 4 331.5 Tây View nội khu 11,786,880,095 12,965,568,105 LKTM
6 N2-04 115.0 91.9 4 331.5 Tây View nội khu 11,760,092,284 12,936,101,512 LKTM
7 N2-18 154.1 122.3 4 450.6 Tây View nội khu 14,154,386,814 15,569,825,496 LKTM
8 N2-19 153.8 122.3 4 450.6 Tây View nội khu 17,169,408,479 18,886,349,326 LKTM
9 A1-27 132.0 82.8 2 146.0 Đông View nội khu 10,320,585,414 11,352,643,956 BT Tứ lập
10 A1-28 192.0 82.8 2 146.0 Đông View trục cảnh quan 16,152,725,499 17,767,998,049 BT Tứ lập
11 A1-42 192.0 82.8 2 146.0 Đông View trục cảnh quan 16,284,448,852 17,912,893,738 BT Tứ lập
12 A1-60 192.0 82.8 2 146.0 Đông View trục cảnh quan 16,416,172,205 18,057,789,425 BT Tứ lập
13 A2-04 144.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View nội khu 10,932,769,085 12,026,045,993 BT Tứ lập
14 A2-05 144.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View trục cảnh quan 12,191,594,669 13,410,754,136 BT Tứ lập
15 A2-06 180.0 82.8 2 146.0 Đông Nam View trục cảnh quan 15,189,498,483 16,708,448,331 BT Tứ lập
16 A2-07 144.0 82.8 2 146.0 Đông Nam View nội khu 10,932,769,085 12,026,045,993 BT Tứ lập
17 A2-10 142.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View nội khu 11,791,869,552 12,971,056,508 BT Tứ lập
18 A2-23 142.0 82.8 2 146.0 Đông Nam View nội khu 11,791,869,552 12,971,056,508 BT Tứ lập
19 A2-38 142.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View nội khu 12,007,122,238 13,207,834,461 BT Tứ lập
20 A2-43 132.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View nội khu 10,485,762,318 11,534,338,549 BT Tứ lập
21 A2-44 132.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View nội khu 10,470,230,312 11,517,253,344 BT Tứ lập
22 A2-45 132.0 82.8 2 146.0 Tây Bắc View trục cảnh quan 11,658,428,718 12,824,271,589 BT Tứ lập
23 A2-55 142.0 82.8 2 146.0 Đông Nam View nội khu 12,007,122,238 13,207,834,461 BT Tứ lập
24 H02 356.2 135.8 2 281.7 Tây View trung tâm 30,871,477,807 33,958,625,588 BTĐL Vip
25 H03 369.4 135.8 2 281.7 Tây Bắc View trung tâm 31,813,078,395 34,994,386,234 BTĐL Vip
26 M2-01 335.6 93.5 2 180.5 Tây Bắc View vườn hoa trung tâm 27,754,555,874 30,530,011,462 BTĐL 4PN
27 M2-03 200.0 93.5 2 180.5 Tây Bắc View trục cảnh quan 16,499,322,571 18,149,254,828 BTĐL 4PN
28 M2-05 200.0 93.5 2 180.5 Tây Bắc View trục cảnh quan 16,447,174,739 18,091,892,213 BTĐL 4PN
29 M2-17 200.0 93.5 2 180.5 Đông Nam View nội khu 15,846,233,064 17,430,856,370 BTĐL 4PN
30 M2-18 200.0 93.5 2 180.5 Đông Nam View nội khu 15,871,065,364 17,458,171,901 BTĐL 4PN
31 M3-02 180.0 80.9 2 166.9 Đông Nam View nội khu 14,076,610,821 15,484,271,903 BTĐL 3PN
32 M3-03 180.0 80.9 2 166.9 Đông Nam View nội khu 14,054,912,694 15,460,403,963 BTĐL 3PN
33 M3-09 180.0 80.9 2 166.9 Đông View vườn hoa 14,428,997,079 15,871,896,787 BTĐL 3PN
34 M3-10 180.0 80.9 2 166.9 Đông View vườn hoa 14,451,571,809 15,896,728,990 BTĐL 3PN
35 M3-29 180.0 80.9 2 166.9 Tây Bắc View nội khu 14,033,214,567 15,436,536,024 BTĐL 3PN
Diện tích ô Diện tích xây Diện tích sàn Tổng giá Chưa trừ CSBH Tổng giá Chưa trừ CSBH
STT Mã căn Tầng cao Hướng View Loại hình
đất (m2) dựng (m2) XD (m2) (chưa gồm VAT) (bao gồm VAT)
36 M3-30 180.0 80.9 2 166.9 Tây Bắc View nội khu 14,054,912,694 15,460,403,963 BTĐL 3PN