保全一般知識 用語

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

センサの基礎知識

順 日本語 ロマンジ ベトナム語


1 センサー Cảm biến
2 センサー Công tắc, nút nhấn.
3 電気信号 Denki shingō tín hiệu điện tử
4 エレクトロニクス Ngành điện tử
5 メカトロニクス Cơ điện tử
6 アプリケーション ứng dụng
7 検知 Kenchi Phát hiện
8 視覚 Shikaku Thị giác
9 聴覚 chōkaku Thính giác
10 光電センサー Hikari-den sensa Cảm biến quang
11 検出距離 Kenshutsu kyori Khoảng cách phát hiện
12 検出物体 Kenshutsu buttai Đối tượng phát hiện
13 応答時間 Ōtō jikan Thời gian hồi đáp
Hi sesshoku de no Không cần chạm vào vật
14 非接触での検出
kenshutsu vẫn có thể phân loại được
15 色の判別 Iro no hanbetsu Phân biệt màu sắc
16 ファイバーセンサー Cảm biến sợi quang
17 ファイバーアンプ Bộ khuếch đại
18 ファイバーユニット Sợi quang
19 近接センサー Kinsetsu sensā Cảm biến tiệm cận
20 圧力センサー Atsuryoku sensā Cảm biến áp suất
21 超音波センサー Chōonpa sensā Cảm biến siêu âm
22 漏液センサー Mo-eki sensā Cảm biến rò rỉ
23 マイクロスイッチ Công tắc hành trình
24 リミットスイッチ Công tắc hành trình
25 押ボタンスイッチ Osae botan suitchi Công tắc nút nhấn

You might also like