Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

9 QUY TẮC ĐÁNH TRỌNG ÂM

I. Dấu hiệu nhận biết:


Khi nhìn vào phiên âm của một từ, thì trọng âm của từ đó được ký hiêu bằng dấu (‘) ở phía trước, bên
trên âm tiết đó.
Âm tiết là gì?

Mỗi từ đều được cấu tạo từ các âm tiết. Âm tiết là một đơn vị phát âm, gồm có một âm nguyên âm
(/ʌ/, /æ/, /ɑː/, /ɔɪ/, /ʊə/...) và các phụ âm (p, k, t, m, n...) bao quanh hoặc không có phụ âm bao quanh.
Từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều hơn ba âm tiết.
II. Các Quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh
Nguyên tắc 1:
Phần lớn động từ và giới từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
 relax /rɪˈlæks/
 produce /prə'duːs/
 include /ɪnˈkluːd/
 among /əˈmʌŋ/
 between /bɪˈtwiːn/
 aside /əˈsaɪd/
 begin /bɪˈɡɪn/
 become /bɪˈkʌm/
 forget /fərˈɡet/
 enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
 discover /dɪˈskʌvər/
Nguyên tắc 2:
 Hầu hết danh từ và tính từ có 2 âm tiết đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
 (n) action /ˈækʃn/ paper /ˈpeɪpər/ teacher /ˈtiːtʃər/
 (adj) happy /ˈhæpi/ rainy /ˈreɪni/ active /ˈæktɪv/
Nguyên tắc 3:
 Với những từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ cuối lên.
 economy /ɪˈkɑːnəmi/ industry /ˈɪndəstri/
 intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ specialize /ˈspeʃəlaɪz/ geography /dʒiˈɑːɡrəfi/
Nguyên tắc 4:
 Các từ tận cùng bằng các đuôi - ic, - ish, - ical, - sion, - tion, - ance, - ence, - idle, - ious, - iar,
- ience, - id, - eous, - ian, - ity thì thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó :
 economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/
 foolish /ˈfuːlɪʃ/
 entrance /ˈentrəns/
 famous /ˈfeɪməs
 nation /ˈneɪʃn/
 celebrity /səˈlebrəti/
 musician /mjuˈzɪʃn/
Nguyên tắc 5: Các từ có hậu tố: - ee, - eer, - ese, - ique, - esque , - ain thì trọng âm rơi vào chính âm
tiết đó
 agree /əˈɡriː/
 volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/
 Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/
 retain /rɪˈteɪn/
 maintain /meɪnˈteɪn/
 unique /juˈniːk/
Nguyên tắc 6: Các từ có hậu tố: - ment, - ship, - ness, - er/ or, - hood, - ing, - en, - ful, - able, - ous, -
less thì trọng âm chính của từ không thay đổi
 agree /əˈɡriː/ à agreement /əˈɡriːmənt/
 meaning /ˈmiːnɪŋ/ à meaningless /ˈmiːnɪŋləs/
 rely /rɪˈlaɪ/ à reliable /rɪˈlaɪəbl/
 poison /ˈpɔɪzn/ à poisonous /ˈpɔɪzənəs/
 happy /ˈhæpi/ à happiness /ˈhæpinəs/
 relation /rɪˈleɪʃn/ à relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/
Nguyên tắc 7: Các từ tận cùng – graphy, - ate, - gy, - cy, - ity, - phy, - al thì trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3 từ dưới lên
 economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/
 demoracy /dɪˈmɑːkrəsi/
 technology /tekˈnɑːlədʒi/
 geography /dʒiˈɑːɡrəfi/
 photography /fəˈtɑːɡrəfi/
 investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/
Nguyên tắc 8:
 Danh từ ghép: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1
 birthday /ˈbɜːrθdeɪ/
 airport /ˈerpɔːrt/
 gateway /ˈɡeɪtweɪ/
 boyfriend /ˈbɔɪfrend/
 greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/
 seafood /ˈsiːfuːd/
 toothpaste /ˈtuːθpeɪst/
Nguyên tắc 9: Tính từ ghép (thường có dấu gạch ngang ở giữa): Trọng âm rơi vào từ thứ hai
 bad-TEMpered
 old-Fashioned
 one-EYEd
 well-DONE
 Sự thay đổi trọng âm của từ
--------
Chú ý:
Trọng âm của từ thường thay đổi khi chuyển từ danh từ thành động từ, tính từ hay trạng từ.
1. Politics- political - politician
2. Compete – competitive - competition
3. Economy – economical - economize
4. necessary – necessarily - necessity
5. origin – originality - original

You might also like