Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 40

TỪ VỰNG TOCFL BAND A

STT TIẾNG TRUNG PINYIN TỪ LOẠI NGHĨA


1. 啊 ā Ptc A
2. 愛 ài Vst Yêu
3. 安全 ānquán Vs / N An toàn
4. 阿姨 āyí N Cô, dì
5. 矮 ăi Vs Thấp
6. 吧 ba Ptc Nhé, đi
7. 八 bā N 8
8. 爸爸/爸 bàba/bà N Bố
9. 白色 báisè N Màu trắng
10. 白天 báitian N Ban ngày
11. 半 bàn N Một nửa, rưỡi
12. 辦 bàn V Làm
13. 班 bān M/N Lớp, ca
14. 搬 bān V Chuyển
15. 辦法 bànfă N Biện pháp
16. 搬家 bānjiā V-sep Chuyển nhà
17. 半夜 bànyè N Nửa đêm
18. 棒 bàng Vs Giỏi
19. 幫 bāng V Giúp
20. 幫忙 bāngmáng V-sep Giúp đỡ
21. 辦公室 bàngōngshì N Văn phòng
22. 棒球 bàngqiú N Bóng chày
23. 幫助 bāngzhù V Giúp đỡ
24. 包 bāo M Bao, gói

1
25. 報告 bàogào V/N Báo cáo
26. 包括 bāokuò Vst Bao gồm
27. 報紙 bàozhĭ N Báo giấy
28. 包子 bāozi N Bánh bao
29. 巴士 bāshì N Xe bus
30. 把 bă Ptc
31. 百 băi N Trăm
32. 百貨公司 băihuògōngsī N Công ty bách hóa
33. 飽 băo Vs No
34. 保護 băohù V Bảo vệ
35. 保險 băoxiăn N Bảo hiểm
36. 被 bèi Ptc Bị
37. 背 bèi N Lưng
38. 倍 bèi N Lần
39. 杯 bēi M Cốc
40. 杯(子) bēi(zi) N Cái cốc
41. 北/北部 běi/běibù N Phía bắc
42. 背包 bēibāo N Balo
43. 笨 bèn Vs Ngu ngốc
44. 本 běn M Quyển
45. 本來 běnlái Adv Vốn dĩ
46. 本子 běnzi N Quyển vở
47. 筆 bĭ N Bút
48. 比 bĭ Prep So sánh
49. 鼻(子) bí(zi) N Mũi
50. 變 biàn V Bên, cạnh
51. 遍 biàn M Lần, lượt
52. 邊/邊兒 biān/biānr N Bên, phía
53. 標準 biāozhŭn N / Vs Tiêu chuẩn
54. 表 biăo N Bảng, biểu
55. 別 bié Adv Đừng
2
56. 別的 biéde Det Cái khác
57. 別人 biérén N Người khác
58. 比方 bĭfāng N So sánh
59. 比方說 bĭfāngshūo Vst Ví dụ
60. 比較/較 bĭjiào/jiào Adv Khá là, tương đối
61. 病 bìng N Bệnh, ốm
62. 冰 bīng N Đá
63. 餅乾 bĭnggān N Bánh quy
64. 冰塊/冰塊兒 bīngkuài/bīngkuàir N Đá lạnh
65. 冰淇淋 bīngqílín N Kem
66. 病人 bìngrén N Người ốm
67. 冰箱 bīngxiāng N Tủ lạnh
68. 比賽 bĭsài Vi / N Thi đấu
69. 必須 bìxū Adv Bắt buộc
70. 畢業 bìyè Vp-sep Tốt nghiệp
71. 脖(子) bó(zi) N Cẳng tay
72. 伯伯 bóbo N Bác
73. 伯父 bófù N Bác trai
74. 伯母 bómŭ N Bác gái
75. 不 bù Adv Không
76. 部 bù M Bộ
77. 步 bù M Bước
78. 不必 bùbì Vaux Không cần
79. 不錯 bùcuò Vs Không tồi
80. 不但 bùdàn Conj Không những
81. 不得了 bùdéliăo Vs Cực kỳ
82. 部分/ 份 bùfen Det / N Bộ phận
83. 不管 bùguăn Conj Cho dù
84. 不過 bùguò Adv / Conj Nhưng
85. 不好意思 bùhăoyìsi Ngại quá, ngại lắm
86. 不久 bùjiŭ N Không lâu
3
87. 不客氣 bùkèqì Đừng khách khí
88. 不同 bùtóng Vs Không giống
89. 不用 bùyòng Adv Không cần
90. 菜 cài N Món ăn
91. 才 cái Adv Mới
92. 菜單 càidān N Thực đơn
93. 餐 cān N Bữa ăn
94. 參加 cānjiā V Tham gia
95. 餐廳/飯館 cāntīng/fànguăn N Nhà hàng, quán ăn
96. 餐桌 cānzhuō N Bàn ăn
97. 參觀 cānguān V Tham quan
98. 操場 cāochăng N Sân vận động
99. 草 căo N Cỏ
100. 層 céng M Tầng
101. 次 cì M Lần
102. 詞 cí N Từ
103. 從 cóng Prep Từ
104. 從來 cónglái Adv Từ trước đến nay
105. 聰明 cōngmíng Vs Thông minh
106. 從前 cóngqián N Từ trước
107. 存 cún V Tồn tại
108. 錯 cuò Vp Sai
109. 差 chà Vs-pred Kém
110. 茶 chá N Trà, chè
111. 查 chá V Điều tra, tra
112. 叉(子) chā(zi) N Cái dĩa
113. 差不多 chabùduō Vs / Adv Sấp xỉ
114. 茶館(兒) cháguănr N Quán trà
115. 唱 chàng V Hát
116. 長 cháng Vs Dài
117. 嚐/嘗 cháng V Thử, nếm
4
118. 常常/常 chángcháng/cháng Adv Thường xuyên
119. 唱歌 chànggē V-sep Hát
120. 超級市場 chāojíshìchăng N
121. 超市 chāoshì N Siêu thị

122. 場 chăng M Sân


123. 吵 chăo Vs ồn ào
124. 炒 chăo V Xào, rang
125. 車(子) chē(zi) N Xe
126. 乘 chéng V Đi (xe)
127. 程度 chéngdù N Trình độ
128. 成功 chénggōng Vs Thành công
129. 成績 chéngjī N Thành tích
130. 城市/城 chéngshì/chéng N Thành phố
131. 車站 chēzhàn N Bến xe
132. 尺 chĭ N Xích (đv đo của TQ)
133. 吃 chī V Ăn
134. 遲到 chídào Vp Đến muộn
135. 臭 chòu Vs Thối
136. 除 chú Prep / Vst / V Trừ (ra)
137. 出 chū V Ra
138. 傳 chuán V Truyền
139. 穿 chuān V Mặc
140. 船/船兒 chuán/chuánr N Thuyền
141. 傳統 chuántŏng Vs Truyền thống
142. 傳真 chuánzhēn N Fax
143. 床 chuáng N Giường
144. 窗(子)/窗戶 chuāng(zi )/chuānghu N Cửa sổ
145. 廚房 chúfáng N Phòng bếp
146. 出口 chūkŏu N Xuất khẩu
147. 除了 chúle Prep Trừ (ra)
148. 出門 chūmén V-sep Ra ngoài
5
149. 春季 chūnjì N Mùa xuân
150. 春假 chūnjià N Kỳ nghỉ xuân
151. 春節 chūnjié N
152. 春天/春 chūntiān/chūn N Mùa xuân

153. 出生 chūshēng Vp Sinh ra


154. 除夕 chúxì N Giao thừa
155. 大 dà Vs To, lớn
156. 答 dá V Đáp
157. 搭 dā V Đáp (tàu, xe)
158. 答案 dáàn N Đáp án
159. 大概 dàgài Adv Khoảng
160. 帶 dài V Mang theo
161. 戴 dài V Đeo, đội
162. 袋 dài M Túi
163. 帶來 dàilái V Mang đến
164. 袋子 dàizi N Cái túi
165. 大家 dàjiā N Mọi người
166. 大樓 dàlóu N Tòa nhà
167. 大陸 dàlù N Đại lục
168. 大門 dàmén N Cổng
169. 蛋 dàn N Trứng
170. 但是/但 dànshì/dàn Conj Nhưng
171. 擔心 dānxīn Vst Lo lắng
172. 當 dāng Prep Làm
173. 蛋糕 dàngāo N Bánh gato
174. 當然 dāngrán Adv Đương nhiên
175. 當時 dāngshí N Lúc đó
176. 當中 dāngzhōng N ở giữa
177. 到 dào V Đến
178. 道 dào M Món, vết
179. 刀(子) dāo(zi) N Dao
6
180. 到處 dàochù Adv Khắp nơi
181. 大人 dàrén N Người lớn
182. 大學 dàxué N Đại học
183. 大學生 dàxuéshēng N Sinh viên
184. 大衣 dàyī N Áo khoác
185. 打 dă V Đánh
186. 打電話 dădiànhuà Vi Gọi điện
187. 打工 dăgōng V-sep Làm thêm
188. 打開 dăkāi Vp Mở ra
189. 打算 dăsuàn Vaux Dự định, định
190. 打折 dăzhé V-sep Giảm giá
191. 的 de Ptc
192. 得 de Ptc
193. 地 de Ptc
194. 得到 dédào Vpt Đạt được
195. 得 děi Vpt Phải
196. 等 děng V Đợi
197. 燈 dēng N Đèn
198. 等到 děngdào Prep Đợi đến
199. 第 dì Det Thứ
200. 地 dì N Đất
201. 底 dĭ N Đáy
202. 低 dī Vs Thấp
203. 店 diàn N Cửa hàng
204. 電 diàn N Điện
205. 電子郵件 diànzĭyóujiàn N Email
206. 電腦 diànnăo N Máy tính
207. 電視(機) diànshì(jī) N Tivi
208. 電梯 diàntī N Thang máy
209. 電影 diànyĭng N Phim
210. 電影院 diànyĭngyuàn N Rạp phim
7
211. 店員 diànyuán N Nhân viên cửa hàng
212. 電話 diànhuà N Điện thoại
213. 掉 diào Vpt Vứt, mất
214. 點 diăn M Chút
215. 點心 diănxīn N Điểm tâm
216. 弟弟/弟 dìdi/dì N Em trai
217. 地點 dìdiăn N Địa điểm
218. 地方 dìfāng N Nơi chốn, chỗ
219. 訂 dìng V Đặt
220. 訂位 dìngwèi V-sep Đặt chỗ
221. 地鐵 dìtiě N Tàu điện ngầm
222. 地圖 dìtú N Bản đồ
223. 丟 diū V Mất
224. 底下 dĭxia N Gầm
225. 地址 dìzhĭ N Địa chỉ
226. 動 dòng Vp Động
227. 懂 dŏng Vst Hiểu
228. 東/東部 dōng/dōngbù N Phía đông
229. 東方 dōngfāng N Phương đông
230. 冬天/冬 dōngtiān/dōng N Mùa đông
231. 東西 dōngxi N Đồ (vật)
232. 都 dōu Adv Đều
233. 豆腐 dòufu N Đậu phụ
234. 豆漿 dòujiāng N Nước đậu
235. 度 dù M Độ
236. 讀 dú V Đọc
237. 肚(子) dù(zi) N Bụng
238. 短 duăn Vs Ngắn
239. 對 duì Vs Đối với
240. 對不起 duìbùqĭ Xin lỗi
241. 對面 duìmiàn N Đối diện
8
242. 朵 duŏ M Đóa hoa, bông hoa
243. 多 duō Vs-pred / Adv Nhiều
244. 多麼 duōme Adv Sao mà
245. 多少 duōshăo N Bao nhiêu
246. 讀書 dúshū V-sep Đọc sách, học bài
247. 餓 è Vs Đói
248. 二 èr N 2
249. 耳朵 ěrduo N Tai
250. 而且 érqiě Conj Hơn nữa
251. 兒子 érzi N Con trai
252. 飯 fàn N Cớm
253. 煩 fán Vs Phiền
254. 飯店 fàndiàn N Nhà hàng, khách sạn
255. 放 fàng V Đặt, để
256. 房(子) fáng(zi) N Nhà
257. 方便 fāngbiàn Vs Tiện lợi
258. 房東 fángdōng N Chủ nhà
259. 方法 fāngfă N Phương pháp
260. 放假 fàngjià V-sep Nghỉ phép
261. 房間 fángjiān N Phòng
262. 方面 fāngmiàn N Phương diện, mặt
263. 房屋 fángwū N Phòng ốc
264. 方向 fāngxiàng N Phương hướng
265. 放心 fàngxīn Vs-sep Yên tâm
266. 房租 fángzū N Tiền nhà
267. 發燒 fāshāo Vp-sep Sốt
268. 發生 fāshēng Vpt Xảy ra
269. 發現 fāxiàn Vp / N Phát hiện
270. 法律 fălǜ N Pháp luật
271. 飛 fēi Vi Bay
272. 非常 fēicháng Adv Cực kỳ
9
273. 飛機 fēijī N Máy bay
274. 飛機場/機場 fēijīchăng/jīchăng N Sân bay
275. 肥皂 féizào N Xà phòng
276. 非洲 fēizhōu N Châu phi
277. 份 fèn M Tờ (báo, công việc)
278. 分 fēn M (lượng từ)
279. 分鐘 fēnzhōng M Phút
280. 風 fēng N Gió
281. 封 fēng M Bức (thư)
282. 風景 fēngjĭng N Phong cảnh
283. 付 fù V Trả (tiền)
284. 附近 fùjìn N Gần đây
285. 父母 fùmŭ N Bố mẹ
286. 父親 fùqīn N Bố đẻ
287. 服務 fúwù V Phục vụ
288. 乾 gān Vp Khô
289. 乾淨 gānjìng Vs Sạch sẽ
290. 剛才 gāngcái Adv Vừa mới
291. 剛剛/剛 gānggāng/gāng Adv Vừa
292. 剛好 gānghăo Vs Vừa hay
293. 高 gāo Vs Cao
294. 高級 gāojí Vs Cao cấp
295. 告訴 gàosù V Nói với, cho biết
296. 高興 gāoxìng Vs Vui vẻ
297. 高中 gāozhōng N Cấp 3
298. 改 găi V Thay đổi, sửa đổi
299. 敢 găn Vaux Dám
300. 感覺 gănjué N / Vst Cảm giác
301. 趕快 gănkuài Adv Nhanh chóng
302. 感冒 gănmào Vp Cảm
303. 個 ge M Cái
10
304. 各 gè Det Các
305. 歌 gē N Bài hát
306. 哥哥/哥 gēge/gē N Anh trai
307. 給 gěi V Đưa, cho
308. 跟 gēn Conj Cùng với
309. 更 gèng Adv Hơn
310. 公共汽車/公車 gōnggòngqìchē/gōngchē N Xe bus
311. 功課 gōngkè N Bài tập
312. 公路 gōnglù N Đường cái
313. 工人 gōngrén N Công nhân
314. 公司 gōngsī N Công ty
315. 公園 gōngyuán N Công viên
316. 工作 gōngzuò N Công việc
317. 夠 gòu Vs-pred Đủ
318. 狗 gŏu N Chó
319. 掛 guà V Treo
320. 掛號 guàhào V-sep Đăng ký
321. 罐 guàn M Lon
322. 關 guān V Đóng
323. 關係 guānxì N Liên hệ, quan hệ
324. 關心 guānxīn Vst Quan tâm
325. 逛 guàng V Dạo
326. 光 guāng Vp Sạch bách
327. 逛街 guàngjiē V-sep Dạo phố
328. 管理 guănlĭ V Quản lí
329. 姑姑 gūgu N Cô
330. 貴 guì Vs Đắt, quý
331. 櫃(子) guì(zi) N Tủ
332. 過 guò Ptc (trợ từ)
333. 過 guò V Qua, sang
334. 國 guó N Nước
11
335. 國家 guójiā N Quốc gia
336. 過年 guònián Vi Đón tết
337. 國小 guóxiăo N Trường tiểu học
338. 果汁 guŏzhī N Nước ép trái cây
339. 故事 gùshi N Câu chuyện
340. 還 hái Adv Vẫn, còn
341. 還好 háihăo Adv Tàm tạm
342. 害怕 hàipà Vs Sợ hãi
343. 還是 háishì Conj Hay là
344. 害羞 hàixiū Vs Xấu hổ
345. 孩子 háizi N Trẻ con
346. 汗 hàn N Mồ hôi
347. 漢堡 hànbăo N Bánh hamburger
348. 寒假 hánjià N Kỳ nghỉ đông
349. 漢字 hànzì N Chữ hán
350. 行 háng M Hàng
351. 號 hào M Số, size
352. 號碼 hàomă N Số
353. 海 hăi N Biển
354. 海鮮 hăixiān N Hải sản
355. 好 hăo Adv Tốt
356. 好處 hăochù N Điểm tốt
357. 好像 hăoxiàng Adv Hình như
358. 和 hé Conj Và
359. 河 hé N Sông
360. 喝 hē V Uống
361. 盒/盒(子) hé/hézi M/N Cái hộp
362. 黑板 hēibăn N Bảng đen
363. 黑色 hēisè N Màu đen
364. 很 hěn Adv Rất
365. 合適 héshì Vs Thích hợp
12
366. 合作 hézuò Vs Hợp tác
367. 紅茶 hóngchá N Hồng trà
368. 紅色 hóngsè N Màu đỏ
369. 後(面) hòu(miàn) N Phía sau
370. 後來 hòulái N Sau này
371. 後年 hòunián N Năm sau
372. 後天 hòutiān N Ngày kia
373. 湖 hú N Hồ
374. 花 huā V Tiêu (tiền, thời gian)
375. 畫/畫兒 huà/huàr V/N Bức tranh
376. 花/花兒 huā/huār N Hoa
377. 壞 huài Vp Xấu
378. 壞處 huàichù N Điểm xấu
379. 畫家 huàjiā N Họa sỹ
380. 換 huàn V Đổi
381. 還 huán V Trả lại
382. 環保 huánbăo N Bảo vệ môi trường
383. 環境 huánjìng N Môi trường
384. 歡迎 huānyíng Vst Hoan nghênh
385. 黃色 huángsè N Màu vàng
386. 華語/華文 huáyǔ/huáwén N Tiếng Hoa
387. 會 huì Vaux Biết, sẽ
388. 回 huí V Quay về, về
389. 回答 huídá V/N Trả lời
390. 回信 huíxìn V-sep Trả lời thư
391. 或 huò Conj Hoặc
392. 火 huŏ N Lửa
393. 火車 huŏchē N Tàu hỏa
394. 活動 huódòng N Hoạt động
395. 或是 huòshì Conj Hoặc là
396. 火腿 huŏtuĭ N Dăm bông
13
397. 或者 huòzhě Conj Hoặc
398. 護士 hùshì N Ý tá, hộ lý
399. 寄 jì V Gửi
400. 急 jí Vs Gấp
401. 極 jí Adv Cực kỳ
402. 幾 jĭ Det Mấy
403. 雞 jī N Gà
404. 假 jià N Kỳ nghỉ
405. 家 jiā N Nhà
406. 加 jiā V Cộng, thêm
407. 加班 jiābān V-sep Tăng ca
408. 家具 jiājù N Đồ gia dụng
409. 見 jiàn Vpt Thấy
410. 件 jiàn M Cái (quần áo)
411. 間 jiān M Gian (phòng)
412. 健康 jiànkāng Vs / N Khỏe mạnh
413. 見面 jiànmiàn V-sep Gặp mặt
414. 建議 jiànyì N/V Đề nghị
415. 叫 jiào Vst / V Gọi
416. 教 jiāo V Dạy
417. 交 jiāo V Giao
418. 教室 jiàoshì N Phòng học
419. 教授 jiàoshòu N Giáo sư
420. 教書 jiāoshū V-sep Dạy học
421. 交通 jiāotōng N Giao thông
422. 教育 jiàoyù N/V Giáo dục
423. 家人 jiārén N Người nhà
424. 假日 jiàrì N Ngày nghỉ
425. 加上 jiāshàng V Thêm vào
426. 家庭 jiātíng N Gia đình
427. 加油 jiāyóu Vi Đổ xăng
14
428. 減 jiăn Vst Nhạt
429. 簡單 jiăndān Vs Đơn giản
430. 講 jiăng V Nói, giảng
431. 腳 jiăo N Chân
432. 餃(子) jiăo(zi) N Há cảo
433. 腳踏車 jiăotàchē N Xe đạp
434. 計程車 jìchéngchē N Taxi
435. 記得 jìde Vst Ghi nhớ
436. 借 jiè V Mượn, vay
437. 街 jiē N Đường, phố
438. 結果 jiéguŏ Conj Kết quả
439. 結婚 jiéhūn Vp-sep Kết hôn
440. 姊姊/姐姐 jiějie/jiě N Chị gái
441. 節日 jiérì N Ngày lễ
442. 介紹 jièshào V Giới thiệu
443. 結束 jiéshù Vp Kết thúc
444. 捷運 jiéyùn N Tàu tốc hành
445. 接著 jiēzhe Adv Tiếp theo
446. 計畫/計劃 jìhuà V/N Kế hoạch
447. 機會 jīhuì N Cơ hội
448. 季節 jìjié N Mùa
449. 進 jìn V Vào
450. 近 jìn Vs Gần
451. 進步 jìnbù Vp Tiến bộ
452. 今年 jīnnián N Năm nay
453. 今天 jīntiān N Hôm nay
454. 緊張 jĭnzhāng Vs Căng thẳng
455. 經常 jīngcháng Adv Thường
456. 經過 jīngguò V Qua, đi qua
457. 經理 jīnglĭ N Giám đốc
458. 精神 jīngshén N Tinh thần
15
459. 經驗 jīngyàn N Kinh nghiệm
460. 吉他 jítā N Đàn ghi ta
461. 就 jiù Adv Rằng, thì, sẽ
462. 舊 jiù Vs Cũ
463. 九 jiŭ N 9
464. 久 jiŭ Vs-pred Lâu
465. 酒 jiŭ N Rượu
466. 救護車 jiùhùchē N Xe cấp cứu
467. 救命 jiùmìng V-sep Cứu mạng
468. 句 jù M Câu
469. 橘(子) jú(zi ) N Quýt
470. 覺得 juéde Vst Cảm thấy
471. 決定 juédìng N / Vp Quyết định
472. 句子 jùzi N Câu
473. 咖啡 kāfēi N Cafe
474. 開 kāi V Mở
475. 開車 kāichē V-sep Lái xe
476. 開會 kāihuì V-sep Họp
477. 開始 kāishĭ Vp Bắt đầu
478. 開水 kāishuĭ N Nước sôi
479. 開玩笑 kāiwánxiào V-sep Đùa
480. 開心 kāixīn Vs Vui vẻ
481. 開學 kāixué Vp Khai giảng
482. 看 kàn V Nhìn, xem, khám
483. 看病 kànbìng V-sep Khám bệnh
484. 看法 kànfă N Cách nhìn
485. 看見 kànjiɑn V Nhìn thấy
486. 看起來 kànqĭlái Adv Xem ra
487. 烤 kăo V Nướng
488. 考 kăo V Thi
489. 考試 kăoshì V-sep / N Thi cử
16
490. 課 kè N Bài
491. 渴 kě Vs Khát
492. 顆 kē M Hạt
493. 可愛 kěài Vs Đáng yêu
494. 課本 kèběn N Sách giáo khoa
495. 可樂 kělè N Coca
496. 客滿 kèmăn Vp Đầy khách
497. 可能 kěnéng Vaux Có thể
498. 可能 kěnéng N Khả năng
499. 可怕 kěpà Vs Đáng sợ
500. 客氣 kèqi Vs Khách khí
501. 客人 kèrén N Khách
502. 可是 kěshì Conj Nhưng
503. 咳嗽 késòu Vi Ho
504. 客廳 kètīng N Phòng khách
505. 可惜 kěxí Vs Đáng tiếc
506. 可以 kěyĭ Vaux Có thể
507. 空 kòng Vs Trống, hết sạch
508. 空 kōng Vs Trống rỗng
509. 空氣 kōngqì N Không khí
510. 口 kŏu M (lượng từ chỉ người)
511. 口袋 kŏudài N Túi áo
512. 苦 kŭ Vs Đắng
513. 哭 kū Vi Khóc
514. 褲(子) kù(zi) N Quần
515. 塊 kuài M Miếng
516. 快 kuài Vs Nhanh
517. 筷(子) kuài(zi) N Đũa
518. 快樂 kuàilè Vs Vui vẻ
519. 困難 kùnnán N / Vs Khó khăn
520. 辣 là Vs Cay
17
521. 拉 lā V Kéo
522. 來 lái V Đến
523. 籃(子) lán(zi) N Rổ
524. 籃球 lánqiú N Bóng rổ
525. 藍色 lánsè N Màu xanh lam
526. 老 lăo Vs Già, cũ
527. 老闆/老板 lăobăn N Ông chủ
528. 老闆娘/老板娘 lăobănniáng N Bà chủ
529. 老人 lăorén N Người giá
530. 老師 lăoshī N Thầy/cô giáo
531. 老太太 lăotàitai N Bà lão
532. 了 le Ptc (trợ từ)
533. 累 lèi Vs Mệt
534. 類 lèi M Loại
535. 冷 lěng Vs Lạnh
536. 冷氣(機) lěngqì(jī) N Máy lạnh
537. 垃圾 lèsè N Rác
538. 離 lí Prep Cách
539. 裡/裏 lĭ N Trong, bên trong
540. 例(子) lì(zi) N Vi dụ
541. 連 lián Conj / Vst Ngay cả
542. 練習 liànxí V/N Luyện tập
543. 輛 liàng M Lượng từ của xe
544. 涼 liáng Vs Mát
545. 涼快 liángkuài Vs Mát mẻ
546. 聊 liáo V
547. 聊天兒 liáotiānr V-sep Nói chuyện

548. 臉 liăn N Mặt


549. 臉色 liănsè N Sắc mặt
550. 兩 liăng N 2
551. 了解/瞭解 liăojiě Vst Hiểu, thông cảm
18
552. 禮拜 lĭbài N Tuần, thứ
553. 禮拜天 lĭbàitiān N Chủ nhật
554. 離開 líkāi Vp Rời xa
555. 立刻 lìkè Adv Lập tức
556. 禮貌 lĭmào N Lịch sự
557. 裡面/裏面 lĭmiàn N Bên trong
558. 鄰居 línjū N Hàng xóm
559. 另 lìng Det Khác
560. 零 líng N 0
561. 零錢 língqián N Tiền lẻ
562. 另外 lìngwài Conj / Det Khác
563. 零用錢 língyòngqián N Tiền tiêu vặt
564. 例如 lìrú Prep Ví dụ
565. 歷史 lìshĭ N Lịch sử
566. 六 liù N 6
567. 流 liú V Chảy
568. 留 liú V Lưu lại
569. 流汗 liúhàn V-sep Đổ mồ hôi
570. 流行 liúxíng Vs Lưu hành, thịnh hành
571. 禮物 lĭwù N Quà
572. 利用 lìyòng V Lợi dụng, tận dụng
573. 樓 lóu M Lầu
574. 樓上 lóushàng N Trên tầng
575. 樓梯 lóutī N Cầu thang
576. 樓下 lóuxià N Dưới tầng
577. 路 lù N Đường
578. 亂 luàn Vs Lộn xộn
579. 旅館 lǚguăn N Khách sạn
580. 路口 lùkŏu N Ngã tư
581. 綠色 lǜsè N Màu xanh lục
582. 旅行 lǚxíng Vi / N Du lịch
19
583. 嗎 ma Ptc Không
584. 麻煩 máfan N Làm phiền
585. 賣 mài V Bán
586. 媽媽/媽 māma/mā N Mẹ
587. 慢 màn Vs Chậm
588. 慢跑 mànpăo Vi Chạy chậm
589. 饅頭 mántou N Bánh bao chay
590. 忙 máng Vs Bận
591. 芒果 mángguŏ N Quả xoài
592. 毛 máo M Hào
593. 貓 māo N Con mèo
594. 帽(子) mào(zi) N Cái mũ
595. 毛巾 máojīn N Khăn mặt
596. 毛衣 máoyī N Áo len
597. 馬 mă N Ngựa
598. 買 măi V Mua
599. 馬路 mălù N Đường lớn
600. 滿 măn Vp Đầy
601. 馬上 măshàng Adv Ngay
602. 沒 méi Adv Không (có)
603. 美 měi Vs Đẹp
604. 每 měi Det Mỗi
605. 沒關係 méiguānxi Vs Không sao
606. 美國 měiguó N Nước Mỹ
607. 美麗 měilì Vs Đẹp
608. 妹妹/妹 mèimei/mèi N Em gái
609. 美術 měishù N Mỹ thuật
610. 沒想到 méixiăngdào Không ngờ
611. 沒有 méiyŏu Ptc Không có
612. 美洲 měizhōu N Châu Mỹ
613. 門 mén N Cửa
20
614. 門口 ménkŏu N Cổng
615. 門票 ménpiào N Vé vào cửa
616. 夢 mèng N Giấc mơ
617. 米 mĭ N Mét
618. 麵 miàn N Mỳ
619. 麵包 miànbāo N Bánh mỳ
620. 名 míng M Lượn từ của người
621. 明年 míngnián N Năm sau
622. 明天 míngtiān N Ngày mai
623. 名字 míngzi N Tên
624. 摩托車/機車 mótuōchē/jīchē N Xe máy
625. 目的 mùdì N Mục đích
626. 母親 mǔqīn N Mẹ đẻ
627. 母語 mǔyǔ N Tiếng mẹ đẻ
628. 那 nà Det Kia, đó
629. 拿 ná V Cầm
630. 那裡/那裏/那兒 nàlĭ/nàr N ở đó, ở kia
631. 那麼 nàme Adv Thế thì
632. 難 nán Vs Khó
633. 男 nán N Con trai, nam
634. 南/南部 nán/nánbù N Phía nam
635. 男人 nánrén N Đàn ông
636. 男生 nánshēng N Nam sinh
637. 難過 nánguò Vs Buồn
638. 鬧鐘 nàozhōng N Đồng hồ báo thức
639. 那些 nàxiē Det Những cái kia
640. 那樣 nàyàng Adv / Vs Như thế kia
641. 哪 nă Det Nào
642. 哪 nă Ptc Nào
643. 奶茶 năichá N Trà sữa
644. 奶奶 năinai N Bà nội
21
645. 哪裡/哪裏/哪兒 nălĭ/năr N ở đâu
646. 呢 ne Ptc Trợ từ ngữ khí
647. 內 nèi N Bên trong
648. 內衣 nèiyī N Nội y
649. 能 néng Vaux Có thể, được
650. 能力 nénglì N Năng lực
651. 你/妳 nĭ N Bạn
652. 念/唸 niàn V Đọc
653. 年 nián M Năm
654. 年紀 niánjì N Tuổi tác, niên kỷ
655. 年級 niánjí N Lớp, năm (học) thứ
656. 年輕 niánqīng Vs Trẻ
657. 念書/唸書 niànshū V-sep Học bài
658. 鳥 niăo N Con chim
659. 你們/妳們 nĭmen N Các bạn
660. 您 nín N Ngài, ông, bà
661. 牛 niú N Con bò
662. 牛奶 niúnăi N Sữa
663. 牛排 niúpái N Bít tết
664. 弄 nòng V Làm
665. 女 nǚ N Nữ
666. 暖和 nuănhuo Vs Ấm áp
667. 女兒 nǚér N Con gái
668. 努力 nǔlì Vs Cố gắng
669. 女人 nǚrén N Nữ giới
670. 女生 nǚshēng N Nữ sinh
671. 歐洲 ōuzhōu N Châu Âu
672. 怕 pà Vst Sợ
673. 爬 pá Vi Leo, trèo
674. 拍 pāi V Chụp ảnh, vỗ
675. 派對 pàiduì N Tiệc tùng
22
676. 排隊 páiduì V-sep Xếp hàng
677. 拍照 pāizhào V-sep Chụp ảnh
678. 盤(子) pán(zi) M/N Cái đĩa
679. 胖 pàng Vs Béo, mập
680. 旁(邊) páng(biān) N Bên cạnh
681. 泡 pào V Ngâm
682. 跑/跑步 păo/păobù Vi Chạy bộ
683. 陪 péi V Cùng, dìu
684. 朋友 péngyŏu N Bạn bè
685. 片 piàn M Miếng
686. 便宜 piányí Vs Rẻ
687. 票 piào N Vé
688. 漂亮 piàolìang Vs Xinh đẹp
689. 皮包 píbāo N Túi da
690. 啤酒 píjiŭ N Bia
691. 瓶/瓶(子) píng(zi) M/N Lọ, chai
692. 平常 píngcháng N Bình thường
693. 蘋果 píngguŏ N Táo
694. 皮鞋 píxié N Giày da
695. 破 pò Vp Vỡ, nứt
696. 葡萄 pútao N Đào
697. 騎 qí V Đi ( xe đạp, xe máy)
698. 起 qĭ Ptc Dậy
699. 七 qī N 7
700. 錢 qián N Tiền
701. 千 qiān N Nghìn
702. 前(面) qián(miàn) N Phía trước
703. 錢包 qiánbāo N Ví tiền
704. 前年 qiánnián N Năm ngoái
705. 前天 qiántiān N Ngày trước
706. 簽證 qiānzhèng N Visa
23
707. 淺 qiăn Vs Nhạt
708. 巧克力 qiăokèlì N Socola
709. 汽車 qìchē N Xe ô tô
710. 起床 qĭchuáng Vp Thức dậy
711. 且 qiě Conj Hơn nữa
712. 奇怪 qíguài Vs Kỳ lạ
713. 起來 qĭlái Vp Vùng lên
714. 請 qĭng V Mời, xin, hãy
715. 輕 qīng Vs Nhẹ
716. 青菜 qīngcài N Rau
717. 清楚 qīngchŭ Vs Rõ ràng
718. 請客 qĭngkè V-sep Mời cơm
719. 輕鬆 qīngsōng Vs Nhẹ nhàng, thoải mái
720. 晴天 qíngtiān N Nắng
721. 請問 qĭngwèn Xin hỏi
722. 情形 qíngxíng N Tình hình
723. 其實 qíshí Adv Thật ra
724. 汽水 qìshuĭ N Nước lọc
725. 其他/其它 qítā Det Khác
726. 球 qiú N Bóng
727. 秋天/秋 qiūtiān/qiū N Mùa thu
728. 其中 qízhōng Det Trong đó
729. 去 qù V Đi
730. 裙(子) qún(zi) N Váy
731. 去年 qùnián N Năm ngoái
732. 全部 quánbù Det Toàn bộ
733. 讓 ràng Ptc Để cho, cho phép
734. 然後 ránhòu Adv Sau đó
735. 熱 rè Vs nóng
736. 熱狗 règŏu N Hotdog
737. 人 rén N Người
24
738. 熱鬧 rènao Vs ồn ào, náo nhiệt
739. 認識 rènshì Vpt Quen biết
740. 認為 rènwéi V Cho rằng
741. 認真 rènzhēn Vs Chăm chỉ
742. 任何 rènhé Det Bất kỳ
743. 日 rì N Ngày
744. 日本 rìběn N Nhật bản
745. 日記 rìjì N Nhật ký
746. 日子 rìzi N Ngày
747. 容易 róngyì Vs Dễ dàng
748. 肉 ròu N Thịt
749. 如果 rúguŏ Conj Nếu
750. 入口 rùkŏu N Nhập khẩu
751. 三 sān N 3
752. 散步 sànbù V-sep Đi dạo
753. 三明治 sānmíngzhì N Sandwich
754. 傘 săn N Ô
755. 沙發 shāfā N Sofa
756. 沙拉 shālā N Salad
757. 山 shān N Núi
758. 上 shàng V Lên
759. 上(面) shàng(miàn) N Bên trên
760. 上班 shàngbān V-sep Đi làm
761. 商店 shāngdiàn N Cửa hàng
762. 上課 shàngkè V-sep Lên lớp, đi học
763. 商人 shāngrén N Doanh nhân
764. 上網 shàngwăng V-sep Lên mạng
765. 上午 shàngwŭ N Buổi sáng
766. 傷心 shāngxīn Vs-sep Đau lòng
767. 上學 shàngxué V-sep Đi học
768. 上衣 shàngyī N Áo
25
769. 少 shăo Vs-pred Thiếu, ít
770. 社會 shèhuì N Xã hội
771. 誰 shéi N Ai
772. 深 shēn Vs Thẫm, sẫm
773. 身邊 shēnbiān N Bên cạnh
774. 什麼/甚麼 shénme N Cái gì, gì
775. 身體 shēntĭ N Sức khỏe
776. 身高 shēngāo N Chiều cao
777. 生病 shēngbìng Vp-sep Ốm
778. 生活 shēnghuó N Cuộc sống
779. 生氣 shēngqì Vs-sep Tức giận
780. 生日 shēngrì N Sinh nhật
781. 生意 shēngyì N Buôn bán
782. 聲音/聲 shēngyīn N Âm thanh
783. 是 shì Vst Là
784. 市 shì N Thành phố
785. 試 shì V Thử
786. 十 shí N 10
787. 時 shí N Thời gian
788. 濕/溼 shī Vs Ướt
789. 事/事兒 shì/shìr N Việc, chuyện
790. 時差 shíchā N Chênh lệnh thời gian
791. 市場 shìchăng N Chợ
792. 適合 shìhé Vst Thích hợp
793. 時候 shíhòu N Lúc, khi
794. 時間 shíjiān N Thời gian
795. 世界 shìjiè N Thế giới
796. 事情 shìqíng N Việc
797. 市區 shìqū N Khu vực thành phố
798. 食物 shíwù N Thức ăn
799. 室友 shìyŏu N Bạn cùng phòng
26
800. 十字路口 shízìlùkŏu N Ngã tư
801. 瘦 shòu Vs Gầy
802. 熟 shóu Vs Thuộc
803. 手 shŏu N Tay
804. 收 shōu V Nhận, thu
805. 手錶/手表/錶/表 shŏubiăo/biăo N Đồng hồ đeo tay
806. 手機 shŏujī N Điện thoại di động
807. 手套 shŏutào N Găng tay
808. 手指(頭)/指頭 shŏuzhĭ(tou)/zhĭtou N Ngón tay
809. 樹 shù N Cây
810. 書 shū N Sách
811. 刷(子) / 刷 shuā(zi)/shuā N/V Bàn chải, chải
812. 帥 shuài Vs Đẹp (trai)
813. 刷卡 shuākă V-sep Quẹt thẻ
814. 雙 shuāng M Đôi
815. 書包 shūbāo N Túi sách
816. 書店 shūdiàn N Hiệu sách
817. 書房 shūfáng N Phòng đọc sách
818. 書法 shūfă N Thư pháp
819. 舒服 shūfu Vs Thoái mái
820. 水 shuĭ N Nước
821. 水果 shuĭguŏ N Hoa quả
822. 睡覺 shuìjiào V-sep Ngủ
823. 暑假 shŭjià N Kỳ nghỉ hè
824. 書架 shūjià N Giá sách
825. 說 shuō V Nói
826. 說話 shuōhuà V-sep Nói chuyện
827. 叔叔 shúshu N Chú
828. 數學 shùxué N Toán học
829. 書桌 shūzhuō N Bàn học
830. 四 sì N 4
27
831. 死 sĭ Vp Chết
832. 司機 sījī N Tài xế
833. 送 sòng V Gửi, tặng, tiễn
834. 算 suàn V Tính toán
835. 酸 suān Vs Chua
836. 速度 sùdù N Tốc độ
837. 歲 suì M Tuổi
838. 雖然 suīrán Conj Tuy
839. 孫女 sūnnǚ N Cháu gái
840. 孫子 sūnzi N Cháu trai
841. 鎖 suŏ N/V Khóa
842. 所以 suŏyĭ Conj Cho nên
843. 所有 suŏyŏu Det Tất cả
844. 宿舍 sùshè N Ký túc xá
845. 他 tā N Anh ấy
846. 她 tā N Cô ấy
847. 它 tā N Nó
848. 太 tài Adv Quá, lắm
849. 台 tái M Lượng từ máy móc
850. 颱風 táifēng N Bão
851. 太太 tàitai N Bà
852. 台灣/臺灣 táiwān N Đài Loan
853. 太陽 tàiyáng N Mặt trời
854. 他們/她們 tāmen N Họ
855. 它們 tāmen N Bọn nó
856. 談 tán V Nói chuyện
857. 糖 táng N Kẹo
858. 湯 tāng N Canh
859. 湯匙 tāngchí N Thìa canh
860. 套 tào M Lượng từ : bộ
861. 討論 tăolùn V Thảo luận
28
862. 特別 tèbié Vs Đặc biệt
863. 疼 téng Vs Đau
864. 替 tì Prep Thay thế
865. 題 tí M (lượng từ)
866. 提 tí V Đề ra, đưa ra
867. 踢 tī V Đá
868. 甜 tián Vs Ngọt
869. 天 tiān N/M Ngày
870. 甜點 tiándiăn N Đồ ngọt
871. 天氣 tiānqì N Thời tiết
872. 跳 tiào Vi Nhảy
873. 條 tiáo M (lượng từ)
874. 題目 tímù N Đề mục
875. 停 tíng Vp Dừng, đỗ
876. 聽 tīng V Nghe
877. 停車場 tíngchēchăng N Bãi đỗ xe
878. 聽見 tīngjiàn Vpt Nghe thấy
879. 聽說 tīngshuō V Nghe nói
880. 體育 tĭyù N Thể thao
881. 痛 tòng Vs Đau
882. 同時 tóngshí N Đồng thời
883. 同學 tóngxué N Bạn học
884. 同樣 tóngyàng Adv / Vs Giống nhau
885. 同意 tóngyì Vst Đồng ý
886. 頭 tóu N Đầu
887. 偷 tōu V Trộm
888. 頭髮/髮 tóufă/fă N Tóc
889. 頭痛 tóutòng Vs Đau đầu
890. 圖 tú N Tranh
891. 腿 tuĭ N Chân
892. 脫 tuō V Cởi ra
29
893. 拖鞋 tuōxié N Dép lê
894. 圖書館 túshūguăn N Thư viện
895. 襪(子) wà(zi) N Tất
896. 外(面) wài(miàn) N Bên ngoài
897. 外公 wàigōng N Ông ngoài
898. 外國 wàiguó N Nước ngoài
899. 外婆 wàipó N Bà ngoại
900. 外套 wàitào N Áo khoác
901. 外頭 wàitou N Vẻ bề ngoài
902. 萬 wàn N Vạn
903. 玩 wán V Chơi
904. 完 wán Vp Xong, hết
905. 完全 wánquán Adv Hoàn toàn
906. 忘 wàng Vp
907. 忘記 wàngjì Vpt Quên

908. 晚 wăn N/ Vs Buổi tối, muộn


909. 碗 wăn N/M Bát
910. 晚上 wănshàng N Buổi tối
911. 往 wăng Prep Hướng về
912. 網路 wănglù N Internet
913. 網球 wăngqiú N Tennis
914. 網站 wăngzhàn N Trang web
915. 位 wèi M Ngài, vị
916. 喂 wéi Ptc Alo
917. 味/味兒 wèi/wèir N Vị
918. 味道 wèidào N Mùi vị
919. 為什麼 wèishénme Vs Tại sao
920. 衛生紙 wèishēngzhĭ N Giấy vệ sinh
921. 危險 wéixiăn Vs Nguy hiểm
922. 位子 wèizi N Vị trí
923. 問 wèn V Hỏi
30
924. 聞 wén V Ngửi
925. 蚊(子) wén(zi) N Con muỗi
926. 文法 wénfă N Văn
927. 溫泉 wēnquán N Suối nước nóng
928. 問題 wèntí N Câu hỏi, vấn đề
929. 文化 wénhuà N Văn hóa
930. 我 wŏ N Tôi
931. 臥房/臥室 wòfáng /wòshì N Phòng ngủ
932. 我們 wŏmen N Chúng tôi
933. 五 wŭ N 5
934. 舞 wŭ N Múa
935. 屋(子) wū(zi) N Phòng
936. 無聊 wúliáo Vs Chán nản
937. 烏龍茶 wūlóngchá N Trà ô long
938. 汙染 wūrăn V Ô nhiễm
939. 洗 xĭ V Giặt rửa
940. 西/西部 xī/ xībù N Phía tây
941. 下 xià V Xuống
942. 下(面) xià(miàn) N Bên dưới
943. 下班 xiàbān V-sep Tan ca
944. 下課 xiàkè V-sep Tan học
945. 鹹 xián Vs Mặn
946. 先 xiān Adv Trước
947. 現代 xiàndài N / Vs Hiện đại
948. 先生 xiānshēng N Ngài, ông
949. 現在 xiànzài N Bây giờ, hiện tại
950. 像 xiàng Vst Giống
951. 向 xiàng Prep Hướng về
952. 香 xiāng Vs Thơm
953. 箱/箱(子) xiāng /xiāng(zi) M/N Vali, hòm
954. 相當 xiāngdāng Adv Tương đương
31
955. 香蕉 xiāngjiāo N Chuối
956. 鄉下 xiāngxià N Quê hương
957. 相信 xiāngxìn Vst Tin tưởng
958. 笑 xiào Vi Cười
959. 消息 xiāoxí N Thông tin
960. 校園 xiàoyuán N Vườn trường
961. 夏天/夏 xiàtiān/xià N Mùa hè
962. 下午 xiàwŭ N Buổi chiều
963. 下雪 xiàxuě V-sep Tuyết rơi
964. 下雨 xiàyŭ V-sep Mưa
965. 想 xiăng Vst Muốn, nhớ, nghĩ
966. 想法 xiăngfă N Cách nghĩ
967. 小 xiăo Vs Nhỏ, bé
968. 小吃 xiăochī N Đồ ăn vặt
969. 小費 xiăofèi N Tiền tip
970. 小孩(子) xiăohái(zi) N Trẻ con
971. 小姐 xiăojiě N Chị
972. 小朋友 xiăopéngyŏu N Bạn nhỏ
973. 小時 xiăoshí N Tiếng đồng hồ
974. 小心 xiăoxīn Vs Cẩn thận
975. 小學 xiăoxué N Tiểu học
976. 寫 xiě V Viết
977. 鞋(子) xié(zi) N Giày
978. 謝謝 xièxie Vst Cảm ơn
979. 西瓜 xīguā N Dưa hấu
980. 習慣 xíguàn N / Vs Quen, thói quen
981. 喜歡 xĭhuān Vst Thích
982. 信 xìn N Thư
983. 新 xīn Vs Mới
984. 心 xīn N Tim, tâm
985. 信封 xìnfēng N Phong bì
32
986. 辛苦 xīnkŭ Vs Vất vả
987. 新年 xīnnián N Năm mới
988. 心情 xīnqíng N Tâm trạng
989. 新聞 xīnwén N Tin tức
990. 新鮮 xīnxian Vs Tươi
991. 信箱 xìnxiāng N Hòm thư
992. 信用卡 xìnyòngkă N Thẻ tín dụng
993. 行 xíng Vs Được
994. 幸福 xìngfú Vs Hạnh phúc
995. 行李 xínglĭ N Hành lý
996. 姓名 xìngmíng N Họ tên
997. 星期 xīngqí N Tuần, thứ
998. 星期天/星期日 xīngqítiān/rì N Chủ nhật
999. 興趣 xìngqù N Hứng thú
1000. 星星 xīngxing N Ngôi sao
1001. 兄弟 xiōngdì N Anh em
1002. 洗手間/廁所 xĭshŏujiān/cèsuŏ N Nhà vệ sinh
1003. 休息 xiūxí Vi Nghỉ ngơi
1004. 希望 xīwàng Vst Hi vọng
1005. 洗衣機 xĭyījī N Máy giặt
1006. 洗澡 xĭzăo V-sep Tắm
1007. 需 xū Vst Cần
1008. 須 xū Adv Phải
1009. 選 xuăn V Chọn
1010. 選擇 xuănzé N/V Lựa chọn
1011. 許多 xǔduō Det Khá nhiều
1012. 學 xué V Học
1013. 雪 xuě N Tuyết
1014. 學期 xuéqí N Học kỳ
1015. 學生 xuéshēng N Học sinh
1016. 學習 xuéxí V Học tập
33
1017. 學校 xuéxiào N Trường học
1018. 學院 xuéyuàn N Học viện, ĐH
1019. 需要 xūyào Vst Cần thiết
1020. 牙膏 yágāo N Kem đánh răng
1021. 鹽 yán N Muối
1022. 研究 yánjiù N/V Nghiên cứu
1023. 顏色 yánsè N Màu sắc
1024. 嚴重 yánzhòng Vs Nghiêm trọng
1025. 樣 yàng M Kiểu
1026. 樣子 yàngzi N Dáng, kiểu
1027. 藥 yào N Thuốc
1028. 要 yào V / Vaux Cần, phải, muốn
1029. 藥房 yàofáng N Hiệu thuốc
1030. 要求 yāoqiú N/V Yêu cầu
1031. 鑰匙 yàoshi N Chìa khóa
1032. 要是 yàoshì Conj Nếu
1033. 牙刷 yáshuā N Bàn chải đánh răng
1034. 亞洲 yàzhōu N Châu Á
1035. 眼鏡 yănjìng N Kính mắt
1036. 眼睛 yănjīng N Mắt
1037. 夜 yè N Đêm
1038. 也 yě Adv Cũng
1039. 野餐 yěcān Vi Dã ngoại
1040. 夜市 yèshì N Chợ đêm
1041. 夜晚 yèwăn N Ban đêm
1042. 也許 yěxŭ Adv Có lẽ
1043. 爺爺 yéye N Ông nội
1044. 已 yĭ Adv Đã
1045. 一 yī N 1
1046. 椅(子) yĭ(zi) N Ghế
1047. 一般 yībān Vs Bình thường
34
1048. 一半兒 yībànr Det Một nửa
1049. 一點兒/一點點 yīdiănr/yīdiăndiăn Det Một chút
1050. 一定 yīdìng Adv Nhất định
1051. 衣服/衣 yīfú/yī N Quần áo
1052. 一共/共 yīgòng /gòng Adv Tổng cộng
1053. 以後 yĭhòu N Sau, sau khi
1054. 一會兒/一會 yīhuĭr/yīhuĭ N Một lát
1055. 意見 yìjiàn N Ý kiến
1056. 已經 yĭjīng Adv Đã
1057. 一塊/一塊兒 yīkuài/yīkuàir Adv Cùng nhau
1058. 飲料 yĭnliào N Đồ uống
1059. 因為 yīnwèi Conj Bởi vì
1060. 音樂 yīnyuè N Âm nhạc
1061. 應該/應 yīnggāi /yīng Vaux Nên
1062. 英文 yīngwén N Tiếng Anh
1063. 影響 yĭngxiăng N/V Ảnh hưởng
1064. 英語 yīngyǔ N Tiếng Anh
1065. 銀行 yínháng N Ngân hàng
1066. 一起 yīqĭ Adv Cùng nhau
1067. 以前 yĭqián N Trước, trước khi
1068. 一切 yīqiè Det Tất cả
1069. 以上 yĭshàng N Trên
1070. 醫生/醫師 yīshēng/yīshī N Bác sỹ
1071. 意思 yìsi N Ý nghĩa
1072. 以為 yĭwéi V Cho rằng
1073. 以下 yĭxià N Dưới
1074. 一下(子)(兒) yīxiàzir N Một lát
1075. 一些 yīxiē Det Một chút
1076. 一樣 yīyàng Vs Giống nhau
1077. 醫院 yīyuàn N Bệnh viện
1078. 一直 yīzhí Adv Cứ
35
1079. 用 yòng V Dùng
1080. 用功 yònggōng Vs Chịu khó
1081. 又 yòu Adv Lại
1082. 游 yóu Vi Bơi
1083. 油 yóu N Dầu, xăng
1084. 有 yŏu Vst Có
1085. 右(邊) yòu(biān) N Bên phải
1086. 有(一)點(兒) yŏuyīdiănr Adv Hơi
1087. 有的 yŏude Det Có cái
1088. 郵件 yóujiàn N Email
1089. 郵局 yóujú N Bưu điện
1090. 有空/有空兒 yŏukòng/yŏukòngr Vs Rảnh rỗi
1091. 有名 yŏumíng Vs Nổi tiếng
1092. 郵票 yóupiào N Tem thư
1093. 尤其 yóuqí Adv Đặc biệt
1094. 有錢 yŏuqián Vs Có tiền
1095. 有趣 yŏuqù Vs Có hứng thú
1096. 有時 (候) yŏushí(hou) Adv Có lúc
1097. 遊戲 yóuxì N / Vi Game
1098. 有意思 yŏuyìsi Vs Thú vị
1099. 游泳 yóuyŏng V-sep Bơi
1100. 有用 yŏuyòng Vs Có ích
1101. 游泳池 yóuyŏngchí N Bể bơi
1102. 魚 yú N Cá
1103. 雨 yŭ N Mưa
1104. 元 yuán M Đồng
1105. 圓 yuán Vs Tròn
1106. 院(子) yuàn(zi) N Sân
1107. 原來 yuánlái Adv Hóa ra
1108. 願意 yuànyì Vaux Đồng ý, bằng lòng
1109. 原因 yuányīn N Nguyên nhân
36
1110. 遠 yuăn Vs Xa
1111. 月 yuè N Tháng
1112. 約 yuē V Hẹn
1113. 約會 yuēhuì N / Vi Hẹn
1114. 月亮 yuèliàng N Ánh trăng
1115. 樂器 yuèqì N Nhạc cụ
1116. 月台 yuètái N Ban công
1117. 運動 yùndòng Vi / N Vận động
1118. 浴室 yùshì N Phòng tắm
1119. 語言 yǔyán N Ngôn ngữ
1120. 雨衣 yŭyī N Áo mưa
1121. 再 zài Adv Lại
1122. 在 zài Prep / Vst ở
1123. 在 zài Adv Đang
1124. 再見 zàijiàn Vi Tạm biệt, hẹn gặp lại
1125. 髒 zāng Vs Bẩn
1126. 雜誌 zázhì N Tạp chí
1127. 早 zăo Vs Sớm
1128. 早點 zăodiăn Adv Sớm chút
1129. 早上 zăoshàng N Buổi sáng
1130. 怎麼 zěnme Adv Thế nào, sao mà
1131. 怎麼辦 zěnmebàn Làm thế nào
1132. 怎麼樣 zěnmeyàng Vs Như thế nào
1133. 炸 zhá V Chiên, rán
1134. 站 zhàn Vi Đứng
1135. 張 zhāng M (Lượng từ)
1136. 照顧 zhàogù V Chăm sóc
1137. 照片/相片兒 zhàopiàn/xiàngpiànr N Ảnh
1138. 照相 zhàoxiàng V-sep Chụp ảnh
1139. 照相機/相機 zhàoxiàngjī/xiàngjī N Máy ảnh
1140. 長 zhăng Vs Lớn
37
1141. 長大 zhăngdà Vp Lớn
1142. 找 zhăo V Tìm
1143. 著 zhe Ptc Trợ từ
1144. 這 zhè Det Đây, này
1145. 這裡/這裏/這兒 zhèlĭ/zhèr N Ở đây
1146. 這麼 zhème Adv Thế, như thế
1147. 真 zhēn Adv Thật
1148. 真的 zhēnde Adv Thật
1149. 枕頭 zhěntou N Gối
1150. 正 zhèng Adv Đang
1151. 整 zhěng Det Toàn
1152. 正常 zhèngcháng Vs Bình thường
1153. 正好 zhènghăo Adv / Vs Vừa hay
1154. 正式 zhèngshì Vs Chính thức
1155. 這些 zhèxiē Det Những cái này
1156. 這樣 zhèyàng Vs Như thế này
1157. 只 zhĭ Adv Chỉ
1158. 紙 zhĭ N Giấy
1159. 枝 zhī M Lượng từ của bút
1160. 隻 zhī M (lượng từ)
1161. 支 zhī M (lượng từ)
1162. 知道 zhīdào Vst Biết
1163. 只好 zhĭhăo Adv Đành phải
1164. 直接 zhíjiē Vs Trực tiếp
1165. 知識 zhīshì N Tri thức
1166. 只要 zhĭyào Conj Chỉ cần
1167. 重 zhòng Vs Nặng
1168. 種 zhŏng M Loại
1169. 中 zhōng N Giữa
1170. 鐘 zhōng M Tiếng đồng hồ
1171. 鐘/時鐘 zhōng/shízhōng N Đồng hồ báo thức
38
1172. 中國 zhōngguó N Trung quốc
1173. 中間 zhōngjiān N ở giữa
1174. 鐘頭 zhōngtóu N Tiếng đồng hồ
1175. 中文 zhōngwén N Tiếng trung
1176. 中午 zhōngwŭ N Buổi trưa
1177. 中心 zhōngxīn N Trung tâm
1178. 中學 zhōngxué N Cấp 2
1179. 重要 zhòngyào Vs Quan trọng
1180. 週末/周末 zhōumò N Cuối tuần
1181. 住 zhù V Sống
1182. 祝 zhù V Chúc
1183. 豬 zhū N Con lợn
1184. 抓 zhuā V Nắm
1185. 裝 zhuāng V Sắp xếp
1186. 轉 zhuăn V Chuyển, rẽ
1187. 準備 zhǔnbèi V Chuẩn bị
1188. 桌(子) zhuō(zi) N Bàn
1189. 主人 zhǔrén N Chủ nhân
1190. 注意 zhùyì Vst Ý kiến, chủ ý
1191. 住址 zhùzhĭ N Địa chỉ nơi ở
1192. 字 zì N Chữ
1193. 字典 zìdiăn N Tự điển
1194. 自己 zìjĭ N Bản thân, tự
1195. 資料 zīliào N Tài liệu
1196. 自然 zìrán Vs Tự nhiên
1197. 自行車 zìxíngchē N Xe đạp
1198. 自由 zìyóu N / Vs Tự do
1199. 總 zŏng Adv Luôn
1200. 總是 zŏngshì Adv Luôn luôn
1201. 走 zŏu V Đi
1202. 走路 zŏulù V-sep Đi bộ
39
1203. 租 zū V Thuê
1204. 最 zuì Adv Nhất
1205. 嘴巴/嘴 zuĭba/zuĭ N Miệng
1206. 最好 zuìhăo Adv Tốt nhất
1207. 最後 zuìhòu N Cuối cùng
1208. 最近 zuìjìn Adv Gần đây, gần nhất
1209. 做 zuò V Làm
1210. 坐 zuò Vi Ngồi
1211. 座 zuò M (lượng từ)
1212. 左(邊) zuŏ(biān) N Bên trái
1213. 做法/作法 zuòfă N Cách làm
1214. 昨天 zuótiān N Hôm qua
1215. 座位 zuòwèi N Vị trí
1216. 作文 zuòwén N / Vi Làm văn
1217. 作業 zuòyè N Bài tập
1218. 左右 zuŏyòu N/V Khoảng
1219. 足球 zúqiú N Bóng đá

祝你們學習進步!

40

You might also like