Professional Documents
Culture Documents
T V NG Tocfl Band A
T V NG Tocfl Band A
T V NG Tocfl Band A
1
25. 報告 bàogào V/N Báo cáo
26. 包括 bāokuò Vst Bao gồm
27. 報紙 bàozhĭ N Báo giấy
28. 包子 bāozi N Bánh bao
29. 巴士 bāshì N Xe bus
30. 把 bă Ptc
31. 百 băi N Trăm
32. 百貨公司 băihuògōngsī N Công ty bách hóa
33. 飽 băo Vs No
34. 保護 băohù V Bảo vệ
35. 保險 băoxiăn N Bảo hiểm
36. 被 bèi Ptc Bị
37. 背 bèi N Lưng
38. 倍 bèi N Lần
39. 杯 bēi M Cốc
40. 杯(子) bēi(zi) N Cái cốc
41. 北/北部 běi/běibù N Phía bắc
42. 背包 bēibāo N Balo
43. 笨 bèn Vs Ngu ngốc
44. 本 běn M Quyển
45. 本來 běnlái Adv Vốn dĩ
46. 本子 běnzi N Quyển vở
47. 筆 bĭ N Bút
48. 比 bĭ Prep So sánh
49. 鼻(子) bí(zi) N Mũi
50. 變 biàn V Bên, cạnh
51. 遍 biàn M Lần, lượt
52. 邊/邊兒 biān/biānr N Bên, phía
53. 標準 biāozhŭn N / Vs Tiêu chuẩn
54. 表 biăo N Bảng, biểu
55. 別 bié Adv Đừng
2
56. 別的 biéde Det Cái khác
57. 別人 biérén N Người khác
58. 比方 bĭfāng N So sánh
59. 比方說 bĭfāngshūo Vst Ví dụ
60. 比較/較 bĭjiào/jiào Adv Khá là, tương đối
61. 病 bìng N Bệnh, ốm
62. 冰 bīng N Đá
63. 餅乾 bĭnggān N Bánh quy
64. 冰塊/冰塊兒 bīngkuài/bīngkuàir N Đá lạnh
65. 冰淇淋 bīngqílín N Kem
66. 病人 bìngrén N Người ốm
67. 冰箱 bīngxiāng N Tủ lạnh
68. 比賽 bĭsài Vi / N Thi đấu
69. 必須 bìxū Adv Bắt buộc
70. 畢業 bìyè Vp-sep Tốt nghiệp
71. 脖(子) bó(zi) N Cẳng tay
72. 伯伯 bóbo N Bác
73. 伯父 bófù N Bác trai
74. 伯母 bómŭ N Bác gái
75. 不 bù Adv Không
76. 部 bù M Bộ
77. 步 bù M Bước
78. 不必 bùbì Vaux Không cần
79. 不錯 bùcuò Vs Không tồi
80. 不但 bùdàn Conj Không những
81. 不得了 bùdéliăo Vs Cực kỳ
82. 部分/ 份 bùfen Det / N Bộ phận
83. 不管 bùguăn Conj Cho dù
84. 不過 bùguò Adv / Conj Nhưng
85. 不好意思 bùhăoyìsi Ngại quá, ngại lắm
86. 不久 bùjiŭ N Không lâu
3
87. 不客氣 bùkèqì Đừng khách khí
88. 不同 bùtóng Vs Không giống
89. 不用 bùyòng Adv Không cần
90. 菜 cài N Món ăn
91. 才 cái Adv Mới
92. 菜單 càidān N Thực đơn
93. 餐 cān N Bữa ăn
94. 參加 cānjiā V Tham gia
95. 餐廳/飯館 cāntīng/fànguăn N Nhà hàng, quán ăn
96. 餐桌 cānzhuō N Bàn ăn
97. 參觀 cānguān V Tham quan
98. 操場 cāochăng N Sân vận động
99. 草 căo N Cỏ
100. 層 céng M Tầng
101. 次 cì M Lần
102. 詞 cí N Từ
103. 從 cóng Prep Từ
104. 從來 cónglái Adv Từ trước đến nay
105. 聰明 cōngmíng Vs Thông minh
106. 從前 cóngqián N Từ trước
107. 存 cún V Tồn tại
108. 錯 cuò Vp Sai
109. 差 chà Vs-pred Kém
110. 茶 chá N Trà, chè
111. 查 chá V Điều tra, tra
112. 叉(子) chā(zi) N Cái dĩa
113. 差不多 chabùduō Vs / Adv Sấp xỉ
114. 茶館(兒) cháguănr N Quán trà
115. 唱 chàng V Hát
116. 長 cháng Vs Dài
117. 嚐/嘗 cháng V Thử, nếm
4
118. 常常/常 chángcháng/cháng Adv Thường xuyên
119. 唱歌 chànggē V-sep Hát
120. 超級市場 chāojíshìchăng N
121. 超市 chāoshì N Siêu thị
祝你們學習進步!
40