STT Thành ngữ Nghĩa 1 have/get your foot in the door đặt chân được vào một tổ chức nào đó 2 clear the air xóa tan bầu không khí căng thẳng 3 bite the dust thất bại ê chề 4 keep in the dark about something mù mờ, không biết về chuyện gì 5 sail close to the wind liều lĩnh, mạo hiểm 6 show somebody the ropes chỉ dẫn cho ai 7 be at sea hoang mang, bối rối 8 put the brakes on something kìm hãm, cản trở cái gì 9 be in the pipeline đang được thảo luận 10 music to one’s ears tin vui đối với ai 11 strike a chord with somebody đánh đúng tâm lý của ai 12 put your finger on something biết chính xác chỗ sai 13 have/keep both feet on the ground thực tế, không viển vông 14 a bone of contention nguyên nhân gây tranh cãi 15 twist one’s arm thuyết phục ai 16 change your tune đổi giọng điệu, thái độ 17 come to a head ngày càng tồi tệ, đến hồi gay go 18 draw the line at something đặt ra nguyên tắc cấm kỵ 19 go to any lengths làm mọi thứ để đạt được mục đích 20 keep somebody at arm’s length giữ khoảng cách với ai 21 take a back seat lui về sau 22 a weight off my mind gánh nặng được trút ra khỏi đầu 23 be on the tip of your tongue gần như nhớ ra 24 a pain in the neck sự phiền toái, khó chịu 25 a hard/tough nut to crack vấn đề khó giải quyết, người khó hiểu 26 prey on one’s mind giày vò tâm trí ai 27 be riding high thành công, như diều gặp gió 28 bark up the wrong tree hiểu lầm, sai lầm 29 ring the changes thay đổi 30 take your eye off the ball lơ là, lơ đễnh, không tập trung IDIOMS (P2)
BẢNG CẤU TRÚC
STT Cấu trúc Nghĩa 1 mend your fences làm hòa 2 a flash in the pan thành công chớp nhoáng, sớm nở chóng tàn 3 put your foot down nghiêm khắc ngăn chặn 4 be worth its weight in gold quý như vàng 5 a bolt from the blue bất thình lình 6 a new lease of life cơ may sống tốt hơn 7 on the edge of your seat cực kì háo hức, chăm chú 8 by the skin of your teeth trong gang tấc 9 a ball and chain thứ kìm hãm 10 fly by the seat of your pants làm việc theo bản năng mà không có sự chuẩn bị hay kĩ năng cần thiết, tùy cơ ứng biến, mò mẫm 11 shot in the arm sự kích thích, thúc đẩy 12 be in someone’s good book khiến ai đó hài lòng 13 give somebody a cold shoulder lạnh lùng, thờ ơ 14 in the same breath ngay sau đó lập tức nói điều ngược lại 15 under pressure chịu áp lực 16 up to scratch đạt tiêu chuẩn 17 a drop in the ocean quá ít, quá nhỏ so với tổng thể, muối bỏ bể 18 would give the shirt of someone’s back sẵn sàng giúp đỡ ai đó 19 wide of the mark sai lệch 20 chase your tail bận bịu làm nhiều việc nhưng không đạt được kết quả gì 21 get the git between someone’s teeth hào hứng thực hiện việc gì đó 22 step up the plate đứng lên hành động 23 have a soft spot for someone có cảm tình với ai đó 24 on a frequent/regular basis thường xuyên 25 keep your finger on the pulse bắt kịp được những thay đổi, cập nhật mới 26 put someone on the spot khiến ai đó khó chịu, xấu hổ 27 tread a fine line đứng trên làn ranh 28 mess around lông bông 29 put your shoulder to the wheel gắng sức, chăm chỉ làm việc 30 stick to your guns kiên định với lập trường, quan điểm của mình 31 icing on the cake thứ khiến một tình huống trở nên còn tốt hơn nữa, gấp đôi niềm vui 32 keep something in check kiểm soát tình hình