Idiom 1 + 2

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

IDIOMS (p1)

BẢNG TỔNG HỢP


STT Thành ngữ Nghĩa
1 have/get your foot in the door đặt chân được vào một tổ chức nào đó
2 clear the air xóa tan bầu không khí căng thẳng
3 bite the dust thất bại ê chề
4 keep in the dark about something mù mờ, không biết về chuyện gì
5 sail close to the wind liều lĩnh, mạo hiểm
6 show somebody the ropes chỉ dẫn cho ai
7 be at sea hoang mang, bối rối
8 put the brakes on something kìm hãm, cản trở cái gì
9 be in the pipeline đang được thảo luận
10 music to one’s ears tin vui đối với ai
11 strike a chord with somebody đánh đúng tâm lý của ai
12 put your finger on something biết chính xác chỗ sai
13 have/keep both feet on the ground thực tế, không viển vông
14 a bone of contention nguyên nhân gây tranh cãi
15 twist one’s arm thuyết phục ai
16 change your tune đổi giọng điệu, thái độ
17 come to a head ngày càng tồi tệ, đến hồi gay go
18 draw the line at something đặt ra nguyên tắc cấm kỵ
19 go to any lengths làm mọi thứ để đạt được mục đích
20 keep somebody at arm’s length giữ khoảng cách với ai
21 take a back seat lui về sau
22 a weight off my mind gánh nặng được trút ra khỏi đầu
23 be on the tip of your tongue gần như nhớ ra
24 a pain in the neck sự phiền toái, khó chịu
25 a hard/tough nut to crack vấn đề khó giải quyết, người khó hiểu
26 prey on one’s mind giày vò tâm trí ai
27 be riding high thành công, như diều gặp gió
28 bark up the wrong tree hiểu lầm, sai lầm
29 ring the changes thay đổi
30 take your eye off the ball lơ là, lơ đễnh, không tập trung
IDIOMS (P2)

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 mend your fences làm hòa
2 a flash in the pan thành công chớp nhoáng, sớm nở chóng tàn
3 put your foot down nghiêm khắc ngăn chặn
4 be worth its weight in gold quý như vàng
5 a bolt from the blue bất thình lình
6 a new lease of life cơ may sống tốt hơn
7 on the edge of your seat cực kì háo hức, chăm chú
8 by the skin of your teeth trong gang tấc
9 a ball and chain thứ kìm hãm
10 fly by the seat of your pants làm việc theo bản năng mà không có sự chuẩn bị hay
kĩ năng cần thiết, tùy cơ ứng biến, mò mẫm
11 shot in the arm sự kích thích, thúc đẩy
12 be in someone’s good book khiến ai đó hài lòng
13 give somebody a cold shoulder lạnh lùng, thờ ơ
14 in the same breath ngay sau đó lập tức nói điều ngược lại
15 under pressure chịu áp lực
16 up to scratch đạt tiêu chuẩn
17 a drop in the ocean quá ít, quá nhỏ so với tổng thể, muối bỏ bể
18 would give the shirt of someone’s back sẵn sàng giúp đỡ ai đó
19 wide of the mark sai lệch
20 chase your tail bận bịu làm nhiều việc nhưng không đạt được kết quả

21 get the git between someone’s teeth hào hứng thực hiện việc gì đó
22 step up the plate đứng lên hành động
23 have a soft spot for someone có cảm tình với ai đó
24 on a frequent/regular basis thường xuyên
25 keep your finger on the pulse bắt kịp được những thay đổi, cập nhật mới
26 put someone on the spot khiến ai đó khó chịu, xấu hổ
27 tread a fine line đứng trên làn ranh
28 mess around lông bông
29 put your shoulder to the wheel gắng sức, chăm chỉ làm việc
30 stick to your guns kiên định với lập trường, quan điểm của mình
31 icing on the cake thứ khiến một tình huống trở nên còn tốt hơn nữa,
gấp đôi niềm vui
32 keep something in check kiểm soát tình hình

You might also like