Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 18

Phụ lục 1:

DANH SÁCH GIẤY PHÉP KHAI THÁC KHOÁNG SẢN LÀM


VLXD THÔNG THƯỜNG ĐANG CÒN HIỆU LỰC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH GIA LAI
(Số liệu tổng hợp tại Sở Tài nguyên và Môi trường tính đến tháng 7/2021)

Công suất
ST Tên tổ chức, cá nhân được Tên, vị trí khu vực Diện tích Trữ lượng
Số, ngày ký giấy phép Tên khoáng sản khai thác Thời hạn (năm)
T cấp giấy phép khai thác (ha) (m3)
m3/ năm)

I Đá xây dựng 867,000 #VALUE! 13,411,230


625/QĐ-UBND
16/5/201; 717/QĐ- Công ty cổ phần Đá bazan xây Đến ngày Xã H’Bông,
1 25,000 4,81 438,390
UBND Thiện Phú dựng 12/12/2029 H. Chư Sê
12/12/2014

509/QĐ-UBND
Công ty TNHH TM Tân Đá bazan xây đến ngày Xã Ia Nan,
2 03/5/2012; 50/QĐ- 46,000 1.4 543,568
Vĩnh Phát dựng 03/5/2022 H. Đức Cơ
UBND ngày 29/01/2015

463/GP-UBND Đá bazan xây đến ngày Xã Chư Á,


3 Công ty TNHH Châu Phát 30,000 3,8 373,262
03/8/2015 dựng 03/02/2027 T.P.Pleiku
102/QĐ-UBND Đá Granít xây đến ngày Xã Thành An
4 Công ty TNHH Thu Uyên 45,000 1,0 570,925
20/02/2014 dựng 20/02/2024 thị xã An Khê
648/GP-UBND Đá bazan xây Đến ngày TT. KBang
5 Công ty Xây dựng Tân Tiến 5,000 1,2 209,915
10/12/2013 dựng 05/12/2023 H. Kbang
94/GP-UBND DNTN Đá bazan xây đến ngày TT. Nhơn Hòa,
6 10,000 1,0 129,750
08/02/2013 Duy Nhất dựng 08/02/2023 H. Chư Pưh
xã Nghĩa Hưng,
50/QĐ-UBND Công ty cổ phần Đại đoàn Đá Bazan làm đến ngày
7 10,000 H. Chư Păh 3.0 412,474
03/02/2016 kết Tây Nguyên VLXD TT 10/7/2023

xã Ia Khươl,
171/QĐ-UBND Chi nhánh Công ty TNHH Đá Bazan làm đến ngày
8 30,000 H. Chư Păh 5,0 412,203
10/4/2013 Vĩnh Tài VLXD TT 10/4/2023

xã H'Bông,
226/GP-UBND Đá Bazan làm đến ngày
9 Công ty TNHH Đức Hoàng 10,000 H. Chư Sê 2,2 124,120
16/5/2014 VLXD TT 10/4/2023

Page 1
xã H'Ra và xã Đăk
783/GP-UBND Công ty TNHH Cổ phần đá Đá Bazan làm đến ngày Ta Ley
10 60,000 3.62 599,949
23/12/2019 Mang Yang Trang Đức VLXD TT 18/12/2023 H. Mang Yang

xã Ia Der,
644/GP-UBND Đá Bazan làm đến ngày
11 Công ty cổ phần Thăng Long 80,000 H. Ia Grai 5.5 1,258,225
19/11/2014 VLXD TT 19/11/2029

xã Ia Boòng,
688/GP-UBND Doanh nghiệp tư nhân Tiến Đá Bazan làm đến ngày
12 5,000 H. Chư Prông 1.067 92,651
01/12/2014 Thành VLXD TT 01/12/2024

96/GP-UB Công ty kinh doanh hàng đến ngày xã Ia Dom


13 Đá xây dựng 70,000 4.0 1,019,025
12/2/2015 xuất khẩu Quang Đức 12/02/2029 H. Đức Cơ

197/GP-UB
07/4/2015; Quyết định Doanh nghiệp tư nhân Gia đến ngày phường Ngô Mây, thị
14 Đá xây dựng 35,000 0.9 277,430
điều chỉnh số 521/QĐ- hải 19/11/2023 xã An Khê
UBND ngày 19/11/2018

505/GP-UB Công ty cổ phần quản lý và đến ngày xã An Thành, huyện


15 Đá xây dựng 50,000 2.76 655,189
01/9/2015 sửa chữa đường bộ Gia Lai 01/9/2028 Đak Pơ

952/GP-UB Công ty TNHH xây dựng đến ngày xã Kon Chiêng,


16 Đá xây dựng 20,000 2.70 443,273
19/12/2016 Xuân Hương 19/12/2036 huyện Mang Yang

59/GP-UB
24/01/2017; Quyết định đến ngày xã Yang Trung,
17 Công ty TNHH Trung Kiên Đá xây dựng 25,000 2.00 163,366
điều chỉnh số 30/QĐ- 21/01/2025 huyện Kông Chro
UBND ngày 21/01/2020

88/GP-UB
16/02/2017; Giấy phép
Công ty Cổ phần Khoáng sản đến ngày xã Chư Á, thành phố
18 chuyển nhượng số Đá xây dựng 30,000 6.30 712,449
THL 16/02/2039 Pleiku
561/GP-UBND ngày
16/10/2020

511/GP-UB
Công ty cổ phần đá Chư Pưh đến ngày xã Ia Hrú, huyện Chư
19 22/6/2017; 414/GP- Đá xây dựng 20,000 2.56 341,842
Trang Đức 26/6/2033 Pưh
UBND ngày 21/8/2020
684/GP-UB Công ty kinh doanh hàng đến ngày xã Ia Bă, huyện Ia
20 Đá xây dựng 50,000 3.57 273,242
09/9/2017 xuất khẩu Quang Đức 09/09/2023 Grai

Page 2
566/GP-UB Công ty TNHH MTV Loan đến ngày thị trấn Nhơn Hòa,
21 Đá xây dựng 30000 3.6 480,035
13/12/2018 Duy Nhất 13/6/2036 huyện Chư Pưh
87/GP-UB Công ty Cổ phần Lê Hưng đến ngày xã Ia Pal,
22 Đá xây dựng 35,000 3.27 1,040,643
04/3/2020 Gia Lai 04/10/2048 huyện Chư Sê
35/GP-UBND
23/01/2019; QĐ điều DNTN Lý Kình (nay là Công Đá Bazan làm Đến ngày thị trấn Kbang,
23 20,000 2.15 205,206
chỉnh số 381/QĐ-UBND ty TNHH MTV Lý Kình) VLXD TT 23/7/2029 huyện KBang
ngày 29/6/2021
85/GP-UBND Công ty TNHH TNMT Đá Granít xây Đến ngày thị trấn Ia Ly,
24 55,000 3.32 1,499,247
18/02/2019 Hoàng Long dựng 18/02/2038 huyện Chư Păh
01/GP-UBND Đá bazan xây Đến ngày xsã HBông, huyện
25 Công ty TNHH Hoàng Nhi 30,000 4.00 425,263
03/01/2020 dựng 15/03/2034 Chư Sê
492/GP-UBND Công ty TNHH Hiệp Lợi Gia Đá bazan xây Đến ngày xã Ia Grăng, huyện Ia
26 36,000 5.00 612,581
18/9/2020 Lai dựng 18/3/2038 Grai
Công ty TNHH Khai thác
647/GP-UBND Đá bazan xây Đến ngày xã Ia Le, huyện Chư
27 khoáng sản Đức Sang Gia 25,000 1.77 97,007
26/11/2020 dựng 01/01/2025 Pưh
Lai
II Cát xây dựng 343,500 128.413 2,583,415
718/GP-UBND
Doanh nghiệp tư nhân Hưng xã Hà Tây và xã Đăk
12/12/2014; Đến ngày
1 Cường (nay là Công ty Cát xây dựng 5,000 Tơ Ver 2.16 46,440
188/QĐ-UBND ngày 12/12/2024
TNHH Hưng Cường) H.Chư Păh
28/5/2018
xã Ia Peng và xã Ia
687/GP-UBND Công ty TNHH MTV Gia Đến ngày
2 Cát xây dựng 12,000 Yeng, huyện Phú 3.04 90,959
28/11/2014 Duy 28/11/2022
Thiện
xã Ayun và xã Đak
690/GP-UBND Công ty TNHH MTV Trang Đến ngày
3 Cát xây dựng 15,000 Jơ Ta, huyện Mang 5.7 104,880
01/12/2014 Đức 01/05/2022
Yang
60/GP-UBND Công ty cổ phần Đông Hưng Đến ngày xã Ia RSươm, huyện
4 Cát xây dựng 10,000 4.1 91,080
04/2/2015 Gia Lai 04/08/2023 Krông Pa
xã Ia Piar, xã Ia Yeng
303/GP-UBND Công ty TNHH MTV Trang Đến ngày
5 Cát xây dựng 30,000 và xã Ia Sol, huyện 9.52 171,890
27/5/2015 Đức 04/08/2023
Phú Thiện
554/GP-UBND
28/9/2015; Chuyển Công ty Cổ phần Nhi Hoàng Đến ngày xã Ia Trock, huyện Ia
6 Cát xây dựng 11,500 6.1 115,900
nhượng: 283/GP-UBND Hưng 28/9/2025 Pa
ngày 29/5/2019

Page 3
679/GP-UBND Công ty TNHH MTV Trang Đến ngày xã Ayun, huyện Chư
7 Cát xây dựng 10,000 1.54 53,131
06/9/2017 Đức 06/7/2024 Sê
760/GP-UBND Công ty kinh doanh hàng Đến ngày xã Ayun, huyện Chư
8 Cát xây dựng 10,000 2.02 69,529
26/10/2017 xuất khẩu Quang Đức 26/4//2025 Sê
xã Chư Gu và xã Chư
117/GP-UBND Công ty cổ phần xây dựng Đến ngày
9 Cát xây dựng 10,000 Drăng, huyện Krông 6.0 173,000
27/3/2018 Tây Nguyên Gia Lai 27/3/2035
Pa
284/GP-UBND Công ty TNHH xây dựng Đến ngày xã Ia Tul, huyện Ia
10 Cát xây dựng 10,000 1.5 50,700
22/6/2018 Xuân Hương 04/3/2024 Pa
xã Ia Khươl,
232/GP-UBND Công ty TNHH MTV Vĩnh Đến ngày
11 Cát xây dựng 10,000 H. Chư Păh 2.4 50,656
11/7/2018 Anh Gia Lai 11/01/2024

362/GP-UBND Doanh nghiệp tư nhân Hữu Đến ngày xã Ia Krái, huyện Ia


12 Cát xây dựng 10,000 7.0 101,290
01/8/2018 Phước 17/3/2029 Grai
385/GP-UBND Công ty TNHH Trọng Đến ngày thị trấn Kông Chro,
13 Cát xây dựng 10,000 9.8 109,231
13/8/2018 Nguyên 13/2/2030 huyện Kông Chro
xã Ia Piar và xã Ia
485/GP-UBND Đến ngày
14 Công ty TNHH Hoàng Chỉ Cát xây dựng 10,000 Yeng, huyện Phú 4.6 92,266
19/10/2018 19/10/2028
Thiện
xã Ayun và xã Đak
17/GP-UBND Công ty TNHH Tâm An Gia Đến ngày
15 Cát xây dựng 10,000 Jơ Ta, huyện Mang 4.252 51,019
11/01/2019 Lai 11/7/2024
Yang
xã Lơ Pang và xã
132/GP-UBND ngày Công ty TNHH TMDV An Đến ngày
16 Cát xây dựng 10,000 Đak Djrăng, huyện 3.5 71,966
20/3/2019 Thiên Gia Lai 02/12/2026
Mang Yang
xã Đăk HLơ, huyện
239/GP-UBND ngày Đến ngày
17 DNTN Mỹ An Cát xây dựng 10,000 KBang và xã Tú An, 5.14 82,902
14/5/2019 14/11/2027
thị xã An Khê
xã Ia Sol và thị trấn
276/GP-UBND ngày Công ty TNHH MTV Kim Đến ngày
18 Cát xây dựng 10,000 Phú Thiện, huyện 1.80 52,825
27/5/2019 Ngân Gia Lai 27/11/2024
Phú Thiện
324/GP-UBND ngày Công ty TNHH MTV Phú Đến ngày xã Ia Ake, huyện Phú
19 Cát xây dựng 10,000 3.77 78,708
14/6/2019 Đạt Gia Lai 14/6/2027 Thiện
481/GP-UBND ngày Công ty TNHH Thảo Đến ngày xã Krong, huyện
20 Cát xây dựng 10,000 2.50 66,907
16/8/2019 Nguyên Xanh Kbang 16/8/2026 KBang
852/GP-UBND ngày Công ty TNHH Sơn Đạt Gia Đến ngày xã Chư Drăng, huyện
21 Cát xây dựng 10,000 1.37 27,812
30/9/2019 Lai 30/9/2022 KRông Pa

Page 4
Đến ngày
601/GP-UBND ngày Công ty TNHH Thảo xã Đông, huyện
22 Cát xây dựng 10,000 16/10/2028 3.14 87,374
14/10/2019 Nguyên Xanh Kbang KBang
(09 năm)
07/GP-UBND ngày
Công ty TNHH MTV Toàn Đến ngày Xã Chư Mố,
23 08/01/2020; 404/GP- Cát xây dựng 10,000 5.00 157,000
Thắng Phát Gia Lai 08/10/2036 H. Ia Pa
UBND ngày 09/7/2021
xã Kông Yang,
215/GP-UBND ngày Công ty TNHH MTV Tài Đến ngày huyện Kông Chro và
24 Cát xây dựng 10,000 3.96 68,294
11/5/2020 Thịnh Phát 11/5/2027 xã Yang Bắc, huyện
Đak Pơ
xã Ia Sol và thị trấn
298/GP-UBND ngày Công ty TNHH MTV XD Đến ngày
25 Cát xây dựng 10,000 Phú Thiện, huyện 3.04 60,666
11/5/2020 TM Hùng Thịnh Gia Lai 05/10/2026
Phú Thiện
xã An Trung và thị
299/GP-UBND ngày Công ty cổ phần đá Kon Đến ngày
26 Cát xây dựng 10,000 trấn Kông Chro, 4.41 54,009
02/7/2020 Yang 14/3/2026
huyện Kông Chro
xã Kông Yang,
385/GP-UBND ngày Đến ngày huyện Kông Chro và
27 Công ty TNHH Châu Phát Cát xây dựng 10,000 8.25 135,449
07/8/2020 07/8/2034 xã Yang Bắc, huyện
Đak Pơ
xã Chrôh Pơnan và
611/GP-UBND ngày Công ty TNHH MTV Đông Đến ngày
28 Cát xây dựng 10,000 xã Ia Yeng, huyện 3.63 72,056
10/11/2020 Thanh Tây Nguyên 10/5/2028
Phú Thiện
08/GP-UBND ngày Công ty TNHH MTV 557 Đến ngày xã Ia Mơ, huyện Chư
29 Cát xây dựng 10,000 1.96 29,192
08/01/2021 Gia Lai 20/3/2024 Prông

09/GP-UBND ngày Công ty Cổ phần Nhi Hoàng Đến ngày xã Ia Ka và xã Ia


30 Cát xây dựng 10,000 2.55 45,736
08/01/2021 Hưng 08/01/2026 Nhin, huyện Chư Păh

272/GP-UBND ngày Công ty Cổ phần Đại Ngàn Đến ngày xã Đăk Ta Ley,
31 Cát xây dựng 10,000 2.38 58,625
06/5/2021 Gia Lai 30/9/2027 huyện Mang Yang
350/GP-UBND ngày Công ty TNHH Thanh Tịnh Đến ngày xã Hà Tây, huyện
32 Cát xây dựng 10,000 2.14 61,923
09/6/2021 Hà Tây 18/9/2027 Chư Păh
III Đất san lấp 120,000 10.23 995,560
89/GP-UBND Công ty TNHH MTV Đến ngày xã Ia Sol, huyện Phú
1 Đất san lấp 10,000 1.5 123,588
16/02/2017 Phương Đông Gia Lai 16/02/2023 Thiện
421/GP-UBND Công ty TNHH MTV Thuận Đến ngày xã HBông, huyện
2 Đất san lấp 30,000 2.14 261,749
25/8/2020 Nghĩa Gia Lai 25/8/2029 Chư Sê

Page 5
781/GP-UBND Công ty TNHH xây dựng Đến ngày xã Chư Băh, thị xã
3 Đất san lấp 30,000 2.65 262,307
30/12/2020 Xuân Hương 20/02/2031 Ayun Pa
167/GP-UBND Công ty TNHH MTV Đến ngày xã Ia Ko, huyện Chư
4 Đất san lấp 50,000 3.94 347,916
22/3/2021 Nguyễn Hiếu Gia Lai 26/4/2028 Sê

Page 6
Page 7
Phụ lục 1:
DANH SÁCH GIẤY PHÉP KHAI THÁC KHOÁNG SẢN LÀM
VLXD THÔNG THƯỜNG ĐANG CÒN HIỆU LỰC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH GIA LAI
(Số liệu tổng hợp tại Sở Tài nguyên và Môi trường tính đến tháng 7/2021)

Tên tổ chức, cá Tên Công suất


Số, ngày ký giấy Thời hạn Tên, vị trí khu Diện tích Trữ lượng
STT nhân được cấp Địa chỉ liên hệ khoáng khai thác
phép (năm) vực khai thác (ha) (m3)
giấy phép sản m3/ năm)

I Thành phố Pleiku


Đá xây dựng
Hàm Nghi, thôn Mơ Nú, Xã
463/GP-UBND Công ty TNHH Chư Á, Thành phố Pleiku, Đá bazan đến ngày Xã Chư Á,
1 30,000 3,8 373,262
03/8/2015 Châu Phát Tỉnh Gia Lai xây dựng 03/02/2027 T.P.Pleiku
ĐT: 0974045679 (A Linh)

88/GP-UB
Làng Plei mơ nú, Xã Chư Á,
16/02/2017; Giấy
Công ty Cổ phần Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Đá xây đến ngày xã Chư Á, thành
2 phép chuyển nhượng 30,000 6.30 712,449
Khoáng sản THL Lai dựng 16/02/2039 phố Pleiku
số 561/GP-UBND
ĐT:0983462533 (A Trương)
ngày 16/10/2020

II Thị xã Ayun Pa
Đất san lấp
08 Phan Đăng Lưu, Tổ 1,
Công ty TNHH
781/GP-UBND Phường Thống Nhất, Thành Đến ngày xã Chư Băh, thị
1 xây dựng Xuân Đất san lấp 30,000 2.65 262,307
30/12/2020 phố Pleiku, tỉnh Gia Lai 20/02/2031 xã Ayun Pa
Hương
ĐT: 0914015628 (A Hương)
III Thị xã An Khê
Đá xây dựng
79 Nguyễn Đình Chiểu, P.Tây
102/QĐ-UBND Công ty TNHH Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Đá Granít đến ngày Xã Thành An
1 45,000 1,0 570,925
20/02/2014 Thu Uyên Lai xây dựng 20/02/2024 thị xã An Khê
ĐT:0905197194 (C Uyên)

Page 8
197/GP-UB
629 Quang Trung, tổ 2,
07/4/2015; Quyết phường Ngô
Doanh nghiệp tư Phường Tây Sơn, Thị xã An Đá xây đến ngày
2 định điều chỉnh số 35,000 Mây, thị xã An 0.9 277,430
nhân Gia hải Khê, Tỉnh Gia Lai dựng 19/11/2023
521/QĐ-UBND ngày Khê
ĐT: 0975661122 (A Danh)
19/11/2018
Cát xây dựng
xã Đăk HLơ,
Thôn Cửu Đạo 1, Xã Tú An,
239/GP-UBND ngày Cát xây Đến ngày huyện KBang và
1 DNTN Mỹ An Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai 10,000 5.14 82,902
14/5/2019 dựng 14/11/2027 xã Tú An, thị xã
ĐT:0909550117 (A Hải)
An Khê
IV Huyện Chư Păh
Đá xây dựng
50/7 Lê Đại Hành, Phường
Công ty cổ phần Đá Bazan xã Nghĩa Hưng,
50/QĐ-UBND Thống Nhất, Thành phố đến ngày
1 Đại đoàn kết Tây làm VLXD 10,000 H. Chư Păh 3.0 412,474
03/02/2016 Pleiku, Tỉnh Gia Lai 10/7/2023
Nguyên TT
ĐT: 0987152777 (A Trí)

Chi nhánh Công Làng Kach, Xã Ia Khươl, Đá Bazan xã Ia Khươl,


171/QĐ-UBND đến ngày
2 ty TNHH Vĩnh Huyện Chư Păh, Tỉnh Gia Lai làm VLXD 30,000 H. Chư Păh 5,0 412,203
10/4/2013 10/4/2023
Tài ĐT:0903599561 (A Quý) TT

Công ty TNHH Thôn Ia Sir, Thị Trấn Ia Ly,


85/GP-UBND Đá Granít Đến ngày thị trấn Ia Ly,
3 TNMT Hoàng Huyện Chư Păh, Gia Lai 55,000 3.32 1,499,247
18/02/2019 xây dựng 18/02/2038 huyện Chư Păh
Long ĐT:0987675859 (C Thúy)
Cát xây dựng
718/GP-UBND 167 đường Duy Tân, Phường
xã Hà Tây và xã
12/12/2014; Công ty TNHH Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày
1 5,000 Đăk Tơ Ver 2.16 46,440
188/QĐ-UBND ngày Hưng Cường Gia Lai dựng 12/12/2024
H.Chư Păh
28/5/2018 ĐT:0985016029 (A Hưng)

3 Phan Đình Phùng, Phường


Công ty TNHH Tây Sơn, Thành phố Pleiku, xã Ia Khươl,
232/GP-UBND Cát xây Đến ngày
2 MTV Vĩnh Anh Tỉnh Gia Lai 10,000 H. Chư Păh 2.4 50,656
11/7/2018 dựng 11/01/2024
Gia Lai ĐT:0914168659 (C Kim
Oanh)

Công ty TNHH Làng Kon Sơ Lăng, Xã Hà


350/GP-UBND ngày Cát xây Đến ngày xã Hà Tây,
3 Thanh Tịnh Hà Tây, Huyện Chư Păh, Gia Lai 10,000 2.14 61,923
09/6/2021 dựng 18/9/2027 huyện Chư Păh
Tây ĐT: 0963135651 (A Huân)

Page 9
45A Nguyễn Lương Bằng,
xã Ia Ka và xã Ia
09/GP-UBND ngày Công ty Cổ phần Phường Hoa Lư, Thành phố Cát xây Đến ngày
4 10,000 Nhin, huyện Chư 2.55 45,736
08/01/2021 Nhi Hoàng Hưng Pleiku, Tỉnh Gia Lai dựng 08/01/2026
Păh
ĐT:0972057279 (A Trọng)
V Huyện Ia Grai
Đá xây dựng
81 B đường Lê Đại Hành,
Đá Bazan xã Ia Der,
644/GP-UBND Công ty cổ phần Phường Thống Nhất, Thành đến ngày
1 làm VLXD 80,000 H. Ia Grai 5.5 1,258,225
19/11/2014 Thăng Long phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai 19/11/2029
TT
ĐT: 0913249863 (A Viện)

29A Trường Chinh, Phường


Công ty kinh
684/GP-UB Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Đá xây đến ngày xã Ia Bă, huyện Ia
2 doanh hàng xuất 50,000 3.57 273,242
09/9/2017 Gia Lai dựng 09/09/2023 Grai
khẩu Quang Đức
ĐT: 0375881403 (A Trung)

291 Trường Chinh, P. Trà Bá,


492/GP-UBND Công ty TNHH Đá bazan Đến ngày xã Ia Grăng,
3 TP. Plây Cu,Gia Lai 36,000 5.00 612,581
18/9/2020 Hiệp Lợi Gia Lai xây dựng 18/3/2038 huyện Ia Grai
ĐT: 0905037006 (C Lan Anh)

Cát xây dựng


Thị Tứ, Xã Ia Krai, Huyện Ia
362/GP-UBND Doanh nghiệp tư Cát xây Đến ngày xã Ia Krái, huyện
1 Grai, Gia Lai 10,000 7.0 101,290
01/8/2018 nhân Hữu Phước dựng 17/3/2029 Ia Grai
ĐT: 0976982779 (A Phê)
VI Huyện Chư Sê
Đá xây dựng
625/QĐ-UBND
xã HBông, huyện Chư Sê, tỉnh
16/5/201; 717/QĐ- Công ty cổ phần Đá bazan Đến ngày Xã H’Bông,
1 Gia Lai 25,000 4,81 438,390
UBND Thiện Phú xây dựng 12/12/2029 H. Chư Sê
ĐT:0914464078 (A Trung)
12/12/2014

40 Phan Bội Châu, Phường


Đá Bazan xã H'Bông,
226/GP-UBND Công ty TNHH Hội Thương, Thành phố đến ngày
2 làm VLXD 10,000 H. Chư Sê 2,2 124,120
16/5/2014 Đức Hoàng Pleiku, Tỉnh Gia Lai 10/4/2023
TT
ĐT: 0384095262 (C SƠn)

23/3 Tạ Quang Bửu, Phường


87/GP-UB Công ty Cổ phần Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Đá xây đến ngày xã Ia Pal,
3 35,000 3.27 1,040,643
04/3/2020 Lê Hưng Gia Lai Tỉnh Gia Lai dựng 04/10/2048 huyện Chư Sê
ĐT: 0986178888 (A Lê)

Page 10
93 Huỳnh Thúc Kháng,
01/GP-UBND Công ty TNHH Phường Yên Đỗ, Thành phố Đá bazan Đến ngày xsã HBông,
4 30,000 4.00 425,263
03/01/2020 Hoàng Nhi Pleiku, Gia Lai. xây dựng 15/03/2034 huyện Chư Sê
ĐT: 0983341393 (A Thái)
Cát xây dựng
38 Lê Hồng Phong, Phường
679/GP-UBND Công ty TNHH Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày xã Ayun, huyện
1 10,000 1.54 53,131
06/9/2017 MTV Trang Đức Gia Lai dựng 06/7/2024 Chư Sê
ĐT: 0913450428 (A Dũng)

29A Trường Chinh, Phường


Công ty kinh
760/GP-UBND Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày xã Ayun, huyện
2 doanh hàng xuất 10,000 2.02 69,529
26/10/2017 Gia Lai dựng 26/4//2025 Chư Sê
khẩu Quang Đức
ĐT: 0375881403 (A Trung)
Đất san lấp
02 Mạc Thị Bưởi, Thị trấn
Công ty TNHH
421/GP-UBND Chư Sê, Huyện Chư Sê, Gia Đến ngày xã HBông, huyện
2 MTV Thuận Đất san lấp 30,000 2.14 261,749
25/8/2020 Lai 25/8/2029 Chư Sê
Nghĩa Gia Lai
ĐT: 0919190013 (A Hiếu)

Công ty TNHH Tổ 7, Thị trấn Chư Sê, Huyện


167/GP-UBND Đến ngày xã Ia Ko, huyện
4 MTV Nguyễn Chư Sê, Tỉnh Gia Lai. Đất san lấp 50,000 3.94 347,916
22/3/2021 26/4/2028 Chư Sê
Hiếu Gia Lai ĐT: 0919190013 (A Hiếu)

VII Huyện Chư Pưh


Đá xây dựng
hôn Hòa Bình, Thị trấn Nhơn
94/GP-UBND Hòa, Huyện Chư Pưh, Tỉnh Đá bazan đến ngày TT. Nhơn Hòa,
1 DNTN Duy Nhất 10,000 1,0 129,750
08/02/2013 Gia Lai. xây dựng 08/02/2023 H. Chư Pưh
ĐT: 0983850146 (A Nhất)

511/GP-UB
Công ty cổ phần Thôn Luh Yố, Xã Ia Hrú,
22/6/2017; 414/GP- Đá xây đến ngày xã Ia Hrú, huyện
2 đá Chư Pưh Trang Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai. 20,000 2.56 341,842
UBND ngày dựng 26/6/2033 Chư Pưh
Đức ĐT: 0986556679 ( A Nhã)
21/8/2020

Thửa đất số 19 Thôn Hòa


Công ty TNHH thị trấn Nhơn
566/GP-UB Bình, Thị trấn Nhơn Hòa, Đá xây đến ngày
3 MTV Loan Duy 30000 Hòa, huyện Chư 3.6 480,035
13/12/2018 Huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai dựng 13/6/2036
Nhất Pưh
ĐT: 0983850146 (A Nhất)

Page 11
Công ty TNHH 43 Lý Nam Đế, Phường Trà
647/GP-UBND Khai thác khoáng Bá, Thành phố Pleiku, Tỉnh Đá bazan Đến ngày xã Ia Le, huyện
4 25,000 1.77 97,007
26/11/2020 sản Đức Sang Gia Gia Lai xây dựng 01/01/2025 Chư Pưh
Lai ĐT: 0982962929 ( A Sang)
VIII Huyện Phú Thiện
Cát xây dựng
42 Tôn Thất Tùng,tổ 12,
xã Ia Peng và xã
687/GP-UBND Công ty TNHH Phường Phù Đổng, Thành phố Cát xây Đến ngày
1 12,000 Ia Yeng, huyện 3.04 90,959
28/11/2014 MTV Gia Duy Pleiku, Tỉnh Gia Lai dựng 28/11/2022
Phú Thiện
ĐT: 0913459845 (A Thịnh)

38 Lê Hồng Phong, Phường xã Ia Piar, xã Ia


303/GP-UBND Công ty TNHH Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày Yeng và xã Ia
2 30,000 9.52 171,890
27/5/2015 MTV Trang Đức Gia Lai dựng 04/08/2023 Sol, huyện Phú
ĐT: 0913450428 (A Dũng) Thiện
Công ty TNHH 7/1 Ky Con, Phường Yên Thế, xã Ia Sol và thị
276/GP-UBND ngày Cát xây Đến ngày
3 MTV Kim Ngân Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia 10,000 trấn Phú Thiện, 1.80 52,825
27/5/2019 dựng 27/11/2024
Gia Lai Lai. huyện Phú Thiện
Công ty TNHH 22 Trần Bình Trọng, Phường
xã Ia Sol và thị
298/GP-UBND ngày MTV XD TM Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày
4 10,000 trấn Phú Thiện, 3.04 60,666
11/5/2020 Hùng Thịnh Gia Tỉnh Gia Lai dựng 05/10/2026
huyện Phú Thiện
Lai ĐT: 0986827775 ( A Hùng)

Quốc lộ 25, Tổ 18, Thị trấn


Công ty TNHH
324/GP-UBND ngày Phú Thiện, Huyện Phú Thiện, Cát xây Đến ngày xã Ia Ake, huyện
5 MTV Phú Đạt Gia 10,000 3.77 78,708
14/6/2019 Tỉnh Gia Lai. dựng 14/6/2027 Phú Thiện
Lai
ĐT: 0978894049 ( A Yên)

Thôn Thanh Bình, Xã Ia Peng, xã Ia Piar và xã Ia


485/GP-UBND Công ty TNHH Cát xây Đến ngày
6 Huyện Phú Thiện, Gia Lai 10,000 Yeng, huyện Phú 4.6 92,266
19/10/2018 Hoàng Chỉ dựng 19/10/2028
0986781626 (Quyến) Thiện

154/2 Lê Lợi, Phường Hoa Lư,


Công ty TNHH xã Chrôh Pơnan
611/GP-UBND ngày Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Cát xây Đến ngày
7 MTV Đông Thanh 10,000 và xã Ia Yeng, 3.63 72,056
10/11/2020 Lai dựng 10/5/2028
Tây Nguyên huyện Phú Thiện
ĐT: 0979022212 (A Tới)
Đất san lấp

Page 12
Công ty TNHH Tổ dân phố 11, Thị Trấn Phú
89/GP-UBND Thiện, Huyện Phú Thiện, Tỉnh Đất san lấp Đến ngày xã Ia Sol, huyện
1 MTV Phương 10,000 1.5 123,588
16/02/2017 Gia Lai 16/02/2023 Phú Thiện
Đông Gia Lai ĐT: 0987167779 (A Khuyến)
IX Huyện Krông Pa
Cát xây dựng
Công ty cổ phần 16 Lê Hồng Phong, Thị Trấn xã Chư Gu và xã
117/GP-UBND Cát xây Đến ngày
1 xây dựng Tây Phú Túc, Huyện Krông Pa, Gia 10,000 Chư Drăng, 6.0 173,000
27/3/2018 dựng 27/3/2035
Nguyên Gia Lai Lai huyện Krông Pa
189 Lê Đại Hành, Phường
Công ty cổ phần
60/GP-UBND Đống Đa, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày xã Ia RSươm,
2 Đông Hưng Gia 10,000 4.1 91,080
04/2/2015 Tỉnh Gia Lai dựng 04/08/2023 huyện Krông Pa
Lai
ĐT: 0983822995 ( A Luyn)

09 Lê Lợi, Thị trấn Phú Túc,


852/GP-UBND ngày Công ty TNHH Cát xây Đến ngày xã Chư Drăng,
3 Huyện Krông Pa, Gia Lai 10,000 1.37 27,812
30/9/2019 Sơn Đạt Gia Lai dựng 30/9/2022 huyện KRông Pa
ĐT: 0983447337 (C Nguyệt)
X Huyện Ia Pa
Cát xây dựng
554/GP-UBND
45A Nguyễn Lương Bằng,
28/9/2015; Chuyển
Công ty Cổ phần Phường Hoa Lư, Thành phố Cát xây Đến ngày xã Ia Trock,
1 nhượng: 283/GP- 11,500 6.1 115,900
Nhi Hoàng Hưng Pleiku, Tỉnh Gia Lai. dựng 28/9/2025 huyện Ia Pa
UBND ngày
ĐT: 0972057279 (A Trọng)
29/5/2019

Công ty TNHH 08 Phan Đăng Lưu, Tổ 1,


284/GP-UBND Cát xây Đến ngày xã Ia Tul, huyện
2 xây dựng Xuân Phường Thống Nhất, Thành 10,000 1.5 50,700
22/6/2018 dựng 04/3/2024 Ia Pa
Hương phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
07/GP-UBND ngày 612 Nguyễn Viết Xuân,
Công ty TNHH
08/01/2020; 404/GP- Phường Hội Phú, Thành phố Cát xây Đến ngày Xã Chư Mố,
3 MTV Toàn Thắng 10,000 5.00 157,000
UBND ngày Pleiku, Tỉnh Gia Lai dựng 08/10/2036 H. Ia Pa
Phát Gia Lai
09/7/2021 ĐT: 0985153158 (A Nhã)
XI Huyện Đức Cơ
Đá xây dựng
509/QĐ-UBND
Công ty TNHH 104 Hai Bà Trưng - Phường
03/5/2012; 50/QĐ- Đá bazan đến ngày Xã Ia Nan,
1 TM Tân Vĩnh Yên Đỗ - Thành phố Pleiku 46,000 1.4 543,568
UBND ngày xây dựng 03/5/2022 H. Đức Cơ
Phát ĐT: 0903599561 ( A Quý)
29/01/2015

Page 13
29A Trường Chinh, Phường
Công ty kinh
96/GP-UB Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Đá xây đến ngày xã Ia Dom
2 doanh hàng xuất 70,000 4.0 1,019,025
12/2/2015 Gia Lai dựng 12/02/2029 H. Đức Cơ
khẩu Quang Đức
ĐT: 0375881403 (A Trung)
XII Huyện Chư Prông
Đá xây dựng

Làng Ó Kly, Xã Ia Tôr, Huyện Đá Bazan xã Ia Boòng,


688/GP-UBND Doanh nghiệp tư đến ngày
1 Chư Prông, Tỉnh Gia Lai làm VLXD 5,000 H. Chư Prông 1.067 92,651
01/12/2014 nhân Tiến Thành 01/12/2024
ĐT:0914033293 ( A Thành) TT

Cát xây dựng


114 A Trường Chinh, Phường
08/GP-UBND ngày Công ty TNHH Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày xã Ia Mơ, huyện
1 10,000 1.96 29,192
08/01/2021 MTV 557 Gia Lai Tỉnh Gia Lai. dựng 20/3/2024 Chư Prông
ĐT: 0972168068 (Đức)
XIII Huyện KBang
Đá xây dựng
208 Quang Trung, Thị trấn
648/GP-UBND Công ty Xây dựng Kbang, Huyện Kbang, Tỉnh Đá bazan Đến ngày TT. KBang
1 5,000 1,2 209,915
10/12/2013 Tân Tiến Gia Lai. xây dựng 05/12/2023 H. Kbang
ĐT:0963436800 (Sỹ)

35/GP-UBND
464 Quang Trung, Thị Trấn
23/01/2019; QĐ điều Đá Bazan
Công ty TNHH Kbang, Huyện Kbang, Tỉnh Đến ngày thị trấn Kbang,
2 chỉnh số 381/QĐ- làm VLXD 20,000 2.15 205,206
MTV Lý Kình Gia Lai 23/7/2029 huyện KBang
UBND ngày TT
ĐT:0364444679 (Hùng)
29/6/2021
Cát xây dựng
Công ty TNHH Quang Trung, Thị trấn Kbang,
481/GP-UBND ngày Cát xây Đến ngày xã Krong, huyện
1 Thảo Nguyên Huyện Kbang, Tỉnh Gia Lai. 10,000 2.50 66,907
16/8/2019 dựng 16/8/2026 KBang
Xanh Kbang ĐT:0963436800 (Sỹ)

Công ty TNHH Quang Trung, Thị trấn Kbang, Đến ngày


601/GP-UBND ngày Cát xây xã Đông, huyện
2 Thảo Nguyên Huyện Kbang, Tỉnh Gia Lai. 10,000 16/10/2028 3.14 87,374
14/10/2019 dựng KBang
Xanh Kbang ĐT:0963436800 (Sỹ) (09 năm)

XIV Huyện Mang Yang


Đá xây dựng

Page 14
Thôn Phú Yên, Xã Hà Ra, xã H'Ra và xã
Công ty TNHH Đá Bazan
783/GP-UBND Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia đến ngày Đăk Ta Ley
1 Cổ phần đá Mang làm VLXD 60,000 3.62 599,949
23/12/2019 Lai 18/12/2023 H. Mang Yang
Yang Trang Đức ĐT: 0903587990 (A Tâm)
TT

08 Phan Đăng Lưu, Tổ 1,


Công ty TNHH xã Kon Chiêng,
952/GP-UB Phường Thống Nhất, Thành Đá xây đến ngày
2 xây dựng Xuân 20,000 huyện Mang 2.70 443,273
19/12/2016 phố Pleiku, tỉnh Gia Lai dựng 19/12/2036
Hương Yang
ĐT: 0914015628 (A Hương)
Cát xây dựng
38 Lê Hồng Phong, Phường
xã Ayun và xã
690/GP-UBND Công ty TNHH Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày
1 15,000 Đak Jơ Ta, huyện 5.7 104,880
01/12/2014 MTV Trang Đức Gia Lai dựng 01/05/2022
Mang Yang
ĐT: 0913450428 (A Dũng)

63 Lý Thái Tổ, Phường Yên


xã Ayun và xã
17/GP-UBND Công ty TNHH Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Cát xây Đến ngày
2 10,000 Đak Jơ Ta, huyện 4.252 51,019
11/01/2019 Tâm An Gia Lai Gia Lai. dựng 11/7/2024
Mang Yang
ĐT: 0977333355 (C Trúc)

xã Lơ Pang và xã
Công ty TNHH 1156 Trường Chinh, Xã Ia
132/GP-UBND ngày Cát xây Đến ngày Đak Djrăng,
3 TMDV An Thiên Kênh, Thành phố Pleiku, Tỉnh 10,000 3.5 71,966
20/3/2019 dựng 02/12/2026 huyện Mang
Gia Lai Gia Lai,
Yang
152 Nguyễn Thái Học, Phường xã Đăk Ta Ley,
272/GP-UBND ngày Công ty Cổ phần Cát xây Đến ngày
4 Hội Thương, Thành phố 10,000 huyện Mang 2.38 58,625
06/5/2021 Đại Ngàn Gia Lai dựng 30/9/2027
Pleiku, Tỉnh Gia Lai Yang
XV Huyện Đak Pơ
Đá xây dựng
Công ty cổ phần 32A Phạm Văn Đồng, Phường
505/GP-UB quản lý và sửa Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Đá xây đến ngày xã An Thành,
1 50,000 2.76 655,189
01/9/2015 chữa đường bộ Tỉnh Gia Lai dựng 01/9/2028 huyện Đak Pơ
Gia Lai ĐT: 0914005922 ( A Đức)
Cát xây dựng

xã Kông Yang,
Công ty TNHH
215/GP-UBND ngày 260 Quang Trung, Phường An Cát xây Đến ngày huyện Kông Chro
1 MTV Tài Thịnh 10,000 3.96 68,294
11/5/2020 Phú, Thị xã An Khê, Gia Lai dựng 11/5/2027 và xã Yang Bắc,
Phát
huyện Đak Pơ

Page 15
Hàm Nghi, thôn Mơ Nú, Xã xã Kông Yang,
385/GP-UBND ngày Công ty TNHH Chư Á, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày huyện Kông Chro
2 10,000 8.25 135,449
07/8/2020 Châu Phát Tỉnh Gia Lai dựng 07/8/2034 và xã Yang Bắc,
ĐT: 0974045679 (A Linh) huyện Đak Pơ

XVI Huyện Kông Chro


Đá xây dựng
59/GP-UB
29 Lê Đại Hành, Phường
24/01/2017; Quyết
Công ty TNHH Thống Nhất, Thành phố Đá xây đến ngày xã Yang Trung,
1 định điều chỉnh số 25,000 2.00 163,366
Trung Kiên Pleiku, Tỉnh Gia Lai. dựng 21/01/2025 huyện Kông Chro
30/QĐ-UBND ngày
ĐT: 0961922779 (Hoàng)
21/01/2020
Cát xây dựng
Tổ 1 - Thị Trấn KongChro - thị trấn Kông
385/GP-UBND Công ty TNHH Cát xây Đến ngày
1 Huyện Kông Chro - Gia Lai. 10,000 Chro, huyện 9.8 109,231
13/8/2018 Trọng Nguyên dựng 13/2/2030
ĐT: 0914168433 ( C Trú) Kông Chro
xã An Trung và
Thôn 3, xã Kông Yang, huyện
299/GP-UBND ngày Công ty cổ phần Cát xây Đến ngày thị trấn Kông
3 Kông Chro, tỉnh Gia Lai. 10,000 4.41 54,009
02/7/2020 đá Kon Yang dựng 14/3/2026 Chro, huyện
Trung)
Kông Chro

Page 16
Page 17
Phụ lục 2:
DANH SÁCH CÁC MỎ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN ĐI KÈM (ĐẤT SAN LẤP) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
(Số liệu tổng hợp tại Sở Tài nguyên và Môi trường tính đến tháng 7/2021)

Diện tích
Loại Công suất Khối theo GP Giấy phép khai
Số, ngày tháng xác Tên tổ chức, cá nhân Tên, vị trí khu vực
STT khoáng khai thác lượng khai Thời hạn (năm) khai thác thác khoáng sản
nhận được cấp giấy phép khai thác
sản (m3/năm) thác (m3) khoáng sản chính
chính (ha)

522/QĐ-UBND ngày Công ty TNHH XD Đến ngày xã Kon Chiêng, 952/GP-UBND


1 20/11/2018 Xuân Hương
Đất san lấp 10,000 64,575
20/11/2025 huyện Mang Yang
2.7
ngày 19/12/2016

566/GP-UBND Công ty TNHH MTV Đến ngày thị trấn Nhơn Hòa, 566/GP-UBND
2 ngày 13/12/2018 Loan Duy Nhất
Đất san lấp 10,000 63,872
13/12/2024 huyện Chư Pưh
3.6
ngày 13/12/2018

98/QĐ-UBND ngày Công ty QL & SC Đến ngày xã An Thành, huyện 505/GP-UBND


3 27/02/2019 Đường bộ Gia Lai
Đất san lấp 10,000 100,000
27/02/2025) Đak Pơ
2.76
01/9/2015
467/QĐ-UBND ngày Đến ngày thị trấn KBang, 35/GP-UBND
4 08/8/2019
DNTN Lý Kình Đất san lấp 10,000 75,230
08/8/2026 huyện KBang
2.76
23/01/2019
303,677

Page 18

You might also like