Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Các Mỏ Khoáng Sản Làm VLXD Gia Lai
Danh Sách Các Mỏ Khoáng Sản Làm VLXD Gia Lai
Công suất
ST Tên tổ chức, cá nhân được Tên, vị trí khu vực Diện tích Trữ lượng
Số, ngày ký giấy phép Tên khoáng sản khai thác Thời hạn (năm)
T cấp giấy phép khai thác (ha) (m3)
m3/ năm)
509/QĐ-UBND
Công ty TNHH TM Tân Đá bazan xây đến ngày Xã Ia Nan,
2 03/5/2012; 50/QĐ- 46,000 1.4 543,568
Vĩnh Phát dựng 03/5/2022 H. Đức Cơ
UBND ngày 29/01/2015
xã Ia Khươl,
171/QĐ-UBND Chi nhánh Công ty TNHH Đá Bazan làm đến ngày
8 30,000 H. Chư Păh 5,0 412,203
10/4/2013 Vĩnh Tài VLXD TT 10/4/2023
xã H'Bông,
226/GP-UBND Đá Bazan làm đến ngày
9 Công ty TNHH Đức Hoàng 10,000 H. Chư Sê 2,2 124,120
16/5/2014 VLXD TT 10/4/2023
Page 1
xã H'Ra và xã Đăk
783/GP-UBND Công ty TNHH Cổ phần đá Đá Bazan làm đến ngày Ta Ley
10 60,000 3.62 599,949
23/12/2019 Mang Yang Trang Đức VLXD TT 18/12/2023 H. Mang Yang
xã Ia Der,
644/GP-UBND Đá Bazan làm đến ngày
11 Công ty cổ phần Thăng Long 80,000 H. Ia Grai 5.5 1,258,225
19/11/2014 VLXD TT 19/11/2029
xã Ia Boòng,
688/GP-UBND Doanh nghiệp tư nhân Tiến Đá Bazan làm đến ngày
12 5,000 H. Chư Prông 1.067 92,651
01/12/2014 Thành VLXD TT 01/12/2024
197/GP-UB
07/4/2015; Quyết định Doanh nghiệp tư nhân Gia đến ngày phường Ngô Mây, thị
14 Đá xây dựng 35,000 0.9 277,430
điều chỉnh số 521/QĐ- hải 19/11/2023 xã An Khê
UBND ngày 19/11/2018
59/GP-UB
24/01/2017; Quyết định đến ngày xã Yang Trung,
17 Công ty TNHH Trung Kiên Đá xây dựng 25,000 2.00 163,366
điều chỉnh số 30/QĐ- 21/01/2025 huyện Kông Chro
UBND ngày 21/01/2020
88/GP-UB
16/02/2017; Giấy phép
Công ty Cổ phần Khoáng sản đến ngày xã Chư Á, thành phố
18 chuyển nhượng số Đá xây dựng 30,000 6.30 712,449
THL 16/02/2039 Pleiku
561/GP-UBND ngày
16/10/2020
511/GP-UB
Công ty cổ phần đá Chư Pưh đến ngày xã Ia Hrú, huyện Chư
19 22/6/2017; 414/GP- Đá xây dựng 20,000 2.56 341,842
Trang Đức 26/6/2033 Pưh
UBND ngày 21/8/2020
684/GP-UB Công ty kinh doanh hàng đến ngày xã Ia Bă, huyện Ia
20 Đá xây dựng 50,000 3.57 273,242
09/9/2017 xuất khẩu Quang Đức 09/09/2023 Grai
Page 2
566/GP-UB Công ty TNHH MTV Loan đến ngày thị trấn Nhơn Hòa,
21 Đá xây dựng 30000 3.6 480,035
13/12/2018 Duy Nhất 13/6/2036 huyện Chư Pưh
87/GP-UB Công ty Cổ phần Lê Hưng đến ngày xã Ia Pal,
22 Đá xây dựng 35,000 3.27 1,040,643
04/3/2020 Gia Lai 04/10/2048 huyện Chư Sê
35/GP-UBND
23/01/2019; QĐ điều DNTN Lý Kình (nay là Công Đá Bazan làm Đến ngày thị trấn Kbang,
23 20,000 2.15 205,206
chỉnh số 381/QĐ-UBND ty TNHH MTV Lý Kình) VLXD TT 23/7/2029 huyện KBang
ngày 29/6/2021
85/GP-UBND Công ty TNHH TNMT Đá Granít xây Đến ngày thị trấn Ia Ly,
24 55,000 3.32 1,499,247
18/02/2019 Hoàng Long dựng 18/02/2038 huyện Chư Păh
01/GP-UBND Đá bazan xây Đến ngày xsã HBông, huyện
25 Công ty TNHH Hoàng Nhi 30,000 4.00 425,263
03/01/2020 dựng 15/03/2034 Chư Sê
492/GP-UBND Công ty TNHH Hiệp Lợi Gia Đá bazan xây Đến ngày xã Ia Grăng, huyện Ia
26 36,000 5.00 612,581
18/9/2020 Lai dựng 18/3/2038 Grai
Công ty TNHH Khai thác
647/GP-UBND Đá bazan xây Đến ngày xã Ia Le, huyện Chư
27 khoáng sản Đức Sang Gia 25,000 1.77 97,007
26/11/2020 dựng 01/01/2025 Pưh
Lai
II Cát xây dựng 343,500 128.413 2,583,415
718/GP-UBND
Doanh nghiệp tư nhân Hưng xã Hà Tây và xã Đăk
12/12/2014; Đến ngày
1 Cường (nay là Công ty Cát xây dựng 5,000 Tơ Ver 2.16 46,440
188/QĐ-UBND ngày 12/12/2024
TNHH Hưng Cường) H.Chư Păh
28/5/2018
xã Ia Peng và xã Ia
687/GP-UBND Công ty TNHH MTV Gia Đến ngày
2 Cát xây dựng 12,000 Yeng, huyện Phú 3.04 90,959
28/11/2014 Duy 28/11/2022
Thiện
xã Ayun và xã Đak
690/GP-UBND Công ty TNHH MTV Trang Đến ngày
3 Cát xây dựng 15,000 Jơ Ta, huyện Mang 5.7 104,880
01/12/2014 Đức 01/05/2022
Yang
60/GP-UBND Công ty cổ phần Đông Hưng Đến ngày xã Ia RSươm, huyện
4 Cát xây dựng 10,000 4.1 91,080
04/2/2015 Gia Lai 04/08/2023 Krông Pa
xã Ia Piar, xã Ia Yeng
303/GP-UBND Công ty TNHH MTV Trang Đến ngày
5 Cát xây dựng 30,000 và xã Ia Sol, huyện 9.52 171,890
27/5/2015 Đức 04/08/2023
Phú Thiện
554/GP-UBND
28/9/2015; Chuyển Công ty Cổ phần Nhi Hoàng Đến ngày xã Ia Trock, huyện Ia
6 Cát xây dựng 11,500 6.1 115,900
nhượng: 283/GP-UBND Hưng 28/9/2025 Pa
ngày 29/5/2019
Page 3
679/GP-UBND Công ty TNHH MTV Trang Đến ngày xã Ayun, huyện Chư
7 Cát xây dựng 10,000 1.54 53,131
06/9/2017 Đức 06/7/2024 Sê
760/GP-UBND Công ty kinh doanh hàng Đến ngày xã Ayun, huyện Chư
8 Cát xây dựng 10,000 2.02 69,529
26/10/2017 xuất khẩu Quang Đức 26/4//2025 Sê
xã Chư Gu và xã Chư
117/GP-UBND Công ty cổ phần xây dựng Đến ngày
9 Cát xây dựng 10,000 Drăng, huyện Krông 6.0 173,000
27/3/2018 Tây Nguyên Gia Lai 27/3/2035
Pa
284/GP-UBND Công ty TNHH xây dựng Đến ngày xã Ia Tul, huyện Ia
10 Cát xây dựng 10,000 1.5 50,700
22/6/2018 Xuân Hương 04/3/2024 Pa
xã Ia Khươl,
232/GP-UBND Công ty TNHH MTV Vĩnh Đến ngày
11 Cát xây dựng 10,000 H. Chư Păh 2.4 50,656
11/7/2018 Anh Gia Lai 11/01/2024
Page 4
Đến ngày
601/GP-UBND ngày Công ty TNHH Thảo xã Đông, huyện
22 Cát xây dựng 10,000 16/10/2028 3.14 87,374
14/10/2019 Nguyên Xanh Kbang KBang
(09 năm)
07/GP-UBND ngày
Công ty TNHH MTV Toàn Đến ngày Xã Chư Mố,
23 08/01/2020; 404/GP- Cát xây dựng 10,000 5.00 157,000
Thắng Phát Gia Lai 08/10/2036 H. Ia Pa
UBND ngày 09/7/2021
xã Kông Yang,
215/GP-UBND ngày Công ty TNHH MTV Tài Đến ngày huyện Kông Chro và
24 Cát xây dựng 10,000 3.96 68,294
11/5/2020 Thịnh Phát 11/5/2027 xã Yang Bắc, huyện
Đak Pơ
xã Ia Sol và thị trấn
298/GP-UBND ngày Công ty TNHH MTV XD Đến ngày
25 Cát xây dựng 10,000 Phú Thiện, huyện 3.04 60,666
11/5/2020 TM Hùng Thịnh Gia Lai 05/10/2026
Phú Thiện
xã An Trung và thị
299/GP-UBND ngày Công ty cổ phần đá Kon Đến ngày
26 Cát xây dựng 10,000 trấn Kông Chro, 4.41 54,009
02/7/2020 Yang 14/3/2026
huyện Kông Chro
xã Kông Yang,
385/GP-UBND ngày Đến ngày huyện Kông Chro và
27 Công ty TNHH Châu Phát Cát xây dựng 10,000 8.25 135,449
07/8/2020 07/8/2034 xã Yang Bắc, huyện
Đak Pơ
xã Chrôh Pơnan và
611/GP-UBND ngày Công ty TNHH MTV Đông Đến ngày
28 Cát xây dựng 10,000 xã Ia Yeng, huyện 3.63 72,056
10/11/2020 Thanh Tây Nguyên 10/5/2028
Phú Thiện
08/GP-UBND ngày Công ty TNHH MTV 557 Đến ngày xã Ia Mơ, huyện Chư
29 Cát xây dựng 10,000 1.96 29,192
08/01/2021 Gia Lai 20/3/2024 Prông
272/GP-UBND ngày Công ty Cổ phần Đại Ngàn Đến ngày xã Đăk Ta Ley,
31 Cát xây dựng 10,000 2.38 58,625
06/5/2021 Gia Lai 30/9/2027 huyện Mang Yang
350/GP-UBND ngày Công ty TNHH Thanh Tịnh Đến ngày xã Hà Tây, huyện
32 Cát xây dựng 10,000 2.14 61,923
09/6/2021 Hà Tây 18/9/2027 Chư Păh
III Đất san lấp 120,000 10.23 995,560
89/GP-UBND Công ty TNHH MTV Đến ngày xã Ia Sol, huyện Phú
1 Đất san lấp 10,000 1.5 123,588
16/02/2017 Phương Đông Gia Lai 16/02/2023 Thiện
421/GP-UBND Công ty TNHH MTV Thuận Đến ngày xã HBông, huyện
2 Đất san lấp 30,000 2.14 261,749
25/8/2020 Nghĩa Gia Lai 25/8/2029 Chư Sê
Page 5
781/GP-UBND Công ty TNHH xây dựng Đến ngày xã Chư Băh, thị xã
3 Đất san lấp 30,000 2.65 262,307
30/12/2020 Xuân Hương 20/02/2031 Ayun Pa
167/GP-UBND Công ty TNHH MTV Đến ngày xã Ia Ko, huyện Chư
4 Đất san lấp 50,000 3.94 347,916
22/3/2021 Nguyễn Hiếu Gia Lai 26/4/2028 Sê
Page 6
Page 7
Phụ lục 1:
DANH SÁCH GIẤY PHÉP KHAI THÁC KHOÁNG SẢN LÀM
VLXD THÔNG THƯỜNG ĐANG CÒN HIỆU LỰC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH GIA LAI
(Số liệu tổng hợp tại Sở Tài nguyên và Môi trường tính đến tháng 7/2021)
88/GP-UB
Làng Plei mơ nú, Xã Chư Á,
16/02/2017; Giấy
Công ty Cổ phần Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Đá xây đến ngày xã Chư Á, thành
2 phép chuyển nhượng 30,000 6.30 712,449
Khoáng sản THL Lai dựng 16/02/2039 phố Pleiku
số 561/GP-UBND
ĐT:0983462533 (A Trương)
ngày 16/10/2020
II Thị xã Ayun Pa
Đất san lấp
08 Phan Đăng Lưu, Tổ 1,
Công ty TNHH
781/GP-UBND Phường Thống Nhất, Thành Đến ngày xã Chư Băh, thị
1 xây dựng Xuân Đất san lấp 30,000 2.65 262,307
30/12/2020 phố Pleiku, tỉnh Gia Lai 20/02/2031 xã Ayun Pa
Hương
ĐT: 0914015628 (A Hương)
III Thị xã An Khê
Đá xây dựng
79 Nguyễn Đình Chiểu, P.Tây
102/QĐ-UBND Công ty TNHH Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Đá Granít đến ngày Xã Thành An
1 45,000 1,0 570,925
20/02/2014 Thu Uyên Lai xây dựng 20/02/2024 thị xã An Khê
ĐT:0905197194 (C Uyên)
Page 8
197/GP-UB
629 Quang Trung, tổ 2,
07/4/2015; Quyết phường Ngô
Doanh nghiệp tư Phường Tây Sơn, Thị xã An Đá xây đến ngày
2 định điều chỉnh số 35,000 Mây, thị xã An 0.9 277,430
nhân Gia hải Khê, Tỉnh Gia Lai dựng 19/11/2023
521/QĐ-UBND ngày Khê
ĐT: 0975661122 (A Danh)
19/11/2018
Cát xây dựng
xã Đăk HLơ,
Thôn Cửu Đạo 1, Xã Tú An,
239/GP-UBND ngày Cát xây Đến ngày huyện KBang và
1 DNTN Mỹ An Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai 10,000 5.14 82,902
14/5/2019 dựng 14/11/2027 xã Tú An, thị xã
ĐT:0909550117 (A Hải)
An Khê
IV Huyện Chư Păh
Đá xây dựng
50/7 Lê Đại Hành, Phường
Công ty cổ phần Đá Bazan xã Nghĩa Hưng,
50/QĐ-UBND Thống Nhất, Thành phố đến ngày
1 Đại đoàn kết Tây làm VLXD 10,000 H. Chư Păh 3.0 412,474
03/02/2016 Pleiku, Tỉnh Gia Lai 10/7/2023
Nguyên TT
ĐT: 0987152777 (A Trí)
Page 9
45A Nguyễn Lương Bằng,
xã Ia Ka và xã Ia
09/GP-UBND ngày Công ty Cổ phần Phường Hoa Lư, Thành phố Cát xây Đến ngày
4 10,000 Nhin, huyện Chư 2.55 45,736
08/01/2021 Nhi Hoàng Hưng Pleiku, Tỉnh Gia Lai dựng 08/01/2026
Păh
ĐT:0972057279 (A Trọng)
V Huyện Ia Grai
Đá xây dựng
81 B đường Lê Đại Hành,
Đá Bazan xã Ia Der,
644/GP-UBND Công ty cổ phần Phường Thống Nhất, Thành đến ngày
1 làm VLXD 80,000 H. Ia Grai 5.5 1,258,225
19/11/2014 Thăng Long phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai 19/11/2029
TT
ĐT: 0913249863 (A Viện)
Page 10
93 Huỳnh Thúc Kháng,
01/GP-UBND Công ty TNHH Phường Yên Đỗ, Thành phố Đá bazan Đến ngày xsã HBông,
4 30,000 4.00 425,263
03/01/2020 Hoàng Nhi Pleiku, Gia Lai. xây dựng 15/03/2034 huyện Chư Sê
ĐT: 0983341393 (A Thái)
Cát xây dựng
38 Lê Hồng Phong, Phường
679/GP-UBND Công ty TNHH Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày xã Ayun, huyện
1 10,000 1.54 53,131
06/9/2017 MTV Trang Đức Gia Lai dựng 06/7/2024 Chư Sê
ĐT: 0913450428 (A Dũng)
511/GP-UB
Công ty cổ phần Thôn Luh Yố, Xã Ia Hrú,
22/6/2017; 414/GP- Đá xây đến ngày xã Ia Hrú, huyện
2 đá Chư Pưh Trang Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai. 20,000 2.56 341,842
UBND ngày dựng 26/6/2033 Chư Pưh
Đức ĐT: 0986556679 ( A Nhã)
21/8/2020
Page 11
Công ty TNHH 43 Lý Nam Đế, Phường Trà
647/GP-UBND Khai thác khoáng Bá, Thành phố Pleiku, Tỉnh Đá bazan Đến ngày xã Ia Le, huyện
4 25,000 1.77 97,007
26/11/2020 sản Đức Sang Gia Gia Lai xây dựng 01/01/2025 Chư Pưh
Lai ĐT: 0982962929 ( A Sang)
VIII Huyện Phú Thiện
Cát xây dựng
42 Tôn Thất Tùng,tổ 12,
xã Ia Peng và xã
687/GP-UBND Công ty TNHH Phường Phù Đổng, Thành phố Cát xây Đến ngày
1 12,000 Ia Yeng, huyện 3.04 90,959
28/11/2014 MTV Gia Duy Pleiku, Tỉnh Gia Lai dựng 28/11/2022
Phú Thiện
ĐT: 0913459845 (A Thịnh)
Page 12
Công ty TNHH Tổ dân phố 11, Thị Trấn Phú
89/GP-UBND Thiện, Huyện Phú Thiện, Tỉnh Đất san lấp Đến ngày xã Ia Sol, huyện
1 MTV Phương 10,000 1.5 123,588
16/02/2017 Gia Lai 16/02/2023 Phú Thiện
Đông Gia Lai ĐT: 0987167779 (A Khuyến)
IX Huyện Krông Pa
Cát xây dựng
Công ty cổ phần 16 Lê Hồng Phong, Thị Trấn xã Chư Gu và xã
117/GP-UBND Cát xây Đến ngày
1 xây dựng Tây Phú Túc, Huyện Krông Pa, Gia 10,000 Chư Drăng, 6.0 173,000
27/3/2018 dựng 27/3/2035
Nguyên Gia Lai Lai huyện Krông Pa
189 Lê Đại Hành, Phường
Công ty cổ phần
60/GP-UBND Đống Đa, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày xã Ia RSươm,
2 Đông Hưng Gia 10,000 4.1 91,080
04/2/2015 Tỉnh Gia Lai dựng 04/08/2023 huyện Krông Pa
Lai
ĐT: 0983822995 ( A Luyn)
Page 13
29A Trường Chinh, Phường
Công ty kinh
96/GP-UB Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Đá xây đến ngày xã Ia Dom
2 doanh hàng xuất 70,000 4.0 1,019,025
12/2/2015 Gia Lai dựng 12/02/2029 H. Đức Cơ
khẩu Quang Đức
ĐT: 0375881403 (A Trung)
XII Huyện Chư Prông
Đá xây dựng
35/GP-UBND
464 Quang Trung, Thị Trấn
23/01/2019; QĐ điều Đá Bazan
Công ty TNHH Kbang, Huyện Kbang, Tỉnh Đến ngày thị trấn Kbang,
2 chỉnh số 381/QĐ- làm VLXD 20,000 2.15 205,206
MTV Lý Kình Gia Lai 23/7/2029 huyện KBang
UBND ngày TT
ĐT:0364444679 (Hùng)
29/6/2021
Cát xây dựng
Công ty TNHH Quang Trung, Thị trấn Kbang,
481/GP-UBND ngày Cát xây Đến ngày xã Krong, huyện
1 Thảo Nguyên Huyện Kbang, Tỉnh Gia Lai. 10,000 2.50 66,907
16/8/2019 dựng 16/8/2026 KBang
Xanh Kbang ĐT:0963436800 (Sỹ)
Page 14
Thôn Phú Yên, Xã Hà Ra, xã H'Ra và xã
Công ty TNHH Đá Bazan
783/GP-UBND Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia đến ngày Đăk Ta Ley
1 Cổ phần đá Mang làm VLXD 60,000 3.62 599,949
23/12/2019 Lai 18/12/2023 H. Mang Yang
Yang Trang Đức ĐT: 0903587990 (A Tâm)
TT
xã Lơ Pang và xã
Công ty TNHH 1156 Trường Chinh, Xã Ia
132/GP-UBND ngày Cát xây Đến ngày Đak Djrăng,
3 TMDV An Thiên Kênh, Thành phố Pleiku, Tỉnh 10,000 3.5 71,966
20/3/2019 dựng 02/12/2026 huyện Mang
Gia Lai Gia Lai,
Yang
152 Nguyễn Thái Học, Phường xã Đăk Ta Ley,
272/GP-UBND ngày Công ty Cổ phần Cát xây Đến ngày
4 Hội Thương, Thành phố 10,000 huyện Mang 2.38 58,625
06/5/2021 Đại Ngàn Gia Lai dựng 30/9/2027
Pleiku, Tỉnh Gia Lai Yang
XV Huyện Đak Pơ
Đá xây dựng
Công ty cổ phần 32A Phạm Văn Đồng, Phường
505/GP-UB quản lý và sửa Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Đá xây đến ngày xã An Thành,
1 50,000 2.76 655,189
01/9/2015 chữa đường bộ Tỉnh Gia Lai dựng 01/9/2028 huyện Đak Pơ
Gia Lai ĐT: 0914005922 ( A Đức)
Cát xây dựng
xã Kông Yang,
Công ty TNHH
215/GP-UBND ngày 260 Quang Trung, Phường An Cát xây Đến ngày huyện Kông Chro
1 MTV Tài Thịnh 10,000 3.96 68,294
11/5/2020 Phú, Thị xã An Khê, Gia Lai dựng 11/5/2027 và xã Yang Bắc,
Phát
huyện Đak Pơ
Page 15
Hàm Nghi, thôn Mơ Nú, Xã xã Kông Yang,
385/GP-UBND ngày Công ty TNHH Chư Á, Thành phố Pleiku, Cát xây Đến ngày huyện Kông Chro
2 10,000 8.25 135,449
07/8/2020 Châu Phát Tỉnh Gia Lai dựng 07/8/2034 và xã Yang Bắc,
ĐT: 0974045679 (A Linh) huyện Đak Pơ
Page 16
Page 17
Phụ lục 2:
DANH SÁCH CÁC MỎ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN ĐI KÈM (ĐẤT SAN LẤP) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
(Số liệu tổng hợp tại Sở Tài nguyên và Môi trường tính đến tháng 7/2021)
Diện tích
Loại Công suất Khối theo GP Giấy phép khai
Số, ngày tháng xác Tên tổ chức, cá nhân Tên, vị trí khu vực
STT khoáng khai thác lượng khai Thời hạn (năm) khai thác thác khoáng sản
nhận được cấp giấy phép khai thác
sản (m3/năm) thác (m3) khoáng sản chính
chính (ha)
566/GP-UBND Công ty TNHH MTV Đến ngày thị trấn Nhơn Hòa, 566/GP-UBND
2 ngày 13/12/2018 Loan Duy Nhất
Đất san lấp 10,000 63,872
13/12/2024 huyện Chư Pưh
3.6
ngày 13/12/2018
Page 18